Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.45871
ThS Phạm Thị Thành Đạt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Billolivia thongii (Gesneriaceae), a new species from Central Highlands, Vietnam HAREESH, Vadakkoot Sankaran; LE, Tuan Anh; PHAM, Thi Thanh DatWebbia, 74.2: 293-296 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Huong, Le T.; Huong, Trinh T.; Huong, Nguyen T. T.; Hung, Nguyen H.; Dat, Pham T. T.; Luong, Ngo X.; Ogunwande, Isiaka A. Boletín Latinoamericano y del Caribe de Plantas Medicinales y Aromáticas, 19(6) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
A NEWLY RECORDED SPECIES Zingiber densissimum (sect. Cryptanthium) FOR THE FLORA OF VIETNAM Thuong, N. T. L., Tuan, N. H., Van Canh, N., Cuong, T. Q., Van Khuong, N., Dat, P. T. T., & Duc, N. D.Academia Journal of Biology/Tạp chí Sinh Học, 45(4) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hedychium aureum (Zingiberaceae), a new record from central Vietnam Phạm Thị Thành ĐạtProceedings of the Conference on “Biodiversity and Medicinal Potential of Orchidaceae, Theaceae, and Zingiberaceae Families in Vietnam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Species composition diversity of Orchidaceae cultivated in Hue City Trương Thị Hiếu Thảo, Phạm Thị Thành Đạt*Proceedings of the Conference on “Biodiversity and Medicinal Potential of Orchidaceae, Theaceae, and Zingiberaceae Families in Vietnam”, 204-216. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, D. D., Nguyen, H.T., Nguyen, V.C., Nguyen, V.K., Pham, T.T.D., Tran, V.L., Nguyen, T. L. T. Tạp chí Khoa học Đại học Thủ Dầu Một, 5(66): 23-30 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Chemical Composition and Antimicrobial Properties of Essential Oil from Viburnum lutescens Thin, D. B., Thinh, B. B., & Dat, P. T. T.Chemistry of Natural Compounds, 59 (6): 1201-1203 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Chac, L. D., Dat, P. T. T., & Thinh, B. B. Chemistry of Natural Compounds, 59 (5): 981-983 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen, T.L.T., Saensouk, S., Nguyen, V.C, Pham, T.T.D., Nguyen, V.K., & Nguyen, D.D Biodiversitas Journal of Biological Diversity, 24 (10): 5293-5301 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phaius duongae (Orchidaceae, Collabieae), A new cauline species from Southern of Vietnam Nguyen, T.L.T., Averyanov, L.V., Maisak, T.V., Nguyen, V.C., Pham, T.T.D., Nguyen, D.D., & Truong, B.V.Phytotaxa, 606 (1): 73-78 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Maisak, T.V., Nguyen, T.L.T., Pham, T.T.D., Nguyen, V.K., Nguyen, D. D., Dang, V.S., Aromyen, W., Truong, B.V. Phytotaxa, 598 (1): 59-68 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Averyanov, L.V., Nguyen, V.C., Truong, B.V., Nguyen, K.S., Nguyen, C.H., Maisak, T.V., Doan, N.T., Nguyen, T.H., Pham, V.T., Pham, T.T.D., Thai, T.H., Nguyen, V.K. & Trinh, N.B. Phytotaxa 597 (2): 87–110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vislobokov, N.A., Romanov, M.S., Nguyen, K.S., Pham, V.T., Pham, T.T.D., Nguyen, V.C., Tanaka, N., Kalyuzhny, S.S., Kuznetsova, S.P., Kuznetsov, A.N. & Nuraliev, M.S. Phytotaxa 538 (3): 234‒240 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Averyanov, L.V., Maisak, T., Dat, P.T.T., Truong, B.V., Orlov, N., Nguyen, T.H., & Dinh, Q.D. Phytotaxa, 514 (3): 187-204 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Cylindrolobus chienii (Orchidaceae), a new species from Central Highlands of Vietnam Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Nguyen, V.K., Pham, T. T. D., Maisak, T.V., Truong, B.V.Taiwania 65 (3): 272–276 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
An updated checklist of Theaceae and a new species of Polyspora from Vietnam. Taiwania Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Nguyen, V.K., Pham, T. T. D., Maisak, T.V., Truong, B.V.Taiwania, 65 (2): 216–227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Huong, T.L., Huong T.T., Huong, T.T.N., Hung, N.H., Dat, T.T.P., Luong, X.N., Ogun-wande, I.A. Journal of oleo science, 69 (2):153-160 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Two new cane-like species of Begonia L.(Begoniaceae) from central Vietnam Shui, Y.M., Vu, C.T., Le, T.A., Pham, T.T.D., Nguyen, V.D., Duong, T.M.H. & Lei, L.GPhytotaxa 411 (1): 57–64 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
New species of Bulbophyllum (Orchidaceae) in the flora of Vietnam Ⅱ Averyanov, L.V., Nguyen, S.K., Truong, B.V., Nguyen, V.C., Maisak, T.V., Tran, H.T., Pham, T.T.D & Tu, B.N.Phytotaxa 404 (6): 231–244 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Aspidistra erosa, A. sarcantha, and A. verruculosa (Asparagaceae), three new species from Vietnam 1. Averyanov, L.V., Le, T.A., Nguyen, K.S., Tillich, H.J., Nguyen, D.D., Hoang, L.T.A., Tran, H.D., Dat, P.T.T. & Maisak, T.V.Phytotaxa 404 (3): 102–110 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
A NEWLY RECORDED SPECIES Zingiber densissimum (sect. Cryptanthium) FOR THE FLORA OF VIETNAM Thuong, N. T. L., Tuan, N. H., Van Canh, N., Cuong, T. Q., Van Khuong, N., Dat, P. T. T., & Duc, N. D.Academia Journal of Biology/Tạp chí Sinh Học, 45(4) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
An up-dated checklist of Theaceae and a new species of Polyspora f-rom Vietnam. Taiwania Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Nguyen, V.K., Pham, T. T. D., Maisak, T.V., Truong, B.V.Taiwania, 65 (2): 216–227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Aspidistra erosa, A. sarcantha, and A. verruculosa (Asparagaceae), three new species f-rom Vietnam 1. Averyanov, L.V., Le, T.A., Nguyen, K.S., Tillich, H.J., Nguyen, D.D., Hoang, L.T.A., Tran, H.D., Dat, P.T.T. & Maisak, T.V.Phytotaxa 404 (3): 102–110 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Billolivia thongii (Gesneriaceae), a new species f-rom Central Highlands, Vietnam HAREESH, Vadakkoot Sankaran; LE, Tuan Anh; PHAM, Thi Thanh DatWebbia, 74.2: 293-296 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Bổ sung một loài chi gừng, Zingiber parishii Hook.f. subsp. phuphanense. Triboun & K.Larsen (Zingiberaceae), cho hệ thực vật Việt Nam Nguyen, D. D., Nguyen, H.T., Nguyen, V.C., Nguyen, V.K., Pham, T.T.D., Tran, V.L., Nguyen, T. L. T.Tạp chí Khoa học Đại học Thủ Dầu Một, 5(66): 23-30 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Chemical Composition and Antimicrobial Properties of Essential Oil f-rom Viburnum lutescens Thin, D. B., Thinh, B. B., & Dat, P. T. T.Chemistry of Natural Compounds, 59 (6): 1201-1203 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Chemical composition and larvicidal activity of essential oils f-rom Zingiber montanum (J. Koenig) Link ex. A. Dietr. against three mosquito vectors Huong, Le T.; Huong, Trinh T.; Huong, Nguyen T. T.; Hung, Nguyen H.; Dat, Pham T. T.; Luong, Ngo X.; Ogunwande, Isiaka A.Boletín Latinoamericano y del Caribe de Plantas Medicinales y Aromáticas, 19(6) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Chemical Composition of Essential Oil f-rom Tetradium fraxinifolium Leaves and Its Antimicrobial Activity Chac, L. D., Dat, P. T. T., & Thinh, B. B.Chemistry of Natural Compounds, 59 (5): 981-983 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Cylindrolobus chienii (Orchidaceae), a new species f-rom Central Highlands of Vietnam Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Nguyen, V.K., Pham, T. T. D., Maisak, T.V., Truong, B.V.Taiwania 65 (3): 272–276 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hedychium aureum (Zingiberaceae), a new record f-rom central Vietnam Phạm Thị Thành ĐạtProceedings of the Conference on “Biodiversity and Medicinal Potential of Orchidaceae, Theaceae, and Zingiberaceae Families in Vietnam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Mosquito larvicidal activities of the essential oil of Zingiber collinsii against Aedes albopictus and Culex quinquefasciatus Huong, T.L., Huong T.T., Huong, T.T.N., Hung, N.H., Dat, T.T.P., Luong, X.N., Ogun-wande, I.A.Journal of oleo science, 69 (2):153-160 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
New orchids in the flora of Vietnam VI (Orchidaceae, tribes Arethuseae, Cymbidieae, Diurideae, Epidendreae, Vandeae, and Vanilleae) Averyanov, L.V., Nguyen, V.C., Truong, B.V., Nguyen, K.S., Nguyen, C.H., Maisak, T.V., Doan, N.T., Nguyen, T.H., Pham, V.T., Pham, T.T.D., Thai, T.H., Nguyen, V.K. & Trinh, N.B.Phytotaxa 597 (2): 87–110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
New species of Bulbophyllum (Orchidaceae) in the flora of Vietnam Ⅱ Averyanov, L.V., Nguyen, S.K., Truong, B.V., Nguyen, V.C., Maisak, T.V., Tran, H.T., Pham, T.T.D & Tu, B.N.Phytotaxa 404 (6): 231–244 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Peliosanthes luteoviridis (Asparagaceae), a new species with yellowish green flowers f-rom southern Vietnam Vislobokov, N.A., Romanov, M.S., Nguyen, K.S., Pham, V.T., Pham, T.T.D., Nguyen, V.C., Tanaka, N., Kalyuzhny, S.S., Kuznetsova, S.P., Kuznetsov, A.N. & Nuraliev, M.S.Phytotaxa 538 (3): 234‒240 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phaius duongae (Orchidaceae, Collabieae), A new cauline species f-rom Southern of Vietnam Nguyen, T.L.T., Averyanov, L.V., Maisak, T.V., Nguyen, V.C., Pham, T.T.D., Nguyen, D.D., & Truong, B.V.Phytotaxa, 606 (1): 73-78 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Species composition diversity of Orchidaceae cultivated in Hue City Trương Thị Hiếu Thảo, Phạm Thị Thành Đạt*Proceedings of the Conference on “Biodiversity and Medicinal Potential of Orchidaceae, Theaceae, and Zingiberaceae Families in Vietnam”, 204-216. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Studies of Bulbophyllum (Orchidaceae) in eastern Indochina IV. New species in the flora of Laos and Vietnam Averyanov, L.V., Maisak, T., Dat, P.T.T., Truong, B.V., Orlov, N., Nguyen, T.H., & Dinh, Q.D.Phytotaxa, 514 (3): 187-204 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Taxonomic notes of Alpinia subsect. Catimbium (Zingiberaceae) in Vietnam: The first record of Alpinia nobilis and description of a new species Alpinia hoangviet Nguyen, T.L.T., Saensouk, S., Nguyen, V.C, Pham, T.T.D., Nguyen, V.K., & Nguyen, D.DBiodiversitas Journal of Biological Diversity, 24 (10): 5293-5301 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The review of Bulbophyllum section Tripudianthes (Orchidaceae) in the flora of Vietnam with the description of new species, B. viridipallidum Nguyen, V.C., Averyanov, L.V., Maisak, T.V., Nguyen, T.L.T., Pham, T.T.D., Nguyen, V.K., Nguyen, D. D., Dang, V.S., Aromyen, W., Truong, B.V.Phytotaxa, 598 (1): 59-68 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Two new cane-like species of Begonia L.(Begoniaceae) f-rom central Vietnam Shui, Y.M., Vu, C.T., Le, T.A., Pham, T.T.D., Nguyen, V.D., Duong, T.M.H. & Lei, L.GPhytotaxa 411 (1): 57–64 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW) tài trợ thông qua Trung tâm Đa dạng Sinh học ASEAN (ACB) Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên dự án |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW) tài trợ thông qua Trung tâm Đa dạng Sinh học ASEAN (ACB) Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên dự án |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Thủ Dầu Một Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên dự án |
| [4] |
Nghiên cứu điều tra phân bố và định danh các loài thực vật có tiềm năng dược liệuthuộc họ Orchidaceae (họ Lan), Theaceae (họ Trà), và Zingiberaceae (họ Gừng) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Thủ Dầu MộtThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên dự án |
| [5] |
Điều tra tài nguyên cây thuốc, đề xuất giải pháp bảo tồn cây thuốc đang bị đe dọa tại Vườn quốc gia Chư Mom Ray và cải thiện thu nhập cho đồng bào dân tộc thiểu số thông qua việc trồng cây thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW) tài trợ thông qua Trung tâm Đa dạng Sinh học ASEAN (ACB)Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên dự án |
| [6] |
Điều tra Đa dạng sinh học, thành lập cơ sở dữ liệu về Tài nguyên di truyền và Đề xuất giải pháp cho việc Bảo tồn và Phát triển Tài nguyên cây thuốc tại Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW) tài trợ thông qua Trung tâm Đa dạng Sinh học ASEAN (ACB)Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên dự án |
