Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36607
TS Lê Văn Minh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Sâm và Dược liệu TP. Hồ Chí Minh - Viện Dược liệu - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tác dụng dược lý điển hình của Sâm Ngọc linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv) Trần Huyền Trân, Lê Văn Minh, Lý Hải Triều và Nguyễn Minh KhởiTạp chí Nghiên cứu khoa học và Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tác dụng tăng lực và tăng cường miễn dịch của Sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. fuscidiscus) Trần Bá Luân; Tô Trung Kiên; Ngô Quỳnh Như; Trương Quang Đạt; Lê Văn Minh; Nguyễn Hoàng MinhKhoa học (Đại học Quốc tế Hồng Bàng) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9686 |
| [3] |
Nghiên cứu mô tả hình thái và xác định mã vạch ADN loài Bọ mắm tím Lê Đức Thanh; Lê Văn MinhKhoa học (Đại học Quốc tế Hồng Bàng) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9686 |
| [4] |
Phạm Thị Thanh Trúc; Lê Thị Kim Oanh; Lâm Bích Thảo; Lê Văn Minh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Hoàng Minh Khoa học (Đại học Quốc tế Hồng Bàng) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9686 |
| [5] |
Khảo sát thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cao chiết Dây gắm (Gnetum montanum Markgr.) Ông Bỉnh Nguyên; Nguyễn Đặng Kim Quyên; Lý Hải Triều; Bùi Thị Phương Quỳnh; Lê Văn MinhTạp chí khoa học và công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9015 |
| [6] |
Lê Quỳnh Loan; Phạm Thị Thanh Thủy; Nguyễn Lương Hiếu Hòa; Lê Văn Minh; Nguyễn Hữu Hùng; Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí Khoa học ( Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [7] |
Bich Thao Lam, Hai Trieu Ly , Huyen Tran Tran , Van Minh Le Pharmacological Research - Modern Chinese Medicine 15 (2025) 100608 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Overview of Abelmoschus sagittifolius (Kurz) Merr: Research and Application Lê Văn Minh1,*, Phạm Đức Minh2, Vũ Anh Dũng3, Thái Khắc Minhạp chí Dược liệu, tập 27, số 5/2022 (Trang 259 - 265) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phu Loc Nguyen, Yu-Ling Ho, Van Minh Le, Michael Heinrich, Yuan-Shiun Chang Industrial Crops & Products 216 (2024) 118690 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ly Hai Trieu, Le Phung Hien, Le Thi Kim Anh, Lam Bich Thao, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Thi Thu Huong, Le Van Minh Biomedical Research and Therapy .11(4):6363-6378 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thi Thanh Loan Tran, Hai Trieu Ly, Thi Kim Oanh Le , Van Minh Le Pharmacological Research - Modern Chinese Medicine /Volume 11, 100428 ISSN: 2667-1425 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ly Hai Trieu1, Dao Nguyen Nhu Quynh1, Nguyen Thi Kim Oanh2, Lam Bich Thao1, Nguyen Minh Khoi3*, Tran Ba Hieu4 and Le Van Minh1* Indian Journal of Natural Products and Resources . 14(2): 255-269 ISSN: 0976-0504 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hai Trieu Ly, Thi Kim Oanh Le, Minh Khoi Nguyen & Van Minh Le ADV TRADIT MED (ADTM) 22, 823–836 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lý Hải Triều, Trương Triệu Minh, Phan Phượng Ngân, Phạm Nguyễn Minh Trang, Lê Văn Minh, Nguyễn Thị Thu Hương Tạp chí Dược liệu số 6 – 2019, tập 24, 356-361. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hiện đại hoá dược liệu và thuốc y học cổ truyền ứng dụng trong phòng trị ung thư Lê Văn Minh*, Trần Nho Trung Đức, Nguyễn Hoàng Dũng, Trần Bá HiếuTạp chí Ung Thư học Việt Nam, 2016, 2, 22-29 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tiềm năng và ứng dụng liposome trong chuẩn đoán và trị bệnh Trần Nho Trung Đức, Bạch Long Giang, Nguyễn Hoàng Dũng, Phùng Thị Thu Hương, Lê Văn Minh*Tạp chí Dược học. 2016, 479, 6-9, số tháng 3 (6-9); Số tháng 4 (4-8). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lý Hải Triều, Hoàng Hồng Hạnh, Nguyễn Hoàng Dũng, Lâm Bích Thảo, Lê Văn Minh* Y Học TP. Hồ Chí Minh * Phụ bản Tập 21 * Số 6 * 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lê Việt Dũng, Lê Văn Minh* Tạp chí Dược học 10/2017: 66-68 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Khảo sát thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cao chiết Dây gắm (Gnetum Montanum Markgr.) Ông Bỉnh Nguyên, Nguyễn Đặng Kim Quyên, Lý Hải Triều, Bùi Thị Phương Quỳnh, Lê Văn Minh*Tạp chí Khoa học & Công nghệ, ĐH Nguyễn Tất Thành, số 4/2018, 15-21 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ứng dụng lưu chất CO2 siêu tới hạn trong nghiên cứu và sản xuất Đoàn Thị Ngân, Lê Trần Thảo Nguyên, Hoàng Hồng Hạnh, Bùi Minh Quang, Nguyễn Lê Tuyên, Lê Văn Minh*Tạp chí Khoa học & Công nghệ , ĐH Nguyễn Tất Thành, Số 01/2018, 18-22 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lý Hải Triều, Bùi Minh Quang, Lê Đức Thanh, Nguyễn Thị Thu Hương, Hà Văn Long, Lê Văn Minh* Tạp chí Dược Học - 4/2018 (Số 504 Năm 58) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lý Hải Triều, Nguyễn Thuỳ Diễm Thảo, Phùng Thị Thu Hường, Trần Bá Hiếu, Lê Văn Minh* Tạp Chí Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bước đầu điều tra cây thuốc sử dụng theo kinh nghiệm dân gian ở tỉnh Ninh Thuận Trần Hồng Diễm, Lê Văn Minh*, Nguyễn Xuân Tuyển, Bạch Long Giang, Bùi Văn KỳTạp chí Khoa học & Công nghệ, ĐH Nguyễn Tất Thành, số 5/2019, 72-76. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Folate-entegrated nanoparticle to overcome cancer drug resistance Tran Nho Trung Duc, Nguyen Hoang Dung, Le Van Minh*The 7th Asian Federation of Biotechnology Region Symposium. Hue, Jan 2016. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Modernization of traditional medicine for cancer prevention and treatment in Viet Nam Le Van Minh*, Tran Nho Trung Duc, Nguyen Hoang Dung, Tran Ba HieuThe 18th National Cancer Control Conference, 2016, Ha Noi, Viet Nam. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Lâm Bích Thảo, Nguyễn Nhật Minh, Lý Hải Triều, Cao Ngọc Giang, Lê Văn Minh* Tạp chí KHOA HỌC – Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng – Số 12 – 07/2020: 7–16 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Van-Minh Le, Mei-Dong Lang, Wei-Bin Shi, Jian-Wen Liu* Artificial Cells, Nanomedicine, and Biotechnology. 2016, 44(2): 540-544 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le Quynh Loan, Nguyen Luong Hieu Hoa, Le Van Minh, Nguyen Huu Hung, Nguyen Hoang Dung Journal of Biotechnology, 2017, 15(3A): 233-238 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Van Minh Le*, Trung Duc Tran Nho, Hai Trieu Ly, Thanh Sang Vo, Hoang Dung Nguyen, Thi Thu Huong Phung, Aihua Zou and Jianwen Liu Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology. 8(1) (2017) 015008 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Flp1 may function in the resolution of recombinant DNA intermediates Phung Thi Thu Huong*, Tran Hong Diem, Nguyen Luong Hieu Hoa, Vo Thanh Sang, Le Van Minh, Nguyen Hoang DungHo Chi Minh City University Of Education Journal Of Science- Natural Sciences And Technology. 2018, 15(3): 109-116 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huong Thi Thu Phung, Hoa Luong Hieu Nguyen, Sang Thanh Vo, Dung Hoang Nguyen, Minh Van Le Yeast. 2018, 35(9): 543-553 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ly Hai Trieu, Le Van Minh, Nguyen Thi Thu Huong* Journal of Medicinal Materials, 2018, 23(5): 283-289 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ly Hai Trieu*, Le Vu Khanh Trang, Le Van Minh UED Journal of Social Sciences, Humanities & Education, Vol 9. No.5 (2019), 26-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
In vitro antioxidant and antidiabetic activities of Moringa oleifera stem barks Vivian Lago Abascal, Mai Thanh Chung, Ha Quang Thanh, Nguyen Hoang Minh, Ly Hai Trieu, Chung Thi My Duyen, Dao Tran Mong, Nguyen Mai Truc Tien, Nguyen Nhat Minh, Tran My Tien, Le Văn Minh, Nguyen Thi Thu Huong.Journal of Medicinal Materials, 2019, 24(3): 186-189. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thi Thuong, Hoang Thi Ngoc Bich, C. N. Ha Thuc, Bui Thi Phuong Quynh, Le Van Minh Chemistry Select 2019, 4, 8150 –8157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Xiaoying Ma, Jiajun Liu, Jiyu Li, Yueqi Li, Van Minh Le, Shaoyu Li, Xin Liang, Lingshuang Liu, Jianwen Liu Journal of Cellular Physiology 2019, 234(12):22703-22718 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Yuyu Zhao, Jiajun Xu, Van Minh Le, Qianyi Gong, Shaoyu Li, Feng Gao, Lei Ni*, Jianwen Liu*, Xin Liang* Molecular Pharmaceutics. 2019, 16, 11, 4696-4710 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ba Hieu Tran,Ying Yu, Lingling Chang, Bo Tan, Wanwan Jia , Ying Xiong, Tao Dai, Rui Zhong, Weiping Zhang, Van Minh Le, Peter Rose, Yicheng Mao, Yi Zhun Zhu International Journal of Nanomedicine. 2019, 14:10061-10077 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phytochemical Screening and In vitro Biological Activities of Vernonia amygdalina Del. Leaves Ly Hai Trieu, Au Vinh Thanh Long, Nguyen Thanh Truc, Truong Trieu Minh, Nguyen Minh Thu, Nguyen Thi Thu Huong, Le Thanh Minh, Le Van Minh*Journal of Medicinal Materials, 2019, Vol. 24, No. 5 (pp.269 – 276) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hai Trieu Ly, Thi Thu Huong Nguyen, Thi Thanh Loan Tran, Bich Thao Lam, Thi Thu Huong Phung, Van Minh Le* Chinese Herbal Medicines (CHM),2019,11(4):387-393 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Targeting CD133 reverses drug-resistance via the AKT/NF-κB/MDR1 pathway in colorectal cancer Zeting Yuan, Xin Liang, Yueping Zhan, Ziyuan Wang, Jian Xu, Yanyan Qiu, Jie Wang, Yijun Cao, Van-Minh Le, Hai-Trieu Ly, Jianhua Xu, Wei Li, Peihao Yin, Ke Xu.British Journal of Cancer, 2020, 122:1342–1353 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
resistance by regulating stemness via the CD133/NF-κB/MDR1 pathway in colorectal cancer Yueping Zhan, Yanyan Qiu, Haijing Wang, Ziyuan Wang, Jian Xu, Guohua Fan, Jianhua Xu, Wei Li, Yijun Cao, Van Minh Le, Hai-Trieu Ly, Zeting Yuan, Ke Xu, Peihao Yin.Cancer Science. 2020, 111(5): 1619–1630 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ly Hai Trieu, Pham Nguyen Minh Trang, NguyenThi Kim Oanh, Bui Thi Phuong Quynh,Xu Ke, Le Van Minh* Journal of Herbs, Spices & Medicinal Plants - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hai Trieu Ly, Trieu Minh Truong, Thi Thu Huong Nguyen, Hoang Dung Nguyen, Yuxia Zhao, Van Minh Le* Clinical Phytoscience (2021) 7:14 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Evaluation anticancer of folate modified 5-florouracil-loaded nanoparticles Van Minh Le 1,2*, Nho Trung Duc Tran , Long Giang Bach and Jian Wen LiuThe 5th International workshop on nanotechnology and application - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Baicalin loaded in folate-PEG modified liposomes for enhanced stability and tumor targeting Yiyin Chen, Le Van Minh, Jianwen Liu, Borislav Angelov, Markus Drechsler, Vasil M. Garamus, Regine Willumeit-Römer, Aihua ZouBaicalin loaded in folate-PEG modified liposomes for enhanced stability and tumor targeting. Colloids and Surfaces B: Biointerfaces - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Shuangni Zhao, Le Van Minh, Na Li, et al Colloids and Surfaces B: Biointerfaces - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
A folate conjugated drug loaded micelle to reverse multidrug resistance in colorectal cancer Le Van Minh, Liu Jian WenAsia – Pacific organization for cancer prevention regional conference - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Yuanhong Zheng, Fangyuan Zou, Jingjing Wang, Guifang Yin, Vanminh Le, Zhewei Fei and Jianwen Liu British Journal of Pharmacology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ke Shen, Rurong Mao, Li Ma, Yueqi Li, Yanyan Qiu, Daling Cui, Vanminh Le, Peihao Yin, Lei Ni, and Jianwen Liu The FEBS Journal - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Anle Zhang, Yuanhong Zheng, Zujun Que, Lingling Zhang, Shengchao Lin, Vanminh Le, Jianwen Liu, Jianhui Tian Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Yuanhong Zheng, Vanminh Le, Zhuoan Cheng, Sheng Xie, Hegeng Li, Jianhui Tian, Jianwen Liu Cell Stress and Chaperones - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Discovery of novel 1,5-benzodiazepine-2,4-dione derivatives as potential anticancer agents Yinbo Chen, Vanminh Le, Xiaoyong Xu, Xusheng Shao, Jianwen Liu, Zhong LiBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Ming Yuan, Yan Xiao, Vanminh Le, Chao Wei, Yutong Fu, Jianwen Liu and Meidong Lang Colloids and Surfaces A Physicochem Eng Aspects - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Chunhua Gu, Vanminh Le, Meidong Lang, Jianwen Liu Colloids and Surfaces B: Biointerfaces - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Weibin Shi, Vanminh Le, Chunhua Gu, Yuanhong Zheng, Meidong Lang, Yanhua Lu, Jianwen Liu Journal of Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Van-Minh Le, Mei-Dong Lang, Wei-Bin Shi, Jian-Wen Liu Artificial Cells, Nanomedicine, and Biotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Van-Minh Le, Jing-Jing Wang, Ming Yuan, The-Long Nguyen, Gui-Fang Yin, Yuan-Hong Zheng, Wei-Bin Shi, Mei-Dong Lang, Lei-Ming Xu,Jian-Wen Liu European Journal of Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ung thư và điều hòa miễn dịch của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020-09-09 - 2024-09-08; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Lưu giữ và bảo tồn nguồn gen dược liệu năm 2018-2019 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 11/2019 - 06/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 11/2020 - 06/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu nhân giống và phát triển các sản phẩm từ hạt “Chuối cô đơn” tỉnh Ninh Thuận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Tỉnh Ninh ThuậnThời gian thực hiện: 10/2020 - 9/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 01/2022 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Đánh giá tác dụng làm lành vết thương của kem bôi từ cao chiết lá Nhàu (Morinda citrifolia L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 12/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Nghiên cứu tác dụng làm lành vết thương của lá Nhàu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 04/2018 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen cây dược liệu năm 2022 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Khảo sát, điều tra cây dược liệu trên địa bàn tỉnh ninh thuận năm 2017 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Ninh ThuậnThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ KHCN Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Kiên Giang Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Kiên Giang Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Evaluation of antitumor activity of folate-PEG modified nanoliposome loaded with 5-fluorouracil Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen cây dược liệu năm 2022 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Khảo sát, điều tra cây dược liệu trên địa bàn tỉnh ninh thuận năm 2017 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Ninh ThuậnThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu sử dụng mỡ động vật cho sản xuất Sophorolipids bằng quá trình lên mem chủng C.bombicola ứng dụng trong mỹ phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Nghiên cứu sàng lọc các loài thực vật Việt Nam có hoạt tính làm trắng da, chống lão hoá da ứng dụng trong mỹ phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Thu thập lưu giữ, bảo tồn nguồn gene một số giống cây Dược liệu tại huyện Đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Kiên GiangThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Đánh giá hoạt tính kháng khuẩn một số cao chiết từ cây Thuốc Bỏng và ứng dụng sản xuất xà phòng kháng khuẩn, kháng dị ứng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Evaluation of antitumor activity of folate-PEG modified nanoliposome loaded with 5-fluorouracil Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
New nanotechnology-mediated miR-139-5p targeted delivery and its use in the treatment of conlon cancer Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ KHCN Thành phố Thượng Hải, Trung QuốcThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [29] |
Nghiên cứu nhân giống và phát triển các sản phẩm từ hạt “Chuối cô đơn” tỉnh Ninh Thuận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Tỉnh Ninh ThuậnThời gian thực hiện: 10/2020 - 9/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu phát triển sản phẩm có tác dụng hạ đường huyết từ lá Chùm ngây (Moringa oleifera), Lá đắng (Vernonia amygdalina) và Rau má (Centella asiatica). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Nghiên cứu tác dụng làm lành vết thương của lá Nhàu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 04/2018 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Nghiên cứu tác dụng lành vết thương của chế phẩm từ cao chiết tiềm năng lá Chùm ngây (Moringa oleifera) và khảo sát phương pháp phân lập chất đối chiếu từ cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 11/2020 - 06/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Thu thập, lưu giữ và bảo tồn nguồn gen cây Hồng sim (Rhodomyrtus tomentosa) và Dó bầu (Aquilaria crassna) tại Vườn Quốc gia Phú Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Kiên GiangThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Triển khai kỹ thuật Western blot khảo sát ảnh hưởng của cao chiết dược liệu và một số chất tinh khiết lên biểu hiện của protien liên quan đến apoptosis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 01/2022 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Ứng dụng mô hình Ruồi giấm (Drosophila melanogaster)chuyển gen mang kiểu hình bệnh Parkinson để khảo sát tác dụng của các cao chiết từ cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa (L.) Harms, Araliaceae) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 11/2019 - 06/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [36] |
Đánh giá tác dụng làm lành vết thương của kem bôi từ cao chiết lá Nhàu (Morinda citrifolia L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 12/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
