STT
Nhan đề
22201
Hoàn thiện quy trình công nghệ và mô hình thiết bị sản xuất thử nghiệm chế phẩm Protease tái tổ hợp từ Ecoli BL 21 DE3 ứng dụng thủy phân bã nấm men bia tạo Peptide có hoạt tính sinh học
/
ThS. Phạm Thị Thu Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Bích, ThS. Nguyễn Trường Giang, ThS. Phạm Thị Hằng Nga, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh, PGS.TS. Tạ Thị Thu Thủy, TS. Đỗ Tiến Lâm, ThS. Cao Hải Yến, TS. Đỗ Trung Sỹ, KS. Lê Thị Hằng, GS.TS. Đặng Thị Thu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SXTN.02.19/CNSHCB.
- Viện nghiên cứu và ứng dụng sinh học công nghệ cao,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 161 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm Protease; Hoạt tính sinh học; Men bia; Peptide; Sản xuất thử nghiệm; Quy trình công nghệ; Hoàn thiện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21251
22202
Nghiên cứu sử dụng tro bay nhiệt điện chế tạo vật liệu và giải pháp thi công lớp phủ chống phát tán ô nhiễm và cứng hóa cho các bãi chứa chất thải rắn công nghiệp
/
ThS. Lê Văn Quang (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Văn Quang, KS. Dương Ngọc Phụng, TS. Mai Ngọc Tâm, ThS. Phạm Đức Nhuận, KS. Trần Quốc Huy, KS. Nguyễn Ngọc Nam, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Phiên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TĐ 16-17.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
01/07/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 107 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ô nhiễm môi trường; Chất thải công nghiệp; Tro bay nhiệt điện; Lớp phủ; Bãi chứa chất thải; Vật liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21250
22203
Phát triển văn hóa đọc trong môi trường số cho sinh viên đại học ở Việt Nam (Nghiên cứu trường hợp các trường đại học khoa học xã hội và nhân văn)
/
TS. Trương Đại Lượng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thúy Hiền, ThS. Phạm Thị Phương Liên, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mai, ThS. Đinh Thúy Quỳnh, ThS. Chu Vân Khánh, ThS. Ngô Văn Tháp, ThS. Trần Thị Thanh Vân, ThS. Hoàng Trung Thanh, ThS. Nguyễn Thị Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội,
01/01/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 198 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Đại học; Sinh viên; Văn hóa đọc; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21252
22204
Xây dựng mô hình ứng dụng tiến bộ kỹ thuật chăn nuôi lợn Táp Ná tại huyện Nho Quan tỉnh Ninh Bình
/
KS. Phạm Trọng Nương (Chủ nhiệm),
BSTY. Hoàng Xuân Thủy, ThS. Trương Đức Nghĩa, KS. Lê Hoài Đức, ThS. Ngô Thị Lý, ThS. Đinh Văn Tiên, CN. Đinh Văn Trang, ThS. Nguyễn Quyết Thắng, ThS. Phạm Hải Ninh, ThS. Phạm Đức Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 14/2017/NTMN.TW.
- Công ty TNHH ứng dụng và phát triển công nghệ Trang Ninh,
01/06/2017 - 01/11/2020. - 2020 - 43 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chăn nuôi; Lơn Táp Ná; Tiến bộ kỹ thuật; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21256
22205
Chuyển giao tiến bộ kỹ thuật và xây dựng mô hình nuôi dê lai (Boer x Bách Thảo) tại tỉnh Trà Vinh
/
TS. Lý Thị Thu Lan (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thùy Linh, ThS. Nguyễn Thị Anh Thư, ThS. Danh Út, CN. Kiều Minh Chọn, CN. Nguyễn Văn Nói, CN. Nhan Hoài Phong, CN. Phạm Lý Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 50/2019-NTMN.ĐP.
- Viện Phát triển nguồn lực,
01/06/2019 - 01/06/2022. - 2022 - 65 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chăn nuôi; Dê lai (Boer x Bách Thảo); Mô hình chăn nuôi; Tiến bộ kỹ thuật; CHuyển giao
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21255
22206
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen gà nhiều ngón và gà Lạc Sơn
/
TS. Ngô Thị Kim Cúc (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Trung, TS. Phạm Văn Sơn, ThS. Trần Trung Thông, TS. Nguyễn Công Định, ThS. Phạm Thị Bích Hường, ThS. Lê Hồng Giang, KS. Hoàng Thị Kim Thoa, KS. Triệu Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2018/11.
- Viện Chăn nuôi,
01/01/2018 - 01/12/2021. - 2022 - 118 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gà Lạc Sơn; Gà nhiều ngón; Nguồn gen; Khai thác; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21254
22207
Nghiên cứu giải pháp ứng dụng báo chí dữ liệu trên báo điện tử VOV
/
CN. Nguyễn Tuyết Yến (Chủ nhiệm),
Văn Hữu Bình, Trần Thị Ngọc, Phạm Ngọc Duy, Đoàn Thúy Đoan, Nguyễn Văn Ngân, Nguyễn Hà Phương, Vũ Thị Thu Cúc, Phạm Thị Hòa, Nguyễn Kiều Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Báo Điện tử VOV,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 76 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Báo chí; Dữ liệu; Báo điện tử VOV; Ứng dụng; Biện pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21253
22208
Hoàn thiện quy trình công nghệ ương giống cá tra
/
ThS. Trần Hữu Phúc (Chủ nhiệm),
KS. Võ Thị Hồng Thắm, KS. Phạm Đăng Khoa, ThS. Nguyễn Thị Đang, KS. Trần Thị Mộng Nghi, KS. Nguyễn Huỳnh Duy, CN. Hà Thị Ngọc Nga, KS. Nguyễn Trung Ký, KS. Huỳnh Thị Bích Liên, ThS. Đặng Văn Trường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm quốc gia Giống Thủy sản nước ngọt Nam Bộ,
01/01/2020 - 01/06/2021. - 2021 - 80 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá tra; Giống cá; Nhân giống; Quy trình; Hoàn thiện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21249
22209
Phổ biến hướng dẫn và thí điểm áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho chuỗi cung ứng thực phẩm phù hợp tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc toàn cầu của GS1
/
ThS. Nguyễn Đắc Minh (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Quốc Việt, TS. Phạm Xuân Thảo, TS. Bùi Bá Chính, KS. Trần Đăng Khoa, ThS. Bùi Quang Tân, TS. Lê Ngọc Thức, ThS. Nguyễn Thị Kim Huế, ThS. Trần Văn Việt, ThS. Nguyễn Văn Đoan, ThS. Vũ Quang Phúc, ThS. Nguyễn Hằng Nga, ThS. Nguyễn Thị Mai Hương, KS. Hoàng Thị Hường, ThS. Vũ Việt Linh, ThS. Nguyễn Thị Lan Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.1/2020-DA2.
- Trung tâm Mã số, mã vạch Quốc gia,
01/01/2020 - 01/05/2021. - 2021 - 212 tr. + Phụ Lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm; Thực phẩm; GS1; Chuỗi cung ứng thực phẩm; Thí điểm; Hướng dẫn; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21257
22210
Nghiên cứu công nghệ lên men sản xuất polysaccharopeptide PSK và PSP từ nấm Vân chi (Trametes versicolor) ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng
/
TS. Phạm Tuấn Anh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Tô Kim Anh, PGS.TS. Nguyễn Thi Xuân Sâm, PGS.TS. Trương Quốc Phong, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Phạm Ngọc Hưng, TS. Phùng Thị Thủy, TS. Ngô Thu Hường, ThS. Lê Thị Huyền, TS. Lê Tuân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.05.19/CNSHCB.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2022 - 205 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ lên men; Sản xuất; Polysaccharopeptide; PSK; PSP; Nấm Vân chi; Trametes versicolor; Ứng dụng; Sản xuất thực phẩm chức năng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21244
22211
Nghiên cứu kiểu quặng đồng - urani trường quặng Kon Rá Kon Tum để định hướng công tác đánh giá tiếp theo
/
ThS. Nguyễn Tiến Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Trọng Tấn, KS. Nguyễn Năng Thành, CN. Phạm Văn Hường, CN. Trần Duân, KS. Đỗ Ngọc Chuân, CN. Đặng Văn Rời, TS. Nguyễn Văn Niệm, TS. Mai Trọng Tú, KS. Phạm Văn Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221006-0003.
- Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam,
01/07/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 92 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Quặng đồng; Urani; Trường quặng Kon Rá; Định hướng; Công tác đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21246
22212
Nâng cao chất lượng công tác quản lý hướng dẫn viên du lịch ở Việt Nam
/
ThS. Đỗ Trần Phương (Chủ nhiệm),
ThS. Ma Thị Quỳnh Hương, PGS.TS. Dương Văn Sáu, ThS. Phạm Thị Hải Yến, ThS. Phạm Lê Trung, ThS. Nguyễn Thị Minh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Trang, ThS. Phan Thị Bích Thảo, ThS. Lưu Ngọc Thành, ThS. Nguyễn Thị Kim Thìn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221006-0004.
- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 222 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nâng cao; Chất lượng; Công tác quản lý; Hướng dẫn viên; Du lịch
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21260
22213
Hỗ trợ tổ chức doanh nghiệp phục hồi tăng trưởng năng suất trong và sau dịch covid – 19 thông qua hướng dẫn thực hành các giải pháp cải tiến năng suất chất lượng dựa trên ứng dụng công nghệ thông tin
/
ThS. Nguyễn Thanh Hải (Chủ nhiệm),
CN. Vũ Thị Thu Hà, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Trần Sỹ Quân, Nguyễn Huy Đoàn, ThS. Nguyễn Thị Phương Nhung, CN. Mai Phúc Anh, NCS. Cao Hoàng Long, CN. Vũ Nguyên Xoái, ThS. Vũ Thị Hồng Minh, CN. Đặng Thị Mai Phương, CN. Hoàng Thị Thanh Hường, CN. Lê Xuân Biên, ThS. Nguyễn Mạnh Dần, ThS. Mai Thị Hương, ThS. Hà Kim Ngân, ThS. Hà Thu Hương, CN. Lưu Cẩm Tú, CN. Huỳnh Thị Kim Dung, ThS. Đỗ Tuấn Long, CN. Nguyễn Minh Đức, ThS. Nguyễn Thị Hạnh, CN. Trương Quốc Anh, CN. Tôn Nữ Như Huyền, CN. Hoàng Đức Hiếu, CN. Đặng Thanh Tùng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Vũ Dưỡng, Đào Quốc Toàn, Ngô Văn Long, Đặng Đức Sơn, Đặng Kim Lợi, CN. Nguyễn Thế Nam, Nguyễn Thanh Tùng, Đỗ Đình Quân, Trần Quốc Cường, Trần Quốc Sư, Lê Thị Lan, Đỗ Thị Thanh Thơ, Lê Văn Thái, Tôn Thất Huy, Trương Ngọc Dũng, CN. Phạm Thị Thu Hằng, ThS. Nguyễn Thu Hiền, ThS. Lê Minh Tâm, ThS. Trần Tuấn Anh, ThS. Mai Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Thị Thu Phương, CN. Lê Đình Khôi, CN. Vũ Thanh Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.5/2020-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
01/07/2020 - 01/05/2021. - 2021 - 109 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hỗ trợ tổ chức; Doanh nghiệp; Phục hồi; Tăng trưởng năng suất; Dịch covid – 19; Hướng dẫn thực hành; Giải pháp; Cải tiến năng suất; Chất lượng; Ứng dụng; Công nghệ thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21262
22214
Mô hình số phụ thuộc kích thước cho phân tích kết cấu tấm/vỏ vi mô có lỗ rỗng được gia cường bằng graphene platelets
/
TS. Thái Hoàng Chiến (Chủ nhiệm),
TS. Trần Trung Dũng, TS. Nguyễn Thị Bích Liễu, GS.TS. Nguyễn Xuân Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.02-2019.35.
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng,
01/09/2019 - 01/08/2021. - 2022 - 9 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình số; Phụ thuộc kích thước; Phân tích kết cấu; Tấm vỏ vi mô; Lỗ rỗng; Gia cường; Graphene platelets
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21264
22215
Ứng dụng và phát triển công nghệ sản xuất gạch không nung xi măng - cốt liệu tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
/
KS. Đặng Tú Anh (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Anh Tam, KTV. Trần Văn Hiền, KTV. Phạm Văn Kiệt, CN. Nguyễn Quốc Cường, CN. Nguyễn Thị Lan Phương, KS. Lê Hoàng Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 1747/QĐ-Ttg.
- Công ty TNHH An Phát Phú Quốc,
01/04/2019 - 01/03/2022. - 2022 - 74 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Phát triển; Công nghệ sản xuất; Gạch không nung; Xi măng - cốt liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21265
22216
Xây dựng mô hình Nhà trường – Doanh nghiệp cùng đào tạo nghiên cứu và sản xuất sản phẩm truyền thông tại Trường cao đẳng Phát thanh Truyền hình I
/
ThS. Lê Thành Hưng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Ngọc Thanh Hoa, ThS. Đinh Phương Oanh, ThS. Đỗ Hồng Nhung, ThS. Nguyễn Hải Bình, TS. Trần Bình Dương, TS. Nguyễn Đức Uyên, CN. Nguyễn Hồng Sơn, CN. Nguyễn Kim Dung, CN. Đỗ Thị Anh Đào
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 10/2021.
- Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2022 - 96 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng mô hình; Nhà trường; Doanh nghiệp; Đào tạo; Nghiên cứu; Sản xuất; Sản phẩm truyền thông; Trường cao đẳng Phát thanh Truyền hình I.
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21258
22217
Nghiên cứu xây dựng giải pháp cung cấp chia sẻ các chương trình phát thanh - truyền hình cho các hệ thống của Đài TNVN
/
ThS. Lê Đức Thọ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Năng Khang, ThS. Đặng Hữu Thuần, ThS. Đỗ Quốc Bảo, ThS. Đỗ Hồng An, KS. Nguyễn Minh Tuân, KS. Đặng Tất Thắng, KS. Đỗ Hải Thanh, ThS. Nguyễn Tiến Dũng, KS. Nguyễn Tùng Lâm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 11/2021.
- Trung tâm Sản xuất và Lưu trữ chương trình,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 81 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng giải pháp; Cung cấp; Chia sẻ; Chương trình phát thanh; Truyền hình; Hệ thống; Đài TNVN
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21259
22218
Nghiên cứu đánh giá khả năng giảm sóng của kết cấu đê nổi T-FB ứng dụng trong xây dựng các công trình bảo vệ cảng và khu neo đậu tàu thuyền
/
TS. Vũ Minh Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Sinh Trung, TS. Bạch Dương, TS. Vũ Quốc Hưng, ThS. Nguyễn Anh Tuấn, TS. Nguyễn Đức Mạnh, ThS. Đỗ Minh Đạt, TS. Mai Cao Trí, PGS.TS. Nguyễn Thị Bạch Dương, TS. Bùi Việt Đông
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT214006.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
01/01/2021 - 01/09/2022. - 2022 - 142 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đánh giá; Khả năng giảm sóng; Kết cấu đê nổi; T-FB; Ứng dụng; Xây dựng; Công trình bảo vệ; Cảng; Khu neo đậu; Tàu thuyền
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21267
22219
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm rươi (Tylorrhynchus heterochaetus) quy mô hàng hóa
/
ThS. Cao Văn Hạnh (Chủ nhiệm),
Phạm Đăng Tuấn, Phạm Văn Thức, Nguyễn Thị Tho, Lê Minh Toán, Phạm Văn Hoàng, Vũ Văn Lưỡng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221013-0001.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/01/2019 - 01/12/2021. - 2022 - 98 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện; Quy trình công nghệ; Sản xuất giống; Nuôi thương phẩm; Rươi; Tylorrhynchus heterochaetus; Quy mô hàng hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21263
22220
Nghiên cứu xây dựng giải pháp vận hành Đài phát sóng Nam trung bộ theo hướng phát thanh công nghệ số
/
ThS. Nguyễn Mạnh Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Kiều Anh Bắc, ThS. Nguyễn Thành Nam, ThS. Phạm Minh Đức, CN. Trần Ngọc Trung, KS. Lê Hà Giang, KS. Lưu Xuân Cảnh, KS. Nguyễn Trường Sơn, KS. Vũ Thị Ánh Nguyệt, KS. Phạm Thị Hường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 07/2021.
- Trung tâm Kỹ thuật Phát thanh Truyền hình,
01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 140 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng; Giải pháp vận hành; Đài phát sóng; Phát thanh; Công nghệ số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21261