STT
Nhan đề
921
Xây dựng hệ thống hỗ trợ đánh giá nhanh biến đổi cảnh quan phục vụ quy hoạch và ra quyết định quản lý vùng bờ biển Việt Nam
/
TS. Nguyễn Hồng Quảng (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Anh Tuân, ThS. Ngô Đức Anh, ThS. Nguyễn Mạnh Hùng, Lê Thị Thu Hằng, TS. Nguyễn Trần Điện, TS. Lê Thanh Sơn, TS. Dương Thị Hạnh, Đào Thị Hường, Nguyễn Trần Dinh, Nguyễn Tiến Công, Phan Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Phương Hảo, Phạm Vũ Lộc, Mai Thùy Dung, Bùi Thị Huệ, Lã Thùy Linh, Nguyễn Thị Thu Hạnh, Trịnh Đức Anh, Trần Thị Trang, Nguyễn Đắc Tuấn Thành, Trần Thu Hương, Nguyễn Thị Huyền, Phạm Văn Dương, Ngô Quang Tuấn, Phạm Thị Lương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT/AU/21/15.
- Trung tâm Vũ trụ Việt Nam,
02/07/2021 - 01/07/2023. - 2024 - 187 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vùng bờ biển; Biến đổi cảnh quan; Quy hoạch; Quyết định; Quản lý; Hệ thống hỗ trợ đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25268
922
Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp tăng cường công tác cải cách thủ tục hành chính của Bộ Kế hoạch và Đầu tư trong giai đoạn 2021-2025
/
ThS. Nguyễn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Hà Thị Hân, CN. Nguyễn Như Hoàng, CN. Lý Thị Lan Anh, ThS. Lê Minh Thu, ThS. Hoàng Thị Kim Oanh, ThS. Phạm Nguyễn Bạch Mai, CN. Đặng Thị Hồng Vân, CN. Trương Quỳnh Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Bộ Kế hoạch và Đầu tư,
07/2023 - 07/2024. - 2024 - 128 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thủ tục hành chính; Cải cách thủ tục hành chính; Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Thực trạng; Đánh giá; Giải pháp tăng cường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25269
923
Xây dựng thương hiệu Du lịch Di sản văn hóa tại các Di sản văn hóa thế giới của Việt Nam
/
ThS. Phùng Quốc Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Hải Yến, TS. Dương Thị Thu Hà, PGS.TS. Bùi Thanh Thủy, ThS. Đoàn Văn Thắng, TS. Lê Thị Phương Nga, TS. Nguyễn Anh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội ,
01/01/2019 - 31/12/2020 . - 2025 - 225 tr + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Du lịch; Thương hiệu du lịch; Di sản văn hóa; Di sản văn hóa thế giới; Giải pháp xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25270
924
Phân tích, đánh giá kết quả hoạt động khoa học và công nghệ giai đoạn 2010 – 2021 tại các Vùng và đề xuất phương hướng, nhiệm vụ giai đoạn đến năm 2030
/
TS. Lê Tiến Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Quang Thái, TS. Chu Thúc Đạt, ThS. Thân Ngọc Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Lệ Hằng, TS. Nguyễn Hữu Xuyên, ThS. Nguyễn Thị Thu Hoài, ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Nguyễn Trịnh Hoàng Anh, ThS. Võ Đức Nhân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Bộ Khoa học và Công nghệ ,
30/06/2023 - 30/03/2024. - 2024 - 100 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học; Công nghệ; Đổi mới sáng tạo; Kết quả hoạt động; Phân tích; Đánh giá; Phương hướng; Nhiệm vụ; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25271
925
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống giám sát trực tuyến dòng rò cho chống sét van
/
ThS. Đặng Quang Thạch (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Hoàng Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Thành Trung, KS. Nguyễn Bá Thi, ThS. Đỗ Trọng Tấn, ThS. Nguyễn Quang Hải, TS. Hoàng Ngọc Nhân, ThS. Phạm Chí Công, ThS. Nguyễn Huy Hoàng, ThS. Lê Mạnh Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Viện Ứng dụng công nghệ và Ban Phát triển thị trường và Cơ sở hạ tầng ,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 178 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chống sét van; Phương pháp đo; Dòng dò; Giám sát trực tuyến; Thiết kế; Chế tạo; Công nghệ; Thiết bị đo trực tuyến; Ngành điện
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25272
926
Nghiên cứu chứng nhận SOC-2 (System and Organization Controls) và đề xuất áp dụng tại Việt Nam
/
ThS. Hồ Viết Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Ngọc Hưng, CN. Ngô Tùng Lâm, ThS. Trần Minh, KS. Từ Phúc Luân, CN. Lê Văn Việt, ThS. Hoàng Thị Hồng Thắm, KS. Bùi Thị Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT.30D4 .
- Cục An toàn thông tin ,
10/05/2024 - 27/12/2024. - 2024 - 173 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chứng nhận SOC-2; System and Organization Controls; Kỹ thuật cơ bản; Điều kiện đáp ứng; Đánh giá; Quốc tế; Xu hướng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25273
927
Nghiên cứu xây dựng mô hình kết hợp phần tử hữu hạn và phần tử rời rạc của địa vật liệu phục vụ công tác dự báo ổn định kết cấu công trình
/
PGS. TS. Nguyễn Trung Kiên (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Đình Hải, PGS.TS. Vũ Anh Tuấn, PGS.TS. Võ Thành Trung, TS. Nguyễn Đức Mạnh, TS. Hoàng Tuấn Nghĩa, TS. Nguyễn Trần Hiếu, ThS. Nguyễn Như Hoàng, ThS. Quách Việt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2023-XDA-09 .
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội ,
02/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 87 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Địa vật liệu; Kết cấu công trình; Phần tử rời rạc; Dự báo ỏn định; Phần tử hữu hạn; Mô hình số mô phỏng; Đánh giá; Định hướng phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25274
928
Nghiên cứu xây dựng, triển khai mô hình quản trị dữ liệu trong chuyển đổi số của doanh nghiệp, tổng công ty, tập đoàn lớn
/
TS. Nguyễn Văn Yên (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Như Thông, TS. Đặng Đình Trang, ThS. Hoàng Trọng Từ, ThS. Vũ Xuân Tuyển, ThS. Ngô Quang Lựa, ThS. Nguyễn Khương Duy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT, 20/24.
- Trung tâm Nghiên cứu Phát triển ,
14/05/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 176 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản trị dữ liệu; Chuyển đổi số; Doanh nghiệp; Tổng công ty; Tập đoàn; Chiến lược
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25275
929
Nghiên cứu ứng dụng mô hình mô phỏng tác động hiệu ứng đảo nhiệt đến môi trường không khí tại các khu vực đô thị thành phố Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu
/
TS. Nguyễn Phương Đông (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Phi, TS. Nguyễn Thị Hòa, ThS. Lê Minh Tuấn, ThS. Vũ Thị Lan Anh, ThS. Đào Trung Thành, ThS. Trần Thị Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Hồng, ThS. Phan Thị Mai Hoa, KS. Hoàng Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2022-MDA-12 .
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất ,
01/01/2022 - 31/12/2023. - 2025 - 168 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường không khí; Hiệu ứng đảo nhiệt; Tác động tiêu cực; Giải pháp giảm thiểu; Phát triển bền vững; Khu đô thị mới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25276
930
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo robot tự động điều hướng sử dụng trí tuệ nhân tạo ứng dụng trong giám sát, cảnh báo an ninh
/
TS. Thái Hữu Nguyên (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thanh Hòa, TS. Trần Duy Trinh, TS. Nguyễn Thanh Bình, ThS. Nguyễn Văn Minh, ThS. Hoàng Nghĩa Thắng, KS. Nguyễn Văn Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB2023-14 .
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh,
01/01/2023 - 30/04/2024. - 2024 - 75 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Robot; Robot tự động điều hướng; Trí tuệ nhân tạo; Thiết kế; Chế tạo; Giám sát; Cảnh báo an ninh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25277
931
Nghiên cứu giải pháp công nghệ và quy trình xây dựng mô hình 3D hệ thống đường hầm lò bằng công nghệ quét laser TLS
/
TS. Phạm Văn Chung (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Long, TS. Nguyễn Gia Trọng, ThS. Lương Trung Hậu, TS. Phạm Thị Làn, ThS. Cao Xuân Cường, ThS. Lê Văn Cảnh, ThS. Võ Ngọc Dũng, ThS. Nguyễn Thị Thu Hương, KS. Đặng Thế Thuận
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2022-MDA-10.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất ,
01/01/2022 - 30/06/2024. - 2023 - 106 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quét laser; Công nghệ quét laser mặt đất; Terrestrial Laser Scanning; Giải pháp công nghệ; Quy trình ứng dụng; Mô hình 3D; Hệ thống đường hầm lò; Khai thác than; Hầm lò
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25278
932
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ việc xây dựng Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình cây xanh đô thị và công viên
/
ThS. Đặng Anh Thư (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Khánh Long, ThS. Lê Việt Phương, ThS. Hoàng Mạnh Hiệp, ThS. Phùng Anh Đức, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, CN. Nguyễn Xuân Bách, KS. Hoàng Diệu Thúy, KTS. Nguyễn Thục Phương, ThS. Lương Thị Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC01-23 .
- Cục Hạ tầng kỹ thuật ,
03/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 90 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây xanh đô thị; Công viên công cộng; Đô thị; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia; Quy hoạch đô thị; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25279
933
Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc Dao trong mối quan hệ với phát triển du lịch bền vững
/
TS. Hoàng Thị Bình (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, PGS.TS. Lê Ngọc Thắng, TS. Vũ Diệu Trung, TS. Lê Thị Thu Phượng, ThS. Hoàng Thị Vân Mai, ThS. Hoàng Thanh Mai, ThS. Đường Ngọc Hà, ThS. Vũ Thị Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam ,
01/01/2022 - 30/12/2023 . - 2024 - 215 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Du lịch; Phát triển bền vững; Văn hóa dân dộc Dao; Dân tộc Dao; Bảo tồn; Giá trị di sản văn hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25280
934
Hoàn thiện công nghệ và xây dựng dây chuyền công nghệ ở qui mô pilot để sản xuất tá dược bao phim trên cơ sở copolyme tổng hợp
/
TS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; GS. TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Trần Vũ Thắng; KS; Lưu Thị Xuyến; ThS. Nguyễn Thu Hương; TS. Hoàng Tuấn Hưng; KS;Lê Văn Đức; ThS. Đặng Văn Cử; ThS. Nguyễn Liên Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.021/16-18.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2016 - 01/06/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tá dược bao phim; Copolyme tổng hợp; Qui mô pilo; Công nghệ; Dây chuyền sản xuất
Ký hiệu kho : 15897
935
Hoàn thiện công nghệ và xây dựng dây chuyền công nghệ ở qui mô pilot để sản xuất tá dược bao phim trên cơ sở copolyme tổng hợp
/
TS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; GS. TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Trần Vũ Thắng; KS; Lưu Thị Xuyến; ThS. Nguyễn Thu Hương; TS. Hoàng Tuấn Hưng; KS;Lê Văn Đức; ThS. Đặng Văn Cử; ThS. Nguyễn Liên Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.021/16-18.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2016 - 01/06/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tá dược bao phim; Copolyme tổng hợp; Qui mô pilo; Công nghệ; Dây chuyền sản xuất
Ký hiệu kho : 15897
936
Hoàn thiện công nghệ và xây dựng dây chuyền công nghệ ở qui mô pilot để sản xuất tá dược bao phim trên cơ sở copolyme tổng hợp
/
TS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; GS. TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Trần Vũ Thắng; KS; Lưu Thị Xuyến; ThS. Nguyễn Thu Hương; TS. Hoàng Tuấn Hưng; KS;Lê Văn Đức; ThS. Đặng Văn Cử; ThS. Nguyễn Liên Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.021/16-18.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2016 - 01/06/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tá dược bao phim; Copolyme tổng hợp; Qui mô pilo; Công nghệ; Dây chuyền sản xuất
Ký hiệu kho : 15897
937
Hoàn thiện công nghệ và xây dựng dây chuyền công nghệ ở qui mô pilot để sản xuất tá dược bao phim trên cơ sở copolyme tổng hợp
/
TS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; GS. TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Trần Vũ Thắng; KS; Lưu Thị Xuyến; ThS. Nguyễn Thu Hương; TS. Hoàng Tuấn Hưng; KS;Lê Văn Đức; ThS. Đặng Văn Cử; ThS. Nguyễn Liên Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.021/16-18.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2016 - 01/06/2018. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tá dược bao phim; Copolyme tổng hợp; Qui mô pilo; Công nghệ; Dây chuyền sản xuất
Ký hiệu kho : 15897
938
Hoàn thiện công nghệ và xây dựng dây chuyền công nghệ ở qui mô pilot để sản xuất tá dược bao phim trên cơ sở copolyme tổng hợp
/
TS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thanh Tùng; GS. TS. Nguyễn Văn Khôi; TS. Trần Vũ Thắng; KS; Lưu Thị Xuyến; ThS. Nguyễn Thu Hương; TS. Hoàng Tuấn Hưng; KS;Lê Văn Đức; ThS. Đặng Văn Cử; ThS. Nguyễn Liên Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.DASXTN.021/16-18.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/06/2016 - 01/06/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tá dược bao phim; Copolyme tổng hợp; Qui mô pilo; Công nghệ; Dây chuyền sản xuất
Ký hiệu kho : 15897
939
Hoàn thiện dây chuyền sản xuất và nâng cao chất lượng bao gói khí quyển biến đổi (MAP) phục vụ bảo quản nông sản thực phẩm
/
CN. Dương Thu Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Tuấn Hưng, TS. Đinh Gia Thành, TS. Nguyễn Thanh Tùng, TS. Phạm Thị Thu Hà, TS. Nguyễn Quang Huy, TS. Trần Vũ Thắng, TS. Nguyễn Trung Đức, KS. Lê Văn Đức, KS. Lưu Thị Xuyến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02/2015/CNC-HDKHCN.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
- . - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bao gói khí quyển biến đổi;Bảo quản nông sản;Màng bao gói;Quy trình công nghệ
Ký hiệu kho : 15042
940
Hoàn thiện dây chuyền sản xuất và nâng cao chất lượng bao gói khí quyển biến đổi (MAP) phục vụ bảo quản nông sản thực phẩm
/
CN. Dương Thu Hiền (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Tuấn Hưng, TS. Đinh Gia Thành, TS. Nguyễn Thanh Tùng, TS. Phạm Thị Thu Hà, TS. Nguyễn Quang Huy, TS. Trần Vũ Thắng, TS. Nguyễn Trung Đức, KS. Lê Văn Đức, KS. Lưu Thị Xuyến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02/2015/CNC-HDKHCN.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
- . - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bao gói khí quyển biến đổi;Bảo quản nông sản;Màng bao gói;Quy trình công nghệ
Ký hiệu kho : 15042