Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.566444
TS Đinh Việt Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sustaibility of Biogas and Cassava-Based Ethanol Value Chains in Vietnam Đinh Việt Hưng, Phạm Quang HàTổ chức Nông lương thực (FAO)2018. Chương 4.8 (Từ trang 120-132) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Một số ứng dụng công nghệ số trong quản lý và thực hành di sản ở Việt Nam Đinh Việt Hưng, Lê Minh ThôngKỷ yếu hội thảo khoa học: Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam trong bối cảnh đương đại. Đại học Quốc gia Hà Nội. Trang 269-281 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Liên hệ giữa lượng mưa với một số chỉ tiêu hóa lý của vòng năm cây Pơ mu ở lào Cai Hà Huy Bắc, Đinh Việt HưngTạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam. Tập 15, số 4, 2017. Trang 51-55 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Đinh Việt Hưng và cs Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Số 20/2015. Trang 117-121 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đinh Việt Hưng và cs Tạp chí Khoa học – ĐHQGHN /ISSN 0866-8612. Quyển 31, số 3S, 2015. Trang 167-172 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Võ Hoàng Tùng, Đinh Việt Hưng Tạp chí Khoa học đất /ISSN 2525-2216. số 69/2022, trang 141-147 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Quy hoạch sử dụng đất rừng ngập mặn gắn với giảm thiểu biến đổi khí hậu tại vườn Quốc gia Mũi Cà Mau Nguyễn Văn Ngọc Hiên, Đinh Việt HưngTạp chí PTBV Vùng /ISSN 2354-0729. Quyển 12, số 2 (06.2022), trang 113-124 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đánh giá tiềm năng hấp thụ CO2 trong lĩnh vực lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất tại Việt Nam Nguyễn Thị Vân Anh, Đinh Việt HưngTạp chí PTBV Vùng /ISSN 2354-0729. Quyển 11, số 4 (12.2021), trang 119-128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đinh Việt Hưng, Nguyễn Tử Kim Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp (Số chuyên san Viện Nghiên cứu Sinh thái và Môi trường rừng 30 năm xây dựng và phát triển 1990-2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dinh Viet Hung et al Vietnam Agricultural Science and technology/ISSN: 0866-8116. No1 (2) (2016). Page: 120-126 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hung Dinh Viet et al Chemical Geology. 420 (2016) 127–138 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hung Dinh Viet et al Plant Soil. 363(1-2). DOI 10.1007/s11104-012-1301-9 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Reduce Impact of climate change in Flood Area of Quang Binh Province by Crop Rotation Dinh Viet Hung, Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Oanh, Nguyen Thi Thu Hong- Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
VH Dinh, TK Nguyen, JH Kwak & WJ Choi Communications in Soil Science and Plant Analysis - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Jin-Hyeob Kwak, Sang-Sun Lim, Kwang-Seung Lee, Hung Dinh Viet, Miwa Matsushima, Kye-Han Lee, Kangho Jung, Han-Yong Kim, Sang-Mo Lee, Scott X. Chang, Woo-Jung Choi Chemical Geology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Kwang‐Seung Lee,1 Dinh Viet Hung,1 Jin‐Hyeob Kwak,1 Sang‐Sun Lim,1 Kye‐Han Lee1 and Woo‐Jung Choi1* Korean Journal of Environmental Agriculture - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Correlation between Growth and d13C of Annual Ring of Pine Trees Dinh Viet HungSeoul - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Interpreting Variability of Pine Trees Growth Using N concentration and d13C of Foliage Dinh Viet HungBusan - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hung Dinh Viet, Jin-Hyeob Kwak, Kwang-Seung Lee, Sang-Sun Lim, Miwa Matsushima, Scott X. Chang, Kye-Han Lee, Woo-Jung Choi Plant Soil - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Correlation between Growth and d13C of Annual Ring of Pine Trees Dinh Viet HungSeoul - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: poster |
| [21] |
Foliar chemistry and tree ring δ13C of Pinus densiflora in relation to tree growth along a soil pH gradient Hung Dinh Viet, Jin-Hyeob Kwak, Kwang-Seung Lee, Sang-Sun Lim, Miwa Matsushima, Scott X. Chang, Kye-Han Lee, Woo-Jung ChoiPlant Soil - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1573-5036 |
| [22] |
Interpreting Variability of Pine Trees Growth Using N concentration and d13C of Foliage Dinh Viet HungBusan - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: poster |
| [23] |
Reduce Impact of climate change in Flood Area of Quang Binh Province by Crop Rotation Dinh Viet Hung, Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Oanh, Nguyen Thi Thu Hong- Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN(Online) :2348-2532 |
| [24] |
Temperature and air pollution affected tree ring δ13C and water-use efficiency of pine and oak trees under rising CO2 in a humid temperate forest Jin-Hyeob Kwak, Sang-Sun Lim, Kwang-Seung Lee, Hung Dinh Viet, Miwa Matsushima, Kye-Han Lee, Kangho Jung, Han-Yong Kim, Sang-Mo Lee, Scott X. Chang, Woo-Jung ChoiChemical Geology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0009-2541 |
| [25] |
Tree Ring Ca/Al as an Indicator of Historical Soil Acidification of Pinus Densiflora Forest in Southern Korea Kwang‐Seung Lee,1 Dinh Viet Hung,1 Jin‐Hyeob Kwak,1 Sang‐Sun Lim,1 Kye‐Han Lee1 and Woo‐Jung Choi1*Korean Journal of Environmental Agriculture - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 2233-4173 |
| [26] |
Warming increases nitrogen availability and tree growth as revealed by annual ring data of Pinus merkusii in Central Vietnam VH Dinh, TK Nguyen, JH Kwak & WJ ChoiCommunications in Soil Science and Plant Analysis - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0010-3624(Print) 1532-2416 (Online) |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu biện pháp chuyển đổi cây keo sang cây tre tại vùng nguy cơ sạt lở, xói mòn ở miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa các Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2022; vai trò: Chủ trì |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 21/09/2022 - 21/09/2022; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở Quảng Bình qua chuyển đổi cây trồng vùng bão lũ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa các Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Đánh giá tác động môi trường đất, nước, không khi huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: tỉnh Bắc GiangThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thư ký |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: tỉnh Bắc Giang Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thư ký |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Nghiên cứu biện pháp chuyển đổi cây keo sang cây tre tại vùng nguy cơ sạt lở, xói mòn ở miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa các Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2022; vai trò: Chủ trì |
