Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42733
Lê Ngọc Thùy Trang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Đại Hải, Lê Ngọc Thùy Trang, Nguyễn Đình Tiến Dũng Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Chitosan‐Polymer Conjugates as Functional Coatings for Liposomal Bioactive Delivery Systems Trang Le, Tien-Dung Nguyen-Dinh, Anh-Minh Nguyen-Huu, Huynh Hoang Hanh, Minh-Dung Truong, Kim-Anh Phan-Dang, Dai Hai Nguyen, Cuu Khoa NguyenChemMedChem, e202500191 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ngoc Hoi Nguyen, Tien‐Dung Nguyen‐Dinh, Tan Phat Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Dieu Linh Tran, Dai Hai Nguyen Journal of Applied Polymer Science/142, 23, e56975 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Dieu Linh Tran, Quyen Thi Thuc Tran, Huyen Thanh Anh Nguyen, Ngoc Anh Phung Thi, Hai Nam Phan, Luan Minh Nguyen, Tien‐Dung Nguyen Dinh, Ngoc Thuy Trang Le, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen Journal of Polymer Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Dieu Linh Tran, Qui Thanh Hoai Ta, Manh Hoang Tran, Thi My Huyen Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Anh Phuong Nguyen Hong, Hyun-Ji Park, Ki Dong Park, Dai Hai Nguyen Biomaterials Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Advancing Liposomal Coating Approaches for Improved Anticancer Drug Delivery Ngoc Thuy Trang Le, Anh‐Minh Nguyen‐Huu, Dai Hai Nguyen, Cuu Khoa NguyenChemPlusChem, e202400600 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Anh Phuong Nguyen Hong, Ngoc Thuy Trang Le, Minh-Dung Truong, Dieu Linh Tran, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen Ceramics International/ 50, 24, 54125-54133 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Anh Phuong Nguyen Hong, Ngoc Hoi Nguyen, Quoc Vinh Ho, Luan Minh Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Phuong Le Thi, Pham Nguyen Dong Yen, Thanh Son Cu, Thi Thanh Thuy Nguyen, Dai Hai Nguyen Biomedical Materials/20, 1, 015014 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Development of multifunctional H2S-releasing gold nanoparticles for chronic wound treatment Huyen Thanh Anh Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen, Dieu Linh TranAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology/15, 4, 045006 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quy trình sản xuất chế phẩm nano cao ớt và chế phẩm nano cao ớt thu được từ quy trình này Nguyễn Đại Hải, Nguyễn Thị Ngọc Hợi, Lê Ngọc Thùy Trang, Huỳnh Bửu Thông, Huỳnh Ngọc Trinh, Trương Công TrịCục sỡ hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Anh-Minh Nguyen-Huu, Ngoc Thuy Trang Le, Minh Hoang Vo Do, Pham Nguyen Dong Yen, Tien-Dung Nguyen-Dinh, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen ACS Applied Bio Materials/7, 7, A-Q - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tien-Dung Nguyen-Dinh, Nhu-Thuan Nguyen-Phuoc, Ngoc Thuy Trang Le, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen Journal of Materials Research/38, 4057–4067 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Preparation of liposomal nanocarrier by extruder to enhance tumor accumulation of paclitaxel Ngoc Thuy Trang Le, Ngoc Hoi Nguyen, Minh Chau Hoang, Cuu Khoa Nguyen, Dai Hai Nguyen, and Dieu Linh TranJournal of Bioactive and Compatible Polymers/37, 1, 3-16 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anh-Minh Nguyen-Huu, Ngoc Thuy Trang Le, Pham Nguyen Dong Yen, Yern Chee Ching, Dai Hai Nguyen Journal of Applied Polymer Science/139, 37, e52855 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
The Trinh Pham, Bach Long Giang, Ngoc Hoi Nguyen, Pham Nguyen Dong Yen, Vo Do Minh Hoang, Bui Thi Lien Ha and Ngoc Thuy Trang Le Plants/9, 5, 555 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Minh Thanh Vu, Dinh Tien Dung Nguyen, Ngoc Hoi Nguyen, Van Thu Le, The Nam Dao, Thi Huong Nguyen, Tien Dung Cong, Truc Le-Buu Pham, Tri Duc Lam and Ngoc Thuy Trang Le Processes/8, 9, 1110 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
The Trinh Pham, Ngoc Hoi Nguyen, Pham Nguyen Dong Yen, Tri Duc Lam and Ngoc Thuy Trang Le Agronomy/10, 6, 905 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le Ngoc Thuy Trang, Nguyen Dai Hai Vietnam Journal of Chemistry/ 58, 5E12, 398-403 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ngoc Thuy Trang Le, Dai Hai Nguyen, Ngoc Hoi Nguyen, Yern Chee Ching, Dong Yen Pham Nguyen, Cuong Quoc Ngo, Hang Nguyen Thi Nhat, Thai Thanh Hoang Thi Applied Sciences/10, 7, 2505 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hang Nguyen Thi Nhat, Ngoc Thuy Trang Le, Nguyen Thi Phuong Phong, Dai Hai Nguyen, Minh-Tri Nguyen-Le Sensors/20, 8, 2229 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hang Nguyen Thi Nhat, Ngoc Thuy Trang Le, Nguyen Thi Phuong Phong, Dai Hai Nguyen, Minh-Tri Nguyen-Le Applied Sciences/10,10, 3654 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
A Facile Synthesis Process and Evaluations of α-Calcium Sulfate Hemihydrate for Bone Substitute Nhi Thao Ngoc Le, Ngoc Thuy Trang Le, Quang Lam Nguyen, Truc Le-Buu Pham, Minh-Tri Nguyen-Le, Dai Hai NguyenMaterials/13, 14, 3099 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huong Nguyen Thi, Dai Hai Nguyen, Minh Thanh Vu, Huynh Nhu Tran, Linh Phuong Pham Tran, Ngoc-Tram Nguyen-Thi, Ngoc Thuy Trang Le, Nguyen Le Minh Tri Materials Research Express/7, 3, 035019 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dai Hai Nguyen, Thanh Nguyet Nguyen Vo, Ngoc Thuy Trang Le, Dieu Phuong Nguyen Thi, Thai Thanh Hoang Thi Green Processing and Synthesis/9, 1, 429-439 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ngoc Thuy Trang Le, Cuu Khoa Nguyen, Dai Hai Nguyen Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology/11, 4, 045016 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thi Ngoc Tram Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Ngoc Hoi Nguyen, Bui Thi Kim Ly, Trinh Duy Nguyen, Dai Hai Nguyen Microporous and Mesoporous Materials/309, 110543 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Minh Thanh Vu, Ngoc Thuy Trang Le, Truc Le-Buu Pham, Ngoc Hoi Nguyen, Dai Hai Nguyen Journal of Nanomaterials, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ngoc Thuy Trang Le, Minh Thanh Vu, Ngoc Hoi Nguyen, Anh-Minh Nguyen-Huu, Dai Hai Nguyen Journal of Materials Research/36, 2, 475-486 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ngoc Thuy Trang Le, Dinh Tien Dung Nguyen, Ngoc Hoi Nguyen, Cuu Khoa Nguyen, Dai Hai Nguyen Journal of Applied Polymer Science/138, 7, 49858 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ngoc Thuy Trang Le, Binh TD Trinh, Dai Hai Nguyen, Lam Dai Tran, Cuong Hung Luu, Thai Thanh Hoang Thi Journal of Cluster Science/32, 601-611 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lê Thảo Ngọc Nhi, Nguyễn Quang Lâm, Phạm Nguyên Đông Yên, Lê Ngọc Thùy Trang, Nguyễn Đại Hải Tạp chí Hóa Học/57, 4e1,2, 51-54 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Engineering of Porous Silica and Hollow Silica Nanoparticles to Enhance Drug-loading Capacity Ngoc-Tram Nguyen-Thi, Linh Phuong Pham Tran, Ngoc Thuy Trang Le, Minh-Tri Cao, The-Nam Tran, Ngoc Tung Nguyen, Cong Hao Nguyen, Dai-Hai Nguyen, Van Thai Than, Quang Tri Le and Nguyen Quang TrungProcesses/7, 11, 805 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Soy lecithin-derived liposomal delivery systems: surface modification and current applications Ngoc Thuy Trang Le, Van Du Cao, Thi Nhu Quynh Nguyen, Thi Thu Hong Le, Thach Thao Tran and Thai Thanh Hoang ThiInternational Journal of Molecular Sciences/20, 19, 4706 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ngoc Thuy Trang Le, Thi Nhu Quynh Nguyen, Van Du Cao, Duc Thuan Hoang, Van Cuong Ngo and Thai Thanh Hoang Thi Pharmaceutics/11, 11, 591 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Surface PEGylation of hollow mesoporous silica nanoparticles via aminated intermediate Thi Ngoc Tram Nguyen, Diem-Huong Nguyen-Tran, Long Giang Bach, Tran Hoang Du Truong, Ngoc Thuy Trang Le, Dai Hai NguyenProgress in Natural Science: Materials International/29, 6, 612-616 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thien Hien Tran, Thi To Quyen Ngo, Thi Kim Ngan Tran, Tri Duc Lam, Tan Phat Dao, Huynh Thi Kieu Linh,Thuy Trang Le Ngoc, Phan Minh Quan, Tran Quoc Toan 7th International Conference on Metallurgy Technology and Materials (ICMTM2019-Xiamen, China) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ngoc Thuy Trang Le, Long Giang Bach, Duy Chinh Nguyen, Tran Hong Xuan Le, Khanh Hung Pham, Dai Hai Nguyen, Thai Thanh Hoang Thi International Journal of Environmental Research and Public Health/16, 6, 1017 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Van Thu Le, Long Giang Bach, The Trinh Pham, Ngoc Thuy Trang Le, Uyen Thi Phan Ngoc, Diem-Huong Nguyen Tran & Dai Hai Nguyen Journal of Macromolecular Science, Part A Pure and Applied Chemistry/56, 6, 522-528 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Diem Huong Tran Nguyen, Ngoc Thuy Trang Le, Hong Thao Truong, Van Du Cao, Cuu Khoa Nguyen, Dai Hai Nguyen, Minh Thanh Vu International Conference on Cancer Research 2019 (ICCR-London, UK) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Ngoc Thuy Trang Le, Linh Phuong Tran Pham, Diem Huong Tran Nguyen, Ngoc Hoang Le, Tuong Vi Tran, Cuu Khoa Nguyen, Dai Hai Nguyen CRC Press - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ngoc Thuy Trang Le, Emeric Le Merlus, Bac Ly Pham Thi, Yen Nhi Nguyen Thi, Ki Dong Park and Dai Hai Nguyen The 6th International Workshop on Nanotechnology and Application (IWNA 2017-Vietnam) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Pham Minh Nhut, Le Ngoc Thuy Trang, Ton Phoi Lien, Vuong Thi Phuong Nam Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Le Ngoc Thuy Trang, Pham Minh Nhut Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Parentege assignment of red tilapia (Oreochromis spp.) using macrosatellite Bui Thi Lien Ha, Le Ngoc Thuy Trang, Pham Dang Khoa, Trinh Quoc TrongScience and Technology Journal of Agriculture & Rural Development - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bui Thi Lien Ha, Le Ngoc Thuy Trang, Nguyen Van Sang Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Dinh Chuong Pham, Nguyen Thi Hiep, Uyen Thi Phan Ngoc, Ngoc Thuy Trang Le, Tuong Vi Tran, Dai Hai Nguyen Journal of nanoscience and nanotechnology/18, 8, 5299-5305 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu điều chế hệ hydrogel nhạy nhiệt trên cơ sở alginate và pluronic theo hóa học xanh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2022 - 10/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu phát triển hệ keo dán sinh học siêu dính trên cơ sở kết hợp hydrogel với nanosilica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giáThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giá Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2026; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Nghiên cứu tổng hợp hệ liposome gắn tác nhân hướng đích ứng dụng trong điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Công nghệ chế tạo vật liệu nano thông minh ứng dụng trong lĩnh vực y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II Thời gian thực hiện: 10/2014 - 10/2016; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II Thời gian thực hiện: 10/2014 - 10/2016; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu tổng hợp letrozole làm nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị bệnh ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Hóa dược, Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 04/2014 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 07/2016 - 07/2018; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu bào chế thuốc tiêm đông khô Liposome Paclitaxel từ nguồn Lipid đậu nành Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCMThời gian thực hiện: 07/2016 - 07/2018; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu tổng hợp hệ nanoliposome đa chức năng ứng dụng trong phát hiện và điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2021; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2017 - 05/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu tổng hợp hệ nanogel trên cơ sở Gelatin ứng dụng mang thuốc điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 03/2019 - 07/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
