Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1494387
TS Lê Xuân Sinh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện KHCN Năng Lượng và Môi trường
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Áp dụng KH&CN nâng cao chất lượng nguồn nước ngọt trên xã đảo. Nguyễn Văn Bách, Lê Xuân Sinh, Bùi Thị Minh Hiền, Đoàn Thị Thanh XuânTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Xây dựng mô hình kinh tế xanh cho xã đảo ven bờ Lê Xuân Sinh, Nguyễn Văn Bách, Bùi Thị Minh Hiền, Đoàn Thị Thanh XuânTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nam Hưng Tạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hiện trạng chất lượng nước (Nước ngọt và nước biển) tại huyện đảo Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng Nguyễn Văn Bách, Lê Xuân Sinh, Lê Văn Nam, Bùi Thị Minh Hiền, Đinh Văn HuyTạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Lê Xuân Sinh; Nguyễn Văn Bách; Bùi Thị Minh Hiền; Lê Hải Anh Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [6] |
Bước đầu phân vùng chất lượng nước vùng biển ven bờ Hải Phòng bằng WQI Lê Văn Nam; Đặng Kim Chi; Lê Xuân Sinh; Nguyễn Thị Thu HàMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [7] |
Nam Hưng Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [8] |
Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng mô hình kinh tế xanh cho xã đảo ven bờ Việt Nam Trần Văn Phương; Lê Xuân Sinh; Đặng Công XưởngMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [9] |
Hiện trạng rác thải và đề xuất một số biện pháp xử lý tại xã đảo Việt Hải Lê Xuân Sinh; Bùi Thị Minh Hiền; Đoàn Thị Thanh Xuân; Nguyễn Thị Thùy Linh; Trần Hữu Long; Lê Duy Khương; Nguyễn Thị Phương DungMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [10] |
Áp dụng KH&CN nâng cao chất lượng nguồn nước ngọt trên xã đảo Nguyễn Văn Bách; Lê Xuân Sinh; Bùi Thị Minh Hiền; Đoàn Thị Thanh XuânKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [11] |
Bước đầu phân vùng chất lượng nước vùng biển ven bờ Hải Phòng bằng WQI Lê Văn Nam; Đặng Kim Chi; Lê Xuân Sinh; Nguyễn Thị Thu HàMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [12] |
Lê Xuân Sinh; Nguyễn Thu Huyền Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [13] |
Nghiên cứu một số dạng tồn tại của thủy ngân ở vùng cửa sông Bạch Đằng Lê Xuân SinhKhoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866 708X |
| [14] |
Năng suất sơ cấp ở đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định Cao Thị Thu Trang; Lưu Văn Diệu; Lê Xuân Sinh; Trần Đức ThạnhKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [15] |
Tải lượng chất ô nhiễm đưa vào vịnh Đà Nẵng Lê Xuân Sinh; Lê Xuân NamKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [16] |
Hiện trạng và thu gom rác thải sinh hoạt ở bến cảng, huyện đảo xa bờ ở thành phố Hải Phòng Phạm Quốc Ka; Lê Xuân SinhBiển Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2033 |
| [17] |
Phạm Quốc Ka; Lê Xuân Sinh; Đặng Kim Chi Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
| [18] |
Lê Xuân Sinh; Đặng Kim Chi; Trần Đức Thạnh Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Cơ sở khoa học và các giải pháp xử lý chất ô nhiễm nitơ vô cơ trong nuôi trồng thủy sản ven biển. Đỗ Mạnh Hào (Chủ biên), Đào Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Xuân Thành, Lê Xuân Sinh, Dương Thanh Nghị, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Thị Minh Huyền, Lê Thanh Huyền, Hà Thị Bình, Phạm Thị Thảo Nhi, Đoàn Ngọc Bảo, Lê Minh Hiệp, 2025.Sách chuyên khảo (ISBN: 978-604-357-336-7), NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2024, 298 trang. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển. Lê Duy Khương (Chủ biên), Đỗ Công Thung, Lê Xuân Sinh, Chu Lương Trí, 2023.Giáo trình (ISBN: 978-604-342-510-9), NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội 2023, 205 trang. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Chu Hồi (Chủ biên), Khuỳu Thùy Dương, Cao Lệ Quyên, Lê Xuân Sinh, Dư Văn Toán, Hoàng Nhất Thống, 2020. Sách tham khảo (ISBN: 978-604-576-238-7), NXB Chính trị quốc gia sự thật, 2020, 439 trang. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đánh giá một số yếu tố đầu vào của mô hình kinh tế xanh tại xã đảo Việt Hải (Cát Hải, Hải Phòng). Lê Xuân Sinh, Trần Văn Phương, Bùi Thị Minh Hiền, Nguyễn Thị Thùy Linh, 2019.Tuyển tập Diễn đàn khoa học toàn quốc 2019 “Sinh học biển và phát triển bền vững”, trang 774-786. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Le Xuan Sinh, Mai Hương, 2020. Tạp chí Khoa học và Công nghệ (ISSN 0866-708X), tập 58 4), trang 493-505. DOI: doi:10.15625/2525-2518/58/4/14473 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hiện trạng rác thải và đề xuất một số biện pháp xử lý tại xã đảo Việt Hải. Lê Xuân Sinh, Bùi Thị Minh Hiền, Đoàn Thị Thanh Xuân, Nguyễn Thị Thùy Linh, Trần Hữu Long, Lê Duy Khương, Nguyễn Thị Phương Dung, 2021.Tạp chí Môi trường (ISSN 2615-9597), chuyên đề số III- 2021, trang 63-67. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng mô hình kinh tế xanh cho xã đảo ven bờ Việt Nam. Trần Văn Phương, Lê Xuân Sinh, Đặng Công Xưởng, 2021.Tạp chí Môi trường (ISSN 2615-9597), chuyên đề số II- 2021, trang 90-95. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Cơ hội và thách thức khi triển khai kinh tế xanh tại các xã đảo tiêu biểu ven bờ Việt Nam. Lê Xuân Sinh, Nguyễn Văn Bách, Bùi Thị Minh Hiền, Đoàn Thị Thanh Xuân, Trần Văn Phương, Bùi Thị Minh Hà, 2022.Hội thảo khoa học 2022 (ISBN:978-604-76-2625-0) “Thực trạng và các giải pháp bảo vệ môi trường và an toàn giao thông”, trang 178-190. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Xây dựng mô hình kinh tế xanh cho các xã đảo tiêu biểu ven bờ Việt Nam. Lê Xuân Sinh, Nguyễn Văn Bách, Bùi Thị Minh Hiền, Đoàn Thị Thanh Xuân, 2022.Tạp chí KH&CN Việt Nam (ISSN 1859-4794) số 3/2022, pp 39-40. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lê Xuân Sinh, Nguyễn Văn Bách, Bùi Thị Minh Hiền, Lê Hải Anh, 2023. Tạp chí Môi trường (ISSN 2615-9597), chuyên đề số I- 2023, trang 12-17. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le Xuan Sinh, Nguyen Van Bach, Bui Thi Minh Hien, Do Manh Hao, Nguyen Van Thao, Nguyen Thi Thu Ha, Pham Van Tung, Nguyen Truong Huynh, 2023. Tạp chí KH&CN Việt Nam (P- ISSN 2734-9748; E-ISSN 2815-6471), Vol 65.No3, pp 31-41. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lê Xuân Sinh, Nguyễn Văn Bách, Bùi Thị Minh Hiền, Lê Văn Nam, Đinh Văn Huy, Lê Hải Anh, 2025. KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC QUỐC GIA “Môi trường nông nghiệp, Nông thôn và Phát triển bền vững” lần thứ 2, 6/2025 (ISBN: 978-604-924-868-9), NXB HVNN, pp 442-457. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lê Xuân Sinh, Bùi Thị Minh Hiền, Nguyễn Văn Bách, Đinh Văn Huy, Nguyễn Tuệ Tâm, 2025. KỶ YẾU HỘI NGHỊ 50 NĂM THÀNH TỰU VÀ THÁCH THỨC TRONG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BIỂN Hà Nội, 18/4/2025 (ISBN: 978-604-357-366-4), NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, pp 70-82. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Sức tải môi trường các thủy vực tiêu biểu ben bờ Việt Nam. Lưu Văn Diệu (chủ biên), Cao Thị Thu Trang, Lê Xuân Sinh, Vũ Thị Lựu, Trần Đức Thạnh, 2017.Sách chuyên khảo (ISBN: 978-604-913-507-1), NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2017, 355 trang. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Giải pháp hữu ích" Quy trình xác định sức tải của thủy vực ven biển" Lưu Văn Diệu, Cao Thị Thu Trang, Lê Xuân Sinh, Trần Đức ThạnhNgày nộp đơn 12/8/2015, cấp năm 2018 với số hiệu 1872. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Assessment of self-purification process of Thi Nai lagoon (Binh Dinh province, Viet Nam). Trang Cao Thi Thu, Dieu Luu Van, Thanh Tran Duc, Sinh Le Xuan, 2015.Environment and Natural Resources Research Vol. 5, No. 3; June, 2015. Pp.19-27. DOI:10.5539/enrr.v5n3px (dowload). - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tran Van Phuong, Le Xuan Sinh, Đang Cong Xuong, Bui Thi Minh Ha, Le Duc Cuong, 2020. Environment and Natural Resources Research (ISSN 1927-0488), Vol. 10, No. 2; June, 2020, pp 43-53 (dowload). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Bach Van; Yang,X.; Hirayama, S.; Wang, J.; Zhao, Z.; Lei, Z.; Shimizu, K.; Zhang, Z.; Le Sinh Xuan, 2021. Processes (ISSN: 2227-9117); 2021, 9,1400.(dowload). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
XiaojingYang, Van Bach Nguyen, ZiwenZhao, YaoyaoWu, ZhongfangLei, ZhenyaZhang, Xuan Sinh Le, HuiLu, 2022. Bioresource Technology (ISSN:0960-8524), Volume 355, July 2022, 127229. https://doi.org/10.1016/j.biortech.2022.127229. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Xuan Sinh Le, Van Bach Nguyen, Thi Minh Hien Bui, Van Nam Le, Van Huy Dinh, Duy Khuong Le, Truong Son Cao, and Kien Nguyen, 2025. Research in Ecology (ISSN Online: 2661-3379), pp 251-263. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ha Van Nguyen, Hung Manh Nguyen, Ngo Duy Ha, Chinh Nguyen Ngoc, Thanh Bui Ngoc, Sinh Xuan Le, Yulia Tatonova, Stephen E. Greiman, 2020. Folia Parasitologica 2020, 67: 028 (eISSN: 1803-6465) (dowload). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The Heavy Metal Pollution Index in Seawater of the Coastal Aquaculture Zone in Quang Ninh, Vietnam Le Xuan Sinh, Le Van Nam, Nguyen Van Bach, Nguyen Thi Mai Luu, Do Manh Hao, Nguyen Thi Thu Ha, 2025.. Research in Ecology (ISSN Online: 2661-3379) , Volume 07, Issue 02, 6/2025, pp 224-238 (dowload). - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Le Xuan Sinh, Tran Van Phuong, Le Van Nam, 2019. Environment and Natural Resources Research (ISSN 1927-0488), Vol. 9, No. 4; October, 2019. Pp 01-08. doi:10.5539/enrr.v9n4p1 (dowload). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Xuan Sinh, 2016. Environment and Natural Resources Research Vol. 6, No. 3; October, 2016. Pp 18-24. doi:10.5539/enrr.v6n3p18 (dowload). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Study on Growth’s Rule of Hard Clam (Meretrix lyrata) in Bach Dang Estuary, Viet Nam Sinh Le Xuan, Thanh Tran Duc, Chi Dang Kim, 2011.. Environment and Natural Resources Research Vol. 1, No. 1; December 2011. Pp.139- 151 (dowload). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Cơ chế tích lũy kim loại nặng trong một số loài sinh vật biển và giải pháp an toàn thực phẩm Lê Xuân Sinh (Chủ biên), Nguyễn Văn Bách, Đỗ Đình Thịnh, Bùi Thị Minh Hiền, Đỗ Mạnh Hào, Nguyễn Tuệ Tâm, Lê Duy Khương, 2025.Sách chuyên khảo (ISBN: 978-604-357-312-1), NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2024, 257 trang. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Mô hình kinh tế xanh cho một số đảo Việt Nam Lê Xuân Sinh (Chủ biên), Đỗ Mạnh Hào, Nguyễn Văn Thảo, Lê Văn Nam, Đoàn Thị Thanh Xuân, Bùi Thị Minh Hiền, Phạm Thị Kha, Nguyễn Văn Bách, 2024.Sách chuyên khảo (ISBN: 978-604-357-215-5), NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2024, 319 trang. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Lê Xuân Sinh; Trần Đức Thạnh; Đặng Kim Chi Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đặc điểm môi trường vùng nuôi tu hài ở đảo Cát Bà, Hải Phòng Lê Xuân Sinh; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Hoàng Yến; Tràn Mạnh HùngMôi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [1] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình kinh tế xanh cho một số xã đảo tiêu biểu ven bờ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/11/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/10/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Sản xuất thử nghiệm tôm thẻ chân trắng thương phẩm bằng công nghệ lọc tuần hoàn (RAS) tại Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/11/2022 - 01/10/2024; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài thành phố hải Phòng, ĐT.MT.2022.931 Thời gian thực hiện: 4/2024 - 4/2026; vai trò: Thư ký khoa học đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài thành phố hải Phòng, DACS.2021.02 Thời gian thực hiện: 12/2021 - 3/2023; vai trò: Phó chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài thành phố hải Phòng, ĐT.XH.2021.889 Thời gian thực hiện: 12/2021 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST (2016-2017) Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST (2011-2012) Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KC.08/16-20 Thời gian thực hiện: 9/20217 - 4/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
