|
STT |
Nhan đề |
|
24041
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh mới
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, ThS. Trần Ngô Thị Minh Tâm, ThS. Vũ Hoàng Đạt, ThS. Phạm Minh Thái, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Vũ Thị Thư Thư, ThS. Nguyễn Thị Vân Hà, Cử nhân. Vũ Thị Vân Ngọc, Cử nhân. Hoàng Thanh Tú, Cử nhân. Nguyễn Thủy Chung, ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029492.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2018 - 06/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lực cạnh tranh; Doanh nghiệp; Bối cảnh mới
Ký hiệu kho : 17488
|
|
24042
|
Thúc đẩy tăng trưởng bao trùm trong thời đại số ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Phương; TS. Trần Ngô Thị Minh Tâm; TS. Vũ Hoàng Đạt; TS. Phạm Minh Thái; ThS. Nguyễn Văn Tiền; ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Vũ Thị Thư Thư; ThS. Nguyễn Thị Vân Hà; ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh; CN. Vũ Thị Vân Ngọc; CN. Nguyễn Thủy Chung; CN. Hoàng Thanh Tú; CN. Cao Thị Thúy; CN. Nguyễn Thị Hải Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ043957.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2019 - 06/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tăng trưởng; Tăng trưởng bao trùm; Ký nguyên số; Kinh tế; Doanh nghiệp
Ký hiệu kho : 19806
|
|
24043
|
Thúc đẩy việc làm có năng suất trong bối cảnh mới ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thu Phương; TS. Trần Ngô Thị Minh Tâm; TS. Vũ Hoàng Đạt; TS. Phạm Minh Thái; ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Vũ Thị Thư Thư; ThS. Nguyễn Thị Vân Hà; ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Anh; CN. Vũ Thị Vân Ngọc; CN. Hoàng Thanh Tú; CN. Nguyễn Thủy Chung; CN. Nguyễn Thị Hải Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm phân tích và dự báo,
01/2019 - 06/2021.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Việc làm; Năng suất; Tác động; Việc làm có năng suất
Ký hiệu kho : 19807
|
|
24044
|
Một mô hình nền mới dùng trong phân tích động lực học của dầm tương tác với nền chịu tải di động
/
PGS. TS. Nguyễn Trọng Phước (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Đình Trung; PGS. TS. Hoàng Phương Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2017.23.
- Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh,
12/2017 - 11/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dầm; Nền chịu tải di động; Động lực học; Xây dựng
Ký hiệu kho : 16939
|
|
24045
|
Tuyên truyền phổ biến kiến thức về nâng cao năng suất và chất lượng thông qua biên soạn phát hành sách ấn phẩm và tổ chức các hội nghị hội thảo năm 2018
/
ThS. Đỗ Thị Hải Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Tuyết; TS. Hà Minh Hiệp; ThS. Lê Minh Tâm; ThS. Nguyễn Ngọc Châm; ThS. Ngô Thị Ngọc Hà; ThS. Nguyễn Thị Thu Phương; ThS. Phạm Công Túc; ThS. Ngô Văn Mạc; CN. Nguyễn Văn Hiền; ThS. Nguyễn Thu Hà; CN. Nguyễn Kim Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01.3/DA2-2018.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
01/2018 - 06/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Biên tập; Biên soạn; Phát hành; Tủ sách năng suất chất lượng
Ký hiệu kho : 19550
|
|
24046
|
Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất chất lượng
/
Trần Thị Tuyết (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng suất; Chất lượng; Mạng lưới; Chia sẻ kiến thức
|
|
24047
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ tích nước ngọt trong các tầng chứa nước mặn vùng Đồng bằng Sông Hồng Thử nghiệm ở tỉnh Hưng Yên
/
ThS.Đào Văn Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Đại Phúc; ThS. Phạm Bá Quyền; ThS. Đoàn Duy Danh; ThS. Tống Thanh Tùng; ThS. Đỗ Hùng Sơn; ThS. Đặng Trần Trung; ThS. Nguyễn Thế Chuyên; ThS. Đinh Thị Hải Yên; ThS. Đặng Ngọc Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2017.02.04.
- Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên nước quốc gia,
06/2017 - 10/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tích nước ngọt; Công nghệ; Tầng chứa nước mặn; Quy trình; Thử nghiệm
Ký hiệu kho : 18554
|
|
24048
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình giải pháp thu thập và tổng hợp số liệu trực tuyến về các website thương mại điện tử phục vụ quản lý nhà nước về thương mại điện tử ở Việt Nam
/
Nguyễn Hữu Tuấn (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thương mại điện tử; Website thương mại điện tử;Quản lý nhà nước; Số liệu trực tuyến
|
|
24049
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình giải quyết tranh chấp trực tuyến trong thương mại điện tử tại Việt Nam
/
ThS. Hồ Thị Tố Uyên (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Tuấn, TS. Nguyễn Ngọc Tú, ThS. Vũ Minh Giang, Cử nhân. Lê Thị Việt Hà, Cử nhân. Nguyễn Tiến Luận, Cử nhân. Vũ Quỳnh Trang, ThS. Trần Thị Hưng, ThS. Phạm Ngọc Vinh, Cử nhân. Nguyễn Văn Hải, Cử nhân. Đỗ Thị Thủy, Cử nhân. Nguyễn Thị Phương Trang, ThS. Phạm Ngọc Dương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029195.
- Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số,
01/2019 - 12/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Mô hình; Giải quyết; Tranh chấp trực tuyến; Thương mại điện tử
Ký hiệu kho : 17648
|
|
24050
|
Nghiên cứu xây dựng khung pháp lý về kinh doanh trên mạng xã hội tại Việt Nam
/
Hồ Thị Tố Uyên (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tranh chấp trực tuyến; Thương mại điện tử
|
|
24051
|
Sinh kế bền vững cho nhóm lao động yếu thế ở Việt Nam
/
TS. Vũ Minh Tiến (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Minh Tiến, TS. Hoàng Thanh Xuân, GS. TS. Nguyễn Quang Thuấn, TS. Trần Anh Tuấn, PGS. TS. Vũ Quang Thọ, PGS. TS. Trần Hữu Quang, PGS. TS. Đặng Nguyên Anh, PGS. TS. Nguyễn Bá Ngọc, TS. Nguyễn Văn Ngàng, TS. Bùi Sỹ Lợi
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH.07/15.
- Viện Công nhân và Công đoàn,
11/2015 - 10/2017.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sinh kế; Lao động yếu thế; Sinh kế bền vững; Việt Nam
Ký hiệu kho : 15801
|
|
24052
|
Dịch chuyển lao động có tay nghề trong quá trình Việt Nam tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN
/
TS. Vũ Thị Loan (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Mạc Văn Tiến, TS. Vũ Duy Tú, TS. Bùi Sỹ Lợi, TS. Lê Duy Thành, PGS.TS. Lưu Bích Ngọc, TS. Hoàng Xuân Hòa, TS. Nguyễn Quang Việt, PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng, PGS.TS. Phạm Quý Thọ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện Công nhân và Công đoàn,
11/2016 - 04/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dịch chuyển; Lao động; Tay nghề; Cộng đồng Kinh tế ASEAN
Ký hiệu kho : 17417
|
|
24053
|
Quyền tự do liên kết và thiết chế đại diện trong quan hệ lao động ở Việt Nam trong điều kiện thực hiện Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)
/
PGS.TS. Vũ Quang Thọ (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Minh Tiến; TS. Bùi Sỹ Lợi; TS. Nguyễn Văn Bình; ThS. Nguyễn Mạnh Cường; TS. Lê Huy Khôi; TS. Nguyễn Chiến Thắng; TS. Phạm Thị Thu Hằng; PGS.TS. Nguyễn Hữu Chí; TS. Đỗ Quỳnh Chi
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện Công nhân và Công đoàn,
09/2016 - 10/2018.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quan hệ lao động; Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương; Hiệp định CPTTP; Quyền tự do liên kết; Thiết chế đại diện; Chính sách
Ký hiệu kho : 16545
|
|
24054
|
Hợp tác trên biển giữa Việt Nam và Trung Quốc tại Vịnh Bắc Bộ trong bối cảnh mới
/
TS. Nguyễn Xuân Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hải Yến; TS. Bùi Thị Thu Hiền; TS. Đặng Thị Thúy Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hà; ThS. Chử Đình Phúc; TS. Hà Tuấn Anh; Nguyễn Thị Lan Phương; Lê Anh Tú; Trần Thị Thúy Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Trung Quốc,
01/2019 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hợp tác; Hợp tác trên biển; Chính sách
Ký hiệu kho : 18932
|
|
24055
|
Xây dựng và phát triển mô hình liên kết sản xuất chuỗi giá trị cho ngành hàng cây có múi (bưởi và cam sành) ở vùng Tây Nam Bộ
/
TS . Võ Hữu Thoại (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện cây ăn quả Miền Nam,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây có múi; Chuỗi giá trị; Liên kết; Sản xuất; Mô hình
|
|
24056
|
Hoàn thiện qui trình công nghệ sản xuất vắc xin sởi bán thành phẩm và thành phẩm đạt tiêu chuẩn tiền thẩm định của Tổ chức Y tế thế giới WHO
/
Nguyễn Thúy Hường (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung Tâm Nghiên Cứu sản xuất Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh sởi; Vắc xin thành phẩm; Vắc xin bán thành phẩm; Tiêu chuẩn tiền thẩm định; Tổ chức Y tế thế giới; Quy trình công nghệ
|
|
24057
|
Phương Pháp Hoạch Định Đường Đi Động dành cho Robot Tuần Tra Đêm dựa trên Học Tăng Cường POMDP
/
TS. Đặng Việt Hùng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Hữu Việt; TS. Nguyễn Đức Thắng; TS. Ngô Anh Viên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.05-2016.18.
- Trường Đại học Duy Tân,
04/2017 - 04/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Robot; Tuần Tra; POMDP; Toán học; Mô tả; Đường đi di động
Ký hiệu kho : 19378
|
|
24058
|
Hoàn thiện qui trình công nghệ sản xuất vắc xin bại liệt bất hoạt ở qui mô công nghiệp
/
ThS. Đặng Mai Dung (Chủ nhiệm),
GS. TS. Nguyễn Đăng Hiền; TS. Nguyễn Thúy Hường; CN. Trần Thị Bích Hạnh; TS. Nguyễn Thị Quỳ; ThS. Nguyễn Nghĩa Vũ; CN. Nguyễn Thị Hải Thanh; CN. Nguyễn Thị Thanh Mai; GS. TS. Lê Thị Luân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SPQG.05a.03.
- Trung tâm Nghiên cứu, Sản xuất Vắc xin và Sinh phẩm Y tế,
01/2015 - 12/2018.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vắc xin; Bệnh bại liệt; Phòng chống; Quy mô công nghiệp
Ký hiệu kho : 15760
|
|
24059
|
Đánh giá tính an toàn và tính sinh miễn dịch của vắc xin bại liệt bất hoạt
/
ThS. Trần Thị Bích Hạnh (Chủ nhiệm),
GS. TS. Nguyễn Đăng Hiền, GS. TS. Lê Thị Luân, GS. TS. Đặng Đức Anh, TS. Nguyễn Thúy Hường, ThS. Trần Thị Bích Hạnh, TS. Nguyễn Thị Quỳ, ThS. Đặng Mai Dung, PGS. TS. Vũ Đình Thiểm, CN. Nguyễn Thị Hải Thanh, ThS. Lê Thu Nga, ThS. Nguyễn Nghĩa Vũ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SPQG.05.03.
- Trung Tâm Nghiên Cứu sản xuất Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế,
01/2015 - 12/2020.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Văc xin bại liệt; Tính an toàn; Liều tiêm; Đường tiêm
Ký hiệu kho : 18348
|
|
24060
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo bồi dưỡng cán bộ công chức ngành Công Thương của Trường Đào tạo bồi dưỡng cán bộ Công Thương Trung ương
/
ThS. Trần Thành Vũ (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thanh Phượng, TS. Nguyễn Thị Huế, ThS. Phạm Mạnh Hùng, KS. Nguyễn Thị Hải Lý
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đào tạo, Bồi dưỡng Cán bộ Công thương Trung ương,
- .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ thông tin; Tin học hóa; Đào tạo; Công thương
Ký hiệu kho : 13370
|