|
STT |
Nhan đề |
|
601
|
Phật giáo trong lịch sử dân tộc Chăm ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Văn Quý (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang Tùng; PGS.TS. Chu Văn Tuấn; ThS. Nguyễn Thị Trang; ThS. Hoàng Thị Tuyết Thanh; TS. Tạ Quốc Khánh; PGS.TS. Hoàng Thị Thơ; ThS. Phạm Thị Phương Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Tôn giáo,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 169 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phật giáo; Dân tộc Chăm; Dân tộc thiểu số; Lịch sử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24776
|
|
602
|
Công giáo ở Việt Nam giai đoạn 1975-2015
/
TS. Ngô Quốc Đông (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang Tùng; ThS. Nguyễn Thế Nam; ThS. Nguyễn Thị Bích Ngoan; TS. Nguyễn Xuân Hùng; ThS. Trần Thị Phương Anh; ThS. Hoàng Thị Tuyết Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Tôn giáo,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 272 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công giáo; Chính trị; Tôn giáo; Mối quan hệ; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24777
|
|
603
|
Tác động của báo chí điện tử với việc xây dựng văn hóa doanh nhân ở nước ta hiện nay
/
TS. Vũ Tú Quyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Đoàn Mỹ Hương; TS. Ngô Phương Thảo; ThS. Mạc Thúy Quỳnh; CN. Trần Đắc Xuyên; CN. Nguyễn Thị Kim Chi; CN. Nguyễn Bích Vân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Văn hóa nghệ thuật Quốc gia Việt Nam,
01/01/2017 - 30/12/2018. - 2024 - 181 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Báo chí; Văn hóa; Doanh nhân; Yếu tố ảnh hưởng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24778
|
|
604
|
Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ, đáp ứng miễn dịch và đặc điểm di truyền của Burkholderia pseudomallei và Burkholderia thailandensis tại Việt Nam
/
TS. Nguyễn Huỳnh Minh Quyên (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Thành Trung; ThS. Hoàng Thế Yên; TS. Vũ Thị Thơm; TS. Lê Thị Hội; PGS.TS. Đỗ Duy Cường; TS. Quế Anh Trâm; CN. Hoàng Thu Hà; ThS. Trần Thị Lệ Quyên; ThS. Bùi Nguyễn Hải Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.82.GB/20.
- Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học,
09/09/2020 - 08/09/2024. - 2024 - 183 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Burkholderia pseudomallei; Burkholderia thailandensis; Miễn dịch; Di truyền; Nguy cơ; Yếu tố ảnh hưởng; Đặc điểm sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24779
|
|
605
|
Hỗ trợ phát triển các mạng lưới khởi nghiệp, hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
/
TS. Lê Cao Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Đức Thịnh; TS. Nguyễn Đức Tĩnh; TS. Dương Thị Thanh Xuân; ThS. Ninh Thị Tú; ThS. Nguyễn Ngọc Dũng; ThS. Nguyễn Thị Ngọc Tú; PGS.TS. Hoàng Thanh Xuân; TS. Phùng Thị Cẩm Châu; ThS. Nguyễn Xuân Hòa; TS. Nguyễn Hải Hoàng; TS. Nguyễn Mạnh Thắng; TS. Lê Thị Hồng Nhung; TS. Phùng Thế Hùng; ThS. Nguyễn Quốc Việt; ThS. Nguyễn Chu Du; ThS. Nguyễn Kim Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 844.NV05.ĐHCĐ.09.22.
- Trường Đại học Công đoàn,
22/12/2022 - 31/03/2024. - 2024 - 69 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khởi nghiệp; Đổi mới sáng tạo; Hỗ trợ; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24780
|
|
606
|
Nghiên cứu phát triển phần mềm phân tích dữ liệu lớn hỗ trợ công tác cảnh báo và dự báo tài nguyên nước
/
ThS. Trần Đức Thịnh (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Trần Trung; KS. Hoàng Văn Hưng; ThS. Hoàng Thị Thu Hà; ThS. Nguyễn Thị Hoa; ThS. Nguyễn Mạnh Trình; KS. Lê Anh Tuân; KS. Nguyễn Văn Lợi; TS. Nguyễn Thanh Hùng; KS. Hồ Văn Đích; Nguyễn Thanh Kim Huệ; Nguyễn Tất Tuấn; Nguyễn Thế Chuyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.04/21-25.
- Trung tâm Cảnh báo và Dự báo tài nguyên nước ,
01/02/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 249 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Phần mềm phân tích dữ liệu; Cảnh bảo; Dự báo; Hỗ trợ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24781
|
|
607
|
Nghiên cứu xây dựng và áp dụng mô hình đánh giá rủi ro về an toàn vệ sinh lao động cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
/
ThS. Trần Xuân Hiển (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thu Phương; ThS. Hồ Cảnh Thắng; ThS. Mậu Xuân Việt; ThS. Nguyễn Thành Chung; ThS. Lê Việt; ThS. Ngô Xuân Phúc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2023-06.
- Trung tâm Quốc gia về An toàn - Vệ sinh lao động Cục An toàn lao động,
17/01/2023 - 02/10/2024. - 2024 - 96 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp vừa; Doanh nghiệp nhỏ; An toàn vệ sinh lao động; Đánh giá; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24782
|
|
608
|
Lượng hóa tác động lan tỏa của đầu tư tại các vùng kinh tế trọng điểm tới phát triển kinh tế các vùng kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2021 và giải pháp nâng cao đóng góp của các vùng kinh tế trọng điểm trong giai đoạn tới
/
ThS. Hoàng Thị Minh Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Văn Lâm; TS. Lê Thị Tường Thu; ThS. Lý Quỳnh Anh; ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang; ThS. Bùi Đức Chiến; ThS. Vũ Ngọc Hướng; CN. Tạ Xuân Quang; CN. Trần Thị Kim Dung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương,
15/07/2023 - 30/07/2024. - 2024 - 142 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế trọng điểm; Phát triển kinh tế; Đầu tư; Yếu tố ảnh hưởng; Lượng hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24783
|
|
609
|
Văn học Việt Nam 50 năm sau ngày đất nước thống nhất: thành tựu, hạn chế, những vấn đề đặt ra và định hướng phát triển
/
TS. Phạm Văn Ánh (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Thanh Loan; TS. Đoàn Ánh Dương; PGS.TS. Phùng Ngọc Kiên; TS. Đỗ Hải Ninh; TS. Lê Thị Hương Thủy; TS. Đỗ Thị Thu Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Văn học,
01/04/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 244 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Văn học; Thành tựu; Hạn chế; Xu hướng phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24803
|
|
610
|
Lưu giữ, bảo quản nguồn gen cây thuốc lá
/
ThS. Trần Thị Thanh Hảo (Chủ nhiệm),
CN. Đinh Bá Mạnh; KS. Bùi Quốc Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Công ty TNHH một thành viên Viện Thuốc lá,
01/05/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 22 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây thuốc lá; Nguồn gen; Bảo quản; Lưu giữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24802
|
|
611
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu sinh khối hoạt tính dạng hạt và ứng dụng trong xử lý nước thải giàu amoni
/
TS. Nguyễn Văn Tuyến (Chủ nhiệm),
TS. Chu Xuân Quang; TS. Trần Hùng Thuận; KS. Bùi Thị Thủy Ngân; ThS. Tưởng Thị Nguyệt Ánh; ThS. Đoàn Văn Hưởng; ThS. Đặng Thảo Yến Linh; KS. Nguyễn Ngọc Diệp; ThS. Đoàn Hoàng Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Công nghệ Vật liệu,
02/02/2023 - 25/12/2024. - 2024 - 106 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải; Xử lý Amoni; Vật liệu sinh khối hoạt tính; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24801
|
|
612
|
Điều chế hệ mang nano tinh dầu thực vật ứng dụng phòng trị nấm Botrytis cinerea gây bệnh trên cây dâu tây
/
TS. Trần Ngọc Mai (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Xuân Cường; ThS. Vũ Ngọc Bích Đào; ThS. Nguyễn Ngọc Thùy Trang; CN. Lê Văn Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/24/01-02.
- Viện Nghiên cứu hạt nhân ,
01/01/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 46 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây dâu tây; Nấm Botrytis cinerea; Nano tinh dầu thực vật; Điều chế; Phòng bệnh; Điều trị bệnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24800
|
|
613
|
Điều chỉnh một số chính sách của Liên minh Châu Âu từ xung đột Nga – Ucraina và tác động đến quan hệ Việt Nam – EU
/
GS. TS. Đặng Minh Đức (Chủ nhiệm),
ThS. Chử Thị Nhuần; ThS. Nguyễn Thị Phương Dung; TS. Nguyễn Bích Thuận; ThS. Hồ Thị Thu Huyền; ThS. Trịnh Thị Hiền; ThS. Dương Thái Hậu; ThS. Đỗ Hồng Huyền; ThS. Nguyễn Thanh Lan; PGS.TS. Bùi Hồng Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Châu Âu,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 265 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính sách; Xung đột Nga – Ukraine; Chính trị; Ngoại giao; Quốc phòng an ninh; Quan hệ ngoại giao
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24840
|
|
614
|
Quan hệ đối ngoại của Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2024 và triển vọng tới năm 2030
/
TS. Nguyễn Đặng Lan Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Vân Dung; TS. Bùi Thị Thu Hiền; TS. Trần Thị Hải Yến; TS. Vũ Quý Sơn; TS. Vũ Thuỳ Dương; TS. Võ Xuân Vinh; TS. Nguyễn Hữu Túc; CN. Trần Thị Thuý Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Trung Quốc,
19/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 178 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính sách đối ngoại; Cạnh tranh chiến lược; Quan hệ song phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24841
|
|
615
|
Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ trong bối cảnh phát triển mới
/
TS. Lê Thị Thu (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Hưng; TS. Lê Thị Thu Hằng; TS. Nguyễn Lan Hương; TS. Nguyễn Khánh Vân; TS. Lê Lan Anh; TS. Trần Minh Nguyệt; ThS. Nguyễn Thúy Quỳnh; CN. Ngô Thị Nguyệt; ThS. Phạm Thị Nam Hoàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Châu Mỹ,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 203 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quan hệ ngoại giao; Chính sách đối ngoại; Thời cơ; Thách thức
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24842
|
|
616
|
Xây dựng hệ giá trị văn hóa gắn với giữ gìn, phát triển hệ giá trị gia đình Việt Nam trong thời kỳ mới: lý luận và thực tiễn
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Phương Châm (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Hoàng Cầm; TS. Nguyễn Giáo; TS. Phạm Đặng Xuân Hương; TS. Đỗ Thị Thu Hà; ThS. Nguyễn Thanh Tùng; ThS. Cao Thảo Hương; TS. Vũ Tú Quỳnh; TS. Đinh Mỹ Linh; CN. Nguyễn Thu Hương; ThS. Hoàng Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu văn hóa,
01/11/2022 - 31/12/2024. - 2024 - 360 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gia đình; Văn hóa; Hệ giá trị; Giữ gìn; Lý luận; Thực tiễn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24799
|
|
617
|
Những biến đổi ở làng xã đồng bằng Bắc Kỳ từ đầu thế kỷ XX đến năm 1945
/
TS. Nguyễn Thị Lệ Hà (Chủ nhiệm),
TS. Trương Thị Phương; TS. Trần Thị Phương Hoa; TS. Bùi Thị Hà; ThS. Đỗ Xuân Trường; TS. Trần Thị Thanh Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Sử học,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 378 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Làng xã; Lịch sử; Biến đổi; Kinh tế; Văn hóa; Xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24843
|
|
618
|
Làng Khoa bảng Nho học Thanh - Nghệ - Tĩnh
/
TS. Ngô Vũ Hải Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hải; ThS. Mai Thị Huyền; TS. Bùi Văn Huỳnh; TS. Nguyễn Quốc Sinh; TS. Võ Thị Phương Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Sử học,
19/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 298 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nho học; Làng khoa bảng; Đặc điểm; So sánh; Lịch sử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24798
|
|
619
|
Nhân rộng áp dụng Hệ thống quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp ISO 45001 và Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục ISO 22301 cho các tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam
/
KS. Trần Khánh Vũ (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Bích Trang; ThS. Ngô Thị Như Loan; KS. Nguyễn Thị Thạnh; ThS. Nguyễn Hồng Hạnh; ThS. Nguyễn Lê Anh Tùng; ThS. Phạm Thị Thanh Xuân; ThS. Hoàng Thị Thanh Tuyền; KS. Dương Quang Hân; KS. Võ Thị Xuân Vân; KS. Đậu Xuân Biển; CN. Đỗ Thị Kim Chi; KS. Nguyễn Thị Nhung; CN. Lê Thị Thanh Minh; KS. Nguyễn Trọng Phú; CN. Nguyễn Đình Trung; CN. Nguyễn Bá Chuyên; KS. Lê Chí Dũng; KS. Lê Phú Bình; CN. Nguyễn Thị Anh Thơ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.4/NSCL-2022.
- Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2,
01/02/2022 - 31/07/2024. - 2024 - 115 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý; Hệ thống quản lý; Kinh doanh; Doanh nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24844
|
|
620
|
Nghiên cứu ứng dụng vi tảo Chlorella trong hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi kết hợp sản xuất diesel sinh học và phân bón nhả chậm thân thiện với môi trường
/
TS. Đặng Nhật Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Việt; GS.TS. Nguyễn Văn Nội; PGS.TS. Nguyễn Minh Phương; TS. Phạm Thanh Đồng; TS. Hà Minh Ngọc; ThS. Hoàng Thu Trang; ThS. Nguyễn Thị Nhâm; ThS. Đỗ Thu Bích
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.21.13.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
01/04/2021 - 30/04/2024. - 2024 - 209 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường; Chăn nuôi; Vi tảo Chlorella; Xử lý nước thải; Diesel sinh học; Phân bón nhả chậm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24797
|