Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40153
PGS. Nguyễn Văn Hợp
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Huế - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hồ Xuân Anh Vũ, Nguyễn Văn Hợp, Nguyễn Đức Vũ Quyên, Hồ Văn Minh Hải, Nguyễn Hải Phong, Nguyễn Đình Luyện, Phạm Khắc Liệu Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Việt Hùng; Nguyễn Thị Quyên; Nguyễn Hải Phong; Nguyễn Văn Hợp; Nguyễn Hữu Trung; Lê Quang Ánh; Đặng Phước Bình Tạp chí khoa học - Trường Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1191 |
| [3] |
Lư Văn Bình; Nguyễn Thành Trung; Nguyễn Văn Hợp Tạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0850 |
| [4] |
Đánh giá chất lượng nước và tình trạng phú dưỡng một số hồ ở thành phố Đà Nẵng Nguyễn Hữu Trung; Nguyễn Văn HợpTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0850 |
| [5] |
Nguyễn Hải Phong; Lê Thị Lành; Hoàng Thị Lệ Hiền; Trần Thị Phương Diệp; Nguyễn Văn Hợp; Trần Thị Tố Loan Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-3224 |
| [6] |
Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước dưới đất ở tỉnh Hà Tĩnh sử dụng chỉ số chất lượng nước Truong Trung Kien, Nguyen Đang Giang Chau, Nguyen Van Hop, Truong Quy TungTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Vol. 41, No. 3 (2025) 97-106; DOI: https://doi.org/10.25073/2588-1140/vnunst.5845 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Van Hop, Nguyen Le My Linh, Vo Chau Ngoc Anh,
Do Mai Nguyen * and Tran Thanh Tam Toan Nanoscale Advances, DOI: 10.1039/d5na00065c - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Van Hop, Nguyen Le My Linh, Tran Thanh Tam Toan and Do Mai Nguyen Journal of The Electrochemical Society, 172, 027509; DOI: 10.1149/1945-7111/adb4a6 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Truong Trung Kien, Nguyen Truong Khoa, Truong Quy Tung, Nguyen Đang Giang Chau, Nguyen Van Hop DOI: 10.2174/0115734110324144240924114752 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hoàng Thái Long; Hoàng Nhật Hưng; Nguyễn Văn Hợp; Từ Vọng Nghi; Hoàng Thọ Tín TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [11] |
Xác định đồng thời Pb (II) và Cd (II) bằng phương pháp phân tích hoà tan đo thế Nguyễn Hải Phong; Nguyễn Văn Hợp; Lệ Thị Dạ Thảo; Bùi Quang Thịnh; Từ vọng Nghi; Hoàng Thọ TínTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [12] |
Chất lượng nước đầm phá ngang Tam Giang - Cầu Hai Nguyễn Văn Hợp; Hoàng Thái Long; Nguyễn Hải Phong; Hoàng Trọng SỹHoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập II: Quyển II - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu xác định Pd(II) bằng phương pháp von-ampe hoà tan hấp phụ xung vi phân Nguyễn Hải Phong; Nguyễn Văn Hợp; Từ Vọng Nghi; Hoàng Thọ TínTuyển tập công trình khoa học: Báo cáo khoa học tại hội nghị khoa học phân tích hoá, lý và sinh học Việt Nam lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu xác định crôm bằng phương pháp von-ampe hoà tan hấp phụ dùng cực màng thuỷ ngân Lê Quốc Hùng; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Văn Hợp; Nguyễn Hải Phong; Trần Văn NhạnTuyển tập công trình khoa học: Báo cáo khoa học tại hội nghị khoa học phân tích hoá, lý và sinh học Việt Nam lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Văn Hợp; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Hải Phong; Từ Vong Nghi; Hoàng Thọ Tín; Lê Quốc Hùng Tuyển tập công trình khoa học: Báo cáo khoa học tại hội nghị khoa học phân tích hoá, lý và sinh học Việt Nam lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [16] |
LO LẮNG VỀ SỰ PHÚ DƯỠNG: NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP MỘT SỐ HỒ Ở THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ, TỈNH QUẢNG TRỊ Nguyễn Trung Hải, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Hợp*Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên Tập 128, Số 1C, 63–68, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Trọng Hữu, Mai Xuân Dũng, Nguyễn Trường Khoa, Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Văn Hợp* Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên Tập 128, Số 1C, 103–112, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Hai Phong, Ho Xuan Anh Vu, Nguyen Van Hop, Nguyen Duc Vu Quyen, Ho
Van Minh Hai, Nguyen Dinh Luyen, Pham Khac Lieu, Dinh Quang Khieu Journal of Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Thị Hue, Nguyen Van Hop, Hoang Thai Long, Nguyen Hai Phong,
Tran Ha Uyen, Le Quoc Hung, and Nguyen Nhi Phuong Journal of Environmental and Public Health Volume 2020, Article ID 1347836, 15 pages - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Dang Giang Chau, Le lam Son, Nguyen Van Hop* Journal of Pesticide Science 2020, 45(4), 245-252; SCIE (Q2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
T. T. Binh, L. T. P. Tram, N. V. Hop, N. D. G. Chau, N. D. Luu, and N. T. Q. Trang Journal of Analytical Methods in Chemistry, Volume 2021, 8 pages, SCIE (Q2) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Gold-copper film electrode for voltammetry determination of mercury in water Nhi Phuong Thi Nguyen, Hue Thi Nguyen, Hop Van Nguyen, Long Thai Hoang*Journal of Nanomaterials, Volume 2021, 9 pages, SCIE (Q2) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hop Nguyen Van, Hung Nguyen Viet, Kien Truong Trung, Phong Nguyen Hai, Chau Nguyen Dang Giang* Journal Plos One, 19 pages, SCIE (Q1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Văn Hợp; Từ Vọng Nghi; Hoàng Thọ Tín TC phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [25] |
Hàm lượng iôt trong nước sinh hoạt và một số thực phẩm ở thành phố Huế Nguyễn Văn HợpTT Khoa học và công nghệ (Thừa Thiên-Huế) - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Xây dựng qui trình xử lý nước thải sản xuất bột sắn qui mô hộ gia đình Nguyễn Xuân Khoa; Nguyễn Văn Hợp; Nguyễn Hoàng LộcTT Khoa học và công nghệ (Thừa Thiên-Huế) - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trương Công Việt; Trần Quang Mạnh; Nguyễn Văn Hợp Khoa học và Công nghệ (Đại học Khoa học, Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2354-0842 |
| [28] |
Nguyễn Văn Hợp; Huỳnh Thị ấu Khoa học và Công nghệ (Đại học Khoa học, Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2354-0842 |
| [29] |
Thi Ai My Tran*, Martine Leemakers, Thai Long Hoang, Van Hop Nguyen, Marc Elskens Chemosphere - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Dang Thi Nhu Y*, Nguyen Tien Hoang, Pham Khac Lieu, Hidenori Harada*, Natacha Brion, Duong Van Hieu, Nguyen Van Hop, Harry Olde Venterink* Ecology and Evolution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Mau Thanh, Nguyen Dinh Luyen, Tran Thanh Tam Toan, Nguyen Hai Phong and Nguyen Van Hop* Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thi Ai My Tran*, Govindan Malarvannan, Thai Long Hoang, Van Hop Nguyen, Adrian Covaci, Marc Elskens Marine Pollution Bulletin - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Thi Quynh Trang, Nguyen Van Hop*, Nguyen Dang Giang Chau, Thuc Binh Tran* Advances in Materials Science and Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Mau Thanh, Nguyen Van Hop*, Nguyen Dinh Luyen, Nguyen Hai Phong, Tran Thanh Tam Toan* Advances in Materials Science and Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Van Hop, Nguyen Hai Phong, Vo Thi Bich Van, Cao Van Hoang Proceedings of the 2nd Analytica Vietnam Conference 2011, pp. 114 - 119 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Van Hop, Thuy Chau To, Nguyen Manh Hung Proceedings of Minamata International Symposium on Environment and Energy Technology 2011, 6-8/12/2011, Kumamoto, Japan, 73 - 77 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Van Hop, Dang Van Khanh, Tran Cong Dung, Hoang Tho Tin, Tu Vong Nghi, Yuta Yasaka Proceedings of the 8th General Seminar of the Core University Program “Environmental Science & Technology for the Earth”, Osaka – Japan, 91 – 99 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [38] |
N.H. Phong, N.V. Hop, V.T.B. Van, H.T.Q.Dieu Proceedings of the 4th Analytica Vietnam Conference 2015, pp. 243 - 250 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Van Hop, Thuy Chau To, Truong Quy Tung ASEAN Journal on Science & Technology for Development, Vol. 25, No.2, 435 – 444 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Van Hop, Vu Thi Kim Loan, Thuy Chau To International Journal of Science, Technology and Society. Vol. 3, Issue 4, pp.151-155 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Quảng Bình - Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2001 - 12/2002; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Khoa học công nghệ cấp tỉnh |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vùng Nord Pas de Calais (Cộng hòa Pháp) và Ủy ban Nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế Thời gian thực hiện: 05/1998 - 12/2003; vai trò: Trưởng nhóm Hóa học môi trường |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Quảng Trị - Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2004 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Khoa học công nghệ cấp tỉnh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Vụ Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 06/2004 - 06/2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nghiên cứu cơ bản Nhà nước trong Khoa học tự nhiên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Nông lương của Liên hợp quốc (FAO); Hợp đồng giữa FAO và Trường Đại học Khoa học Huế (GCP/VIE/029/ITA - LOA/RAP/2006/05; GCP/VIE/029/ITA.5-2007/02) Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2007; vai trò: Trưởng nhóm Hóa học môi trường |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài cấp Bộ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á, Bộ phận Đông Nam Á, Phòng Nông nghiệp, Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên, Hợp đồng No.4 Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2006; vai trò: Tư vấn địa phương |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á, Bộ phận Đông Nam Á, Phòng Nông nghiệp, Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên Hợp đồng TA 4644 Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Tư vấn địa phương |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Phát triển Khoa học và Công nghệ Nhật Bản, Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/1999 - 12/2008; vai trò: Thành viên ban điều hành Chủ đề 1 của Chương trình |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Vụ Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 06/2006 - 06/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nghiên cứu cơ bản Nhà nước trong Khoa học tự nhiên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội các đại học nói tiếng Hà Lan, Vương quốc Bỉ và Đại học Huế, Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2018; vai trò: Trường dự án 3 |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: - ; vai trò: |
| [15] |
Bước đầu đánh giá tình trạng nhiễm chì trong cư dân vùng đầm phá Thừa Thiên Huế và đề xuất giải pháp phòng ngừa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài cấp Bộ |
| [16] |
Nghiên cứu phát triển và áp dụng phương pháp von-ampe hoà tan dùng điện cực màng để xác định vết các kim loại độc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Vụ Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 06/2004 - 06/2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nghiên cứu cơ bản Nhà nước trong Khoa học tự nhiên |
| [17] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích vết một số kim loại nặng bằng phương pháp von-ampe hoà tan dùng điện cực kim loại phi thuỷ ngân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Vụ Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 06/2006 - 06/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nghiên cứu cơ bản Nhà nước trong Khoa học tự nhiên |
| [18] |
Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng chất lượng nước mặt trên cơ sở chỉ số chất lượng nước (WQI) ở một số vùng trọng điểm của tỉnh Quảng Trị phục vụ quản lý nguồn nước và phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Quảng Trị - Sở Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 03/2004 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Khoa học công nghệ cấp tỉnh |
| [19] |
Quản lý nguồn nước ở xã Cam Thành và Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị (Đề tài thuộc Dự án “Phục hồi thí điểm đất lâm nghiệp bị nhiễm chất độc dacam ở tỉnh Quảng Trị”) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á, Bộ phận Đông Nam Á, Phòng Nông nghiệp, Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên, Hợp đồng No.4Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2006; vai trò: Tư vấn địa phương |
| [20] |
Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường (Chủ đề 1, thuộc Chương trình các đại học trọng điểm về Khoa học và Công nghệ môi trường vì Trái đất) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Phát triển Khoa học và Công nghệ Nhật Bản, Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/1999 - 12/2008; vai trò: Thành viên ban điều hành Chủ đề 1 của Chương trình |
| [21] |
Đánh giá chất lượng nước và trầm tích đầm phá Tam Giang - Cầu Hai; Chủ đề của Bộ phận Môi trường thuộc Dự án “Quản lý tổng hợp các hoạt động đầm phá ở tỉnh Thừa Thiên Huế” (IMOLA). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Nông lương của Liên hợp quốc (FAO); Hợp đồng giữa FAO và Trường Đại học Khoa học Huế (GCP/VIE/029/ITA - LOA/RAP/2006/05; GCP/VIE/029/ITA.5-2007/02)Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2007; vai trò: Trưởng nhóm Hóa học môi trường |
| [22] |
Đánh giá môi trường đầm phá Tam Giang – Cầu Hai; Đề tài thuộc dự án “Hỗ trợ chương trình tăng trưởng và giảm nghèo bền vững ở tỉnh Thừa Thiên Huế” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Phát triển Châu Á, Bộ phận Đông Nam Á, Phòng Nông nghiệp, Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên Hợp đồng TA 4644Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Tư vấn địa phương |
| [23] |
Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường vùng ven bờ dưới tác động của các hoạt động phát triển (Dự án 3 thuộc Chương trình hợp tác Đại học Huế, Việt Nam và các đại học nói tiếng Hà lan, Vương quốc Bỉ/Chương trình VLIR-IUC-Đại học Huế) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội các đại học nói tiếng Hà Lan, Vương quốc Bỉ và Đại học Huế, Việt NamThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2018; vai trò: Trường dự án 3 |
| [24] |
Nghiên cứu đánh giá hệ sinh thái và môi trường vùng hạ lưu sông Kiến Giang phục vụ phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Quảng Bình - Sở Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 03/2001 - 12/2002; vai trò: Chủ nhiệm đề tài Khoa học công nghệ cấp tỉnh |
| [25] |
Đánh giá chất lượng nước sông Hương & đầm phá tỉnh Thừa Thiên Huế; Chuyên đề thuộc Dự án "Nghiên cứu phát triển bền vững đầm phá Thừa thiên Huế" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vùng Nord Pas de Calais (Cộng hòa Pháp) và Ủy ban Nhân dân tỉnh Thừa Thiên HuếThời gian thực hiện: 05/1998 - 12/2003; vai trò: Trưởng nhóm Hóa học môi trường |
