Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307987
TS CAO THỊ THUÝ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phương pháp chế tạo kẽm oxit có hoạt tính hấp thu lưu huỳnh cao Vu Thi Thu Ha, Nguyễn Văn Chúc, Trần Thị Liên, Phạm Nam Bình, Cao Thi Thuy, Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-0001354 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phương pháp tách chiết hợp chất geraniin từ vỏ quả chôm chôm (Nephelium Lappaceum L.) Vu Thi Thu Ha, Hoang Than Hoai Thu, Tran Van Hieu, Tran Thi Thanh Thuy, Cao Thi ThuyCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-0001816 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phương pháp tẩy màu dung dịch kiềm aluminat để sản xuất nhôm hydroxyt trong quy trình bayer Vu Thi Thu Ha, Do Thanh Hai, Cao Thi Thuy, Nguyen Minh Duc, Vu Tuan AnhCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-0001960 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Vũ Thị Thu Hà, Cao Thi Thuy, Pham Anh Tai, Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Thi Ngoc Quynh, Nguyen Van Chuc Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-0001861 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phương pháp sản xuất dung dịch phân bón đa dinh dưỡng từ tro trấu Vũ Thị Thu Hà, Cao Thị Thuý, Âu Thị Hằng, NGuyễn Minh ĐăngCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-0001900 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phương pháp sản xuất phân bón lỏng đa dinh dưỡng từ các phế thải của quá trình sản xuất phân bón Vũ Thị Thu Hà, Vũ Tuấn Anh, Cao Thị ThuýCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2- 0002075 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Pin nhiên liệu trao đổi proton qua màng lọc Trần Duy Đức, Nguyễn Duy Vinh, Cao Thị ThuýCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 2-003942 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phương pháp sản xuất vật liệu coban kích thước nanomet Hồ Xuân Năng, Lê Mạnh Tú, Nguyễn Duy Vinh, Cao Thị ThuýCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 1-0043989 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phương pháp sản xuất hệ phụ gia chứa oxit kim loại dùng cho nhiên liệu Vũ Thị Thu Hà, Cao Thị Thuý, Nguyễn Văn Chúc, Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Minh ĐăngCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 1- 0019780 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hệ xúc tác sử dụng cho quá trình sản xuất axit lactic từ sinh khối Nguyễn Duy Vinh, Cao Thị Thuý, Nguyễn Văn Chúc, Hoàng Trọng HàCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 1-0030607 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phương pháp sản xuất màng lai Ag/SnS2/SnS/ polyetyren Cao Thị Thuý, Nguyễn Duy VinhCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, số bằng 1-0045649 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Màng lai Ag/ SnS2/SnS/ polystyren Cao Thị Thuý, Nguyễn Duy VinhCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, Số bằng 1-0045648 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Khảo sát các phương pháp tổng hợp vật liệu nano ZnO Vũ Thị Thu Hà, Cao Thị Thúy, Nguyễn Văn Chúc, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Âu Thị Hằng, Đỗ Thanh Hải, Phạm Thị Nam BìnhTạp chí Công nghiệp Hóa chất, 11, 36-39. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đỗ Mạnh Hùng, Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Cao Thị Thúy, Phạm Thị Nam Bình Tạp chí Hóa học, 51 (4AB), 339-343 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nghiên cứu tổng hợp nano ZnO và Fe2O3 bằng phương pháp vi nhũ Nguyễn Văn Chúc, Đặng Thị Thúy Hạnh, Cao Thị Thúy, Vũ Thị Thu HàTạp chí Hóa học và Ứng dụng, 4, 30-32. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tranformation of the ZnO structure from microparticles to nanotubes under hydrothermal conditions Vũ Thị Thu Hà, Cao Thị Thúy, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Đỗ Thanh Hải, Phạm Thị Nam BìnhTạp chí Hóa học, 2, 146-150. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Văn Chúc, Cao Thị Thúy, Nguyễn Minh Đăng, Vũ Tuấn Anh, Đỗ Mạnh Hùng, Vũ Thị Thu Hà Tạp chí Hóa học và Ứng dụng, 4 (26), 34-36. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoạt tính của xúc tác rây phân tử FeSAPO-5 trong phản ứng oxi hóa phenol Cao Thị Thúy, Nguyễn Văn Chúc, Lâm Thị Tho, Đặng Thị Thúy Hạnh, Vũ Thị Thu HàTạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 4 (4A), 126-130. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thị Thu Trang, Cao Thị Thúy, Phạm Anh Tài, Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Vũ Thị Thu Hà Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 5 (2), 123-127. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cao Thị Thúy, Nguyễn Thị Thu Trang, Lâm Thị Tho, Nguyễn hữu Phú, Vũ Thị Thu Hà Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 5 (2), 117-122. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Chúc, Cao Thị Thúy, Đỗ Thanh Hải, Phạm Hữu Tuyến, Bùi Duy Hùng Tạp chí xúc Hóa học và ứng dụng, 1, 45, 20-23. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Magnetic UiO-66- NO2/Fe3O4 nanoparticles for rapid adsorption of organic dyes from aqueous solution Le Thi Hong Nhung, Cao Thi Thuy, Nguyen Xuan Tan, Trinh Le Thinh, Le Thanh Son, Trinh Xuan DaiVietnam Journal of Catalysis and Adsorption, 13 (4), 69-73. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Anode and Cathode Flow Field Design and Optimization of Parametric Performance of PEMFC D. D. Tran, V.D. Nguyen, T.T. Cao, N.X. Ho, H.B PhamInt. J. Electrochem. Sci., 16, 211028. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Q.K. Nguyen, G.M. Kuz’micheva, E.V. Khramov, R.D. Svetogorov, R.G. Svetogorov, T.T. Cao Crystals, 11, 1281. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang Thi Thanh Thuy, Nang Xuan Ho, Vinh Nguyen Duy, Thuy Cao Thi, Tuan Pham Anh, Perla Morales-Gil, Manuel Palomar-Pardave, Nguyen Van Hieu, Thi-Xuan Chu, Tu Le Manh Journal of Solid State Electrochemistry, 28, 255-271. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
J. K. R. Modigunta, J. M. Kim, T.T. Cao, H. Yabu, D. S. Huh Polymer, 201, 122630. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
T. T. Cao, P. N. Uyen Thi, U. Male, D. S. Huh Macromol. Mater. Eng., 304, 1800727. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
T. T. Cao, U. Male, D. S. Huh Polymer, 153, 86-94. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
T. T. Cao, J. K. R. Modigunta, U. Male, D. S. Huh Adv. Mat. Interfaces, 5, 1801174(1-9). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
T. T. Cao, H. Yabu, D. S. Huh Langmuir, 36 (31), 9064-9073 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Flower-like ordered porous array by combination of breath figure and layer-by-layer technique T. T. Cao*, H. Yabu, D.S. Huh,Polymer, 233, 124206. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo phụ gia nhiên liệu vi nhũ thế hệ mới dùng cho động cơ diesel Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Quốc gia, Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 12/2015 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Hoàn thiện công nghệ và sản xuất thử nghiệm dung môi sinh học qui mô pilot công suất 180 tấn/năm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án KH & CN cấp Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu chế tạo tổ hợp phụ gia nano cho xăng nhằm tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải ô nhiễm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 4/2014 - 4/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Quốc gia, Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Quốc gia, Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thư kí khoa học |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Quốc gia, Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo pin nhiên liệu dạng trao đổi proton sử dụng cho xe điện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn PhenikaaThời gian thực hiện: 5/2022 - 5/2025; vai trò: Thư kí khoa học |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 10/2024 - 9/2025; vai trò: CHủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
