Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36296
PGS. TS Nguyễn Thành Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Van-Hao Duong, Thanh-Xuan Pham-Thi, Trung-Tien Chu, Thanh-Nam Nguyen, Tai-Tue Nguyen, Viet-Dung Luu, Van-Dung Nguyen, Thi-Lan Tran, Van-Khanh Nguyen, Marckasagayam Priyadharshini, Mohamed Saiyad Musthafa, Obid Tursunov, Hue Nguyen Thanh Kim Marine Pollution Bulletin 219 (2025) 118348. https://doi.org/10.1016/j.marpolbul.2025.118348 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
GS.TS. Mai Trọng Nhuận và cộng sự Bộ Tài nguyên - Môi trưởng và Tập đoàn Bảo Sơn trao chứng nhận và phần thưởng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Giải thưởng Tài năng Đất ngập nước vì sự nghiệp phát triển bền vững đất ngập nước. Nguyễn Thành NamGiải thưởng Tài năng Đất ngập nước vì sự nghiệp phát triển bền vững đất ngập nước. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thành phần loài cá ở vùng cửa sông Ba Lạt (gian đoạn 2010-2011) Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Thị Mai DungBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Năm (2013) 250-256. 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đa dạng sinh học cá ở vùng cửa sông Nhật Lệ, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thành NamKỷ yếu Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ sáu về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, NXB. Nông nghiệp, Hà Nội, tr. 573-581. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Phương Anh Kỷ yếu Hội thảo Nghiên cứu khoa học của sinh viên và cán bộ trẻ các trừong ĐHSP toàn quốc năm 2016, NXB. Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, tr. 1110-1119. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đa dạng loài cá ở vùng ven biển cửa sông Gianh, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Tạ Phương ĐôngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Bảy, ISBN 978-604-913-408-1, NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. tr. 206-213. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bước đầu nghiên cứu thành phần loài cá ở vùng biển ven bờ Côn Đảo Nguyễn Văn Lực, Đỗ Trà My, Trần Văn Hướng, Tạ Phương Đông, Trần Trung Thành, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Thành NamKỷ yếu Hội nghị khoa học Quốc gia về Nghiên cứu và giảng dạy Sinh học ở Việt Nam lần thứ 6. Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 24-36 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
The preliminary data of marine fish composition in Phan Thiet bay, Binh Thuan province Nguyen Thanh Nam, Vu Trung TangVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2007) 18-21. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh Nam, Trinh Thi Hoa VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2008) 247-252. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu thành phần loài cá san hô vịnh Phan Thiêt - tỉnh Bình Thuân Vũ Trung Tạng, Nguyễn Thành NamTạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn, ISSN 0866-7020 (2008) 76-83 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Kiều Oanh, Nguyễn Xuân Huấn Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866-708X (2010) 689-695. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [13] |
The fish composition of Quan Son Lake in My Duc District, Hanoi Nguyen Xuan Huan, Dao Thi Nga, Nguyen Thanh NamVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2010) 531-536. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thanh Nam, Nguyen Xuan Huan VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2010) 606-612. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thanh Nam, Nguyen Van Quan, Nguyen Xuan Huan, Todd W. Miller VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2011) 78-84. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thành phần loài cá vùng cửa sông Văn Úc, thành phố Hai Phòng Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Lê Hữu Tuân AnhTạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn, ISSN 0866-7020 8 (2012) 78-84. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
The fish composition in the Dong Mo-Ngai Son reservoir in Son Tay town and Ba Vi district, Hanoi Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh NamVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2012) 7-12. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Composition of fish species at Cua Dai estuary, Vu Gia-Thu Bon river system, Quang Nam province Nguyen Thanh Nam, Nguyen Thi Huyen, Nguyen Xuan HuanVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (2012) 25-33. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phân tích sự thay đổi thành phần loài cá phía trên và dưới đâp thủy điện Hòa Bình Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Khoa học và Công nghệ, ISSN 0866-708X (2012) 86-93. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Thành phần loài cá ở vùng cửa Hội, Nghệ An Nguyễn Thành Nam, Lê Thị Như Phương, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Khoa học, ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Vol.30, No. 6S-A (2014) 177-183. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Thành Nam, Vũ Thị Thanh, Nguyễn Xuân Huấn Tạp chí Khoa học, ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Vol.30, No. 6S-A (2014) 171-176. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh Nam, Nguyen Cong Trien VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol.30, No. 3S (2014) 33-38. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phân tích thực trạng nghề cá tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2001-2012 Nguyễn Thành Nam*, Huỳnh Quang Huy, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 14 (2015) 87-93. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thành phần loài cá ở cửa sông Soài Rạp, Thành phố Hồ chí Minh Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Như ThànhTạp chí Sinh học. Tập 37, Số 2, 141-150. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Thanh Nam*, Ngo Anh Phuong, Nguyen Xuan Huan VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol.32, No. 1S (2016) 96-102. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Fish Species Composition in the Dinh An Estuary, Tra Vinh Province Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thi Duyen, Nguyen Thanh NamVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol.32, No. 1S (2016) 69-76. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đa dạng thành phần loài cá ở vùng cửa sông Cổ Chiên, tỉnh Bến Tre Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Đức HảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, tr. 246-256. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Xuân Huấn, Lê Văn Hậu Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, tr. 38-43 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Lã Thị Thùy, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thành Nam Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 15/2018: 103-107 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trịnh Thị Thu, Nguyễn Thành Nam, Hoàng Ngọc Thảo Vinh University Journal of Science Vol. 53, No. 1A/2024. https://doi.org/10.56824/vujs.2023a114 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Thùy Liên, Bùi Thị Hoa Tạp chí Khí tượng Thủy văn 2024, 762, 1-11; doi:10.36335/VNJHM.2024(762).1-11, http://tapchikttv.vn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Thanh Nam, Todd W. Miller, Nguyen Xuan Huan, Vu Trung Tang, Koji Omori, 2011 International Symposium on Modeling and Analysis of Marine Environmental problems, Ehime University, Japan, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Specimens of animals and plants deposited in the Biological Museum, VNU University of Science, Hanoi Nguyen Thanh Nam, Hoang Trung Thanh, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Anh Duc, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Thi Xuyen, Nguyen Van Vinh, Tran Anh Duc, Nguyen Van Quang, Nguyen Xuan Huan, and Nguyen Trung ThanhIn: Nakayama, N. (ed) Proceedings of the International Symposium on Interactions of Human, Calture and Nature Explored with University Museum Collections. The Kyoto University Museum, Kyoto University, Kyoto, pp. 65-69. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Required flows for aquatic ecosystems in Ma River, Vietnam Luong Ngoc Chung, Nguyen Thi Kim Cuc, Trieu Anh Ngoc, Nguyen Thanh Nam, Le Viet Son, Tran Viet OnInternational Journal of Environment, Agriculture and Biotechnology (IJEAB). Vol-2, Issue-6, Nov-Dec- 2017.p 3068-3077. http://dx.doi.org/10.22161/ijeab/2.6.37 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thanh Nam, Todd W. Miller, Nguyen Xuan Huan, Vu Trung Tang, Koji Omori Fisheries Research, (2011) 268- 276. https://doi.org/10.1016/j.fishres.2011.04.014 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Dual isotope study of food sources of a fish assemblage in the Red River mangrove ecosystem, Vietnam Nguyen Tai Tue, Hideki Hamaoka, Tran Dang Quy, Mai Trong Nhuan, Atsushi Sogabe, Nguyen Thanh Nam, Koji OmoriHydrobiologia, Vol. 733 (1):71-83. https://doi.org/10.1007/s10750-013-1737-9 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu so sánh thành phần loài cá phía trên và phía dưới đập thủy điện Sơn La, Việt Nam Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Thị Thúy Yên, Phạm Ngọc Tuyên, Trần Trung Thành, Nguyễn Thành NamTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. Số 8/2021: 167-174. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Trần Trung Thành, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thành Nam, Tạ Thị Thủy, Nguyễn Hà My, Nguyễn Công Sơn Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - số 10/2023: 83-88. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
L. X. Son, N. A. Poyarkov, N. T. Nam, D. T. Thinh, T. T. T. Binh, V. V. Lien Far Eastern Entomologist 481 (2023): 7-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Gobiidae Fish Species Diversity in the Hoi Estuary of the Ma River, Thanh Hoa Province, Vietnam Hoang Ngoc Thao, Trinh Thi Thu, Nguyen Thanh Nam, Ho Anh TuanInnovations in Biological Science Vol. 3, 24 April 2024, Page 152-168. https://doi.org/10.9734/bpi/ibs/v3/12628F - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Van-Hao Duong, Trung-Tien Chu, Trung-Thanh Tran, Xuan-Huan Nguyen, Thi-Thuy-Anh Tran, Minh-Thiet Vu, Thanh-Nam Nguyen Regional Studies in Marine Science 78 (2024) 103762. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2024.103762 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
The complete mitochondrial genome of Siganus virgatus (Siganidae: Acanthuriformes) Hoang Danh Nguyen, Hoang Dang Khoa Do, Thanh-Nam Nguyen, Minh Thiet VuMitochondrial DNA Part B: Resources 11;9(1):75-78 (2024). https://doi.org/10.1080/23802359.2023.2301011. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Thanh Trung Tran, Linh Manh Ha, Yumi Henmi, Son Cong Nguyen, Nam Thanh Nguyen Thalassas Volume 40, pages 1283–1287, (2024) https://doi.org/10.1007/s41208-024-00720-3 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Van‑Hao Duong · Trung‑Tien Chu · Thanh‑Nam Nguyen Archives of Environmental Contamination and Toxicology. https://doi.org/10.1007/s00244-023-01033-x - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Van-Hao Duong, Thanh-Xuan Pham-Thi, Tai-Tue Nguyen, Viet-Dung Luu, Dang-Quy Tran, Tien-Manh Nguyen, Trung-Thanh Tran, Thanh-Nam Nguyen* Marine Pollution Bulletin 194 (2023) 115425. https://doi.org/10.1016/j.marpolbul.2023.115425 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
So sánh thành phần loài cá ở một số vùng cửa sông ven biển Tây Nam bộ Việt Nam Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Hoàng Hanh, Trần Văn Sáng, Đỗ Quý Mạnh, Nguyễn Thành NamTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn ISSN: 1859-4581. Chuyên đề giống cây trồng, vật nuôi – tháng 12/2019: 110-120 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Xuân Huấn, Trần Trung Thành, Nguyễn Thành Nam Tap chi Sinh hoc (Academia Journal of Biology), 41(4): 125–130. https://doi.org/10.15625/0866-7160/v41n4.13891. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bảo tồn các giá trị của khu hệ cá hồ Hòa Bình Nguyễn Đình Tạo, Nguyễn Xuấn Huấn, Trần Trung Thành, Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Nguyễn Thành NamTạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn ISSN: 1859-458. Số 10/2021: 57-62. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Water quality of Co Chien estuary, Tien river Bui Thi Hoa, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh Nam, Le Thu Ha, Le Xuan Tuan, Nguyen Thuy LienScience on Natural Resources and Environment 33 (2020) 105-110 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Đa dạng cá vùng cửa sông, ven biển tỉnh Cà Mau Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Đỗ Hoàng Phong, Trần Thị Ngọc Ánh, NguyễnMinh ĐứcKỷ yếu Hội nghị khoa học Quốc gia về Nghiên cứu và giảng dạy Sinh học ở Việt Nam lần thứ IV. Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ: 83-93. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Linh Manh Ha, Hau Duc Tran, Nam Thanh Nguyen, Thanh Trung Tran, Thuy Thi Ta, Nga Thi Nguyen & Huy Quang Nguyen Acta Zool. Bulg., 74 (4), December 2022: 559-568. http://www.acta-zoologica-bulgarica.eu/2022/002609 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Van-Hao Duong, Thanh-Duong Nguyen, Thanh-Nam Nguyen, Thanh-Dong Nguyen, Tan-Dung Pham, Viet-Dung Luu, Dang-Quy Tran, Van-Thiep Vo, Thanh-Luan Pham, Saiyad Musthafa, Dang-Minh Nguyen, Van-Dung Nguyen & Van-Loat Bui Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry volume 331, pages 1635–1643 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Gross beta and alpha activities in the selected commercial freshwater fish species in Vietnam Van‑Hao Duong· Tien‑Trung Chu · Thanh‑Nam Nguyen · Cuong Dinh Le · Luan Thanh Pham · Duc‑Thang Duong · Huyen‑Trang Nguyen · Quan Tien Nguyen · Muhammad Yaseen · Mohamed Saiyad MusthafaEnvironmental Science and Pollution Research volume 29, pages 26002–26010 (2022). https://doi.org/10.1007/s11356-022-19400-x - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Quang Minh Dinh, Thanh Minh Nguyen, Ton Huu Duc Nguyen, Tran Thi Huyen Lam, Tien Thi Kieu Nguyen & Nam Thanh Nguyen Acta Zool. Bulg., 74 (2), June 2022: 273-280. http://www.acta-zoologica-bulgarica.eu/2022/002551. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Morphometrics and body condition of Glossogobius olivaceus in mangrove forests of northern Vietnam T. Ta, N.H. Chu, N. T. Nguyen, H. D. Tran, T. T. Tran, L. M. Ha and N. T. NguyenJournal of Animal and Plant Sciences, 32(3): 2022, Page: 845-854. http://doi.org/10.36899/JAPS.2022.3.0485 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nam Thanh Nguyen, Linh Manh Ha, Anh Thi Nguyen, Nam Hoang Chu, Hau Duc Tran, Hung Phuc Nguyen and Thuy Thi Ta Pakistan J. Zool., pp 1-10, 2022. DOI: https://dx.doi.org/10.17582/journal.pjz/ 20200917140936. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Thanh Trung Tran, Hau Duc Tran, Nam Thanh Nguyen Sustainable Water Resources Management volume 7, Article number: 80. https://doi.org/10.1007/s40899-021-00564-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
H.H. Nguyen, T.N. Nguyen, T.T. Tran, T.H.T. Nguyen, X.H. Nguyen, T.D. Nguyen Ecosystem Services 59 (2023) 101505. https://doi.org/10.1016/j.ecoser.2022.101505 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
First reference on reproductive biology of Butis koilomatodon in Mekong Delta, Vietnam Quang M. Dinh, Tran T. H. Lam, Ton H. D. Nguyen, Thanh M. Nguyen, Tien T. K. Nguyen, Nam T. NguyenBMC Zoology Volume 6, Article number: 7 (2021). https://doi.org/10.1186/s40850-021-00072-y - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thanh-Nam Nguyen, Thanh-Duong Nguyen, Van-Hao Duong, Tai-Tue Nguyen Marine Pollution Bulletin Volume 165 (2021), 112073. https://doi.org/10.1016/j.marpolbul.2021.112073 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Chất lượng môi trường nước vùng cửa Soài Rạp sông Sài Gòn - Đồng Nai Bùi Thị Hoa, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Lê Thu HàKỷ yếu diễn đàn khoa học toàn quốc về Sinh học biển và Phát triển bền vững, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 476-486. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thành phần loài và mật độ thực vật nổi ở vùng cửa sông Ba Lạt Nguyễn Thùy Liên, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành NamKỷ yếu diễn đàn khoa học toàn quốc về Sinh học biển và Phát triển bền vững, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 195-203. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Biến động thành phần loài cá vùng cửa sông Cổ Chiên, tỉnh Bến Tre Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Sơn Hoành, Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thành NamKỷ yếu diễn đàn khoa học toàn quốc về Sinh học biển và Phát triển bền vững, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 82-95. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Hiện trạng đa dạng thành phần loài và nguồn lợi thiên nhiên cá ở các bãi triều phía Tây Vịnh Bắc Bộ Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Thị Hương Liên, Nguyễn Thành NamKỷ yếu diễn đàn khoa học toàn quốc về Sinh học biển và Phát triển bền vững, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 10-22. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Xuân Huấn, Vũ Thị Hồng Loan, Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thành Nam Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về Ngư học. NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 61-68. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hoàng Anh Tuấn, Franz Uiblein, Lê Hùng Anh, Đinh Thị Hải Yến, Nguyễn Xuân Huấn, Hoàng Đức Huy, Nguyễn Thành Nam Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về Ngư học. NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 253-262. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Review of fish assemblage of Pu Luong Nature Reserve, Thanh Hoa province Nguyen Thanh Nam, Dao Thi Van, Mai Dinh Yen, Hoang Anh Tuan, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Huy Hoang, Tran Trung ThanhKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về Ngư học. NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, trang 136-143. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
New insights into early stages of Lateolabrax maculatus in a tropical estuary of northern Vietnam Nguyen Thanh Nam, Tran Trung Thanh, Tran Duc HauRegional Studies in Marine Science Volume 30, July 2019, 100727. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2019.100727 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lê Vũ Khôi, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Học bổng Danida Thời gian thực hiện: 2024 - 2028; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Tiềm Năng Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2020 - 2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Thủy sản, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2020 - 05/2022; vai trò: Chủ nhiệm Dự án |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 06/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 06/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Foundation for Science (IFS). Thời gian thực hiện: 10/2015 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC GIA - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2020; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [21] |
Điều tra, đánh giá tổng hợp về Đa dạng sinh học thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tp. Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2011 - 12/2013; vai trò: Thư ký Đề tài |
| [22] |
Bảo tồn Đa dạng sinh học Khu bảo tồn thiên nhiên Sơn Trà, Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP Đà NẵngThời gian thực hiện: 09/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Quy hoạch chi tiết Khu bảo tồn thủy sản cấp Quốc gia Hồ Lak Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 05/2009 - 11/2010; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2010 - 06/2012; vai trò: Thư ký Đề tài |
| [25] |
Điều tra tổng thể Đa dạng sinh học các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam. HĐ: 120/HĐKTBVNL. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 06/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 06/2010 - 06/2011; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
