|
STT |
Nhan đề |
|
24841
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano trên cơ sở porphyrin bằng phương pháp self-assembly và ứng dụng trong xúc tác quang
/
TS. Lã Đức Dương (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Văn Chinh, PGS.TS. Ninh Đức Hà, PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Phương, PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Duy Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Nafosted.
- Viện Hóa học và Vật liệu,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2021 - 12 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Chế tạo; Vật liệu nano; Cơ sở porphyrin; Phương pháp self-assembly; Ứng dụng; Xúc tác quang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20235
|
|
24842
|
Nghiên cứu nâng cao năng suất và sử dụng có hiệu quả nguồn gen gà Lông Xước
/
PGS.TS. Lê Minh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Hưng Quang, PGS.TS. Trần Huê Viên, TS. Trần Thị Hoan, TS. Hồ Thị Bích Ngọc, TS. Phan Thị Hồng Phúc, TS. Nguyễn Thanh Hiếu, TS. Mai Anh Khoa, Kỹ sư. Mai Thị Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG2017/09.
- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên,
01/09/2017 - 01/08/2021. - 2021 - 114 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Nâng cao năng suất; Sử dụng; Hiệu quả; Nguồn gen; Gà Lông Xước
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20241
|
|
24843
|
Đánh giá mô hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2011-2020 và đề xuất mô hình tăng trưởng mới cho giai đoạn 2021-2030
/
PGS.TS. Bùi Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Sỹ An, PGS.TS. Nguyễn Chiến Thắng, TS. Vũ Quốc Huy, TS. Nguyễn Thắng, TS. Nguyễn Cao Đức, TS. Bùi Thu Trang, TS. Phạm Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết, ThS. Nguyễn Đức Long, ThS. Trần Thị Hà, ThS. Trần Thị Lụa, ThS. Trần Văn Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ046757.
- Văn phòng Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam,
01/12/2018 - 01/11/2019. - 2021 - 115 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đánh giá mô hình; Tăng trưởng kinh tế; Giai đoạn 2011-2020; Giai đoạn 2021-2030
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20248
|
|
24844
|
Nghiên cứu xây dựng nền tảng hạ tầng dữ liệu không gian (SDI) phục vụ quy hoạch quản lý và phát triển đô thị - Ứng dụng thí điểm tại tỉnh Thừa Thiên Huế
/
ThS. Lê Vĩnh Chiến (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Quang Tuấn, TS. Hoàng Bảo Hùng, ThS. Nguyễn Dương Anh, KTS. Hoàng Hải Minh, ThS. Lê Duy Sử, Lê Quốc Thịnh, ThS. Đỗ Xuân Huyền, Hoàng Thị Ngọc Dung, ThS.Lê Phước Thành, ThS. Phạm Ngọc Sơn, TS. Nguyễn Đại Viên, ThS. Lê Toàn Thắng, ThS. Nguyễn Xuân Sơn, TS. Võ Anh Tuấn, Nguyễn Minh, TS. Hoàng Dương Huấn, ThS. Hoàng Thế Vũ Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.01/16-20.
- Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh Thừa Thiên Huế,
01/07/2019 - 01/03/2021. - 2021 - 407 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ sở SDI; Hạ tầng SDI; Đô thị thông minh; Không gian đô thị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20253
|
|
24845
|
Khảo sát một số phương trình vi phân - đạo hàm riêng cấp không nguyên
/
PGS. TS. Nguyễn Huy Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Bình, TS. Trần Bảo Ngọc, TS. Võ Văn Âu, TS. Lưu Vũ Cẩm Hoàn, ThS. Nguyễn Hữu Cần, ThS. Nguyễn Đức Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.02-2019.09.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2021 - 175 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khuếch tán; Phương trình phi tuyến; Sai số; Tốc độ hội tụ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20254
|
|
24846
|
Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật tiên tiến xây dựng mô hình chăn nuôi thỏ trắng New Zealand tại vùng gò đồi trên địa bàn Hà Nội
/
TS. Nguyễn Kim Lin (Chủ nhiệm),
Cử nhân. Đỗ Ngọc Lan, Cử nhân. Lê Thị Hải Yến, Kỹ sư. Đinh Công Hoan, Nguyễn Trung Thành, Cử nhân. Nguyễn Thị Ánh Tuyết, KTV. Đỗ Duy Quang, Cử nhân. Đào Vương Hảo, Kỹ sư. Nguyễn Kim Lực, Kỹ sư. Nguyễn Hoàng Nam, BSTY Trần Thị Khanh, KTV. Nguyễn Tiến Đạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 11-2019/NTMN.TW.
- Chi nhánh Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển Nông nghiệp Hà Nội – Xí nghiệp Nông Lâm nghiệp Sông Đà,
01/05/2019 - 01/09/2021. - 2021 - 83 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Tiến bộ kỹ thuật; Xây dựng mô hình; Chăn nuôi thỏ trắng; Vùng gò đồi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20220
|
|
24847
|
Hoàn thiện cơ chế chính sách tài chính để phát triển kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030
/
ThS. Lê Minh Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu, ThS. Chử Thị Loan, PGS.TS. Nguyễn Thị Phương Hoa, ThS. Khương Thị Quỳnh Hương, ThS. Trần Thị Hưng Bình, ThS. Vũ Ngọc Loan, ThS. Bùi Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Ngọc Lâm, ThS. Nguyễn Trọng Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ047380.
- Viện chiến lược và chính sách tài chính,
01/06/2020 - 01/06/2021. - 2021 - 163 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện cơ chế; Chính sách tài chính; Phát triển; Kinh tế biển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20249
|
|
24848
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật PET/CT sinh học phân tử xạ trị (VMAT) trong chẩn đoán và điều trị một số ung thư khoang miệng
/
PGS.TS. Lê Văn Quảng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Đăng, GS.TS. Trần Văn Thuấn, ThS. Ngô Quốc Duy, PGS.TS. Ngô Thanh Tùng, TS. Nguyễn Thị Thái Hòa, TS. Đỗ Hùng Kiên, TS. Trịnh Lê Huy, TS. Ngô Xuân Qúy, PGS.TS. Phạm Cẩm Phương, ThS. Vũ Xuân Huy, ThS. Vũ Đình Tiến, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, Cử nhân. Nguyễn Thị Hồng Hào, ThS. Vũ Thu Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Viện Nghiên cứu phòng chống Ung thư - Bệnh viện K,
01/07/2018 - 01/07/2021. - 2021 - 209 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu ứng dụng; Kỹ thuật PET/CT; Sinh học phân tử; Xạ trị; Chẩn đoán; Điều trị; Ung thư khoang miệng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20245
|
|
24849
|
Sản xuất hạt giống phẩm chất cao quy mô công nghiệp đối với các giống lúa chủ lực và có giá trị hàng hóa cao phục vụ nội tiêu và xuất khẩu ở các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
/
ThS. Nguyễn Việt Hà (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Dân, ThS. Nguyễn Xuân Dũng, ThS. Nguyễn Hữu Hiệu, TS. Hoàng Tuyển Phương, Kỹ sư. Vũ Phương Thảo, Cử nhân. Nguyễn Thị Quỳnh Như, ThS. Nguyễn Văn Bằng, Kỹ sư. Nguyễn Đăng Thịnh, Kỹ sư. Nguyễn Thị Sen
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ047640.
- Trung tâm Chuyển giao công nghệ và Khuyến nông,
01/07/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 111 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất; Hạt giống; Quy mô công nghiệp; Giống lúa chủ lực; Giá trị hàng hóa; Phục vụ nội tiêu; Xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20244
|
|
24850
|
Nghiên cứu đánh giá đóng góp của ngành kinh tế số tới GDP của Việt Nam giai đoạn 2016-2020
/
TS. Đặng Thị Việt Đức (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Thúy Hồng, ThS. Đặng Huyền Linh, ThS. Đoàn Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.26/21.
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông,
01/02/2021 - 01/11/2021. - 2021 - 127 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đánh giá đóng góp; Ngành kinh tế số; GDP; Giai đoạn 2016-2020
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20250
|
|
24851
|
Dịch chuyển của vách domain từ trong các bẫy hợp kim Ni80Fe20 có cấu trúc nano
/
TS. Hoàng Đức Quang (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hoài Thương, TS. Đào Vĩnh Ái, TS. Cao Xuân Hữu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2019.15.
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng,
01/09/2019 - 01/09/2021. - 2021 - 28 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dịch chuyển; Vách domain; Bẫy hợp kim; Ni80Fe20; Cấu trúc nano
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20252
|
|
24852
|
Sản xuất thử một số giống lúa Japonica (ĐS3 J01 J03 ) theo hướng hàng hóa ở một số tỉnh phía Bắc
/
ThS. Nguyễn Xuân Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Quốc Thanh, TS. Hoàng Tuyển Phương, ThS. Đỗ Thị Thu Trang, Kỹ sư. Nguyễn Thị Sen, ThS. Nguyễn Hữu Hiệu, ThS. Nguyễn Doãn Hùng, Kỹ sư. Nguyễn Danh Quân, Kỹ sư. Nguyễn Thị Tỉnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ047672.
- Trung tâm Chuyển giao công nghệ và Khuyến nông,
01/07/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 120 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất thử; Giống lúa Japonica; ĐS3; J01; J0; Hàng hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20246
|
|
24853
|
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme
/
TS. Lê Thị Bích Thảo (Chủ nhiệm),
GS. TS. Phan Văn Chi, TS. Bùi Thị Huyền, TS. Nguyễn Thị Minh Phương, TS. Hoàng Thị Minh Hiền, TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa, TS. Đỗ Thị Tuyên, TS. Nguyễn Hải Hà, ThS. Phạm Thị Huế, ThS. Lê Trọng Tài, ThS. Trần Thị Minh Nguyệt, TS. Phạm Đình Minh, PGS. TS. Đỗ Thị Huyền, ThS. Trần Hoàng Quyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 272 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân tích thị trường; Phân khúc thị trường; Bản đồ công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20255
|
|
24854
|
Nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ xây dựng mô hình trồng thâm canh cây Ba kích tím bằng kỹ thuật che phủ nilon trên địa bàn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang
/
ThS. Đào Trọng Nghĩa (Chủ nhiệm),
ThS. Ngô Văn Tâm ; ThS. Phan Thị Thu Hiền; ThS. Nguyễn Hồng Hạnh; CN. Đào Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Liên Hiệp Các Hội Khoa Học Và Kỹ Thuật Tỉnh Bắc Giang,
01/06/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 52 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ba kích tím; Trồng trọt; Kỹ thuật che phủ nilon
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20313
|
|
24855
|
Hỗ trợ thương mại hóa quy trình công nghệ sản xuất nano tảo Spirulina platensis
/
TS. Nguyễn Trần Điện (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Bùi Thị Kim Anh; TS. Lê Thanh Sơn; KS. Phạm Văn Dương; ThS. Đào Trọng Hiền; TS. Dương Thị Hạnh; TS. Vũ Duy Hiển; ThS. Nguyễn Văn Thành; ThS. Đoàn Tuấn Linh; ThS. Trịnh Đức Anh; ThS. Vũ Lê Minh; CN. Nguyễn Hồng Yến; DS. Phạm Văn Đông
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TTKHCN.DA.12-2018.
- Viện Công nghệ môi trường,
01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 113 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nano tảo Spirulina platensis; Công nghệ sản xuất; Thực phẩm chức năng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20314
|
|
24856
|
Ứng dụng quy trình kỹ thuật tiên tiến trong nhân giống dê lai và xây dựng mô hình nuôi dê thương phẩm tại tỉnh Phú Thọ
/
KS. Nguyễn Văn Cư (Chủ nhiệm),
KS. Đõ ChiếnThắng; KS. Nguyễn Ngọc Anh Tú; ThS. Nguyễn Hữu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 60/2018 NTMN.TW.
- Công ty TNHH tư vấn xây dựng Diệp Tú,
01/07/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 58 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dê; Chăn nuôi; Nhân giống; Nuôi thương phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20316
|
|
24857
|
Nghiên cứu đề xuất chính sách giải pháp thúc đẩy hộ trang trại nâng cao năng lực sản xuất hàng hóa và liên kết với thương lái doanh nghiệp tiêu thụ các sản phẩm trồng trọt chăn nuôi chủ lực ở miền núi phía Bắc
/
PGS. TS. Đinh Ngọc Lan (Chủ nhiệm),
TS. Hà Quang Trung; PGS. TS. Dương Văn Sơn; TS. Nguyễn Văn Tâm; TS. Đỗ Xuân Luận; PGS. TS. Nguyễn Hưng Quang; PGS. TS. Trần Văn Quyết; ThS. Nguyễn Văn Ba; ThS. Đoàn Thị Thanh Hiền; ThS. Nguyễn Đức Quang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên,
01/01/2019 - 01/12/2021. - 2021 - 300 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế hộ; Kinh tế trang trại; Thương lái; Doanh nghiệp; Tiêu thụ; Sản phẩm nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20315
|
|
24858
|
Nghiên cứu phát triển vùng dược liệu đặc hữu miền Tây Nam bộ (Rau đắng đất Thù lù Ngải Zingiberaceae và vài dược liệu khác từ sàng lọc) đạt chuẩn GACP phục vụ sản xuất đông dược trong nước và hướng tới xuất khẩu
/
TS. Lê Ngọc Hùng (Chủ nhiệm),
TS. Phùng Văn Trung; PGS. TS. Nguyễn Tiến Đạt; ThS. Nguyễn Thị Hương; PGS. TS. Lê Minh Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB/14-19.
- Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ,
01/10/2018 - 01/09/2020. - 2021 - 308 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rau đắng đất; Thù lù; Ngải Zingiberaceae; Dược liệu; Dược liệu đặc hữu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20325
|
|
24859
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm giàu chất chống oxy hóa từ 3 loài vi tảo Chlorella vulgaris Arthrospira platensis và Dunaliella salina
/
PGS. TS. Nguyễn Đức Bách (Chủ nhiệm),
ThS. Phí Thị Cẩm Miện; ThS. Trịnh Thị Thu Thuỷ; TS. Phùng Thị Thu Hà; ThS. Nguyễn Hữu Cường; TS. Bùi Thị Thu Hương; ThS. Phạm Thị Huyền Trang; TS. Trần Thị Bình Nguyên; TS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh; TS. Nguyễn Thanh Hảo; ThS. Nguyễn Thị Luyện; KS. Phùng Thị Duyên; ThS. Phạm Thị Thu Hằng; ThS. Nguyễn Thị Bích Lưu; ThS. Phạm Thu Giang; KS. Kim Anh Tuấn; KS. Nguyễn Thị Hiền; ThS. Phan Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: SAHEP.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
01/03/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 110 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt tính chống oxy hóa; Hoạt tính sinh học; Chlorella vulgaris; Arthrospira platensis; Dunaliella salina
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20319
|
|
24860
|
Hoàn thiện khung pháp lý về xây dựng nền hành chính số ở Việt Nam thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
/
TS. Dương Thị Tươi (Chủ nhiệm),
ThS. Âu Thị Tâm Minh; TS. Lê Đinh Mùi; TS. Hoàng Minh Hội; TS. Vũ Ngọc Hà; TS. Đinh Thị Hương Giang; TS. Nguyễn Văn Cương; TS. Đặng Viết Đạt; ThS.Bùi Thị Long; ThS. Nguyễn Thị Yến; ThS. Nguyễn Vân Thơ; ThS. Lục Việt Dũng; ThS. Đinh Thị Phương; ThS. Đinh Thị Hằng; ThS. Nguyễn Quỳnh Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B.20-21.
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,
01/01/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 150 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khung pháp lý; Hành chính số; Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20322
|