|
STT |
Nhan đề |
|
29341
|
Thiết kế chế tạo bộ thực hành cơ bản và nâng cao sử dụng vi điều khiển phục vụ đào tạo nghề Điện tử công nghiệp
/
ThS. Nguyễn Đức Thọ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Đức Thọ; ThS. Nguyễn Ngọc Linh; ThS. Lê Văn Dũng; ThS. Nguyễn Vi Mai; ThS. Chu Đức Khoan; ThS. Vũ Trọng Trường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2019-15.
- Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ,
01/01/2019 - 01/06/2020. - 2020 - 275 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi điều khiển; Đào tạo; Điện tử; Công nghệ; Bộ thực hành; Chế tạo; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18099
|
|
29342
|
Nghiên cứu áp dụng các giải pháp kết cấu và công nghệ tiên tiến trong chế tạo dầm bê tông cốt thép dự ứng lực giản đơn chiều cao thấp có nhịp lớn đến 50m
/
TS. Phùng Bá Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Giang; PGS. TS.Đặng Gia Nải; ThS. Nguyễn Tiến Hưng; TS. Đặng Việt Đức; TS. Ngô Quốc Trinh; TS. Hoàng Vũ; ThS. Nguyễn Thanh Hưng; PGS. TS. Nguyễn Hữu Hưng; TS. Nguyễn Quang Huy; ThS. Đào Quang Huy; TS. Lại Vân Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT194051.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
01/04/2019 - 01/06/2020. - 2020 - 156 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dầm bê tông; Kết cấu; Công nghệ; Cốt thép; Vật liệu; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18103
|
|
29343
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GIS viễn thám và các công cụ phân tích cảnh quan thành lập bản đồ phân vùng ưu tiên bảo vệ phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước (thử nghiệm tại Đồng Tháp Mười)
/
ThS. Nguyễn Thanh Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Huệ; TS. Hoàng Thị Thanh Nhàn; TS. Phạm Hạnh Nguyên; ThS. Lưu Thị Thúy Ngọc; ThS. Trần Thị Chính; ThS. Phạm Kiều Hoa; Cn. Lê Lan Lam; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng; ThS. Lưu Thị Thiết
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.07/16-20.
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
01/06/2017 - 01/08/2020. - 2020 - 228 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ GIS; Viễn thám; Đất ngập nước; Hệ sinh thái; Bản đồ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18098
|
|
29344
|
Sản xuất triển khai áp dụng các dung dịch khử khuẩn bằng công nghệ hoạt hóa và công nghệ nano trong y tế và dân dụng
/
ThS. Nguyễn Trọng Bội (Chủ nhiệm),
KS. Trần Đình Khang; CN. Trương Thị Quỳnh Anh; CN. Phạm Thị Kim Chi; ThS. Đào Trọng Hiền; PGS. TS. Đinh Văn Hân; GS. TS. Nguyễn Gia Bình; PGS. TS. Võ Trương Như Ngọc; TS. Nguyễn Văn Lâm; PGS.TS. Vũ Văn Sản; ThS. Cấn Bá Quát
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.02.DAUD/2017.
- Công ty TNHH tập đoàn EVD,
01/07/2017 - 01/07/2020. - 2020 - 155 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Y tế; Dung dịch khử khuẩn; Công nghệ hoạt hóa; Công nghệ nano; Tính chất hóa lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18097
|
|
29345
|
Phát hiện và đánh giá chức năng của một số gen mã hóa cho cytochrome P450 bền nhiệt từ quần xã vi sinh vật suối nước nóng Bình Châu Việt Nam
/
TS. Nguyễn Kim Thoa (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Trần Đình Mấn; TS. Nguyễn Cường; TS. Hoa Thị Minh Tú; ThS. Lê Thị Thanh Xuân; ThS. Trần Thanh Thủy; ThS. Trần Thị Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-NN.02-2014.60.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/03/2015 - 01/03/2019. - 2019 - 90 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gen mã hóa; DNA metagenome; Vi sinh vật; Cytochrome P450; Suối nước nóng; Enzyme; Chuyển hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18095
|
|
29346
|
Nghiên cứu đầu tư nâng cấp làm chủ dây chuyền công nghệ thiết kế sản xuất hợp bộ máy biến áp phòng nổ công suất đến 1250 kVA sử dụng trong khai thác than hầm lò và các công trình ngầm
/
KS. Lê Anh Thức (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Văn Phượng; KS. Phạm Xuân Trường; KS. Nguyễn Văn Ân; KS. Phạm Trọng Phương; KS. Đặng Quang Tiên; KS. Vũ Lương Đông; KS. Vũ Thị Thu Hương; KS. Đào Thanh Quảng; KS. Nguyễn Hùng Thi; KS. Lê Văn Bảy; KS. Nguyễn Mạnh Tín; KS. Trần Văn Chín; KTV. Đặng Văn Quảng, Kỹ sư.Phạm Tiến Dũng; KS. Bùi Cẩm Hưng; KS. Trịnh Tiến Cảnh; KS. Bùi Mạnh Đông; KS. Phạm Ngọc Đạm; KS. Trần Duy Phương; CN. Hoàng Thị Thu; CN. Tô Thị Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.03.DAPT/2017.
- Công ty Cổ phần Thiết bị điện Cẩm Phả (VEE),
01/10/2017 - 01/10/2020. - 2020 - 132 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy biến áp; Công suất; Phòng nổ; Khai thác than; Hầm lò; Công trình ngầm; Thiết kế; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18110
|
|
29347
|
An ninh phi truyền thống ở vùng dân tộc thiểu số nước ta hiện nay: Thực trạng và giải pháp
/
PGS. TS. Nguyễn Linh Khiếu (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đoàn Minh Huấn; PGS. TS. Phạm Hồng Thái; PGS. TS. Bế Trung Anh; PGS. TS. Nguyễn Văn Thế; PGS. TS. Nguyễn Quang Trung; PGS. TS. Nguyễn Chí Hiếu; TS. Phạm Thị Tính; ThS. Nguyễn Đức Kha; ThS. Kim Ngọc Đàm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CTDT/16-20.
- Tạp chí Cộng sản,
01/06/2017 - 01/06/2020. - 2020 - 353 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dân tộc thiểu số; An ninh; Phi truyền thống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18096
|
|
29348
|
Nghiên cứu tạo chủng vi tảo Chlamydomonas reinhardtii biểu hiện protein VP28 của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) ở tôm để làm thức ăn phòng bệnh đốm trắng
/
PGS. TS. Đồng Văn Quyền (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Hường; PGS. TS. Đinh Duy Kháng; GS. TS. Đặng Diễm Hồng; TS. Ngô Thị Hoài Thu; ThS. Phạm Thị Lành; PGS. TS. Võ Văn Nha; ThS. Nguyễn Thị Hoa; ThS. Bùi Thị Thuỳ Dương; ThS. Hà Thị Thu; ThS. Lê Thị Thơm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ033053.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2020 - 150 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh đốm trắng; Nuôi tôm; Chủng vi tảo; Chlamydomonas reinhardtii; Thức ăn; Virus; Chế phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18112
|
|
29349
|
Nghiên cứu sự phân bố và đặc điểm di truyền của vi khuẩn Neisseria meningitidis gây bệnh viêm màng não mô cầu tại miền Bắc Việt Nam
/
TS. Nguyễn Minh Hường (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đinh Duy Kháng; TS. Lê Văn Duyệt; ThS. Vũ Thị Hiền; ThS. Nguyễn Đình Duy; ThS. Trần Xuân Thạch; ThS. Bùi Thị Thuỳ Dương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-NN.02-2015.66.
- Viện Công nghệ Sinh học,
01/05/2016 - 01/04/2020. - 2020 - 69 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chủng Neisseria meningitidis; Viêm màng não mô cầu; Người lớn; Trẻ em; Tiến hóa; Di truyền; Phân tử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18111
|
|
29350
|
Thiết kế tổng hợp và thử tác dụng ức chế histone deacetylase và kháng ung thư của một số dãy axit hydroxamic mới mang khung quinazolinone và benzamide
/
PGS. TS. Trần Khắc Vũ (Chủ nhiệm),
TS. Hồ Đức Cường; TS. Lưu Văn Chính; ThS. Nguyễn Thị Thùy Mỵ; TS. Đinh Thị Phương Anh; ThS. Đoàn Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2017.05.
- Viện Kỹ thuật Hóa học,
01/12/2017 - 01/12/2020. - 2020 - 39 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Axit hydroxamic; Quinazolinone; Benzamide; Ức chế enzym HDAC; Tế bào ung thư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18115
|
|
29351
|
Nghiên cứu sản xuất tinh bò Blanc - Bleu - Belge (BBB) thuần đông lạnh dạng cọng rạ và thử nghiệm phương pháp phân tách tinh phân giới
/
ThS. Bùi Đại Phong (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hữu Đức; KS. Vũ Văn Hải; KS. Nguyễn Đạt Trung; KS. Nguyễn Ngọc Kiên; ThS. Nguyễn Ngọc Giang; KS. Nguyễn Thị Mai; ThS. Nguyễn Thị Thúy; KS. Vũ Việt Tiến; KS. Nguyễn Thị Phương Linh; KS. Lê Văn Chiến; KS. Nguyễn Thị Hương; KS. Nguyễn Thế Ân; KS. Nguyễn Văn Giang; KS. Trần Thị Bình Nguyên; KS. Phạm Thu Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NATIF.TT.05.ĐT/2017.
- Công ty Cổ phần Giống gia súc Hà Nội,
01/12/2017 - 01/11/2020. - 2020 - 169 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tinh bò Blanc - Bleu - Belge; Dạng cọng rạ; Đông lạnh; Phân tách tinh phân giới; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18088
|
|
29352
|
Xây dựng vận hành tổ chức quản lý hoạt động sở hữu trí tuệ và quản trị tài sản trí tuệ trong Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Thị Huệ Minh (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Hiền; ThS. Trương Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Văn Đông; TS. Nguyễn Văn Tuế; ThS. Hoàng Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Hữu Thọ; CN. Nguyễn Thị Thanh Huyền; CN. Nguyễn Thị Kim Oanh; CN. Trần Thị Thanh Hương; ThS. Trần Xuân Mạnh; ThS. Nguyễn Thị Hiền; ThS. Nguyễn Đình Hùng; KS. Nguyễn Ngọc Trung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: SHTT.TW.14-2018.
- Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam,
01/11/2018 - 01/10/2020. - 2020 - 97 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sở hữu trí tuệ; Quản trị tài sản; Tập đoàn DABACO; Cán bộ chuyên trách; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18101
|
|
29353
|
Nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ yếu tố nguy cơ lây nhiễm liên cầu khuẩn lợn ( Streptococcus suis) ở các địa phương ngoại thành Hà Nội và đề xuất biện pháp phòng trị
/
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; ThS. Nguyễn Xuân Huyên; ThS. Văn Thị Hường; ThS. Vũ Ngọc Quý; BS. Lê Thị Minh Hằng; ThS. Trần Việt Dũng Kiên; ThS. Lưu Thị Hải Yến; CN. Tăng Thị Phương; CN. Nguyễn Thị Kim Hoa; KTV. Đào Thị Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ033483.
- Hội Thú y Việt Nam,
01/05/2018 - 01/10/2020. - 2020 - 62 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Liên cầu khuẩn; Streptococcus suis; Nuôi lợn; Môi trường; Sức khỏe; Dịch tễ; Lây nhiễm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18102
|
|
29354
|
Xây dựng và tiêu chuẩn hóa phương pháp Realtime PCR tại Việt Nam để phát hiện định lượng phục vụ đánh giá rủi ro nhiễm Campylobacter trong chiến lược giám sát toàn cầu
/
TS. Lưu Quỳnh Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Ngọc; TS. Nguyễn Thị Lan Anh; TS.Hoàng Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Ngô Chung Thủy; TS. Lâm Quốc Hùng; ThS. Tạ Ngọc Thanh; GS. TS. Đặng Đức Anh; ThS. Hoàng Minh Đức; ThS. Trần Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Đồng Tú
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.12.GER/16.
- Viện thú y,
01/08/2016 - 01/07/2020. - 2020 - 240 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình PCR; Nhiễm Campylobacter; Nuôi gà; Chuỗi thực phẩm;Giám sát; Định lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18100
|
|
29355
|
Nghiên cứu đánh giá đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn thực hiện dự án xây dựng các tuyến đường sắt đô thị trong điều kiện Việt Nam
/
ThS. Đinh Văn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Uyên; CN. Nguyễn Thị Tú Châm; ThS. Phạm Hạnh Quyên; ThS. Đoàn Thị Thu Trang; TS. Lê Công Thành; ThS. Bùi Văn Mạnh; ThS. Trần Mạnh Thường; ThS.Nguyễn Minh Tú; KS. Nguyễn Xuân Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT184065.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải,
01/03/2018 - 01/08/2019. - 2019 - 45 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đường sắt; Đô thị; Dự án; Rủi ro; Yếu tố tác động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16646
|
|
29356
|
Nghiên cứu tổng hợp lưu chất điện trường sử dụng hạt polyme cấu trúc rỗng và vật liệu nanocompozit có cấu trúc vỏ/lõi ứng dụng trong phanh ô tô
/
TS. Vũ Mạnh Cường (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Việt Thái; TS. Vũ Đình Thảo; TS. Phạm Tiến Đức; ThS. Lê Xuân Dương; ThS. Lê Thế Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.02-2017.15.
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
01/12/2017 - 01/10/2020. - 2020 - 90 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phanh ô tô; Vật liệu nanocompozit; Hạt polyme; Cấu trúc rỗng; Cấu trúc vỏ; Cấu trúc lõi; Điện trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18118
|
|
29357
|
Một số yêu cầu thiết yếu của Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 đối với khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo trong bối cảnh công nghiệp 40
/
PGS. TS. Bùi Tất Thắng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Hoàng Minh; TS. Hoàng Xuân Long; TS. Nguyễn Hữu Khánh; TS. Nguyễn Thị Tuệ Anh; PGS. TS. Trần Thị Vân Hoa; TS. Trần Anh Tuấn; ThS. Phạm Lê Hậu; ThS. Nguyễn Thanh Tùng; CN. Bùi Kiều Anh; ThS. Nguyễn Lan Anh; ThS. Nguyễn Quỳnh Anh; ThS. Đặng Thu Giang; ThS. Hà Công Hải; ThS. Tạ Doãn Hải; ThS. Lê Thị Lệ; ThS. Nguyễn Quỳnh Trang; ThS. Đoàn Thanh Tùng; ThS. Nguyễn Thị Thu Lan; ThS. Phạm Thị Hà; ThS.Lê Minh Sơn; ThS. Nguyễn Thị Hoàng Điệp; ThS. Đỗ Thu Trang; ThS. Nguyễn Trường Linh; ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 13/HĐ-ĐT/VCLCS.18.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
01/08/2018 - 01/12/2019. - 2020 - 212 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học và công nghệ; Kinh tế; Xã hội; Cách mạng công nghiệp 4.0; Đổi mới sáng tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17895
|
|
29358
|
Nghiên cứu sử dụng và phát huy tri thức địa phương trong chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu ở các vùng miền nước ta
/
TS. Phạm Tất Thắng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đoàn Minh Huấn; TS. Phạm Việt Dũng; TS. Nguyễn Thúy Anh; TS. Nguyễn Trí Thức; TS. Vũ Trường Giang; PGS. TS. Đậu Tuấn Nam; PGS. TS. Trần Đình Thao; ThS. Trần Thanh Hải; PGS. TS. Trần Hồng Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: BĐKH/16-20.
- Tạp chí Cộng sản,
01/09/2017 - 01/08/2020. - 2020 - 310 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biến đổi khí hậu; Tri thức địa phương; Chính sách; Kỹ thuật; Ứng phó
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18114
|
|
29359
|
Xây dựng quy trình phân tích thành phần đồng vị C13 (δ13C) trong mật ong và áp dụng để đánh giá hàm lượng đường C4 trong mật ong hoa nhãn
/
KS. Vũ Hoài (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hồng Thịnh; ThS. Võ Thị Anh; ThS. Hà Lan Anh; KS. Mai Đình Kiên; KS. Trương Việt Châu
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/19/04-03.
- Viện Khoa học và Kỹ thuật Hạt nhân,
01/01/2019 - 01/12/2019. - 2020 - 48 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mật ong; Chất lượng; Thành phần đồng vị C13 (δ13C); Hàm lượng; Đường C4; Hoa nhãn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18087
|
|
29360
|
Nghiên cứu xác định protein mới tương tác chức năng với phức hợp Mus81-Mms4 trong quá trình phân giải các phân tử ADN trung gian tái tổ hợp
/
TS. Phùng Thị Thu Hường (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Văn Vân; TS. Lê Văn Minh; TS. Nguyễn Hoàng Dũng; ThS. Nguyễn Lương Hiếu Hòa; CN. Trần Lê Phương Duy; CN. Trần Hồng Diễm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-NN.02-2016.69.
- Trường Đại học Nguyễn Tất Thành,
01/04/2017 - 01/04/2019. - 2020 - 52 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân tử ADN; Protein; Phức hợp Mus81-Mms4; Tái tổ hợp; Phân giải; Tương tác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18092
|