STT
Nhan đề
15381
Nghiên cứu định hướng chuẩn hóa về Trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Đức Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Vũ Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: Mã số: ĐT.37/22.
- Viện công nghiệp phần mềm và nội dung số Việt Nam,
01/01/2022 - 01/11/2022. - 2022 - 164 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Định hướng; Chuẩn hóa; Trí tuệ nhân tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21804
15382
Phát triển thị trường bảo hiểm vi mô tại Việt Nam
/
TS. Bùi Thu Trang (Chủ nhiệm),
TS. Đào Thị Hoàng Mai, ThS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết, ThS. Trần Thị Mai Thành, ThS. Trần Đình Nuôi, ThS. Bùi Hồng Ngọc, ThS. Dương Hồ Điệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230203-0012.
- Viện kinh tế Việt Nam,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 141 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển; Thị trường; Bảo hiểm vi mô; Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21803
15383
Hành vi chia sẻ trên mạng xã hội của thanh niên hiện nay
/
TS. Nguyễn Thị Phương Hoa (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Minh Thu, PGS.TS. Lã Thị Thu Thủy, ThS. Lê Thị Ngọc Thúy, TS. Rơ Đăm Thị Bích Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230119-0002.
- Viện Tâm lý học,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 189 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hành vi chia sẻ; Mạng xã hội; Thanh niên; Hiện trạng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21800
15384
Nghiên cứu đánh giá tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đến thị trường lao động và an sinh xã hội của Việt Nam định hướng chiến lược chính sách và các giải pháp phát triển thị trường lao động đến năm 2030
/
TS. Đào Quang Vinh (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Minh Thu, TS. Bùi Tôn Hiến, TS. Nguyễn Thắng, TS. Nguyễn Quang Việt, TS. Nguyễn Việt Cường, ThS. Lưu Quang Tuấn, TS. Bùi Thái Quyên, TS. Chử Thị Lân, TS. Trịnh Thu Nga, TS. Phạm Ngọc Toàn, PGS.TS. Nguyễn Bá Ngọc, TS. Hoàng Mạnh Cầm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-01/20.
- Viện Khoa học Lao động và Xã hội,
01/03/2020 - 01/08/2022. - 2022 - 350 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đánh giá tác động; Cách mạng công nghiệp; Công nghiệp lần thứ 4; Thị trường lao động; An sinh xã hội; Định hướng chiến lược; Chính sách; Giải pháp phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21841
15385
Hội tụ thu nhập theo lãnh thổ tại Việt Nam: Phân tích với dữ liệu cấp tỉnh
/
Phó giáo sư. Tiến sỹ.Lê Thanh Tùng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Jan Bentzen, TS. Lê Kiên Cường, ThS. Lê Tuấn Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.01-2019.04.
- Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh,
01/12/2019 - 01/09/2022. - 2023 - 169 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hội tụ;Tthu nhập; Lãnh thổ; Phân tích; Dữ liệu; Cấp tỉnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21848
15386
Nghiên cứu xây dựng công nghệ cảnh báo sớm nguồn nước mùa cạn và nguy cơ hạn hán cho đồng bằng sông Cửu Long
/
ThS. Trần Đức Thiện (Chủ nhiệm),
ThS. Lưu Thị Hồng Linh, PGS.TS. Hoàng Minh Tuyển, ThS. Phạm Tường, PGS.TS. Nguyễn Cao Đơn, ThS. Đinh Hải Dương, ThS. Thái Quỳnh Như, KS. Phạm Thị Thu Huyền, TS. Phạm Hải Bằng, ThS. Nguyễn Xuân Đạo
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TTMT.2020.02.02.
- Viện Khoa học tài nguyên nước,
01/06/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 326 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng; Công nghệ cảnh báo; Nguồn nước mùa cạn; Nguy cơ hạn hán;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21827
15387
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ xây dựng mô hình nhà nuôi chim yến và quy hoạch vùng làng nghề nuôi chim yến nhà tại tỉnh Bình Định
/
TS. Hoàng Đức An (Chủ nhiệm),
CN. Đặng Thị Thu Hằng, PGS.TS. Võ Viễn, TS. Võ Văn Chí, ThS. Nguyễn Đức Tôn, CN. Đặng Đình Khuê, KS. Đặng Đình Khôi, CN. Đặng Đình Vỹ, Nguyễn Văn Củ, ThS. Vũ Thị Khắc
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 71/2019 NTMN.TW.
- Công ty TNHH Thiên Minh Nano,
01/03/2019 - 01/08/2022. - 2022 - 32 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Tiến bộ; Khoa học công nghệ; Xây dựng mô hình; Nhà nuôi; Chim yến; Quy hoạch vùng; Làng nghề
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21828
15388
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật trồng trọt
/
TS. Nguyễn Thu Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Thị Thanh Tâm, CN. Đàm Thị Thanh Hà, ThS. Trần Quang Minh, ThS. Trương Thị Duyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230209-0001.
- Viện Thổ nhưỡng Nông hoá,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 65 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo tồn; Lưu giữ; Nguồn gen; Vi sinh vật; Trồng trọt
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21824
15389
Nghiên cứu tuyển chọn giống và hoàn thiện quy trình kỹ thuật thâm canh chuối sầu riêng cam bơ phục vụ nội tiêu và xuất khẩu cho các tỉnh Tây Nguyên
/
TS. Hoàng Mạnh Cường (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thanh Bình, ThS. Đặng Đinh Đức Phong, ThS. Huỳnh Thị Thanh Thủy, ThS. Lâm Minh Văn, KS. Đặng Thị Thùy Thảo, ThS. Trần Tú Trân, ThS. Bùi Thị Phong Lan, ThS. Hoàng Trường Sinh, KS. Trần Văn Phúc, ThS. Võ Thị Thùy Dung, ThS. Nguyễn Thị Tiến Sỹ, ThS. Trần Thị Thường, ThS. Phan Lý Thùy Mai, ThS. Đặng Thị Vân, KS. Nguyễn Thị Vân, KS. Dương Danh Thành
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230209-0009.
- Viện khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp Tây Nguyên,
01/04/2017 - 01/12/2022. - 2022 - 372 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Tuyển chọn giống; Hoàn thiện; Quy trình kỹ thuật; Thâm canh; Chuối; Sầu riêng; Cam; Bơ; Phục vụ nội tiêu; Xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21825
15390
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng quy định về công tác kiểm định hiệu chuẩn phương tiện đo trong lĩnh vực đo đạc bản đồ
/
TS. Bùi Đăng Quang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Nghiêm Quốc Dũng, KS. Thái Viết Dũng, ThS. Trần Anh Tuấn, TS. Nguyễn Đình Thuận, PGS.TS. Nguyễn Văn Sáng, ThS. Vũ Tiến Quang, ThS. Tống Công Dũng, ThS. Nguyễn Văn Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 996/QĐ-TTg.
- Trung tâm Kiểm định chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ,
01/01/2020 - 01/06/2023. - 2023 - 159 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Cơ sở khoa học; Xây dựng; Quy định; Công tác kiểm định; Hiệu chuẩn; Phương tiện đo; Lĩnh vực; Đo đạc bản đồ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21858
15391
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ bẻ ghi thủy lực tự động sử dụng trong mỏ hầm lò
/
ThS. Nguyễn Thế Hoàng (Chủ nhiệm),
TS. Kiều Đức Thịnh, ThS. Phạm Tuấn Long, ThS. Phạm Thị Thủy, ThS. Bùi Minh Hoàng, TS. Phạm Đức Thiên, ThS. Lê Thị Hồng Diệp, TS. Phạm Ngọc Chung, KS. Đoàn Trọng Tuấn, KS. Lê Bá Biên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.BO.181/21.
- Trung tâm Nghiên cứu Cơ điện mỏ,
01/04/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 176 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ bẻ ghi thủy lực; Hầm lò; Thiết kế; Chế tạo; Công nghệ; Cơ khí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22122
15392
Nghiên cứu mâu thuẫn sử dụng đất theo tiếp cận cảnh quan và hệ thông tin địa lý tại lưu vực sông Trà Khúc
/
ThS. Dư Vũ Việt Quân (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Tài Thu, ThS. Phạm Minh Tâm, TS. Nguyễn Hữu Duy, ThS. Lương Đức Anh, TS. Phạm Văn Hiếu, TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng, TS. Hoàng Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.20.12.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/04/2020 - 01/04/2022. - 2022 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thông tin địa lý; Sử dụng đất; Cảnh quan; Lưu vực sông; Mâu thuẫn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22110
15393
Nghiên cứu xây dựng mức giới hạn an toàn và yêu cầu quản lý đối với bánh mứt kẹo bột và tinh bột
/
ThS. Phạm Trường Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Dương Xuân Diêu, ThS. Dương Hương Quỳnh, TS. Đặng Tất Thành, Nguyễn Mạnh Thắng, ThS. Nguyễn Thị Diễm Hằng, TS. Trương Hương Lan, ThS. Nguyễn Thị Việt Hà, ThS. Vũ Phương Nam, Nguyễn Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Vụ Khoa học và Công nghệ,
01/01/2020 - 01/12/2020. - 2020 - 134 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: An toàn thực phẩm; Bánh; Mứt; Kẹo; Bột; Tinh bột; Sản xuất; Kinh doanh; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22091
15394
Cạnh tranh chiến lược Ấn - Trung tại khu vực Nam Á giai đoạn 2000 - 2020 và dự báo đến 2030
/
TS. Trần Hoàng Long (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Oanh, ThS. Nguyễn Lê Thy Thương, ThS. Nguyễn Thị Hiên, TS. Huỳnh Thanh Loan, ThS. Nguyễn Thị Doan, ThS. Nguyễn Trung Đức, TS. Huỳnh Trọng Hiền, ThS. Nguyễn Đắc Tùng, ThS. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230310-0004.
- Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 266 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chiến lược; Cạnh tranh; Dự báo; Ngoại giao; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22090
15395
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quá trình xử lý nước thải của Vinacomin bằng sữa vôi hoạt tính
/
TS. Hoàng Văn Đức (Chủ nhiệm),
CN. Hoàng Thị Tuyến, TS. Hoàng Nhuận, TS. Chu Mạnh Nhương, TS. Trần Ngọc Hà, TS. Nguyễn Hữu Đức, ThS. Nguyễn Thành Chung, KS. Ngô Văn Tuyến, CN. Phạm Tuấn Anh, CN. Vũ Thị Phước
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.11/20/VCNXH.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2020 - 01/09/2022. - 2022 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải; Sữa vôi hoạt tính; Vinacomin; Xử lý; Khai thác mỏ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22089
15396
Nghiên cứu đánh giá khả năng sử dụng chất thải bùn đỏ làm phụ gia tăng hiệu quả đốt than của Nhà máy nhiệt điện trong liên hợp Alumin-Tân Rai
/
ThS. Nguyễn Thị Thục Phương (Chủ nhiệm),
CN. Vũ Thị Phước, TS. Hoàng Nhuận, ThS. Hoàng Hữu Hiệp, PGS.TS. Lê Thị Mai Hương, TS. Hoàng Văn Đức, TS. Trần Ngọc Hà, TS. Lê Đức Dũng, KS. Nguyễn Văn Tiến, CN. Hoàng Thị Tuyến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.16/19/VCNXH.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2019 - 01/05/2022. - 2022 - 81 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chất bùn thải đỏ; Đốt than; Phụ gia; Nhà máy nhiệt điện; Liên hợp Alumin-Tân Rai
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22088
15397
Sử dụng tro xỉ nhiệt điện trong san lấp cho công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
/
TS. Đinh Quốc Dân (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Giang Nam, PGS.TS. Đoàn Thế Tường, ThS. Đồng Thị Minh Tâm, TS. Trần Toàn Thắng, TS. Trần Huy Tấn, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, TS. Nguyễn Hùng Minh, TS. Nguyễn Việt Tuấn, ThS. Nguyễn Sơn Lâm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 109-16TX.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
01/05/2016 - 01/05/2018. - 2019 - 216 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tro xỉ; Nhiệt điện; Công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Công trình công nghiệp; San lấp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22087
15398
Nghiên cứu xây dựng Tạp chí Nuclear Science and Technology của ngành năng lượng nguyên tử đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
/
TS. Phạm Kim Long (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hồng Thái, ThS. Nguyễn Tấn Lực, ThS. Lê Thúy Mai, ThS. Mai Thị Kim Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: 06/CS/HĐ/NV.
- Văn phòng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam,
01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 98 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tạp chí Nuclear Science and Technology; Ấn phẩm khoa học; Xuất bản trực tuyến; Hệ thống định danh; Chuẩn quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22086
15399
Thúc đẩy xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam sang thị trường Ấn Độ
/
PGS. TS. Nguyễn Xuân Trung (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Lê Thy Thương, TS. Đặng Thái Bình, TS. Đặng Thu Thủy, ThS. Nguyễn Thị Hiên, CN. Nguyễn Đức Trung, ThS. Trần Ngọc Diễm, ThS. Nguyễn Thu Trang, ThS. Đồng Thị Thùy Linh, ThS. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230309-0006.
- Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á,
01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông sản; Xuất khẩu; Thị trường; Chính sách; Cơ chế; Công cụ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22084
15400
Nghiên cứu mô hình tính giá dịch vụ đào tạo tại các trường Đại học công lập tự chủ
/
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Thị Thu Thủy, PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Nga, PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Phương, TS. Nguyễn Thị Minh Giang, TS. Nguyễn Thành Hưng, TS. Nguyễn Quỳnh Trang, TS. Nguyễn Thị Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2019-TMA-07.
- Trường Đại học Thương Mại,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 134 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo; Giá dịch vụ; Hệt hống hóa; Ngành kinh tế; Trường Đại học công lập tự chủ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22080