Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486032
ThS Bùi Xuân Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
THỬ NGHIỆM MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP DÒ TÌM TỐI ƯU THAM SỐ TRONG DỰ BÁO THỦY VĂN CHO LƯU VỰC HỒ BẢN VẼ Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Chính Kiên, Văn Thị HằngTạp chí Khoa học Biến đổi khí hậu - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
THỬ NGHIỆM SỬ DỤNG MƯA DẠNG LƯỚI CHO MÔ HÌNH THỦY VĂN LƯU VỰC HỒ THỦY ĐIỆN TUYÊN QUANG Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị Hằng, Dương Thị Thanh Hương, Văn Thị Hằng, Đỗ Thanh HằngTạp chí Khoa học Biến đổi khí hậu - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ứng dụng một số phương pháp ước tính thông số tối ưu cho mô hình thủy văn phân bố imechtv2 Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Chính Kiên, Duong Thị Thanh HươngKhoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7608 |
| [4] |
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh quan hệ thể tích - mực nước của hồ chứa Nguyễn Chính Kiên, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị HằngKhoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7608 |
| [5] |
Sing S, Outhaly X, Dung BX, Tu NV Journal of forest science and technology, 2: 70-79 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Runoff responses to forest thinning from hillslope to catchment scale in a Japanese headwater Dung BX, Gomi T, Miyata S, Kosugi K, Onda YEos Transactions, American Geophysical Union, 91 (26), 2010 Western Pacific Geophysics Meeting - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Runoff responses to forest thinning from hillslope to catchment scale in a Japanese headwater Dung BX, Gomi TThe Second International Symposium of Education Program for Field- Oriented Leaders in Environmental Sectors in Asia and Africa (FOLENS), Tokyo University of Agriculture and Technology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Effects of forest thinning on plot and catchment runoff responses in Japanese headwater basins Dung BX, Gomi T, Miyata S, Kosugi K, Onda YInternational Exchange Meeting for Foreigner in JSRCE Meeting - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hydrologic responses to forest thinning in Japanese headwater catchment Dung BX, Gomi T, Miyata S, Sidle RC, Kosugi K, Onda YAmerican Geophysical Union, Fall Meeting 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nam S, Gomi T, Onda Y, Kato H, Tesfaye TM, Hiraoka M, Dung BX The 3rd International Conference on Forests and Water in a Changing environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Influence of Thinning on Nutrient Dynamics in Plantation Forested Watersheds Tei R, Fukushima T, Onda Y, Kato H, Gomi T, Dung BX, Nam SThe 3rd International Conference on Forests and Water in a Changing environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dung BX, Gomi T, Onda Y, Miyata S, Kato H, Sidle RC, and Hiraoka M The 3rd International Conference on Forests and Water in a Changing environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Dung BX, Gomi T The 4th International Symposium of FOLENS (Education Program for Field-Oriented Leaders in Environmental Sectors in Asia and Africa), Tokyo University of Agriculture and Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Changing in hydrological processes after forest thinning in forested headwater catchments of Japan Dung BX, Gomi T, Hiraoka MSoil seminar. Tokyo University of Agriculture and Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Scaling effects on runoff responses after forest harvesting in headwater catchments Gomi T, Dung BX, Onda Y, Tsujimura M, Hiraka A, Kato H, Hiraoka MUS-Japan Joint Seminar on Catchment Hydrology and Forest Biogeochemistry, Hawaii Imin International Conference Center, East-West Center - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dung BX, Gomi T, Onda Y, Kato H, Hiraoka M European Geosciences Union General Assembly 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Forest thinning and scale effects on hydrological processes in forested headwater Dung BX, Gomi T, Onda Y, and Hiraoka MGeneral Meeting of Japan Society of Erosion Control Engineering - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Effects of strip thinning on suspended sediment yields using paired-catchment analysis Nam S, Gomi T, Onda Y, Kato H, Dung BX, Hiraoka MGeneral Meeting of Japan Society of Erosion Control Engineering - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hydrological responses to strip thinning and catchment scales in Japanese headwater basins Dung BX, Gomi T, Onda Y, Kato H and Hiraoka MInternational symposium on sediment disasters under the influence of climate change and tectonic activity (3rd) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nam S, Gomi T, Onda Y, Kato H, Dung BX, Hiraoka M American Geophysical Union, Fall Meeting 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Soil erosion and overland flow from Acacia plantation forest in headwater catchment of Vietnam Dung BX, Trang PQ, Linh NTM, Hoa DT, Gomi T4th NIES International Forum - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Developing a monitoring station for runoff in northern catchment of Vietnam Dung BX, Gomi T, Ozaki H, Ninomiya-Lim SReport of Overseas Field training, Folens program - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dung BX, Gomi T, Miyata S, Sidle RC, Kosugi K, Onda Y The International Session in General Meeting of Japan Society of Erosion Control Engineering - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Gomi T, Dung BX, Onda Y, and Hiraoka M The 3rd International Conference on Forests and Water in a Changing environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Gomi T, Dung BX, Hiraoka M, Oohira M, and Onda Y The 4th International Conference on Forests and Water in a Changing environment - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dung BX, Luong NT, Loan NT Proceeding of International conference on Environmental Engineering and management for sustainable development - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
The characteristics of flow regime and water quality of forested headwater catchment of Vietnam Dung BX, Thuy TTĐThe 7th national young scientist conference on Agro-forest, Fishery and Aquaculture - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Soil infiltration characteristics of Eucalyptus plantation forest in headwater of Vietnam Linh PT, Linh NTM, Kha LN, Thuy TT, Trang PTT, Dung BXThe 7th national young scientist conference on Agro-forest, Fishery and Aquaculture, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
The change of groundwater level and quality in Xuan Mai, Hanoi, Vietnam Quynh KT, Thanh DTK, Linh DTT, Dung BX, Linh NTMVietnam – Japan Science and Technology Symposium- towards sustainable development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Runoff generation and soil erosion from forest road in LuongSon headwater catchment of Vietnam Linh NTM, Dung BX, Gomi T, MacDonald LVietnam – Japan Science and Technology Symposium- towards sustainable development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Sustainable forest management and influences on water resources: evidences from Japan Dung BX, Gomi T, Onda YVietnam – Japan Science and Technology Symposium- towards sustainable development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Dung BX, Anh TN, Linh TTM The 2nd International conference on Geo-spatial technologies and earth resource. Hanoi University of Mining and Geology, 13-14 October 2022, Hanoi, Vietnam. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dung BX, Ninh PTH, Duong KT, Son LT Journal of forest science and technology, 2: 49-57 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Dung BX, Linh TTD, Son LT Journal of forest science and technology, 3: 29-39 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Dung BX, Hien NT, Duong KT Journal of forest science and technology, Special issue: 34-42 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Effects of tannin content in the diet to biogas production and quality from castle feaces Minh NT, Dung BX, Cuong PHJournal of forest science and technology, Special issue: 90-101 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Analysis the land cover change based on vegetation index and multi-temporal landsat imagery. Khoa PV, Lan DX, Hung NV, Hiệu NQ, Giap NQ, Dương KT, Hoa NH, Dung BX, Duan PV, Son LT, Hai ĐT, Tuan DAJournal of forest science and technology, Special issue: 83-89 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Soil infiltration characteristics of different landuse types at Luot mountain, Xuan Mai, Ha Noi Dung BXJournal of forest science and technology, 4: 47-58 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Floodplain development in Bui river due to land use change from 2004 to 2015 Thuy DTM, Dung BXJournal of forest science and technology, 5: 90-101 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Runoff and sediment yield from mountain road in the headwater of Vietnam Dung BX, Dao LT.Journal of forestry science and technology, 6: 124-135 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Infiltration characteristics of soil under Eucalyptus plantation forest in headwater of Vietnam Dung BX, Linh NTM, Thuy TT, Kha LN, Linh PT, Trang PTT.Journal of forest science and technology, 2: 63-74 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Impact of golf courses on water quality of Bui river in headwater catchment Luong NT, Dung BXJournal of forest science and technology, 2: 94-105 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hydrological component of plantation forest at Luot mountain, XuanMai, HaNoi Nhai TT, Dung BXJournal of forest science and technology, 4: 122-129 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Overland flow and soil erosion from hillslope plots at Luot mountain- XuanMai-HaNoi Dung BX, Khoa PVJournal of forest science and technology, 4: 64-73 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Applying universal soil loss equation (USLE) to estimate soil erosion at Lam Son headwater catchment Dung BX, Quang ĐVJournal of Forest science and Technology, 5: 61-73 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyet BTM, Dung BX Journal of Forest and Environment, 84: 22-27 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Runoff and water quality of Bui river from Luong son, Hoa Binh to Xuanmai, Chuongmy, Hanoi. Anh PL, Dung BXJournal of Forest science and technology, 20/10: 76-87 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thuy TT, Dung BX Journal of forest Science and technology, 5: 108-117 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Greenhouse gas emission assessment in agriculture at Kim Son commune of Son Tay, Hanoi Capital Duong KT, Dung BX, Quynh PTJournal of Forest and Environment, 86: 25-30 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Situation and solutions for development of ecotourism in Tam Dao national park. Tuyen PT, Ha NTT, Dung BX, Ha NH, Vinh LQ, Manh ND, Nga TT, Huong TT, Hao NTB.Journal of Ecological Economy, 55: 25-36 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Situation and solutions for development of ecotourism in Cat Ba national park. Tuyen PT, Dung BX, Vinh LQ, Manh ND, Ha NH, Nga TT, Huong TT, Hao NTB, Phuc PV.Journal of Forest and Environment, 89: 48-53 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hien BTT, Dung BX, Phuc DTT. Journal of forest Science and technology, 4: 66-76 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Linh PT, Dung BX, Bao TQ. Vietnam Journal of Forest Science, 4: 64-74 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Linh PTT, Hung BM, Dung BX Journal of forest science and technology, 3: 88-97 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hydropower dam and hydrological alteration on the Da river in Son La, Vietnam Yen CT, Picco L, Dung BX, Bao TQ.Journal of forest science and technology, 3: 124-133 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Dung BX, Thu VTH, Linh NTM and Gomi T. Journal of Vietnamese Environment, 2: 51-64 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Dung BX, Hoa DTT, Thanh DTK, Linh NTM, Duong DX. Journal of forest science and technology, 5: 49-58 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Dung BX, Quynh KT, Linh NTM, Phuc DTT. Journal of forest science and technology, 8: 85-97 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hai PTT, Ly NT, Dung BX, Duong KT. Journal of forest science and technology, 2: 28-37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Seasonal variation of groundwater level and quality in Xuanmai, Hanoi, Vietnam Dung BX, Thanh DTK, Quynh KT, Phuc DTJournal of forest science and technology, 9: 80-90 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Dung BX, Hoa DT Journal of forest science and technology, 10: 38-47 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thanh ĐTK, Dung BX, Gomi T. Journal of forest science and technology, 10: 105-115 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Khoa PV, Dung BX, Son LT. Journal of forest science and technology, 1: 102-112 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
The efficiency of compost from cashew and coffee shells, supplemented with Bio-F, on Golden Melon Truong VV, Dung BX, Thu DT.Journal of forest science and technology, 3: 113- 123 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Dung BX, Anh TN Journal of forest science and technology, 6: 112-122 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Dung BX, Quynh KT Journal of forest science and technology, 11: 47-58 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dung BX, Quynh KT, Ngoc TB, Anh DTN Journal of forest science and technology, 13: 35-44 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Pre-harvesting of Acacia plantation and environmental impacts: A case study in Luong Son, Hoa Binh My TTT, Dung BX, Quynh KT, Tu TT, Tri TD, Sandar K.Journal of forest science and technology, 3: 102-113 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Dung BX, Thanh DTK, Thao TTP. Journal of forest science and technology, 3: 46-72 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Dung BX, My TTT, Quynh KT, Tu TT, Tri TD, Kyaw S Journal of forest science and technology, 14: 109-121 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Assessment of variable trend of rainfall and water discharge in the SEDONE river basin, LAOS PDR Sida P, Dung BX, Tu NVJournal of forest science and technology, 7: 72-80 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dung BX, Phuong NTH, Linh NTM, Quynh KT, Do TT. Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Development, 15: 103-111 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
SING S, Truong LX, Dung BX, Tu NV, Ha NTT. Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Development, 10: 132-139 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Chin K, Dung BX, Nguyen Thi My Linh, Seng Ravor VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 35: 22-36 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Effect of forest thinning on overland flow generation on hillslopes covered by Japanese cypress Bui Xuan Dung, Shusuke Miyata and Takashi GomiEcohydrology, 4(3), 367-378 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Bui Xuan Dung, Takashi Gomi, Shusuke Miyata and Roy C. Sidle Hydrological Research Letters, 6, 35-40 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Bui Xuan Dung, Takashi Gomi, Shusuke Miyata, Roy C. Sidle, Kenichiro Kosugi, Yuichi Onda Journal of Hydrology, 444, 51-62 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Influence of strip thinning on nutrient outflow concentrations from plantation forested watersheds Takehiko Fukushima, Rai Tei, Hiroyuki Arai, Yuichi Onda, Hiroaki Kato, Shimpei Kawaguchi, Takashi Gomi, Bui X. Dung and Sooyoun NamHydrological Processes, 29(24), 5109-5119 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Peak flow responses to strip thinning in a nested, forested headwater catchment Bui Xuan Dung, Marino Hiraoka, Takashi Gomi, Yuichi Onda and Hiroaki KatoHydrological processes, 29(24), 5098-5108 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Suspended-sediment responses after strip thinning in headwater catchments Sooyoun Nam, Marino Hiraoka, Takashi Gomi, Bui Xuan Dung, Yuichi Onda and Hiroaki KatoLandscape and Ecological Engineering, 12, 197-208 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Soil erosion and overland flow from Acacia plantation forest in headwater catchment of Vietnam B X Dung, P Q Trang, N T M Linh, D T Hoa and T GomiIn IOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 266, No. 1, p. 012012). IOP Publishing. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Stream Temperature Response to 50% Strip-Thinning in a Temperate Forested Headwater Catchment Dinh Quynh Oanh, Takashi Gomi, R. Dan Moore, Chen-Wei Chiu, Marino Hiraoka, Yuichi Onda, and Bui Xuan DungWater, 13(8), 1022 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Bui Xuan Dung, Do Thi Kim Thanh Applied Research in Science and Technology, 1(1), 12-25 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Evaluating changes in catchment-scale evapotranspiration after 50% thinning in a headwater catchment Chen-Wei Chiu, Takashi Gomi, Marino Hiraoka, Katsushige Shiraki, Yuichi Onda, Bui Xuan DungHydrological Processes, 36(6), e14611 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Bui Xuan Dung, Truong Ngoc Anh, Nguyen Thi My Linh Chapter 15 in Advances in Research on Water Resources and Environmental Systems - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Runoff and erosion from three unpaved road segments in northern Vietnam Nguyen Thi My Linh, Lee H. MacDonald, Takashi Gomi, Bui Xuan DungJournal of Hydrology: Regional Studies, 51, 101625 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Áp dụng mô hình mạng nơ-ron nhân tạo trong tính toán cường độ mưa từ độ phản hồi radar tại Thừa Thiên - Huế Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị Hằng, Dương Thị Thanh HươngTạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường, số 47, tr.136-144 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7608 |
| [88] |
Applying artificial neural network model in calculating rainfall rate f-rom radar reflectivity at Hue, Dong Van meteorological station Chinh Kien Nguyen, Hang Nguyen Thi, Thanh Huong Duong Thi, Thanh Hang DoThe 7th International Conference on Engineering Mechanics and Automation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-357-241-4 |
| [89] |
Applying gridded rain data to calculate inflow disc-harge into Ban Chat basin Chinh Kien Nguyen, Thanh Huong Duong Thi, Hang Nguyen Thi, Thanh Hang Do, Tuan Dung NguyenThe 7th International Conference on Engineering Mechanics and Automation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-357-241-4 |
| [90] |
CALCULATING THE INFLOW TO TUYEN QUANG RESERVOIR BY HEC-HMS MODEL USING DIFFERENT LULC MAPS AND BASIN DIVISIONS Nguyen Tuan Anh, Nguyen Chinh Kien, Duong Thi Thanh Huong, Do Thanh Hang, Nguyen Thi Hang, Tran Thi Thanh HuyenTạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0866-7608 |
| [91] |
Mô phỏng chế độ thuỷ động lực của dòng chảy tại Huế bằng mô hình kết nối 1-2 chiều Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Tuấn Anh, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị HằngHội nghị Khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam Tiểu ban Công nghệ thông tin, Điện tử, Tự động hóa, Khoa học và Công nghệ vũ trụ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 978-604-357-359-6 |
| [92] |
Nghiên cứu chế độ thủy động lực của dòng chảy lưu vực sông Kone – Hà Thanh Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Tuấn Anh, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hằng, Đỗ Thanh HằngTuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học toàn quốc kỷ niệm 45 năm thành lập Viện Cơ học, tr.290-298 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-604-357-278-0 |
| [93] |
Nghiên cứu chế độ thủy động lực học của vùng hạ lưu sông Mã giai đoạn 2020-2024 Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Chính KiênHội nghị Khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 978-604-357-359-6 |
| [94] |
Nghiên cứu lựa chọn bản đồ thảm phủ và mức độ chi tiết trong phân chia lưu vực để nâng cao chất lượng tính toán dòng chảy vào hồ Bản Chát bằng mô hình HEC – HMS Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị HằngTuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học toàn quốc kỷ niệm 45 năm thành lập Viện Cơ học, tr.265-272 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-604-357-278-0 |
| [95] |
Nghiên cứu thử nghiệm mô hình số WRF để tính toán mưa lớn tại Huế Đỗ Thanh Hằng, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Chính Kiên, Đoàn Văn DuyHội nghị Khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam Tiểu ban Công nghệ thông tin, Điện tử, Tự động hóa, Khoa học và Công nghệ vũ trụ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 978-604-357-359-6 |
| [96] |
Optimized parameters for Tuyen Quang reservoir basin using HEC-HMS model Tuan Anh Nguyen, Chinh Kien Nguyen, Hang Nguyen Thi, Thanh Huong Duong Thi, Viet Duc Nguyen, Thanh Hang DoThe 7th International Conference on Engineering Mechanics and Automation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-357-241-4 |
| [97] |
Thiết lập mô hình số mô phỏng và dự báo dòng chảy trên lưu vực sông Tích – Bùi Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Tuấn AnhHội nghị Khoa học 45 năm, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam, Tiểu ban Công nghệ thông tin, Điện tử, Tự động hóa và Công nghệ vũ trụ, tr.203-210 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-9985-06-5 |
| [98] |
Thử nghiệm một số hàm toán học trong bài toán dự báo hạn thuỷ văn tại vùng Nam Trung Bộ Dương Thị Thanh Hương, Đỗ Thanh Hằng, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị HằngTuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học toàn quốc kỷ niệm 45 năm thành lập Viện Cơ học, tr.208-216 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-604-357-278-0 |
| [99] |
Thử nghiệm một số phương pháp số giải bài toán ước tính thông số tối ưu cho mô hình thủy văn Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị HằngHội nghị Khoa học 45 năm, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam, Tiểu ban Công nghệ thông tin, Điện tử, Tự động hóa và Công nghệ vũ trụ, tr.235-247 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-9985-06-5 |
| [100] |
Thử nghiệm phương pháp hiệu chỉnh quan hệ thể tích - mực nước của hồ Hòa Bình Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị HằngHội nghị Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 24 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Thử nghiệm xây dựng hệ thống dự báo mực nước trực tuyến dựa trên mạng thần kinh nhân tạo hồi tiếp Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Thị HằngHội nghị Cơ học kỹ thuật toàn quốc Kỷ nệm 40 năm thành lập Viện Cơ học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Water quality prediction on coastal areas of Quang Binh Province Manh Dinh Van, Kien Nguyen Chinh, Huong Le Thi, Hanh Pham Thi Minh, Hang Nguyen ThiVietnam Journal of Mechanics, 46 (1), 80-92 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0866-7136 |
| [103] |
Đánh giá một số phương pháp tính mưa trong mô hình thủy văn cho lưu vực hồ thủy điện Trung Sơn Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Chính KiênTuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học toàn quốc kỷ niệm 45 năm thành lập Viện Cơ học, tr.199-207 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-604-357-278-0 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Quảng Trị Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Quảng Trị Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [7] |
Đánh giá đặc điểm chất lượng nước sông Bùi từ vùng đầu nguồn đến Xuân Mai, Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [10] |
Nghiên cứu đặc điểm chế độ dòng chảy và chất lượng nước của lưu vực rừng trồng tại Núi Luốt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [13] |
Đánh giá ảnh hưởng của khai thác rừng đến dòng chảy bề mặt của một số lưu vực đầu nguồn Nhật Bản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Nhật BảnThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [14] |
Nghiên cứu xác định diện tích rừng cần thiết cho các địa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [16] |
Nghiên cứu các giải pháp phòng chống và khắc phục hậu quả cháy rừng cho vùng U Minh và Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Việt Nam-Hà Lan Thời gian thực hiện: 2000 - 2004; vai trò: Nhà nghiên cứu |
| [18] |
Nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu lớn (big data analysis) và học máy (machine learning) trong dự báo khai thác mỏ dầu khí, dự báo ô nhiễm môi trường không khí và phân tích ảnh vệ tinh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu chế độ thủy động lực học của vùng hạ lưu sông Mã giai đoạn 2020-2024 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 4/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu lựa chọn bản đồ thảm phủ và mức độ chi tiết trong phân chia lưu vực để nâng cao chất lượng tính toán dòng chảy vào hồ Bản Chát bằng mô hình HEC-HMS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 4/2024 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh quan hệ thể tích – mực nước của hồ chứa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 4/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Nghiên cứu thử nghiệm mưa lưới (grid precipitation) cho mô hình thủy văn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 4/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình thủy văn thông số tập trung trong dự báo lũ cho các lưu vực sông ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 4/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Ứng dụng một số phương pháp ước tính thông số tối ưu cho mô hình thuỷ văn phân bố Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 4/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Đánh giá hạn hán và xây dựng mô hình dự báo hạn thuỷ văn ở khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 04/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Đánh giá một số phương pháp tính mưa trong mô hình thủy văn cho lưu vực hồ thủy điện Trung Sơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 4/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
