Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1308558
TS Nguyễn Hào Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Văn Lang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu phân bố san hô ven đảo Lý Sơn bằng công nghệ GIS và viễn thám Nguyễn Hào Quang; Lương Văn Thanh; Hồ Đình DuẩnKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Nguyen Hao Quang, Nguyen Van An & Tran Quoc Viet Water Resources Management - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Health Risk Assessment for Arsenic Pollution in Groundwater at Ho Chi Minh City Hao Quang NguyenVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Hao Quang, Luong Van Khanh Journal of Science, An Giang University - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [5] |
STUDY ON SPATIAL DISTRIBUTION OF CORAL REEFS IN LY SON ISLAND USING GIS AND REMOTE SENSING TECHNIQUE Nguyen Hao Quang; Luong Van Thanh; Ho Dinh DuanTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
STUDY ON THE VARIATION OF BED SHEAR STRESS BY USING SWAN MODEL IN CAM RANH BAY AND THUY TRIEU LAGOON Nguyen Hao Quang; Pham Khanh Ngoc; Jun SasakiTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Detection of Land Subsidence in Nam Dinh Coast by DinSAR Analyses Nguyen Hao Quang, Satoshi TakewakaAPAC 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Benthic Habitat Mapping and Bathymetry Retrieval in The Shallow Water of Cham Island, Vietnam Nguyen Van An; Tran Thi An; Nguyen Hao Quang; Ha Nam Thang; Le Van ThapIOP Conference Series: Earth and Environmental Science - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trịnh Đức Hiệu Nguyễn; Đức Diễn Trần; Thị Hà Võ; Phương Liên Nguyễn; Đăng Huyền Trân Nguyễn; Nam Thắng Hà; Hào Quang Nguyễn; Thị Thúy Hằng Trần; Thị Thương Thương Đỗ; Văn Thân Đoàn Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt đới - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Long-term analysis of sediment load changes in the Red River system (Vietnam) due to dam-reservoirs Nguyen Hao Quang; Tran Quoc VietJournal of Hydro-environment Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Huu-Ty Pham; Hao-Quang Nguyen; Khac-Phuc Le; Thi-Phuong Tran; Nam-Thang Ha Water - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nam-Thang Ha, Hao Quang Nguyen, Nguyen Cung Que Truong, Thi Luom Le, Van Nam Thai & Thanh Luu Pham Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Hao Quang, Jun Sasaki, Hiroto Higa, and Nguyen Huu Huan Water - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hao-Quang Nguyen, Nam-Thang Ha & Thanh-Luu Pham Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Hao Quang; Tran Quoc Viet; Ha Nam Thang; Nguyen Trinh Duc Hieu Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Hao Quang; Ha Nam Thang; Masayuki Banno; Nguyen Van An; Tran Quoc Viet; Nguyen Thanh Luan Earth Surface Processes and Landforms - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quang Hao Nguyen; Vinh Ngoc Tran Water - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hang Thi Thuy Tran; Quang Hao Nguyen; Ty Huu Pham; Giang Thi Huong Ngo; Nho Tran Dinh Pham; Tung Gia Pham; Chau Thi Minh Tran; Thang Nam Ha Geosciences - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Hao Quang; Masayuki Banno; Nam-Thang Ha Coastal Engineering Journal - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Probability links between meteorological drought and hydrological drought from a 3D perspective Xuan Luo; Nguyen Hao Quang; Hanyu Jin; Yi Zou; Xiaodong Wu; Yungang LiJournal of Hydrology: Regional Studies - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Four decades of mangrove shoreline changes driven by human activities in the Red River Delta Nguyen Hao Quang; Nguyen Van AnEstuarine, Coastal and Shelf Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Hao Quang; Vinh Ngoc Tran Stochastic Environmental Research and Risk Assessment - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Land subsidence and its effects on coastal erosion in the Nam Dinh Coast (Vietnam) Quang, N.H., & Takewaka, S.Continental Shelf Research, 207, 104227. https://doi.org/10.1016/j.csr.2020.104227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Shoreline Changes along Northern Ibaraki Coast after the Great East Japan Earthquake of 2011 Quang, N.H., & Takewaka, S.Remote Sensing, 13, 7. https://doi.org/10.3390/rs13071399 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Quang, N.H., Ha, N.T., Nguyen, N.L., & Pham, T.L Water Environment Research: a research publication of the Water Environment Federation. https://doi.org/10.1002/wer.1643 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phong, N. T., Quang, N.H., & Van Sang, T. Ocean & Coastal Management, 218, 106037. https://doi.org/10.1016/j.ocecoaman.2022.106037 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Historical Reconstruction and Quantification of Shoreline Evolution at the Nam Dinh Coast, Vietnam Quang, N.H., & Takewaka, S.Coastal Engineering Journal. http://dx.doi.org/10.1080/21664250.2022.2073748 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Long-term interaction between land use patterns and water quality in tropical reservoirs Pham, T.L., Quang, N.H., Truong, N.C.Q., ... et al.Fundamental and Applied Limnology. https://doi.org/10.1127/fal/2022/1410 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phong, N.T., Nuong C.T., & Quang, N.H. Ocean & Coastal Management. https://doi.org/10.1016/j.ocecoaman.2023.106530 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
An, T.V., Quang, N.H., Son, T.P. H., & An, T.T. Geocarto International. https://doi.org/10.1080/10106049.2023.2184875 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ha, N.T., Quang, N.H., Dat, T.P., Tin, C.H., & Ian, H. Environ Earth Sci, 82, 154. https://doi.org/10.1007/s12665-023-10840-3. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tu, L.H., Quyen, N.T.N., Phan, T.T.X., Quang, N.H., ... et al. Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Quang, N.H., Loc, H.H., & Edward, P. Journal of Hydrology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Quang, N.H., Ha, N.T., An, T.V., & Luan, N.T. CATENA - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Automate mapping of wetland ecosystem: a study using google earth engine and machine learning for lotus mapping in central Vietnam Ty, H.P., Quang, N.H., Phuc, K.L., Phuong, T.T., & Ha, N.T.Water. https://doi.org/10.3390/w15050854 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Characterizing Sediment Load Variability in the Red River System Using Empirical Orthogonal Function Analysis: Implications for Water Resources Management in Data Poor Regions Quang, N.H., Loc, H.H., & Edward, P.Journal of Hydrology. https://doi.org/10.1016/j.jhydrol.2023.129891 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Comparing the performance of machine learning algorithms for remote and in situ estimations of chlorophyll-a content: a case study in the Tri An Reservoir, Vietnam Quang, N.H., Ha, N.T., Nguyen, N.L., & Pham, T.LWater Environment Research: a research publication of the Water Environment Federation. https://doi.org/10.1002/wer.1643 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
High-resolution benthic habitat mapping from machine learning on Planetscope imagery and Icesat-2 data An, T.V., Quang, N.H., Son, T.P. H., & An, T.T.Geocarto International. https://doi.org/10.1080/10106049.2023.2184875 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Historical Reconstruction and Quantification of Shoreline Evolution at the Nam Dinh Coast, Vietnam Quang, N.H., & Takewaka, S.Coastal Engineering Journal. http://dx.doi.org/10.1080/21664250.2022.2073748 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Identifying the impact of land use land cover change on streamflow and nitrate load following modeling approach: A case study in the upstream Dong Nai River basin, Vietnam Tu, L.H., Quyen, N.T.N., Phan, T.T.X., Quang, N.H., ... et al.Environmental Science and Pollution Research. https://doi.org/10.1007/s11356-023-26887-5. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Land subsidence and its effects on coastal erosion in the Nam Dinh Coast (Vietnam) Quang, N.H., & Takewaka, S.Continental Shelf Research, 207, 104227. https://doi.org/10.1016/j.csr.2020.104227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Local perceptions of mangrove protection and livelihood improvement in Co-management: Lessons learnt and recommendations Phong, N.T., Nuong C.T., & Quang, N.H.Ocean & Coastal Management. https://doi.org/10.1016/j.ocecoaman.2023.106530 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Long-term interaction between land use patterns and water quality in tropical reservoirs Pham, T.L., Quang, N.H., Truong, N.C.Q., ... et al.Fundamental and Applied Limnology. https://doi.org/10.1127/fal/2022/1410 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Modern delta development in response to changing fluvial sediment supply by the second largest river in Vietnam Quang, N.H., Ha, N.T., An, T.V., & Luan, N.T.CATENA. https://doi.org/10.1016/j.catena.2023.107314 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Shoreline change and community-based climate change adaptation: Lessons learnt from Brebes Regency, Indonesia Phong, N. T., Quang, N.H., & Van Sang, T.Ocean & Coastal Management, 218, 106037. https://doi.org/10.1016/j.ocecoaman.2022.106037 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Shoreline Changes along Northern Ibaraki Coast after the Great East Japan Earthquake of 2011 Quang, N.H., & Takewaka, S.Remote Sensing, 13, 7. https://doi.org/10.3390/rs13071399 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Superpixel for seagrass mapping: a novel method using Planet Scope imagery and machine learning in Tauranga Harbour, New Zealand Ha, N.T., Quang, N.H., Dat, T.P., Tin, C.H., & Ian, H.Environ Earth Sci, 82, 154. https://doi.org/10.1007/s12665-023-10840-3. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Xã hội Nhật Bản Thời gian thực hiện: 4/2022 - 3/2024; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [2] |
Nghiên cứu xây dựng khu bảo tồn biển Nam Yết, huyện đảo Trường Sa, Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chuyên gia sinh thái học biển |
| [3] |
Nghiên cứu xây dựng khu bảo tổn biển Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông ThônThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chuyên gia lĩnh vực khoa học môi trường biển |
| [4] |
Nghiên cứu xây dựng khu bảo tổn biển Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông ThônThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chuyên gia lĩnh vực khoa học môi trường biển |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng khu bảo tồn biển Nam Yết, huyện đảo Trường Sa, Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chuyên gia sinh thái học biển |
