|
|
STT |
Nhan đề |
|
|
20101
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gang cầu chất lượng cao mác QT700-2 để làm má dẫn trong giá cán thép
/
Phạm Thị Minh Phượng, KS (Chủ nhiệm),
Dư Công Thanh, KS; Lâm Mai Tuyên, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2012 - 2012. - 2012 - 42 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gang cầu; Cán thép
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9700
|
|
|
20102
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất ethanol từ rỉ đường bằng phương pháp cố định tế bào trong hệ thống lên men liên tục
/
ThS. Nguyễn Thu Vân (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Hồng Ánh, TS. Nguyễn Thúy Hường, PGS.TS. Vũ Nguyên Thành, ThS. Phạm Thị Thu, ThS. Giang Thế Việt, ThS. Đinh Mỹ Hằng, ThS. Nguyễn Minh Thu, ThS. Trần Hoàng Quyên, PGS.TS. Ngô Đăng Nghĩa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.03.10/NLSH.
- Viện Công nghiệp thực phẩm,
06/2010 - 06/2012. - 2012 - 117 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cồn Ethanol; Rỉ đường mía; Lên men liên tục; Kỹ thuật cố định tế bào; Năng lượng sinh khối
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10382
|
|
|
20103
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất giấy in độ trắng thấp
/
ThS. Hy Anh Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Cao Văn Sơn, KS. Đoàn Thị Lệ Huyền, CN. Vũ Kiều Loan, CN. Hoàng Thị Thu Hiền, KS. Nguyễn Đình Hải, KS. Đào Sỹ Hinh, ThS. Tạ Đức Long, ThS. Nguyễn Tiến Vinh, ThS. Vũ Hoài Sơn, ThS. Bùi Văn Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Công ty TNHH-Viện Công nghệ giấy và xenluylô,
- . - 2014 - 66 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy in độ trắng thấp;Công nghệ sản xuất;Nghiên cứu; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10121
|
|
|
20104
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất giấy chống gỉ dùng để bao gói các sản phẩm cơ khí làm từ sắt thép
/
Đỗ Thanh Tú, KS. (Chủ nhiệm),
Lã Thị Cúc, KS.; Dương Ngọc Kiên, KS.; Cao Văn Sơn, ThS.
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
2010 - 2010. - 2010 - 44tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy chống gỉ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8235
|
|
|
20105
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất giấy in có sử dụng bột hóa nhiệt cơ tẩy trắng (P-RC-APMP) từ gỗ tràm Nam Bộ
/
KS. Lương Thị Hồng (Chủ nhiệm),
TS. Cao Văn Sơn, ThS. Hy Tuấn Anh, KS. Trần Thị Thu Hương, ThS. Đỗ Thanh Tú
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Công ty TNHH-Viện Công nghệ giấy và xenluylô,
01/2013 - 12/2013. - 2014 - 54 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy in;Bột hóa nhiệt cơ tẩy trắng;Gỗ tràm Nam Bộ;Công nghệ sản xuất;Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10125
|
|
|
20106
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gang hợp kim silic nhằm nâng cao tính chịu nhiệt của vật liệu
/
Phạm Thị Mai Phương, KS (Chủ nhiệm),
Phạm Thị Minh Phượng, KS; Nguyễn Văn Tráng, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
2011 - 2011. - 2011 - 36 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gang hợp kim silic; Gang chịu nhiệt
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9130
|
|
|
20107
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gang chịu mài mòn dùng trong các ngành công nghiệp
/
KS. Phạm Thị Mai Phương (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quang Hiếu, KS. Dư Công Thanh, KS. Nguyễn Văn Tráng, KS. Nguyễn Minh Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
01/2013 - 12/2013. - 2013 - 50 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gang;Gang chịu mài mòn;Nhiệt luyện gang;Nghiên cứu;Công nghệ luyện gang;Công nghệ đúc gang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10269
|
|
|
20108
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất Insulin tái tổ hợp phục vụ điều trị bệnh đái tháo đường
/
Phạm Thành Hổ, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Võ Minh Trí, TS.; Hoàng Văn Quốc Chương, TS.; Chu Kỳ Nam, ThS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐH KHTN,
2007 - 2010. - 2010 - 656tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Insulin; Bệnh tiểu đường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8564
|
|
|
20109
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất Granulocyte Colony Stimulating Factor (G-CSF) người tái tổ hợp để hỗ trợ điều trị bệnh giảm bạch cầu
/
Võ Minh Trí, TS. (Chủ nhiệm),
Đặng Thị Phương Thảo, TS.; Võ Minh Trí, TS.; Lê Thúy Linh, ThS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐH KHTN,
2008 - 2010. - 2010 - 502tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bạch cầu hạt; G-CSF
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8562
|
|
|
20110
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất giấy in văn bằng chứng chỉ
/
Lương Thị Hồng, KS. (Chủ nhiệm),
Lã Thị Cúc; Đào Thị Tố Liên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
2010 - 2010. - 2010 - 49tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy chất lượng cao; Bột giấy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8231
|
|
|
20111
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao phục vụ cho một số ngành công nghiệp - Phụ lục
/
TS. Trương Hồng Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Vũ Giang, ThS. Nguyễn Công Hiệu, TS. Nguyễn Huy Ninh, KS. Lưu Văn Quý, KS. Nguyễn Văn Phong, KS. Nguyễn Minh Dương, KS. Nguyễn Trường Kỳ, GS.TS. Nguyễn Quyết Thắng, KS. Nguyễn Văn Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.03.13/11-15.
- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Công nghiệp Nhật Minh,
01/2012 - 12/2013. - 2013 - 80 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu nhựa; Linh kiện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10781-1
|
|
|
20112
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất men muối tan sử dụng cho sản xuất gạch granite
/
Trần Kiên, KS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Tuấn Anh, ThS.
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp,
2010 - 2010. - 2010 - 72tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Men muối tan; Gạch granit
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8330
|
|
|
20113
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất mannanase tái tổ hợp và ứng dụng trong tẩy trắng bột giấy
/
Đặng Thị Thu, GS.TS (Chủ nhiệm),
Đỗ Biên Cương, TS; Lê Quang Diễn, TS; Tạ Đức Long, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- ĐH Bách khoa Hà Nội,
2009 - 2011. - 2011 - 91 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mannanase; Chất tẩy trắng; Tẩy trắng bột giấy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9294
|
|
|
20114
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số sản phẩm nước giải khát lên men từ chè Việt Nam
/
TS. Ngô Xuân Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thanh Bình, ThS. Đỗ Thị Kim Ngọc, TS. Nguyễn Hữu La, KS. Nguyễn Thị Thủy, TS. Đặng Hồng Ánh, TS. Nguyễn Thị Việt Anh, ThS. Nguyễn Chí Dũng, ThS. Lê Đình Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.10.11/CNSHCB.
- Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc,
01/2011 - 12/2012. - 2013
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu;Công nghệ;Sản xuất;Sản phẩm;Nước giải khát;Lên men;Chè
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11517-1
|
|
|
20115
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số sản phẩm trà sữa uống liền từ nguyên liệu chè Việt Nam
/
Phạm Thị Thu, ThS. (Chủ nhiệm),
Đặng Hồng ánh, TS.; Giang Thế Việt, ThS.; Nguyễn Thu Vân, ThS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Công nghiệp thực phẩm,
2010 - 2010. - 2010 - 63tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trà sữa uống liền
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8792
|
|
|
20116
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất mỡ bôi trơn chịu nước trên cơ sở 12-hydroxystearat canxi
/
Phạm Thị Thuý Hà, TS (Chủ nhiệm),
Bùi Hồng Lam, KS; Nguyễn Toàn Thắng, KS; Dương Thị Đào, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cty CPPT Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ,
2011 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỡ bôi trơn; Mỡ công nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8995
|
|
|
20117
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nước dừa tươi đóng chai
/
ThS. Trần Yên Thảo (Chủ nhiệm),
CN. Lê Thị Xuân Mai, CN. Huỳnh Thị Thanh Thủy, KS. Bùi Thanh Bình, KS. Hồ Thị Mai, KS. Võ Bửu Lợi, KS. Trần Quan Thái, KS. Trần Nguyễn Mỹ Châu, CN. Nguyễn Thị Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 164.12.RD/HĐ-KHCN.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
01/2012 - 12/2013. - 2013 - 43 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước dừa đóng chai;Công nghệ sản xuất;Bảo quản;Lỗ màng lọc;Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10325
|
|
|
20118
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học từ dầu thực vật thải của công nghiệp chế biến thực phẩm bằng phương pháp cracking xúc tác axit rắn đa mao quản
/
Lê Thị Hoài Nam, PGS,TS (Chủ nhiệm),
Trần Quang Vinh, ThS; Vũ Thu Hà, PGS,TS; Đỗ Xuân Đồng, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Hoá học,
2009 - 2010. - 2010 - 167 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhiên liệu sinh học; Dầu thực vật thải; Chế biến thực phẩm; Phương pháp cracking
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9395
|
|
|
20119
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới từ trấu bằng phương pháp nhiệt phân trên thiết bị phản ứng tầng sôi
/
PGS.TS. Nguyễn Tiến Tài (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.07.11/NLSH.
- Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam,
01/2011 - 12/2012. - 2012 - 85
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhiên liệu sinh học; Công nghệ sản xuất; Trấu; Thiết bị phản ứng tầng sôi; Nhiệt phân; Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10056
|
|
|
20120
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất oxit zirconi từ tinh quặng zircon của khoáng sàng Sầm Sơn
/
Nguyễn Văn Tập, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Bộ cơ khí và Luyện kim, Viện Luyện kim màu,
- . - 1984 - 25 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Oxit zirconi; Quặng zircon; Công nghệ sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 547
|