Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491692
GS. TS Trần Đức Thạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đề xuất giải pháp phục hồi hệ sinh thái đầm, hồ đã bị suy thoái ở ven bờ miền Trung Nguyễn Văn Quân; Nguyễn Đức Thế; Phạm Văn Chiến; Trần Đức ThạnhMôi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [2] |
Phương pháp gia công mẫu làm giàu tảo silic trong trầm tích Trần Đức ThạnhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [3] |
Năng suất sơ cấp ở đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định Cao Thị Thu Trang; Lưu Văn Diệu; Lê Xuân Sinh; Trần Đức ThạnhKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Bùi Văn Vượng; Zhifei Liu; Trần Đức Thạnh; Chih Ah-Huh; Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Đắc Vệ; Định Văn Huy Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [5] |
Đặc điểm nổi bật địa chất địa mạo di sản quần đảo Cát Bà Trần Đức ThạnhBiển Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0233 |
| [6] |
Dương Thanh Nghị; Trần Đức Thạnh Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [7] |
Đặc điểm biến động dòng chảy vùng ven bờ châu thổ sông Hồng - Kết quả nghiên cứu từ mô hình 3D Vũ Duy Vĩnh; Trần Đức ThạnhKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [8] |
Vùng cửa sông ở Hải Phòng - Tài nguyên vị thế và tiềm năng phát triển Trần Đức Thạnh; Lê Đức An; Trịnh Minh TrangKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [9] |
Lê Đức An; Trần Đức Thạnh Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0152 |
| [10] |
Quản lý tổng hợp vùng bờ biển Việt Nam: Từ nhận thức đến thực tiễn Trần Đức ThạnhHoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7152 |
| [11] |
Một số dạng tài nguyên vị thế biển Việt Nam (tiếp theo) Trần Đức ThạnhHàng hải Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-314X |
| [12] |
Trần Đức Thanh; Nguyễn Đức Cự; Trần Đình Lân Hội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010 toạ đàm "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển Công nghệ" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Mô phỏng lan truyền chất ô nhiễm môi trường nước vùng vịnh Hạ Long - Bái Tử Long Trần Anh Tú; Đỗ Đình Chiến; Vũ Duy Vinh; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Thị Kim AnhTuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [14] |
ảnh hưởng của các hồ chứa đến tài nguyên và môi trường đầm phá ven biển Miền Trung Việt Nam Vũ Duy Vĩnh; Trần Đức ThạnhTuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [15] |
Tài nguyên vị thế hệ thống vũng, vịnh ven bờ biển Việt Nam Bùi Văn Vượng; Trần Đức Thạnh; Hoàng Thị ChiếnTuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [16] |
Di sản địa chất trên bán đảo Đồ Sơn Hải Phòng Tạ Hoà Phương; Nguyễn Hữu Cử; Trần Đức ThạnhTuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [17] |
Trần Đức Thạnh; Trần Đình Lân; Nguyễn Hữu Cử Tuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [18] |
Hiện trạng chất lượng trầm tích tầng mặt vùng ven bờ Hải Phòng Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim Oanh; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Mai Lựu; Hoàng Thị ChiếnTC Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [19] |
Đặc điểm nguồn gốc - Hình thái bờ biển Việt Nam Nguyễn Thanh Sơn; Đinh Văn Huy; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu CửHội nghị Khoa học Địa lý toàn quốc lần thứ 5. Tuyển tập các báo cáo khoa học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê Xuân Sinh; Đặng Kim Chi; Trần Đức Thạnh Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nhận thức cơ bản về tài nguyên vị thế biển Việt Nam Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Trần Đình LânHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dinh dưỡng trong trầm tích tầng mặt ven bờ châu thổ sông Hồng Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim Anh; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Bùi Văn Vượng; Nguyễn Ngọc Anh; Hoàng Thị ChiếnHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Những vấn đề ưu tiên đối với quản lý tổng hợp dải ven bờ Tây Bắc Bộ Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đánh giá bước đầu về nguồn gốc dầu tràn ở ven biển Việt Nam vào đầu nữa năm 2007 Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Một số đa dạng tài nguyên vị thế biển Việt Nam5 Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Mô hình quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu CửHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học Công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đa dạng địa chất tại quần đảo Cát Bà - Cơ sở để xây dựng một công viên địa chất Tạ Hoà PHương; Trần Trọng Hoà; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu CưTC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [28] |
Trần Đức Thạnh TC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [29] |
Nguy cơ suy thoái môi trường và suy giảm đa dạng sinh học Vịnh Hạ Long Trần Đức ThạnhHàng hải Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-314X |
| [30] |
Một số vấn đề cơ bản về quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam Trần Đức ThạnhKhoa học và công nghệ biển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [31] |
Tổng quan tình hình xói lở bờ biển, sa bồi luồng lạch ven bờ Bắc Việt Nam Nguyễn Hữu Cử; Trần Đức ThạnhBáo cáo khoa học Hội thảo khoa học, công nghệ và kinh tế bỉên phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước - Liên hiệp các hội Khoa học và kỹ thuật Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Bước đầu đánh giá tác động của hồ Hoa Bình đối với nguồn lợi cá biển ven bờ Đỗ Đình Chiến; Trần Đức Thạnh; Trần Anh TúTuyển tập Các báo cáo khoa học tại Hội nghị Môi trường toàn quốc 2005 - Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bước đầu đánh giá ảnh hưởng của đập Hoà Bình đến môi trường trầm tích ven bờ châu thổ Sông Hồng Vũ Duy Vĩnh; Trần Đức Thạnh; Yoshiki SAITOHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguy cơ suy thoái môi trường vịnh Hạ Long Trần Đức ThạnhHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đặc điểm môi trường địa chất đầm Lăng Cô và hướng sử dụng hợp lý Nguyễn Hữu Cử; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Thị Kim Anh; Đặng Hoài Nhơn; Bùi Văn Vượng; Nguyễn Ngọc AnhHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam. Dương Thanh Nghị (Chủ biên), Đỗ Quang Huy, Trần Đức ThạnhNxb. Khoa học và Công nghệ, Hà Nội. 260tr. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Mineralogical features of sediments in the Gulf of Tonkin, Vietnam. In: Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Tran Duc Thanh, Nguyen Dac Ve, Bui Van Vuong, Lai Thi Bich Thuy, Bui Thi Thanh Loan, Hoang Thi Chien, Duong Thanh Nghi, R.B. Shakirov,Geologic-geophysical and oceanographic research of the western south china sea and adjacent continent (on results of the RV «Akademik M.A. Lavrentyev» cruise 88 and coastal surveys 2010–2020. Moscow: GEOS, pp.141- 152. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Phân loại các kiểu bờ ở Biển Đông theo nguyên tắc nguồn gốc - hình thái Nguyễn Thanh Sơn; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Đinh Văn Huy; Bùi Văn VượngHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hệ thống Hệ thống đảo ở Việt Nam Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Văn Thảo, Nguyễn Thanh Sơn;Hội nghị Khoa học Địa lý toàn quốc lần thứ 14; Thừa Thiên Huế Vol.1; July 2024; tr.66-78 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đặc điểm phát triển và vị thế của vùng cửa sông Bạch Đằng theo dòng lịch sử. Trần Đức Thạnh, Trần Tân Văn, Đỗ Thị Yến Ngọc, Đặng Hoài Nhơn, Bùi văn Vượng, Nguyễn Thanh SơnKỷ yếu hội nghị Địa lý Toàn quốc lần thứ XIII. Tập 1. Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, Tr. 2001-2012. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Các hệ sinh thái biển ven bờ Việt Nam và mối quan hệ với các yếu tố, quá trình địa chất. Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn, Bùi Văn VượngKỷ yếu Hội nghị khoa học Quốc gia: Địa chất, địa chất môi trường, địa kỹ thuật, quản lý tài nguyên môi trường với đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Hà Nội ngày 06-11-2021. Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội. Tr.15-26. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Trần Đức Thạnh, Nguyễn Đăng Ngải, Đặng Hoài Nhơn Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu. Hà nội, 06/12/2017. Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. Tr.31-45. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Dang Hoai Nhon, Tran Duc Thanh, Dinh Van Huy, Nguyen Thi Kim Anh, Nguyen Mai Luu, Nguyen Dinh Khang, Phan Son Hai, Nguyen Manh Ha, Pham Tien Duc, Lai Thi Bich Thuy Proceedings of VAST – IRD Symposium on Marine Science. Haiphong – Vietnam, 28-29th Nov. 2013.p.164 – 178. . Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
John D. Milliman, Paul Liu, Kristen Ross, Dave DeMaster, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn Quân, Đặng Hoài Nhơn, Trần Đình Lân Tuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị Khoa học biển Toàn quốc lần thứ hai. Hà Nội – Hạ Long 10 – 12/10/2013. Nxb. KHTN&CN. Hà Nội, tr. 635-647. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Định hướng quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam. Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu CửTuyển tập báo cáo Hội nghị KH&CN Biển Toàn quốc lần thứ V. Quyển 5: Sinh thái, Môi trường và quản lý biển. Nxb. KHTN&CN. Hà Nội. Tr.314-327. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Major issues of coastal environment in Viet Nam and orientation for protection. Tran Duc ThanhThe role of mangrove and coralreef ecosystems in natural disaster mitigation and coastal life improvement. Published by IUCN. Argicultural Publishing House, Hanoi, 2006. p 65-78. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Coastal erosion in Red River Delta: current status and response. Thanh, T.D; Saito, Y., Dinh, V.H., Nguyen, H.C., Do, D.C.Mega-Deltas of Asia: Geological evolution and human impact, China Ocean Press, Beijing, pp. 98-106. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Erosion and Sedimentation Disasters in Vietnam Coastal Zone: An Overview. Tran Duc ThanhInternational Symposium on Sediment-related Issues in Southeast Asian Region. Yogyakarta, Indonesia, 11 Sptember, 2002. p CR7.1-8. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Coastal morphological changes concerning the management of coastal zone in Vietnam. Tran Duc ThanhProc. Conference on coastal change. IOC/UNESCO/Bordomer, p.451-462 - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Trận thủy chiến trên sông Bạch Đằng năm 1288 từ góc nhìn địa quân sự Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Thanh Sơn, Bùi Văn Vượng, Vũ Duy VĩnhTạp chí Nghiên cứu và Phát triển, số 1 (195), tr. 31-53 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Assessment of Self-Purification Process of Thi Nai lagoon (Binh Dinh Province, Viet Nam). Trang Cao Thi Thu, Dieu Luu Van, Thanh Tran Duc, Sinh Le XuanEnvironment and Natural Resources Research; Vol. 5, No.3; pp.19 – 27. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Assessment of Pollution Load into Thi Nai Lagoon, Viet Nam and Prediction to 2025. Le Xuan Sinh, Le Van Nam, Luu Van Dieu, Cao Thi Thu Trang, Nguyen Thi Phuong Hoa, Tran Duc ThanhInternational Journal of Sciences. Vol.4, No.06, pp. 117-127. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Study on Growth’s Rule of Hard Clam (Meretrix lyrata) in Bach Dang Estuary, Viet Nam. Sinh Le Xuan, Thanh Tran Duc, Chi Dang KimEnvironment and Natural Resources Research. Vol. 1, No. 1; pp.139- 151. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Landscapes and Ecosystems of Tropical Limestone: Case Study of the Cat Ba Islands, Vietnam. Quan N.V., Thanh TD, Huy DV.Journal of Ecology and field biology, 33 (1); pp. 23-36. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Morphological Change in the Northern Red River Delta, Vietnam. BUI Vuong Van, FAN Daidu, NGUYEN Dac Ve, TRAN Dinh Lan, TRAN Duc Thanh, HOANG Van Long and NGUYEN Thi Hong HanhJournal of Ocean University of China. Vol.17, pp.1272–1280 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Một số vấn đề xuyên biên giới trong quy hoạch không gian biển vịnh Bắc Bộ. Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Văn Thảo, Dương Thanh Nghị, Nguyễn Đăng Ngải, Bùi Văn Vượng, Đỗ Thị Thu HươngTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, Tập 19, số 3A, tr. 343–357 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Biến động cửa hệ đầm phá Tam Giang – Cầu Hai Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử, Đinh Văn Huy, Trần Văn ĐiệnTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 1, số 3, tr.33-43. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Đặc điểm phát triển bờ và dao động mực nước biển Holocen ở khu vực Hải Phòng Trần Đức Thạnh, Nguyễn Cẩn, Đặng Đức Nga, Đinh Văn HuyTạp chí Khoa học & Công nghệ biển.Tập 4, số 3, tr. 25 – 42. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Những vấn đề môi trường nổi bật ở dải ven bờ biển phía tây vịnh Bắc Bộ. Trần Đức Thạnh, Lưu Văn DiệuTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 6, số phụ trương, tr. 3-12. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Phân loại và đặc điểm cơ bản của hệ thống vũng vịnh ven bờ biển Việt Nam Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Thụ Kim AnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 6, số 2, tr. 38 – 51. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Các thuỷ vực ven bờ biển Việt Nam Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử, Đinh Văn Huy, Bùi Văn VượngTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 7, số 1, tr. 64 – 79. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Một số dạng tài nguyên vị thế biển Việt Nam. Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 9, số 1, tr.80 – 93. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tam Giang – Cau Hai: lagoon resources potential and orientation for management 2007 Tran Duc Thanh, 2007.Vietnam Journal of Marine Science and Technology. Vol.7, iss.1 supp., pp.53 – 62. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Bước đầu đánh giá ảnh hưởng của đập Hòa Bình đến môi trường trầm tích ven bờ châu thổ sông Hồng. Trần Đức Thạnh, Vũ Duy Vĩnh, Yoshiki Saito, Đỗ Đình Chiến, Trần Anh Tú.Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 8, số1, tr. tr.1-17. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đánh giá bước đầu về nguồn gốc dầu tràn ở vùng ven biển Việt Nam vào nửa đầu năm 2007 Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 8. số.2. Tr.42 – 51. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Một số kết quả nghiên cứu địa hình và trầm tích quần đảo Trường Sa Bùi Văn Vượng, Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn.Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển, Tập 9, sô 1 phụ trương, tr.77-92. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Tài nguyên vị thế biển Việt Nam: Định dạng, tiềm năng và định hướng phát huy giá trị. Trần Đức Thạnh, Trần Đình Lân, Nguyễn Hữu CửTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 9, số 1 phụ trương, tr. 1-17. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Những vấn đề ưu tiên đối với quản lý tổng hợp dải ven bờ Tây Vịnh Bắc Bộ. Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 9, số 4, tr.127 – 146. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Một số vấn đề cơ bản về quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam. Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập10. số.1. Tr. 81 – 96 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đánh giá khả năng tổn thương tài nguyên và môi trường khu vực đảo Bạch Long Vỹ. Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn QuânTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. T.12. số.4, tr.15-28. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Những vấn đề ưu tiên trong quản lý tổng hợp đới bờ biển Việt Nam. Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. T12, số 1. Tr.1-9. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Phân bố và tích tụ chất ô nhiễm hữu cơ bền OCPs và PCBs trong vùng biển ven bờ phía Bắc Việt Nam. Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh, Trần Văn QuyTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. T.13, Số 1. Tr.. 66 – 73. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tài nguyên địa – kinh tế và địa – chính trị đảo Bạch Long Vĩ. Trần Đức Thạnh, Lê Đức AnTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 13, Số 3; tr. 207-215 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Vùng cửa sông ở Hải Phòng – tài nguyên vị thế và tiềm năng phát triển. Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Trịnh Minh TrangTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 14, Số 2; tr. 110-121. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 14, Số 1; tr. 68-74. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Đặc điểm biến động dòng chảy vùng ven bờ châu thổ sông Hồng - kết quả nghiên cứu từ mô hình 3D Vũ Duy Vĩnh, Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 14, số 2, tr. 139- 148. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Khu bảo tồn biển Quốc gia Bạch Long Vỹ - tiềm năng và giải pháp phát huy giá trị. Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn Quân, Trần Đình Lân, Nguyễn Thị Minh Huyền, Đinh Văn HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 14, Số 3A. Tr. 281-291 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Bàn về phân vùng đới bờ biển Việt Nam. Trần Đức ThạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. số 15(1), tr.1-12. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Trần Đình Lân, Trịnh Thị Minh Trang, Nguyễn Thị Minh Huyền Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển; Tập 17, Số 1; Tr. 12-22 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tài nguyên vị thế cụm đảo Thổ Chu, phía Nam Việt Nam. Nguyễn Đắc Vệ, Trần Đức Thạnh, Trần Đình Lân, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Thị Minh HuyềnTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. tập 18, số 2, tr. 113-123 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Các giải pháp ổn định cửa đầm phá ven biển miền Trung Việt Nam Trần Đức Thạnh, Vũ Duy Vĩnh, Đặng Hoài Nhơn, Bùi Văn Vượng,Tạp chí Khoa học và Công nghệ biển, số 19 (1), pp.1–13. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Buớc dầu áp dụng chỉ số chất luợng nuớc (WQI) dể dánh giá chất luợng nuớc biển vịnh Bắc Bộ nam 2018. Lê Van Nam, Trần Ðức Thạnh, Nguyễn Van Thảo, Ðặng Hoài Nhon, Lê Xuân Sinh, Cao Thị Thu Trang, Duong Thanh Nghị, Phạm Thị Kha, Nguyễn Thị Thu HàTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, Tập 20, Số 4B; Tr.171–181 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Integrated coastal zone management in Vietnam - status and emerging problems. Nguyen Van Cong, Tran Duc Thanh, Dang Hoai NhonVietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4; pp. 369–381. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Các bước trong một chu kỳ quy hoạch không gian biển ở Việt Nam. Trần Đức Thạnh, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Văn Thảo, Nguyễn Đăng Ngải, Dương Thanh Nghị, Cao Thị Thu Trang, Vũ Duy VĩnhTạp chí Khoa học và Công nghệ biển. Tập 20, số 4B, tr.363-374. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Orientation of marine spatial planning in Vietnam. Tran Duc Thanh, Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Cao Thi Thu Trang, Vu Duy Vinh, Duong Thanh Nghi, Nguyen Dang Ngai.Vietnam Journal of Marine Science and Technology. Vol. 21, No. 4, pp. 375–392 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [86] |
The process of establishing marine spatial planning maps in Vietnam. Tran Duc Thanh, Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Cao Thi Thu Trang, Vu Duy Vinh, Duong Thanh Nghi, Nguyen Dang Ngai, Nguyen Thi Kim Anh.Vietnam Journal of Marine Science and Technology. số 23 (1). Tr. 1–18 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phương pháp gia công mẫu làm giàu tảo Silic trong trầm tích. Trần Đức ThạnhTạp chí các Khoa học về Trái đất. 37(2). Tr. 97-103. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Kỳ quan địa chất Vịnh Hạ Long. Trần Đức ThạnhTạp chí Các Khoa học về Trái đất. số 34 (2). Tr.162 – 172. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tài nguyên vị thế tự nhiên đảo Bạch Long Vỹ. Trần Đức Thạnh, Lê Đức AnTạp chí Các Khoa học về trái đất. số 34 (4). Tr.477 - 485. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Kỳ quan địa chất Vịnh Hạ Long. Trần Đức ThạnhTạp chí Các Khoa học về trái đất. số 34 (2). Tr.162 – 172. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Trần Đức Thạnh Tạp chí Các khoa học về Trái đất. Số 2 (T.31). Tr.158 – 167. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Đa dạng địa chất quần đảo Cát Bà – cơ sở để xây dựng một công viên địa chất. Tạ Hoà Phương, Trần Trọng Hoà, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử.Tạp chí Các Khoa học về Trái đất 31(3). Tr. 236 – 247. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Tác động của sóng, bão đối với các công trình bờ biển Bắc Bộ và giải pháp phòng tránh. Trần Đức ThạnhTạp chí Các Khoa học về Trái đất. 4 (T.30). Tr. 555 – 565. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Địa tầng Holocen và cấu trúc bãi triều ven bờ Hải Phòng. Trần Đức Thạnh.Tạp chí Các khoa học về TráI đất. No.3(21). Tr. 197-206. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Đặc điểm phát triển của vùng đất bồi ngập triều ven bờ châu thổ sông Hồng. Trần Đức Thạnh, Đinh Văn Huy và Trần Đình Lân.Tạp chí khoa học về Trái đất. Số 18 (1), tr.50-60. - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Ranh giới dưới và địa tầng trầm tích Holoxen ở thềm lục địa vịnh Bắc Bộ . Trần Đức ThạnhTạp chí Các khoa học Trái đất, số 1(22-29). - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Định hướng quy hoạch không gian biển Vịnh Bắc Bộ. Đặng Hoài Nhơn (chủ biên), Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn Thảo, Cao Thị Thu Trang, Vũ Duy Vĩnh, Nguyễn Đăng Ngải, Dương Thanh Nghị, Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Thanh Sơn.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 580 tr. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Đới gian triều miền Bắc Việt Nam: Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển. Đặng Hoài Nhơn (chủ biên), Dương Thanh Nghị, Trần Đức Thạnh.Nxb. KHTN&CN. Hà Nội. 258 tr. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Mức độ suy thoái và giải pháp phục hồi một số hệ sinh thái đầm phá ven biển Miền Trung. Nguyễn Văn Quân (chủ biên), Nguyễn Thị Thu, Chu Thế Cường, Nguyễn Đức Thế, Đàm Đức Tiến, Trần Đức Thạnh, Vũ Duy Vĩnh, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Đắc Vệ, Đinh Văn Nhân.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Hà Nội. 380 tr. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Sức tải môi trường các thủy vực tiêu biểu ven bờ Việt Nam. Lưu Văn Diệu (chủ biên), Cao Thị Thu Trang, Lê Xuân Sinh, Vũ Thị Lựu, Trần Đức Thạnh.Nxb. Khoa học và Công nghệ, Hà Nội. 355tr. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Đoàn Trường Sơn (chủ biên), Trần Đức Thạnh, Bùi Văn Vượng, Vũ Duy Vĩnh, Dương Thanh Nghị, Nguyễn Văn Quân, Trần Văn Phương, Bùi Văn Vi, Nguyễn Văn Năm, Đỗ Tiến Lợi, Nguyễn Văn Phương, Lê Xuân Lựa, Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Văn Cao, Nguyễn Thế Bỉnh, Lê Xuân Lựa. Nxb. Hải Phòng. 1128 tr. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Thiên nhiên và môi trường vùng bờ Hải Phòng. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Bùi Quang Sản, Nguyễn Văn Cấn, Trần Đình Lân, Nguyễn Văn Quân, Lưu Văn Diệu, Nguyễn Thị Thu, Trần Anh Tú, Nguyễn Thị Kim Anh.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. 310 tr. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Thiên nhiên và môi trường vùng biển đảo Bạch Long Vĩ. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Trần Đình Lân, Nguyễn Thị Minh Huyền, Đinh Văn Huy, Nguyễn Văn Quân, Cao Thị Thu Trang, Trần Anh Tú.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. 275 tr. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Sức tải môi trường vịnh Hạ Long – Bái Tử Long. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang, Vũ Duy Vĩnh, Trần Anh Tú.Nxb. Khoa học Tự nhiên & Công nghệ, Hà Nội. 297 tr. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Biển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Lê Đức An, Nguyễn Hữu Cử, Trần Đình Lân, Tạ Hoà Phương, Nguyễn Văn Quân.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 324 tr. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Kiến tạo - Địa động lực và tiềm năng dầu khí của bể trầm tích sông Hồng - Vịnh Bắc Bộ. Phùng văn Phách (chủ biên), Nguyễn Trọng Tín, Trần Đức Thạnh, …Nguyễn Quang Minh.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội. 212 tr. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Định hướng quản lý tổng hợp vùng bờ biển Bắc Bộ. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Công Thung, Trần Đình Lân, Đinh Văn Huy, Phạm Hoàng Hải.Nxb. Khoa học Tự nhiên & Công nghệ, Hà Nội, 250 tr. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Tiến hoá và động lực hệ đầm phá Tam Giang-Cầu Hai. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Trần Đình Lân, Nguyễn Hữu Cử và Đinh Văn Huy.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 225 tr. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Vũng vịnh ven bờ biển Việt Nam và tiềm năng sử dụng. Trần Đức Thạnh (chủ biên), Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Công Thung, Đặng Ngọc Thanh.Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 295 tr. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Địa chí Thừa Thiên Huế. Phần Tự nhiên. Nguyễn Thanh (Chủ biên), Lê Văn Thăng,….Trần Đức Thạnh, Hoàng Đức Triêm, Nguyễn Việt.Nxb. Khoa học Xã hội, Hà Nội. 307 trang. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Đặc điểm khí hậu – thuỷ văn Thừa Thiên Huế. Đỗ Nam (chủ biên), Nguyễn Việt, Trương Đình Hùng, Hoàng Tấn Liên, Nguyễn Văn Hùng, Phùng Đức Vinh, Hà Học Kanh, Trần Đức Thạnh, Phan Văn Hoà, Nguyễn Doanh Anh, Lê Quang Vinh.Nxb. Thuận Hoá, Huế. 156 trang. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Lịch sử địa chất Vịnh Hạ Long. Trần Đức ThạnhNxb. Thế giới, Hà Nội. 94 trang - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Nguyễn Văn Bằng, Phạm Bá Chi, ….Trần Đức Thạnh, …Nguyễn Hữu Trí Nxb. Hải Phòng. 248 trang. Xí nghiệp in Hải Phòng. Sở VHTT Hải Phòng. 247 trang. - Năm xuất bản: 1990; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Trần Đức Thanh (đồng tác giả) Quyết định số 2041, ngày 16/8/1996 của chủ tịch UBND Tp.Hải Phòng. - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Kỳ quan địa mạo – địa chất biển đảo Việt Nam. Lê Đức An, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu CửTạp chí Địa chất, loạt A, số 336-337, tr.139-149. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [116] |
The Ha Long Bay World Heritage: Oustanding geological values. Trần Văn Trị, Trần Đức Thạnh, Tony Waltham, Lê Đức An, Lại Huy AnhJournal of Geology, Series B. No. 22/2003. p.1-18. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Risk of Tu Hien Inlet closure in Tam Giang – Cau Hai Lagoon. Trần Đức ThạnhJournal of Geology. Series B, No.13-14. p.262a-262b. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Diatomeae trong trầm tích Đệ tứ ở Việt Nam, các phức hệ sinh tháI và ý nghĩa địa tầng của chúng. Đặng Đức Nga, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn VinhTạp chí Địa chất, A/237: 14-17 - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Một số đặc điểm địa chất đảo san hô Trường Sa. Trần Đức ThạnhTạp chí Địa chất, số 206-207, tr.37-44. - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Giải thưởng KHCN thành phố Hải Phòng năm 2021 lần II. Công trình: “Địa chí Thủy Nguyên”. Trần Đức Thạnh (đồng tác giả)Quyết định số 3855/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của chủ tịch UBND Tp. Hải Phòng. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Trần Đức Thạnh (đồng tác giả) Quyết định số 918/QĐ-UBND ngày 06/5/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên – Huế. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Trần Đức Thạnh (đồng tác giả) Quyết định số 1725/QĐ-UBND ngày 25/8/2011 của chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên – Huế. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Trần Đức Thạnh và cộng sự Quyết định số 91/QĐ-UBND ngày 25/2/2010 của chủ tịch UBND Tp. Hải Phòng. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Trần Đức Thanh (đồng tác giả) Quyết định số 2925/QĐ-UBND ngày 26/12/2006 của chủ tịch UBND Thừa Thiên Huế. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [125] |
An assessment of heavy metal contamination in the surface sediments of Ha Long Bay, Vietnam. Nhon Dang Hoai, Tran Duc Thanh, Ha Nguyen Manh, Do Cong Thung, Lan Tran Dinh, Ron William JohnstoneEnvironmental Earth Sciences, 79(18), pp.1-13 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Bui Van Vuong, Phan Son Hai, Nguyen Van Chien, Tran Duc Thanh, Nguyen Dac Ve, Nghị Thanh Dương, Le Nhu Sieu, Nguyen Thi Mai Luu, Chien Hoang, Nguyen Thi Hue, Nhon Dang Hoai Environmental Earth Sciences, Vol.83, 74, (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Nhon, D.H., Thanh, N.D., Manh, H.N., Nguyen Thi Mai, L., Do Thi Thu, H., Hoang Thi, C., Van Nam, L., Vu Manh, H., Bui Van, V., Bui Thi Thanh, L., Nguyen Dac, V., Chien, N.V., Tran Duc, T Chemistry and Ecology, 38(1), pp. 7-47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Enrichment and distribution of metals in surface sediments of the Thanh Hoa coastal area, Viet Nam Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Tran Đinh Lan, Nguyen Manh Ha, Duong Thanh Nghi, Tran Manh Ha, Do Manh Hao, Nguyen Van Chien, Tran DucThanhRegional Studies in Marine Science Volume 41, January 2021, 101574 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Ve, N.D., Nhon, D.H., Luu, N.T.M., Sieu, L.N., Thinh, N.T.H., Hue, N.T., Trang, C.T.T., Van Vuong, B., Van Quan, N., Van Anh, N.T., Chien, H.T., Nghi, D.T., Van Nam, L., Kha, P.T., Loan, B.T.T., Thanh, V.T., Van Chien, N., Thanh, T.D., Anh, L.D Environ Earth Sci 84, 255 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [130] |
CTT Trang, T Thanh, TD Thanh, VD Vinh, TA Tu, Science of The Total Environment. V.ol 762, 25 March 2021, 143130 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Duong Nguyen-Thuy, Phuong Hoa Ta, Huong Nguyen-Van, Huy Van, Bao Van Dang, Nhon Hoai Dang; Huong Thi Thu Do;, Anh Thi Kim Nguyen, Thanh Duc Tran, Vuong Van Bui, Anh Ngoc Nguyen, Thuy Thi Hoang, Geoheritage, Volume 11, pp. 689–702. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Impact of the Hoa Binh Dam (Vietnam) on water and sediment budgets in the Red River basin and delta. Vinh V.D., S. Ouillon, T.D. Thanh, L.V. ChuHydrology and Earth System Sciences: 18 (10), pp. 3987– 4005. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Geoheritage values in the Cat Ba islands, Vietnam. Phuong T.H, N.H.Cu, T.D. Thanh, B.V. Dong.Environmental Earth Sciences. Spe. Iss. Vol.70, No.2. p 543 - 548. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [134] |
DM Hao, T Tashiro, M Kato, R Sohrin, ...TD Thanh, K.Kato. Environments, 25 (2), 126-132. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Thanh T.D. Y Saito, DV Huy, NV Lap, TTK Oanh M. Tateishi. Regional Environmental Change, 2004: 4 (1), 49-62. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Nhon, D.H., Hai, P.S., Thanh, T.D., Loan, B.T.T., Ve, N.D., Van Vuong, B., Luu, N.T.M., Long, T.H., Dung, P.T., Van Tiep, N., Chien, H.T., Nghi, D.T., Van Nam, L., Kha, P.T., Environmental Monitoring and Assessment. Vol.197, article number 695 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Nguyen Dac Ve, Dang Hoai Nhon, Nguyen Thi Mai Luu, Le Nhu Sieu, Nguyen Thi Hong Thinh, Nguyen Thi Hue, Cao Thi Thu Trang, Bui Van Vuong, Nguyen Van Quan, Nguyen Thi Van Anh, Hoang Thi Chien, Duong Thanh Nghi, Le Van Nam, Pham Thi Kha, Bui Thi Thanh Loan, Vu Thi Thanh, Nguyen Van Chien, Tran Duc Thanh & Le Duc Anh Environmental Earth Sciences 84(10) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Các thuỷ vực ven bờ biển Việt Nam Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Đinh Văn Huy; Bùi văn VượngKhoa học và công nghệ biển - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Kỷ niệm chương vì sự nghiệp UNESCO Việt Nam. Trần Đức ThạnhQuyết định số 10/QĐ-UBQG UNESCO VN ngày 07/ 01/2013 của Chủ tịch UNESCO Việt Nam. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Giải thưởng Môi trường Việt Nam. Trần Đức ThạnhQuyết định số 832/QĐ-BTNMT, ngày 31/5/2013, của Bộ trưởng Bộ TNMT - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Lưu Văn Diệu, Trần Đức Thạnh, Cao Thị Thu Trang, Lê Xuân Sinh. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Phát triển bền vững vùng biển Việt Nam Trần Đức ThạnhTC Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7152 |
| [143] |
Trần Đức Thạnh Tuyển tập các kết quả chủ yếu của chương trình Điều tra cơ bản và nghiên cứu ứng dụng công nghệ biển. Mã số KC.09 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Vị trí Cảng thị Domea ở khu vực Tiên Lãng (Hải Phòng) Trần Đức Thạnh; Nguyễn Ngọc Thao; Đinh Văn Huy; Trần Văn ĐiệnKhảo cổ học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-742 |
| [145] |
Vũ Duy Vĩnh; Trần Anh Tú; Trần Đức Thạnh; Vũ Đoàn Thái Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Khí tượng, thủy văn và động lực học biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Lê Đức An; Trần Đình Lân; Nguyễn Văn Quân; Lăng Văn Kiên; Tạ Hòa Phương; Trịnh Thế Hiếu; Đinh Văn Huy; Nguyễn Thị Kim Anh Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Đặc điểm thống kê kích thước hạt trầm tích vịnh Bái Tử Long, Quảng Ninh Nguyễn Ngọc Anh; Nguyễn Văn Vượng; Trần Nghi; Trần Đức ThạnhKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [148] |
ảnh hưởng của đập Hòa Bình đến phân bố vật liệu lơ lửng vùng ven bờ châu thổ sông Hồng Vũ Duy Vĩnh; Nguyễn Đức Cự; Trần Đức ThạnhKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Nguồn gốc và hình thái bờ Vịnh Bắc Bộ Nguyễn Thanh Sơn; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Đinh Văn Huy; Trần Ngọc ĐiệpKhoa học địa lý với phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Trần Đức Thạnh; Nguyễn Văn Quân Hợp tác quốc tế trong điều tra, nghiên cứu tài nguyên và môi trường biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Một số đề xuất quản lý và bảo vệ môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long Cao Thị Thu Trang; Trần Đức Thạnh; Vũ Duy Vĩnh; Vũ Thị LựuHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Lê Xuân Sinh; Trần Đức Thạnh; Đặng Kim Chi Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Đánh giá khả năng tích tụ sinh học chất ô nhiễm hữu cơ bền PCBs và PAHs vùng vịnh Hạ Long Dương Thanh Nghị; Trần Đức Thạnh; Trần Văn Quy; Đỗ Quang HuyHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Lê Đức An; Trần Đức Thạnh Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Định hướng quản lý tổng hợp vùng bờ biển ở Việt Nam Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu CửHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Lê Đức An; Trần Đức Thạnh Khoa học địa lý với phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Cao Thị Thu Trang; Phạm Hải An; Trần Anh Tú; Lê Đức Cường; Trần Đức Thạnh; Trịnh Thành Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [158] |
Khoa học công nghệ Biển Việt Nam - thực trạng và yêu cầu phát triển trong thời kỳ hội nhập Trần Đức Thạnh; Bùi Công Quế; Trần Đình LânKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [159] |
Tích lũy các chất ô nhiễm hữu cơ bền trong trầm tích bãi triều Miền Bắc Việt Nam Đặng Hoài Nhơn; Trần Đức Thạnh; Dương Thanh Nghị; Cao Thị Thu Trang; Phạm Thị Kha; Nguyễn Thị Kim Anh; Phan Sơn HảiKhoa học chuyên san các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu giải pháp phục hồi hệ sinh thái đầm hồ ven biển đã bị suy thoái ở khu vực miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 05/2013 - 10/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2012 - 08/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu tác dụng chắn sóng của rừng ngập mặn đến hệ thống đê biển ở Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 04/2009 - 09/2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng giải pháp bảo vệ môi trường phcuj vụ phát triển bền vững huyện đảo Bạch Long Vỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 11/2005 - 10/2006; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2008 - 31/01/2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hải Phòng Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu xây dựng phương án quy hoạch không gian biển Vịnh Bắc Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ, Chương trình phát triển khoa học cơ bản trong lĩnh vực Hóa học, Khoa học sự sống, Khoa học trái đất và Khoa học biển Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Giám sát phân bố và biến động đất ngập nước dải ven bờ Miền Bắc Việt Nam. Code. RA.96.001. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức ESCAP và cơ quan vũ trụ NASDA Nhật bảnThời gian thực hiện: 1996 - 1998; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Hồ sơ trình UNESCO công nhận Di sản Địa chất Vịnh Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchThời gian thực hiện: 1998 - 2000; vai trò: Chủ trì lập hồ sơ cơ sở khoa học địa chất. |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Đề án thành lập Khu dự trữ sinh quyển Quần đảo Cát Bà. Hồ sơ trình UNESCO Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Chương trình JSPS hợp tác giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á về khoa học biển ven bờ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình JSPS giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam ÁThời gian thực hiện: 2003 - 2014; vai trò: Điều phối viên Quốc gia của Việt Nam giai đoạn 2003-2014. |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.09 Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Nghiên cứu Thay đổi Toàn cầu Châu Á - Thái Bình Dương (APN) Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước - Đề án Tổng thể 47 về khảo sát, quản lý tài nguyên và môi trường biển. Thời gian thực hiện: 2007 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.09/06-10. Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Khảo sát các châu thổ lớn châu Á: Mạng lưới và xây dựng tiềm lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án JSPS - Nhật BảnThời gian thực hiện: 2008 - 2013; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Quy hoạch chi tiết khu bảo tồn biển Bạch Long Vỹ - Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Thủy sảnThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu tác dụng chắn sóng của rừng ngập mặn đến hệ thống đê biển ở Hải Phòng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước - Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án thành phần |
| [27] |
Quy hoạch mạng lưới quan trắc môi trường trên địa bàn thành phố Hải Phòng đến năm 2025. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Đánh giá tổng hợp hiện trạng vùng bờ thành phố Hải Phòng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.09/16-20 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Phó chủ nhiệm |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thời gian thực hiện: 2015 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án thành phần |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Chương trình Khoa học công nghệ biển quốc gia KC.09/11-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CNThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Phó CN chương trình Nhà nước KC.09/11-15 |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.08/16-20 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Phó chủ nhiệm |
| [35] |
Đánh giá tổng hợp hiện trạng vùng bờ thành phố Hải Phòng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.09/16-20 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Phó chủ nhiệm |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND thành phố Hải Phòng Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu xây dựng phương án quy hoạch không gian biển Vịnh Bắc Bộ. Mã số: KC.09.16/16-20 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhà nước KC.09/16-20Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
