Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1492458
TS Phạm Thị Bích Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Đức Huân; Phạm Thị Bích Ngọc Phát triển Khoa học & Công nghệ: Khoa học xã hội và Nhân văn (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1043 |
| [2] |
Ngo Thi Phuong Lan, Pham Thi Bich Ngoc, and Joanna Zawiejska IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 1403 (2024) 011001 https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1403/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Editor of special issue: Potential for Exploitation and Development of Coastal Zone in Vietnam Van Sen, Pham Thi Bich Ngoc, and Le Thanh HoaIOP ESS, Vol. 1247. https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1247/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Vo Van Sen, Pham Thi Bich Ngoc, and Le Thanh Hoa IOP ESS, Vol.1028, https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1028/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Giải thưởng SAKAWA Award for young leader in Asia Pham Thi Bich NgocTrường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Kinh nghiệm giáo dục môi trường ở TP HCM Phạm Thị Bích NgọcHội thảo khoa học thường niên, trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Vulnerability of Communities to Industrial Development in Danang City, Vietnam Pham Thi Bich NgocInternational conference: Revisiting Agrarian Transformations in Southeast Asia: Empirical, Theoretical and Applied Perspectives, RCSD and ChATSEA - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Environmental Governance in Marine Protected Areas in Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, “22nd Biennial Conference of the Asian Studies Association of Australia, July 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Pham Thi Bich Ngoc The 2018 AAS Annual Conference of Association for Asian Studies in Washington DC, 22-25 March 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Environmental Governance and Pro-environmental Behaviour Change in Vietnam’s Marine Protected Area Pham Thi Bich Ngocthe International Scientific Conferences on Earth & Geo Sciences - SGEM VIENNA GREEN SESSIONS, December 2018, Vienna Austria - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chương trình giáo dục môi trường dành cho học sinh tiểu học Phạm Thị Bích NgọcWord Bank Award for the Innovation Day 2005 “action for environment”, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vũ Đức Huân, Phạm Thị Bích Ngọc Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Xã hội và Nhân văn, 7(1):1888-1898 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Quang Việt Ngân, Vũ Đức Huân, Nguyễn Ngọc Phương Giang Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Xã hội và Nhân văn. Vol. X3-2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Tran Thien Khanh, Pham Thi Bich Ngoc, Pham Van Cao Journal of Xi’an Shiyou University, Natural Science Edition, 20(10):472-483 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Understanding sustainable tourist behaviours of Vietnamese visitors in Ho Chi Minh City, Vietnam N T T Tung, T N M Thu, N D San and P T B NgocIOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 1403, No. 1, p. 012004) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Mechanism of Social Vulnerability to Industrial Pollution in Peri-Urban Danang City, Vietnam Pham Thi Bich NgocInternational Journal of Environmental Science and Development, Vol.5, No 1, pp.37-44,2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vũ Đức Huân, Phạm Thị Bích Ngọc IOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 1247, No. 1, p. 012015) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Single-use Plastics: From Legal Perceptions to Self-reported Actions in Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, Vu Bich Phuong, Le Hoang NghiaIOP Conference Series: Earth and Environmental Science, IOPScience. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Multi-stakeholder Governance Toward Mitigating Marine Plastic Waste in Hoi An Coastal City, Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, Le Hoang Nghia, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Duc TuanJournal of People, Plants, and Environment, Vol. 27 No. 5: 357-369, October 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Plastic-related behaviours: Toward reducing plastic waste in Hoi An, Vietnam Phạm Thị Bích Ngọc, Vũ Bích Phượng, Huỳnh Thị Thùy Hương, Vũ Đức HuânJournal of Cleaner Production, ScienDirect, Elsevier - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Chương trình giáo dục môi trường dành cho học sinh tiểu học Phạm Thị Bích NgọcWord Bank Award for the Innovation Day 2005 “action for environment”, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Editor of special issue: Potential for Exploitation and Development of Coastal Zone in Vietnam Van Sen, Pham Thi Bich Ngoc, and Le Thanh HoaIOP ESS, Vol. 1247. https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1247/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Editor of special issue: Sustainable Development of Marine Environment and Coastal Zone in Vietnam: Challenges and Prospects Vo Van Sen, Pham Thi Bich Ngoc, and Le Thanh HoaIOP ESS, Vol.1028, https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1028/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Editor of special issue: “Geographies of Sustainability: Environmental Change, Adaptation and Development Ngo Thi Phuong Lan, Pham Thi Bich Ngoc, and Joanna ZawiejskaIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 1403 (2024) 011001 https://iopscience.iop.org/article/10.1088/1755-1315/1403/1/011001/pdf - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Environmental Governance and Pro-environmental Behaviour Change in Vietnam’s Marine Protected Area Pham Thi Bich Ngocthe International Scientific Conferences on Earth & Geo Sciences - SGEM VIENNA GREEN SESSIONS, December 2018, Vienna Austria - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Environmental Governance in Marine Protected Areas in Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, “22nd Biennial Conference of the Asian Studies Association of Australia, July 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Evaluation of site se-lections for solid waste landfill by using GIS in Phu Quoc island, Kien Giang province, Vietnam Vũ Đức Huân, Phạm Thị Bích NgọcIOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 1247, No. 1, p. 012015) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: Print ISSN: 17551315 Online ISSN: 17551307 |
| [28] |
Giải thưởng SAKAWA Award for young leader in Asia Pham Thi Bich NgocTrường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Integrating Municipal Solid Waste Management For Sustainable Agriculture And Climate Resilience: A Case Study Of Chau Thanh District, An Giang Nguyen Tran Thien Khanh, Pham Thi Bich Ngoc, Pham Van CaoJournal of Xi’an Shiyou University, Natural Science Edition, 20(10):472-483 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: ISSN:1673064X |
| [30] |
Kinh nghiệm giáo dục môi trường ở TP HCM Phạm Thị Bích NgọcHội thảo khoa học thường niên, trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG-HCM - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Mechanism of Social Vulnerability to Industrial Pollution in Peri-Urban Danang City, Vietnam Pham Thi Bich NgocInternational Journal of Environmental Science and Development, Vol.5, No 1, pp.37-44,2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: ISSN: 2010-0264 (Print); 2972-3698 (Online) |
| [32] |
Multi-stakeholder Governance Toward Mitigating Marine Plastic Waste in Hoi An Coastal City, Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, Le Hoang Nghia, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Duc TuanJournal of People, Plants, and Environment, Vol. 27 No. 5: 357-369, October 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: ISSN:2508-7673 |
| [33] |
Plastic-related behaviours: Toward reducing plastic waste in Hoi An, Vietnam Phạm Thị Bích Ngọc, Vũ Bích Phượng, Huỳnh Thị Thùy Hương, Vũ Đức HuânJournal of Cleaner Production, ScienDirect, Elsevier - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: Print ISSN: 09596526, Online 18791786 |
| [34] |
Sense of Place and Pro-Environmental Behaviour Change of Vietnamese Community in Marine Protected Area”, Pham Thi Bich NgocThe 2018 AAS Annual Conference of Association for Asian Studies in Washington DC, 22-25 March 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Single-use Plastics: F-rom Legal Perceptions to Self-reported Actions in Vietnam Pham Thi Bich Ngoc, Vu Bich Phuong, Le Hoang NghiaIOP Conference Series: Earth and Environmental Science, IOPScience. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: Print ISSN: 17551315 Online ISSN: 17551307 |
| [36] |
Understanding sustainable tourist behaviours of Vietnamese visitors in Ho Chi Minh City, Vietnam N T T Tung, T N M Thu, N D San and P T B NgocIOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 1403, No. 1, p. 012004) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: Print ISSN: 17551315 Online ISSN: 17551307 |
| [37] |
Ứng dụng GIS trong việc dự báo rác thải nhựa Đại Dương tại vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ, Việt Nam (Trường hợp nghiên cứu tại Thành Phố Đà Nẵng) Vũ Đức Huân, Phạm Thị Bích NgọcTạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Xã hội và Nhân văn, 7(1):1888-1898 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: ISSN: 2588-1043 |
| [38] |
Vulnerability of Communities to Industrial Development in Danang City, Vietnam Pham Thi Bich NgocInternational conference: Revisiting Agrarian Transformations in Southeast Asia: Empirical, Theoretical and Applied Perspectives, RCSD and ChATSEA - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Xây dựng mô hình mentoring hỗ trợ công bố quốc tế tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Quang Việt Ngân, Vũ Đức Huân, Nguyễn Ngọc Phương GiangTạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Xã hội và Nhân văn. Vol. X3-2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: ISSN:2588-1043 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM Thời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Đánh giá nhận thức về sức khỏe môi vệ sinh môi trường của người dân Đồng Bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Trưởng nhóm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển của Vương Quốc Bỉ Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Trưởng nhóm |
| [4] |
Thiết kế chương trình truyền thông GDMT cho du khách đến tham quan các vườn quốc gia và khu bảo tồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Phát triển bền vững ở các siêu đô thị - Xây dựng tiêu chí phát triển bền vững cho TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Cottbus, ĐứcThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Trưởng nhóm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển của Vương Quốc Bỉ Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Trưởng nhóm |
| [7] |
Giáo dục môi trường cho học sinh trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Kiêm, Quận I, TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Thế giới (WB)Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Điều phối |
| [8] |
Xây dựng bộ chỉ số phát triển du lịch bền vững cho Huyện Đảo Phú Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP HCMThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Dự án Cải thiện Môi trường TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Trưởng nhóm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính Phủ Thái Lan Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu và phát triển dự án Du lịch học tập dựa vào cộng đồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác Thuỵ SĩThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Xây dựng tiêu chí đánh giá chương trình giáo dục và truyền thông về môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ TP HCMThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Đánh giá hiệu quả các chương trình Giáo dục và truyền thông về môi trường ở TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chi Cục Bảo vệ môi trường Tp. HCMThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Trưởng nhóm |
| [14] |
Dự án đô thị bền vững tại TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World BankThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Trưởng nhóm |
| [15] |
Động lực thúc đẩy thay đổi hành vi bảo vệ môi trường của người dân trên đảo Cù Lao Chàm, Hội An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính Phủ ÚcThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Đề tài: Xây dựng giải pháp hỗ trợ công bố quốc tế dành cho giảng viên trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Đề tài “Xây dựng mô hình quản trị đa tác nhân hướng đến giảm thiểu rác thải nhựa đại dương” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP HCMThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DANIDA, Đan Mạch Thời gian thực hiện: 2024 - 2029; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [19] |
Tính dễ bị tổn thương và khả năng thích ứng của cộng đồng với ô nhiễm công nghiệp tại thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính Phủ Thái LanThời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Chương trình giáo dục môi trường cho học sinh trường tiểu học Bình Long, Quận Tân Bình, TP HCM” thuộc Dự án “415: Dự án nâng cấp đô thị và cải thiện vệ sinh kênh tân hóa – lò gốm TP.HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển của Vương Quốc BỉThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Trưởng nhóm |
| [21] |
Dự án Cải thiện Môi trường TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Trưởng nhóm |
| [22] |
Dự án nghiên cứu quốc tế “Climate change mitigation in agri-forest landscapes through sustainable sourcing policies” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DANIDA, Đan MạchThời gian thực hiện: 2024 - 2029; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [23] |
Dự án đô thị bền vững tại TP Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World BankThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Trưởng nhóm |
| [24] |
Giáo dục môi trường cho học sinh 11 trường tiểu học Quận 6, TP HCM, thuộc dự án “415: Dự án nâng cấp đô thị và cải thiện vệ sinh kênh Tân hóa – lò gốm TP.HCM” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển của Vương Quốc BỉThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Trưởng nhóm |
| [25] |
Giáo dục môi trường cho học sinh trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Kiêm, Quận I, TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Thế giới (WB)Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Điều phối |
| [26] |
Nghiên cứu và phát triển dự án Du lịch học tập dựa vào cộng đồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác Thuỵ SĩThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Phát triển bền vững ở các siêu đô thị - Xây dựng tiêu chí phát triển bền vững cho TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Cottbus, ĐứcThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Trưởng nhóm |
| [28] |
Thiết kế chương trình truyền thông GDMT cho du khách đến tham quan các vườn quốc gia và khu bảo tồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Thực trạng giáo dục môi trường ở các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các giải pháp khuyến nghị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Xây dựng bộ chỉ số phát triển du lịch bền vững cho Huyện Đảo Phú Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP HCMThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thư ký khoa học |
| [31] |
Xây dựng tiêu chí đánh giá chương trình giáo dục và truyền thông về môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ TP HCMThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Đánh giá hiệu quả các chương trình Giáo dục và truyền thông về môi trường ở TP HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chi Cục Bảo vệ môi trường Tp. HCMThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Trưởng nhóm |
| [33] |
Đánh giá nhận thức về sức khỏe môi vệ sinh môi trường của người dân Đồng Bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Trưởng nhóm |
| [34] |
Đề tài “Xây dựng mô hình quản trị đa tác nhân hướng đến giảm thiểu rác thải nhựa đại dương” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP HCMThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Đề tài: Xây dựng giải pháp hỗ trợ công bố quốc tế dành cho giảng viên trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Động lực thúc đẩy thay đổi hành vi bảo vệ môi trường của người dân trên đảo Cù Lao Chàm, Hội An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính Phủ ÚcThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
