Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24440
Đỗ Thị Cẩm Vân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Study on processing bottled banana-flavored herb tea Thi Cam Van Do*, Quang Tung Nguyen, Thi Hanh Do, Thi Kim Dung NguyenBiotechnology and Seedling, Journal of Forestry Science And Technology Vol. 9, No.1 (2024), 3-11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu xử lý asen trong nước ngầm sử dụng xơ mụn dừa hoạt hoá Đỗ Thị Cẩm Vân*, Phạm Thị Mai Hương, Phạm Thị Thanh Yên, Phạm Hương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, Tập 60 - Số 3 (3/2024), trang 120-124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu chế biến rau má thành sản phẩm snack dạng miếng tẩm vị ăn liền Đỗ Thị Cẩm Vân*, Phạm Thị Mai Hương, Đỗ Thế KhánhTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm Nghiệp, Tập 13, số 2 (2024), trang 31-39 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Development of a scalable extraction protocol for recovery of tetrodotoxin from pufferfish viscera Do Thi Cam Van, Nguyen Thi Phuong Dung, Tran Dang Thuan*Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, tập 59, số 6B (11.2023), trang 128-134 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Utilization of compost derived from waste sludge of shrimp raising-ponds for crop cultivation Do Thi Cam Van*, Vu Dinh Giap, Nguyen Quang Tung, Tran Viet HaBiotechnology and Seedling, Journal Of Forestry Science And Technology Vol. 8, No. 2 (2023), trang 55-66 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu sản xuất phân compost từ bùn thải ao nuôi tôm tỉnh Nghệ An Đỗ Thị Cẩm Vân*, Vũ Đắc Duy, Nguyễn Thị Sen, Trần Nam AnhTạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, Tập 56 (5), trang 111-116 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Sequential Optimization of Biomass and Lutein Production by Dictyosphaerium sp. HT3 Mai T. Dang, Thu Uyen T. Bui, Duong T. Ba, Ngoan T. Nguyen, Thu Phuong T. Nguyen, Cam Van T. Do, Ngoc Sinh Luu, Dang Thuan TranAsia-Pacific Journal of Chemical Engineering Volume 20, Issue 3: e70058, page 1-16 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Do Thi Cam Van, PhD; Dang Thi Mai, MS; Bui Thi Thu Uyen, BS; Nguyen Thi Phuong Dung, MS; Luu Thi Ha, MS; Dang Nhat Minh, PhD; Le Truong Giang, PhD, Tran Dang Thuan Biochemical Engineering Journal, 109555 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Do Thi Cam Van, Nguyen Thi Phuong Dung, Nguyen Thi Thu Phuong, Tran Dang Thuan* Vietnam Journal of Chemistry, pp 1-7. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thi Cam Van Do*, Quang Tung Nguyen, Thi Thanh Yen Pham, The Khanh Do Tropical Journal of Natural Product Research, 8(4), 6807-6813 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Optimization of Essential Oil Production from Cymbopogon citratus in Vietnam by Hydro-distillation Thi Cam Van Do*, Thi Cuong VuIndonesian Journal of chemistry, 24 (2), 459 - 469 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Do Thi Cam Van, Lam Van Toan, Nguyen Thi Phuong Dung, Tran Dang Thuan*, Dinh Thi Cuc, Dang Thi Mai, Pham Thi Mai Huong, Pham Thi Thanh Yen Vietnam J. Chem., 2023, 61(S3), 116-125 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Cam Van T. Do, Van Toan Lam, Phuong Dung T. Nguyen, Dang Thuan Tran*, Quoc Anh Ngo, Truong Giang Le Biochemical Engineering Journal, Volume 197, August 2023, 108966, 1-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ammonium removal by alkaline-activated coconut coir from synthetic and ground waters Van Do, TC*, Pham, TTY, Pham, TMHAsia-Pac J Chem Eng. 2022;e2849, pp 1-15 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Cam Van T. Do,
Cuc T. Dinh,
Mai T. Dang,
Dang Thuan Tran*,
Truong Giang Le Bioresource Technology, Volume 345 (2022), 126552, pp 1-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Cam Van T. Do, Nham Tuat T. Nguyen, Mai Huong T. Pham, Thanh Yen T. Pham, Van Gioi Ngo, Truong Giang Le*, Thuan Dang Tran* Biochemical Engineering Journal 177 (2022) 108231, p1-12 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Cam Van T. Do, Nham Tuat T. Nguyen, Thuan Dang Tran*, Mai Huong T. Pham, Thanh Yen T. Pham Biochemical Engineering Journal, 166 (2021), 107858, pp 1-12 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thi Cam Van Do, Thi Nham Tuat Nguyen, Dang Thuan Tran*, Truong Giang Le*, Van Tuyen Nguyen Environmental Technology & Innovation, Volume 20, 101172, pp 1-17 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lê Trường Giang, Trần Đăng Thuần, Đỗ Thị Cẩm Vân, Nguyễn Văn Tuyến - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Do, T. C. V., Tran, D. T., Le, T. G., & Nguyen, Q. T. Journal of Chemistry, Volume 2020, Article ID 4910621, pp 1-11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Dang Thuan Tran, Thuy Nguyen Ta, Thi Hong Nhung Do, Thi Mai Pham, Thi Bich Hoa Doan, Thi Huyen Thuong Mai, Thi Cam Van Do, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Journal of Chemical Technology & Biotechnology 95; pp 2159–2170 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dang Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyen & Truong Giang Le Clean Technologies and Environmental Policy (2020), pp 1-15 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nannochloropsis: Biology, Biotechnological Potential and Challenges; pp. 75-134. Dang-Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyen, Truong Giang Le, Quang Tung Nguyen and Van Tuyen Nguyen - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Do Thi Cam Van, Tran Dang Thuan, Nguyen Quang Tung VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 36, No. 1 (2020): pp 57-69 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Microalgae and potential application in sequenstration CO2 Thi Cam Van Do, Dang Thuan Tran, Quang Tung NguyenChương trình hội thảo CAREES 2019 - ngày 29/11/2019, Kỷ yếu Hội nghị: Nghiên cứu cơ bản trong “Khoa học Trái đất và Môi trường” - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đỗ Thị Cẩm Vân, Vũ Đắc Duy Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (Journal of Science and Technology), số 53, 8/2019, trang 90-95 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đỗ Thị Cẩm Vân, Cù Thị Thúy Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (Journal of Science and Technology), số 49, 12/2018, trang 111-114 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Valorization of microagale-derived mineral ash via composite fabrication with poly (vinyl alcohol) Đỗ Thị Cẩm Vân, Lê Trường Giang, Trần Đăng ThuầnVietnam Journal of Chemistry, No. 56(4e): trang 220-225 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tổng hợp các phương pháp phân tích hiện đại các chất độc hóa học trong thực phẩm Đỗ Thị Cẩm Vân, Trần Đăng Thuần, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Quang TùngHội thảo Khoa học “Phương pháp phân tích và nhận dạng chất độc trong thực phẩm”, Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Advanced methodologies for detection and determination of heavy metals in food D.T. Tran, T.C.V. Do, Q.T. Nguyen, T.G. Le, Q.T.NguyenHội thảo Khoa học “Phương pháp phân tích và nhận dạng chất độc trong thực phẩm”, Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Compost as a raw material in potting substrates for ornamental plants Thi Cam Van Do, Heiner E. Goldbach, Heinrich W. SchererInternational Workshop and Meeting of the German Society of Plant Nutrition 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Compost as growing media component for saltsensitive plants Do T.C.V., Scherer H.W.. Plant, Soil and Environment 59 (5): pp 214-220 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Compost and biogas residues as basic materials for potting substrates Do T.C.V., Scherer H.W.Plant, Soil and Environment 58 (10): pp 459-464 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Trịnh Thị Thanh, Đỗ Thị Cẩm Vân, Cái Anh Tú Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội, tập 24, số 1S, trang 156-162 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phân hủy Diclophenac bằng xúc tác quang hóa kết hợp với siêu âm Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thế Đồng, Nguyễn Thị Hà, Đỗ Thị Cẩm VânTạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 24 (1S), trang 197-203 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Thị Hà, Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đỗ Thị Cẩm Vân, Lê Thị Thu Yến Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự Nhiên và Công nghệ tập 23, số 2, trang 99-106 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: TỔ CHỨC NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG KURITA Thời gian thực hiện: 12/2024 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thời gian thực hiện: 1/2024 - 10/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2021 - 11/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 6/2025 - 5/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN tỉnh Hà Nam Thời gian thực hiện: 9/2024 - 8/2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghiệp HN Thời gian thực hiện: 6/2018 - 5/2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cố định CO2 dùng vi tảo để sản xuất vật liệu sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệ-Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ, VAST Thời gian thực hiện: 8/2017 - 8/2020; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ, VAST Thời gian thực hiện: 6/2017 - 6/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và nghiên cứu của Đức và Bộ Khoa học và Công nghệ Trung Quốc Thời gian thực hiện: 10/2009 - 12/2012; vai trò: Tham gia nghiên cứu |
