|
STT |
Nhan đề |
|
32941
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép đúc hợp kim mác ZU75CrMo
/
KS. Phạm Thị Minh Phượng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hằng; ThS. Nguyễn Quang Dũng; KTV. Nguyễn Thanh Hải; KS. Nguyễn Thu Trang; KS. Trần Đình Cương; KS. Đỗ Tiến Quân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.153/18.
- Viện luyện kim đen,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2018 - 52 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép; Thép đúc hợp kim; Công nghệ; Chế tạo; Sản phẩm; Thiết bị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15707
|
|
32942
|
Nghiên cứu mô hình đánh dấu đa điểm trong mỏ dầu bằng chất chỉ thị tự nhiên phân bố
/
CN. Lê Văn Sơn (Chủ nhiệm),
CN. Huỳnh Thị Thu Hương; KS. Nguyễn Hữu Quang; ThS. Lê Thanh Tài; CN. Lê Thị Thanh Tâm; CN. Tô Bá Cường; KS. Bùi Trọng Duy
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/17/06-01.
- Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp,
01/01/2017 - 01/12/2017. - 2019 - 73 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỏ dầu; Dầu thô; Chất hữu cơ; Chất chỉ thị tự nhiên; Phân bố; NPITs; Độ bão hòa dầu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15705
|
|
32943
|
Khai thác mẫu - ứng dụng trong gom cụm văn bản và gom cụm không gian con
/
PGS.TS. Võ Đình Bảy (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hà Giang; TS. Mai Thái Sơn; TS. Lê Văn Quốc Anh; TS. Nguyễn Duy Hàm; ThS. Lê Cung Tưởng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.05-2015.10.
- Viện Công nghệ cao, Trường Đại học Công nghệ TP. HCM,
01/05/2016 - 01/05/2018. - 2019 - 145 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thuật toán; Khai thác mẫu; Khai thác văn bản; Bài toán; Cơ sở dữ liệu; Không gian con
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15703
|
|
32944
|
Tổng hợp các hyđrôxít/ôxít có cấu trúc nano của đồng nikel và sắt trực tiếp trên bề mặt kim loại và khảo sát các đặc tính nhạy khí của chúng
/
TS. Vũ Xuân Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Cao Tiến Khoa; PGS.TS. Đặng Đức Vượng (Thư ký đề tài); GS.TS. Nguyễn Đức Chiến; ThS. Lương Hữu Phước
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2016.20.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/04/2017 - 01/01/2019. - 2019 - 53 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đồng; Sắt; Nikel; Cấu trúc; Vật liệu nano; Hyđrôxít; Ôxít; Chế tạo; Xử lý bề mặt; Kỹ thật;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15708
|
|
32945
|
Chế tạo cảm biến nhạy khí trên cơ sở sử dụng cấu trúc nano 1 chiều (ống nano cácbon và dây nano silic)
/
PGS.TS. Nguyễn Hữu Lâm (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Đức Thọ; TS. Nguyễn Công Tú; ThS. Nguyễn Thanh Nghị; ThS. Nguyễn Thị Thúy; ThS. Dương Vũ Trường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.02-2015.05.
- Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội,
01/05/2016 - 01/01/2019. - 2018 - 70 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ống nano cácbon; Dây nano silic; Chế tạo; Độ nhạy khí; Cảm biến; Cấu trúc nano;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15709
|
|
32946
|
Một số kết quả về mặt f-cực tiểu và f-cực đại kiểu không gian trên các đa tạp với mật độ
/
PGS.TS. Đoàn Thế Hiếu (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Văn Cường; TS. Trần Lê Nam; ThS. Nguyễn Thị Mỹ Duyên; ThS. Nguyễn Thị Thanh Loan
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.04-2014.26.
- Đại Học Sư Phạm-Đại Học Huế,
01/03/2015 - 01/03/2017. - 2018 - 86 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Toán học; Mặt f; Cực tiểu; Cực đại; Không gian; Mật độ; Đa tạp Riemann; Da tạp Lorentz; Hình học định cỡ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15711
|
|
32947
|
Nghiên cứu điều chế và đánh giá tính chất đặc trưng của gốm Pb(Zr1-xTix)O3 pha tạp lantan bằng phương pháp thủy nhiệt
/
ThS. Nguyễn Thanh Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Tùng; TS. Nguyễn Trọng Hùng; ThS. Cao Duy Minh; KS. Đào Trường Giang; CN. Hà Đình Khải; KTV. Ngô Quang Hiển
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/18/03-02.
- Viện công nghệ xạ hiếm,
01/01/2018 - 01/12/2018. - 2019 - 55 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu PZT; Chì zirconat titanat; Gốm Pb(Zr1-xTix)O3; Lantan; Phương pháp thủy nhiệt; Điều chế; Tính chất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16677
|
|
32948
|
Nghiên cứu quy trình chiết tách saponins trong lá và củ tam thất (Panax notoginseng) trồng tại Việt Nam
/
ThS. Trần Kiều Duyên (Chủ nhiệm),
DS. Bùi Lan Phương; DS. Đoàn Thị Ngọc Diệp; TS. Phùng Minh Dũng; PGS.TS. Trần Văn Ơn; TS. Nguyễn Văn Hân; ThS. Nghiêm Đức Trọng; ThS. Trần Trọng Biên; DSCKII. Trần Minh Tuệ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.066/15-17.
- Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex,
01/06/2015 - 01/06/2018. - 2018 - 179 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây thuốc; Tam thất; Panax notoginseng; Củ tam thất; Chiết tách; Saponins; Lá tam thất; Cao khô; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15712
|
|
32949
|
Phương trình Navier-Stokes và các bài toán liên quan
/
TS. Bùi Trọng Kiên (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Hữu Nhự; ThS. Hoàng Thu Thủy; ThS. Vũ Xuân Trường; ThS. Nguyễn Hải Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.01-2015.13.
- Viện Toán học,
01/05/2016 - 01/05/2018. - 2019 - 112 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Toán học; Phương trình Navier-Stokes; Bài toán điều khiển tối ưu; Nghiệm trơn; Nghiệm mạnh toàn cục
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15714
|
|
32950
|
Nghiên cứu sử dụng nấm mục để sản xuất bio-composite từ dăm gỗ rơm và rạ
/
TS. Bùi Thị Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Hà Tiến Mạnh, ThS. Hoàng Thị Tám, TS. Đỗ Biên Cương, ThS. Đoàn Thị Bích Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Hằng, TS. Bùi Duy Ngọc, TS. Nguyễn Tử Kim, ThS. Hà Thị Thu, ThS. Hoàng Trung Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.06.17/CNSHCB.
- Viện Nghiên cứu Công nghiệp Rừng,
01/01/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 121 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Sử dụng; Nấm mục; Sản xuất; bio-composite; Dăm gỗ; Rơm; Rạ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17489
|
|
32951
|
Nghiên cứu công nghệ tuyển làm giàu quặng sắt để phục vụ sản xuất sắt xốp cho Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam
/
TS. Phạm Hòe (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Nguyễn Đình Tiết, Kỹ sư. Kiều Cao Thăng, Kỹ sư. Nguyễn Văn Quỳnh, Kỹ sư. Trần Thị Thanh Phúc, Kỹ sư. Quách Văn Chung, TS. Nguyễn Khắc Bằng, Kỹ sư. Lã Xuân Liên, TS. Nguyễn Đắc Lư
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: N01.
- Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam,
01/11/2014 - 01/10/2018. - 2018 - 192 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ tuyển; Quặng sắt; Sản xuất; Sắt xốp; Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17485
|
|
32952
|
Nghiên cứu chọn lựa dung môi và một số sản phẩm sinh học phân hủy sáp-parafin áp dụng cho làm sạch đường ống vận chuyển dầu thô ngoài biển khi tiến hành hủy công trình
/
ThS. Lê Văn Công (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Phạm Ngọc Sơn, Kỹ sư. Hoàng Anh Dũng, Kỹ sư. Bùi Lê Phương, Kỹ sư. Ngô Thị Nguyên, TS. Nguyễn Văn Ngọ, Kỹ sư. Nguyễn Minh Quân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.212/17.
- Chi nhánh Tổng Công ty Dung dịch Khoan và Hóa phẩm Dầu khí-CTCP-Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng và dịch vụ kỹ thuật,
01/11/2017 - 01/06/2019. - 2019 - 70 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Dung môi; Sản phẩm sinh học; Phân hủy; Sáp-parafin; Đường ống; Vận chuyển; Dầu thô; Biển; Công trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17486
|
|
32953
|
Hoàn thiện dây chuyền công nghệ và thiết bị sản xuất 3 loại sắt xốp đáp ứng yêu cầu công nghiệp luyện kim thay thế nguyên liệu nhập khẩu và phục vụ xuất khẩu
/
Kỹ sư. Nguyễn Ngọc Linh (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Nguyễn Xuân Liêu, PGS.TS. Đinh Bá Trụ, TS. Nguyễn Khắc Bằng, ThS. Lê Văn Long, TS. Hoàng Văn Sửu, Cử nhân. Nguyễn Văn Thanh, Kỹ sư. Đinh Văn Đức, Kỹ sư. Trần Văn Hợi, Kỹ sư. Võ Thị Lan Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: N11.
- Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam,
01/11/2014 - 01/10/2019. - 2019 - 150 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện; Dây chuyền công nghệ; Thiết bị sản xuất; Sắt xốp; Công nghiệp luyện kim; Nguyên liệu; Nhập khẩu; Xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17484
|
|
32954
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo thép hợp kim cao và hợp kim đặc biệt mác 38CrNi3MoVA từ sắt xốp
/
ThS. Cao Văn Thủy (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Dương Trung Hòa, TS. Trần Việt Thắng, TS. Nguyễn Hà Tuấn, ThS. Nguyễn Quang Thuấn, PGS.TS. Nguyễn Hữu Dũng, Kỹ sư. Dương Văn Quế, Kỹ sư. Nguyễn Văn Hồng, TS. Nguyễn Khắc Bằng, PGS.TS. Đinh Bá Trụ, ThS. Lê Văn Long
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: N10.
- Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam,
01/11/2014 - 01/10/2019. - 2019 - 108 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Chế tạo; Thép hợp kim cao; Hợp kim đặc biệt; Mác 38CrNi3MoVA; Sắt xốp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17482
|
|
32955
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất viên ép quặng cám cung cấp cho lò hoàn nguyên
/
Kỹ sư. Nguyễn Xuân Liêu (Chủ nhiệm),
TS.Đinh Tiến Thịnh, Kỹ sư.Nguyễn Ngọc Linh, Kỹ sư.Lê Việt Dũng, TS.Nguyễn Khắc Bằng, TS.Trần Vũ Diễm Ngọc, TS.Đặng Quốc Khánh, ThS.Nguyễn Thị Thảo, ThS.Lê Thị Mai Anh, Kỹ sư.Mạc Văn Khánh, Kỹ sư.Đinh Văn Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: N02.
- Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam,
01/11/2014 - 01/10/2019. - 2019 - 99 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Quy trình công nghệ; Sản xuất; Viên ép quặng cám; Lò hoàn nguyên
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17476
|
|
32956
|
Nghiên cứu công nghệ ép đóng bánh sắt xốp làm nguyên liệu cho các lò luyện thép
/
TS. Đào Văn Lưu (Chủ nhiệm),
TS. Đinh Văn Hiến, PGS.TS. Đinh Bá Trụ, Kỹ sư. Vương Tiến Trung, ThS. Đinh Đức Mạnh, ThS. Nguyễn Anh Tuấn, Kỹ sư. Hoàng Phan Bình, ThS. Tạ Thanh Cao, ThS. Nguyễn Quỳnh Anh, ThS. Nguyễn Nho Cương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: N06.
- Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam,
01/11/2014 - 01/08/2019. - 2020 - 79 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ ép; Đóng bánh sắt xốp; Nguyên liệu; Lò luyện thép
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17477
|
|
32957
|
Giải pháp tăng cường sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức tài chính tiền tệ ngân hàng quốc tế trong thời kỳ mới
/
ThS. Hoàng Thị Phương Hạnh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Trà Vy, ThS. Lê Anh Minh, Cử nhân. Trần Thanh Hiền, Cử nhân. Nguyễn Hồng Liên, ThS. Dương Thị Thanh Bình, ThS. Nguyễn Thị Tú Quỳnh, ThS. Lê Hải Anh, ThS. Ngô Phương Nhung, ThS. Nguyễn Thị Huyền Trâm, Cử nhân. Nguyễn Thiên Hương, ThS. Trương Đức Hân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTNH.009/18.
- Vụ Hợp tác Quốc tế,
01/10/2018 - 01/04/2020. - 2019 - 142 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giải pháp; Tổ chức; Tài chính; Tiền tệ; Ngân hàng quốc tế; Thời kỳ mới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17478
|
|
32958
|
Đánh giá quá trình vận chuyển và rủi ro phơi nhiễm các kim loại nặng trên các hạt bụi từ không khí trong nhà đối với con người
/
TS. Trần Đình Trinh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nghiêm Trung Dũng, TS. Lê Hữu Tuyến, TS. Đào Sỹ Đức, TS. Nguyễn Minh Phương, GS.TS. Nguyễn Văn Nội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.99-2016.67.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/04/2017 - 01/05/2020. - 2020 - 8 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vận chuyển; Rủi ro; Phơi nhiễm; Kim loại nặng; Hạt bụi; Không khí; Nhà đối; Con người
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17472
|
|
32959
|
Xây dựng mô hình đánh giá tổn thương và rủi ro khủng hoảng hệ thống ngân hàng Việt Nam
/
ThS. Phan Minh Anh (Chủ nhiệm),
TS. Đào Thị Huyền Anh, ThS. Đặng Ngọc Hà, ThS. Nguyễn Trung Hậu, ThS. Nguyễn Huy Toàn, ThS. Nguyễn Công Hùng, ThS. Ngô Quý An, ThS. Trần Thị Thúy Hường, ThS. Đào Bùi Trung Kiên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DANH.001/18.
- Vụ Ổn định tiền tệ- tài chính,
01/10/2018 - 01/04/2020. - 2020 - 218 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Mô hình; Đánh giá tổn thương; Rủi ro; Khủng hoảng; Hệ thống ngân hàng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17481
|
|
32960
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống thiết bị bể cô đặc xử lý bùn nước cho nhà máy sàng tuyển than Vàng Danh 2
/
Kỹ sư. Bùi Xuân Hạnh (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Bùi Văn Hữu, Kỹ sư. Trần Văn Công, Kỹ sư. Hoàng Thành Trung, Kỹ sư. Nguyễn Xuân Hồng, Kỹ sư. Nguyễn Quang Huy, Kỹ sư. Nguyễn Chí Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02-ĐT/01-15.
- Công ty Cổ phần chế tạo máy-VINACOMIN,
01/12/2015 - 01/06/2018. - 2018 - 189 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Thiết kế; Chế tạo; Thiết bị; Bể cô đặc; Xử lý; Bùn nước; Nhà máy; Dàng tuyển than
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17479
|