Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41100
PGS. TS Nguyễn Thị Hoàng Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lưu Việt Dũng; Trương Hữu Dực; Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nguyễn Duy Tùng; Nguyễn Tài Tuệ; Phạm Văn Hiếu; Nguyễn Quốc Định; Mai Trọng Nhuận Tạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [2] |
Phytoremediation applications for metal-contaminated soils using terrestrial plants in Vietnam Anh B.T.K., Ha N.T.H., Danh L.T., Minh V.V., Kim D.D.Springer, 157–182 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Thị Hoàng Hà, Trần Đăng Quy Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Thị Hoàng Hà, Trương Xuân Cừ, Dương Ngọc Hải, Vũ Minh Giang, Trương Vũ Bằng Giang, Vũ Văn Tích, Hoàng Khắc Lịch, Trần Văn Hải, Đào Thanh Trường, Vương Quốc Thắng, Nguyễn Văn Tăng, Tạ Thị Thu Hiền, Vũ Thị Minh Hiền, Nguyễn Tuấn Anh, Mai Hoàng Anh, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Đăng Quy, Lưu Việt Dũng, Mai Nguyên NgọcNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Removal of ammonium from water by biochar and activated carbon derived from sawdust Do Trung Hieu, Nguyen Thi Hai, Hoang Thi Minh Thao, Bui Van Dong, Ta Thi Hoai, Pham Thu Hien, Luu Viet Dung, Nguyen Thi Hoang HaProceedings of the International Conference on Sustainability in Environment and Agriculture (ICSEA2022), November 11-12, Hanoi, 148–154 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu tiềm năng xử lý amoni trong nước sử dụng vật liệu biến tính từ vỏ bưởi Nguyễn Thị Hải, Đỗ Trung Hiếu, Hoàng Thị Minh Thảo, Bùi Văn Đông, Tạ Thị Hoài, Nguyễn Thị Hoàng HàKỷ yếu Hội nghị Khoa học toàn quốc: Địa hóa, Môi trường và Phát triển bền vững. Hà Nội, 22/4/2023, 293–300 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Địa hóa sinh thái tại Việt Nam: ứng dụng, thách thức và định hướng phát triển Nguyễn Thị Hoàng Hà, Đỗ Văn Ái, Nguyễn Văn NiệmKỷ yếu Hội nghị Khoa học toàn quốc: Địa hóa, Môi trường và Phát triển bền vững. Hà Nội, 22/4/2023, 212–228 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Lưu Việt Dũng, Trương Hữu Dực, Nguyễn Thị Hoàng Hà, Nguyễn Duy Tùng, Nguyễn Tài Tuệ, Phạm Văn Hiếu, Nguyễn Quốc Định, Mai Trọng Nhuận Tạp chí Khí tượng thủy văn 715, 1-12 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Thanh Van, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Thi Hoang Ha Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
N T Hai, N T Vinh, S Vigneswaran, N T H Ha, T T Hoai and NQ Tuan IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science. 1383 012011 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chau Nguyen Dinh, Van-Hao Duong, Tien Chu Trung, Thanh-Xuan Pham Thi, Truc Nguyen Ngoc, Hoang Ha Nguyen Thi, Que Hoang Dinh, Hung Tran Danh, Mohamed Saiyad Musthafa, Tien-Manh Nguyen, Tuvshinsainkhan Ganbaatar & Tibor Kovács Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 333, 5687–5699 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Removal of ammonium from water by a KOH‑treated bentonite biochar composite Thao Hoang-Minh, Nguyen Thi Hai, Do Trung Hieu, Ta Thi Hoai, Bui Van Dong, Luu Viet Dung, Nguyen Thi Hoang HaColloid and Polymer Science 303, 81–94 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thi Hoang Ha, Do Trung Hieu, Hoang Thi Phuong Anh, Pham Thu Hien, Tran Thi Huyen Nga, Bui Thi Kim Anh, Nguyen Thi Hai, Dang Bao Duong, Van-Hao Duong, Nguyen Anh Duc, Kyoung-Woong Kim Environmental Management 75(2), 376-391 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thi Hai, Thao Hoang-Minh, Do Trung Hieu, Pham Thu Hien, Luu Viet Dung, Ta Thi Hoai, Bui Van Dong, Nguyen Thi Hoang Ha Biomass Conversion and Biorefinery 1-17 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Mai Trọng Nhuận; Nguyễn Thị Hoàng Hà; Trần Đăng Quy; Nguyễn Thị Hồng Huế; Lê Thị Thu Hiền; Lưu Việt Dũng; Hoàng Văn Tuấn; Phạm Minh Quyên; Trần Thị Lụa; Nguyễn Hồ Quế; Lê Thị Nga; Nguyễn Thùy Linh; Vũ Thị Thu Thủy; Phạm Thị Tuyết; Nguyễn Thị Hồng Liễu; Ng Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hệ thống xử lý nước thải nhiễm kim loại nặng Nguyễn Thị Hoàng Hà, Mai Trọng Nhuận, Cao Thế Hà, Trần Đăng QuyBằng độc quyền Giải pháp hữu ích mã số 3065 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Quoc Bien, Tran Hai Nam, Nguyen Thi Hoang Ha Journal of Vietnamese Environment 9(1-5), 223-227 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Simultaneous removal of heavy metals from aqueous solutions by Equisetum diffusum D. Don Nguyen Thi Hoang Ha, Vu Thi ThomVietnam Journal of Earth Sciences 41(2), 130–137 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Adsorption of arsenic and heavy metals from solutions by modified iron ore sludge Nguyen Quoc Bien, Nguyen Thi Hoang HaVietnam Journal of Earth Sciences 41(3), 259-271 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Ngoc Minh, Nguyen Thi Hoang Ha, Dang Dinh Kim, Nguyen Trung Kien, Nguyen Quang Trung, Tran Thien Cuong, Luu Thai Danh Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology 100 (5), 720–726 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Adsorption of arsenic and heavy metals from solutions by unmodified iron-ore sludge Khai M. Nguyen, Bien Q. Nguyen, Hai T. Nguyen, Ha T.H. NguyenApplied Sciences 9, 619 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ha T. T. Chu, Tu V. Vu, Tam K. B. Nguyen, Ha T. H. Nguyen Minerals 2019, 9, 132 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ha T.H. Nguyen, Masayuki Sakakibara, Minh N. Nguyen, Nhuan T. Mai, Vinh T. Nguyen Water 2019, 11, 940 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ha T. H. Nguyen, Bien Q. Nguyen, Thuy T. Duong, Anh T. K. Bui, Hang T. A. Nguyen, Ha T. Cao, Nhuan T. Mai, Khai M. Nguyen, Thuy T. Pham, Kyoung-Woong Kim Minerals 9, 379 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Chamteut Oh, Seungil Pak, Young-Soo Han, Nguyen Thi Hoang Ha, Moonil Hong & Sangwoo Ji Environmental Technology 42, 397-409 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thi Hai Nguyen, Hai Nguyen Tran, Hai Anh Vu, Minh Viet Trinh, Tien Vinh Nguyen, Paripurnanda Loganathan, Saravanamuthu Vigneswaran, Tuan Minh Nguyen, Van Tuyen Trinh, Duc Loi Vu, Thi Hoang Ha Nguyen Science of the Total Environment 699, 134267 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Van Thanh, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Thi Hoang Ha, Nguyen Hong Yen, Dang Dinh Kim Water, Air, & Soil Pollution 88, 231 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hai Nguyen Tran, Fatma Tomul, Nguyen Thi Hoang Ha, Dong Thanh Nguyen, Eder C. Lima, Giang Truong Le, Chang-Tang Chang, Vhahangwele Masindi, Seung Han Woo Journal of Hazardous Materials 394, 122255 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thi Ha Nguyen, Ha Nguyen Thi Hoang, Nguyen Quoc Bien, Le Huu Tuyen, Kyoung-Woong Kim Environmental Geochemistry and Health 42, 4141–4158 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Enhanced removal of heavy metals using sorbent and Phragmites australis Nguyen Quoc Bien, Nguyen Thi Hoang HaIOP Conference Series: Earth and Environmental Science 589, 012012 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
T.A.H. Nguyen, H.H. Ngo, W.S. Guo, T.T. Nguyen, N.D. Vu, S. Soda, T.H.H. Nguyen, M.K. Nguyen, T.V.H. Tran, T.T. Dang, V.H. Nguyen, T.H. Cao Science of the Total Environment 741, 140483 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
T.A.H. Nguyen, H.H. Ngo, W.S. Guo, T.H.H. Nguyen, S. Soda, N.D. Vu, T.K.A. Bui, T.D.H. Vo, X.T. Bui, T.T. Nguyen, T.T. Pham Bioresource Technology 312, 123602 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Pham Van Hieu, Nguyen Thi Hoang Ha, Luu Viet Dung, Koji Omori Journal of Marine Science and Engineering 8, 651 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thi Hai Nguyen, Anh Thao Nguyen, Paripurnanda Loganathan, Tien Vinh Nguyen, Saravanamuthu Vigneswaran, Thi Hoang Ha Nguyen, Hai Nguyen Tran Process Safety and Environmental Protection 152, 154-163 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
T.A.H. Nguyen, T.V. Le, H.H. Ngo, W.S. Guo, N.D. Vu, T.T.T. Tran, T.H.H. Nguyen, X.C. Nguyen, V.H. Nguyen, T.T. Pham Chemical Engineering Journal 428, 132124 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thi Hai Nguyen, Hai Nguyen Tran, Tien Vinh Nguyen, Saravanamuthu Vigneswaran, Van Tuyen Trinh, Thanh Dong Nguyen, Thi Hoang Ha Nguyen, Trong Nhuan Mai, Huan-Ping Chao Chemosphere 295, 133370 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Arsenic removal by a pomelo peel biochar coated with iron Thi Hai Nguyen, Paripurnanda Loganathan, Tien Vinh Nguyen, Saravanamuthu Vigneswaran, Thi Hoang Ha Nguyen, Hai Nguyen Tran, Quoc Bien NguyenChemical Engineering Research and Design 186, 252-265 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Duc Toan, Nguyen Van Tuyen, Pham Bang Hai, Nguyen Thi Hoang Ha, Do Tien Anh, Bach Quang Dung Clean-soil, air, water 2200106 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ta Thi Hoai, Toshifumi Mukunoki, Mai Trong Nhuan, Nguyen Thi Hoang Ha Soils and Foundations 63, 101251 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi Hai Nguyen, Tien Vinh Nguyen, Saravanamuthu Vigneswaran, Nguyen Thi Hoang Ha, Harsha Ratnaweera Minerals 13, 741 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nhuan M.T., Ha N.T.H., Hoai T.T., Quy T.D. IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 71 (2017) 012012 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
The removal of heavy metals by iron mine drainage sludge and Phragmites australis Ha N.T.H., Anh B.T.K.IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 71 (2017) 012022 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Metal accumulation in wild plants growing at an abandoned mine site in Hokkaido, Japan Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S., Ito Y., Tamoto S., Rie S.H.Geo-Pollution Science, Medical Geology and Urban Geology 6 (3/4), 35-42 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [44] |
The influence of sodium silicate on removal of heavy metals by iron mine tailing Chinh L.S., Nhuan M.T., Hai N.X., Hai N.T., Thang D.N., Giang N.T., Hung D.D., Minh N.T., Khai N.M., Quy T.D., Ha N.T.H.ARPN Journal of Engineering and Applied Sciences 11 (21), 12555-12560 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Sorption of heavy metals by laterite from Vinh Phuc and Hanoi, Vietnam Thao N.H.P., Ha N.T.H., Anh B.T.K.Journal of Vietnamese Environment 8 (4), 235–239 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Bien N.Q., Hoai T.T., Ha N.T.H., Anh B.T.K. Proceeding of International Symposium Hanoi Geoengineering 2016, October 21–22, Hanoi, 236–240 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hai N.T., Thao H.M., Minh N.N., Nga P.T., Ha N.T.H. Proceeding of International Symposium Hanoi Geoengineering 2016, October 21–22, Hanoi, 113–118 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Ha N.T.H., Sakakibara M., Sugawara H. JVNU J. Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S. Journal of Analytical Sciences 17 (1), 83-88 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Simultaneous removal of some heavy metals and arsenic from aqueous solutions by Phragmites australis Ha N.T.H., Nga T.T.H.Vietnam Journal of Science and Technology 54 (2A), 259–264 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Chinh L.S., Nhuan M.T., Hai N.X., Hai N.T., Thang D.N., Giang N.T., Quy T.D., Ha N.T.H. Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường 32(1S), 38-44 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hai N.T., Thang D.N., Ha N.T.H Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường 32(2S), 203–210 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ha N.T.H., Anh B.T.K., Ha T.T.T Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường 32(2S), 1–8 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
The potential of Eleocharis acicularis for phytoremediation: case study at an abandoned mine site Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S., Hori R.S., Sera K.Clean-soil, air, water 37 (3), 203–208 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S. Clean-soil, air, water 37 (9), 720–725 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S. Bioresource Technology 102, 2228–2234 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Sakakibara M., Ohmori Y., Ha N.T.H., Sano S., Sera K. Clean-soil, air, water 39 (8), 735–741 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Uptake of metals and metalloids by plants growing in a lead–zinc mine area, Northern Vietnam Ha N.T.H., Sakakibara M., Sano S., Nhuan M.T.Journal of Hazardous Materials 186, 1384–1391 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nhuan M.T., Hien L.T.T., Ha N.T.H., Quy T.D., Hue N.T.H. Sustainability Science 9 (3), 399-409 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Anh B.T.K., Ha N.T.H., Minh N.N., Tuyet-Hanh T.T., Toan V.V., Chuyen N.H., Heather R.L. Environmental Monitoring and Assessment 188, 525-536 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Đảm bảo an toàn môi trường sản xuất nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICAThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Đánh giá mức độ tổn thương do thiên tai tại phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 4/2023 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Tác động của biến đổi khí hậu đến đất sản xuất nông nghiệp và cây trồng tại miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST Research GrantThời gian thực hiện: 2/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước giai đoạn 2013-2018 “Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc” Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [12] |
Nghiên cứu hệ thống xử lý nước bị nhiễm asen tại các khu vực ven đô và nông thôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KOICAThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước giai đoạn 2013-2018 “Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc” (Mã số: KHCN-TB/13-18) Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu, đề xuất mô hình nông thôn bền vững, lấy ví dụ xã Giao Long (Giao Thủy, Nam Định) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán Na Uy Thời gian thực hiện: 2011 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Luận cứ khoa học và thực tiễn, đề xuất định hướng NCKH, phát triển công nghệ và chuyển giao tri thức phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc giai đoạn 2019-2025 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước giai đoạn 2013-2018 “Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc”Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [19] |
Nghiên cứu hệ thống xử lý nước bị nhiễm asen tại các khu vực ven đô và nông thôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KOICAThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả sử dụng tư liệu viễn thám trong quan trắc biến động chất lượng môi trường nước hồ: lấy ví dụ Hồ Ba Bể (tỉnh Bắc Kạn) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu sự tích lũy kim loại nặng trong thực vật xung quanh khu mỏ đa kim Núi Pháo, tỉnh Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu ứng dụng thiết bị phân tích xách tay PVD 6000 trong xác định hàm lượng kim loại nặng ngoài hiện trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu đánh giá đa lợi ích từ rừng ngập mặn nhằm nâng cao tính bền vững và duy trì sinh kế cộng đồng ở khu vực ven biển, lấy ví dụ huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu, áp dụng công nghệ tích hợp địa môi trường - địa sinh thái nhằm ngăn ngừa, xử lý ô nhiễm môi trường nước tại một số điểm ở các lưu vực sông vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước giai đoạn 2013-2018 “Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc” (Mã số: KHCN-TB/13-18)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu, đề xuất mô hình nông thôn bền vững, lấy ví dụ xã Giao Long (Giao Thủy, Nam Định) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Phát triển phương pháp luận và mạng lưới nghiên cứu đảm bảo tính bền vững các hệ thống trong bối cảnh biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICAThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Tác động của biến đổi khí hậu đến đất sản xuất nông nghiệp và cây trồng tại miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST Research GrantThời gian thực hiện: 2/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Tăng cường năng lực giảm thiểu và thích ứng với địa tai biến liên quan đến môi trường và phát triển năng lượng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán Na UyThời gian thực hiện: 2011 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [29] |
Đảm bảo an toàn môi trường sản xuất nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICAThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Đánh giá mức độ tổn thương do thiên tai tại phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 4/2023 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
