Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.568676
TS Nguyễn Thị Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Châu Âu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vài nét về phát triển công nghiệp vãn hoá và sáng tạo ở Liên minh Châu Âu những năm gần đây Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Thị Anh ThưTạp chí Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [2] |
Phát triển điện gió ven bờ, ngoài khơi ở, Liên minh Châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [3] |
Vấn đề bảo vệ môi trường của Slovakia Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [4] |
TS. Nguyễn Thị Ngọc Phát triển bền vững Vùng - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-0729 |
| [5] |
Thuế bảo vệ môi trường ở Liên minh Châu Âu Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [6] |
Vài nét về sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý chất thải rắn ở Liên minh Châu Âu Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [7] |
Vốn xã hội trong bảo tồn đa dạng sinh học Liên minh Châu Âu (EU) và kinh nghiệm cho Việt Nam Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [8] |
Nguyễn Thị Ngọc Phát triển bền vững Vùng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-0729 |
| [9] |
Chính sách và pháp luật trong quản lý chấy thải rắn ở Liên minh Châu Âu (EU) trong những năm gần đây Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [10] |
Chất thải rắn ở các quốc gia EU và những vấn đề đặt ra Nguyễn Thị NgọcNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [11] |
Nguyễn Thị Ngọc, Ngô Xuân Bình Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, 263 (7), 16-29 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đánh bắt và nuôi trồng hải sản bền vững ở Tây Ban Nha và gợi mở cho Việt Nam Nguyễn Thị Ngọc, Ngô Xuân BìnhTạp chí nghiên cứu kinh tế, 545 (10), 109-115 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Doanh nghiệp tư nhân với bảo vệ môi trường tại các làng nghề khu vực sồng Hồng Nguyễn Thị Ngọc (chủ biên)Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Các giải pháp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường Ấn Độ và Tây Nam Á Nguyễn Thị Ngọc và nnkThanh niên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Ngọc Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Chính sách bảo vệ môi trường ở một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Nguyễn Thị Ngọc (chủ biên) và nnkKhoa học xã hội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vốn xã hội cái nhìn từ châu Âu Nguyễn Thị Ngọc và nnkKhoa học xã hội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
India and Soth East Asia States Boders and Culture Nguyen Thi Ngoc & othersShipra Publications - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hướng tới xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hoa Kỳ Nguyễn Thị Ngọc và nnkKhoa học xã hội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc trong bối cảnh quốc tế mới Nguyễn Thị Ngọc và nnkTừ điển Bách khoa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Những xu hướng phát triển kinh tế chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Á Nguyễn Thị Ngọc và nnkKhoa học xã hội - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Khung pháp lý về bảo vệ môi trường trong vận tải bằng đường biển ở Tây Ban Nha Nguyễn Thị Ngọc, Ngô Xuân BìnhTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 271 (4), 25-34 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tác động của biến đổi khí hậu tới hoạt động nuôi hải sản tại khu vực ven biển Bắc Bộ Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Thu HàTạp chí Địa lý nhân văn, 38 (3), 39-46 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vài nét về phát triển công nghiệp văn hóa và sáng tạo ở Liên minh châu Âu những năm gần đây Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Anh ThưTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 261 (6), 46-56 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phát triển điện gió ven bờ, ngoài khơi ở Liên minh Châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 262 (7), 81-89 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Biến đổi khí hậu và tác động tới hoạt động khai thác du lịch biển, đảo tại khu vực Bắc Bộ Nguyễn Thị NgọcKhoa học xã hội Việt Nam, 177 (9), 68-79 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Ngọc Kỷ yếu Hội thảo Quản trị rủi ro và phát triển đô thị bền vững, 190-208 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm mây tre đan của làng nghề Việt Nam sang Ấn độ Nguyễn Thị NgọcTạp chí Những vấn đề Kinh tế và chính trị thế giới, 299 (3), 40-54 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thị Ngọc Khoa học xã hội Việt Nam, 3, 40-52 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vấn đề bảo vệ môi trường của Slovakia Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 242 (11), 26-38 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Vấn đề về ô nhiễm nước tại làng nghề chế biến nông sản vùng đồng bằng sông Hồng Nguyễn Thị NgọcKhoa học xã hội Việt Nam, 9, 41-53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Kiểm soát chất thải rắn đô thị ở Tây Ban Nha 2005-2015 Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 229 (10), 26-35 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Ngọc Tạp chí phát triển bền vững vùng, 9 (3), 21-30 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thuế bảo vệ môi trường ở Liên minh châu Âu Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 219 (12), 36-46 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vài nét về sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý chất thải rắn ở Liên minh châu Âu Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 213 (6), 39-49 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vốn xã hội trong bảo tồn đa dạng sinh học ở Liên minh châu Âu và kinh nghiệm cho Việt Nam Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu châu Âu, 196 (1), 24-31 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Thị Ngọc Tạp chí phát triển bền vững vùng, 5 (3), 75-83 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Using Economic Instruments for Urban Environment Management in Vietnam Nguyen Thi NgocChina Report, 53, 386–399 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Impacts of Climate Change on Fishing Villages in the North Vietnam Nguyen Thi Ngoc, Ngo Xuan Binh, Nguyen Thi Thu HaEnvironment and Urbanization ASIA, 19 (2), 179-189 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Thi Ngoc, Ngo Xuan Binh, Nguyen Thi Thu Ha Asian Journal of Water, Environment and Pollution, 19 (2), 79-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Craft Village Development and Environmental Protection Challenges in the Red River Delta of Vietnam Nguyen Thi NgocEconomic Studies (Ikonomicheski Izsledvania), 31 (1), 170-190 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Factors’ Affect on the Viettel Corporation Brand, Vietnam Ngo Xuan Binh, Nguyen Thi Ngoc, Truong Thi Thuy, Nguyen Thi NhungAsia-Pacific Journal of Management Research and Innovation, 17(1-2), 31-42 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Measures to mitigate risks for Vietnamese enterprises exporting goods to ASEAN market Ngo Xuan Binh, Nguyen Thi Ngoc, Le Thi Hang Nga, Nguyen Le Thy Thuong, Tran Ngoc DiemEconomic Studies (Ikonomicheski Izsledvania), 30 (8), 211-228 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Rattan and bamboo products of Vietnam’s craft village and the possibility of export to India Nguyen Thi Ngoc, Ngo Xuan BinhArea Studies, 14(1), 66-101 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Economic Innovation in Vietnam in the Period after 1986 Ngo Xuan Binh, Nguyen Thi Ngoc, Le Thi Hang Nga, Tran Ngoc DiemEconomic Studies (Ikonomicheski Izsledvania), 29 (4), 111-127 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Môi trường và phát triển một nhân tố chính trị trong thế kỷ 21 Nguyễn Thị NgọcTạp chí Địa lý nhân văn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Tìm hiểu một số vấn đề môi trường Hàn Quốc Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Phụ nữ Việt Nam với công tác bảo vệ môi trường Nguyễn Thị NgọcTạp chí Thông tin đối ngoại - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Sử dụng năng lượng và hệ quả của nó đối với môi trường Nhật Bản Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Quản lý nhà nước về môi trường ở Nhật Bản và những gợi ý cho Việt Nam Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Vài nét về quan hệ Nhật Bản – ASEAN Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Việc sử dụng năng lượng và ô nhiễm môi trường không khí ở Hàn Quốc Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Một số giải pháp quản lý môi trường đô thị Việt Nam từ kinh nghiệm của Nhật Bản Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Giáo dục môi trường trong các trường trung học cơ sở ở Việt Nam và Nhật Bản – Nghiên cứu so sánh Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Củng cố quan hệ với Mỹ và Nhật Bản -một ¬ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Hàn Quốc Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyễn Thị Ngọc Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, số2 , tr 41-48 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Những vấn đề xã hội của Hàn Quốc Nguyễn Thị Ngọc và nnkNhà xuất bản Lao động xã hội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Công nghiệp hóa nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Đài Loan nghiên cứu so sánh Nguyễn Thị Ngọc và nnkNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Thi Ngoc and others Shipa Publication, India - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyễn Thị Ngọc và nnk Nhà xuất bản từ điển bách khoa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Quản lý môi trường đô thị ở Nhật Bản và khả năng ứng dụng ở Việt Nam Nguyễn Thị NgọcNhà xuất bản Chính trị-Sự thật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyễn Thị Ngọc Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, số 2 , tr 41-48 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Quản lý rác thải đô thị Nhật Bản những năm gần đây Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, số 1, tr. 64-73 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Giáo dục truyền thông và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường ở Nhật Bản Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Số 7, tr.47-56 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Chất thải rắn ở Liên minh Châu Âu: những vấn đề đặt ra Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Châu Âu, Số 1 , tr.41-49 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Chính sách và luật pháp quản lý chất thải rắn ở Liên minh Châu Âu (EU) trong những năm gần đây Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Châu Âu, Số 9, tr. 31-40 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hợp tác Việt Nam Hoa Kỳ trong lĩnh vực bảo vệ môi trường Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Số 1, tr.43-51 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Environmental Pollution in Urban Area of Vietnam-Status and Solution Nguyen Thi Ngocpaper of the international conference Comparing Urban and Industrial Development in Vietnam and Taiwan, Taiwan Academy Sinica - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [69] |
The role of Vietnamese Women in Environmental Protection Nguyen Thi Ngocpaper of the conference New Voices from Mekong Region, Women in the Republic Area, at Chiengmai University, Thailan - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Environmental Pollutions in Urban Area of Vietnam Nguyen Thi NgocAsia Pacific Forum, pp.28-43 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Enhancing connectivity between India and Vietnam through cooperation on environmental protection Nguyen Thi NgocAREA STUDIES: A Journal of International Studies and Analyses - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Biển trong phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Ban Nha: gợi mở cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/07/2022 - 30/06/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2018; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Mô hình bảo hiểm xã hội cho người nông dân ở một số nước Châu Âu và hàm ý chính sách cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/02/2019 - 01/02/2022; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Công nghiệp văn hóa ở một số quốc gia châu Âu và kinh nghiệm cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Biển trong phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Ban Nha: gợi mở cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Công nghiệp văn hoá ở một số nước châu Âu và kinh nghiệm cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Chính sách trợ cấp nhà nước của một số quốc gia liên minh Châu Âu cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHXH Việt NamThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Chính sách bảo vệ môi trường ở một số quốc gia châu Âu và gợi mở cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHXH Việt NamThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Giáo dục môi trường tại trường trung học cơ sở ở Việt Nam và Nhật Bản nghiên cứu so sánh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ SumitomoThời gian thực hiện: 03/2008 - 03/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Vốn xã hội trong phát triển ở Châu Âu và kinh nghiệm cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Những vấn đề chính trị chủ yếu của khu vực Đông Bắc Á giai đoạn 2011-2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nhân tố Đài Loan trong mối quan hệ giữa các nước lớn giai đoạn 2011 - 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2010; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Những vấn đề kinh tế, chính trị cơ bản của CHND Mông Cổ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2008; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Đài Loan trong bối cảnh hội nhập Đông Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2008; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam – Hoa Kỳ trong bối cảnh mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2014; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Quan hệ đối tác toàn diện Việt Nam – Hàn Quốc trong bối cảnh quốc tế mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 03/2011 - 03/2012; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 03/2007 - 03/2010; vai trò: Tham gia |
