Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33086
PGS. TS Phạm Thanh Lưu
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thanh Lưu, Ngô Xuân Quảng, Trần Thành Thái, Trần Thị Hoàng Yến, Nguyễn Thị Mỹ Yến, Đặng Sơn Hải, Trần Thượng Thọ, Trần Ngọc Đăng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Thị Hoàng Yến, Trần Trung Kiên, Vũ Thị Tuyết Nhung, Trần Thành Thái, Nguyễn Thị Mỹ Yến, Phạm Thanh Lưu Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trần Thành Thái Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Đỗ Xuân Huy; Từ Thị Cẩm Loan; Hoàng Thị Thanh Thủy; Trần Thị Hoàng Yến; Phạm Thanh Lưu Khoa học (Đại học Sài Gòn) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3208 |
| [5] |
Trần Thị Hoàng Yến; Trần Thành Thái; Ngô Xuân Quảng; Bùi Mạnh Hà; Phạm Thanh Lưu Phát triển Khoa học và Công nghệ: Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [6] |
Đánh giá hiện trạng phú dưỡng và yếu tố môi trường chi phối quần xã tảo lục ở hồ Trị An Trần Thị Hoàng Yến; Lê Thị Lượm; Phạm Thanh LưuTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [7] |
Phạm Thanh Lưu; Trần Thị Hoàng Yến; Trần Thành Thái; Ngô Xuân Quảng Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [8] |
Trần Thị Hoàng Yến; Đinh Lê Mai Phương; Trần Thành Thái; Nguyễn Lê Quế Lâm; Ngô Xuân Quảng; Phạm Thanh Lưu Tạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [9] |
Khu hệ tảo silic phù du và chất lượng môi trường nước sông Ba Lai và Hàm Luông tỉnh Bến Tre Trần Thị Hoàng Yến; Trần Thành Thái; Nguyễn Lê Quế Lâm; Ngô Xuân Quảng; Phạm Thanh LưuTạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [10] |
Khảo sát phiêu sinh vật trong nước vùng lồng bè nuôi tôm hùm tại vịnh Xuân Đài, Phú Yên Trần Thị Kim Nhung; Trương Thị Kim Hằng; Đặng Thị Thanh Hòa; Phạm Thanh Lưu; Nguyễn Phú HòaNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Đỗ Thị Bích Lộc; Đoàn Cảnh; Phan Doãn Đăng; Phạm Thanh Lưu; Lê Văn Thọ; Thái Thị Minh Trang Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Thái Ngọc Trí; Hoàng Đức Đạt; Nguyễn Xuân Đồng; Đỗ Thị Bích Lộc; Phan Doãn Đăng; Phạm Vĩnh Thăng; Phạm Thanh Lưu; Ngô Xuân Quảng; Nguyễn Văn Sinh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Đa dạng sinh học khu hệ thực vật nổi khu vực ven biển huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh Phạm Thanh Lưu; Đỗ Thị Bích LộcBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Đa dạng sinh học khu hệ thực vật nổi sông Đồng Nai năm 2006 Phạm Thành Lưu; Đỗ Thị Bích LộcKỷ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ 2007 - Viện Sinh học Nhiệt đới - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Khu hệ thực vật nổi ở vườn quốc gia Núi Chúa Đỗ Bích Lộc; Phạm Thanh LưuBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen TD, Huynh TN, Nguyen VT, Dinh KV, Wiegand C, Pham TL, Bui MH, Itayama T, Tran NT, Wang Z, Dao TS Environmental Pollution 374, 126253 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Toxic effects of sulfamethoxazole (SMX) on a tropical freshwater microalga, Chlorella sp. Pham TL, Tran THY, Tran TTCarpathian Journal of Earth and Environmental Sciences 20(1), 161–168 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen TD, Nguyen VT, Dinh KV, Wiegand C, Wang Z, Baduel C, Pham TL, Duong TT, Nguyen QH, Do VM, Le TPQ, Huang YC, Dao TS Aquatic Toxicology 283, 107363 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Pham TL, Tran TT, Tran THY, Nguyen TMY, Nguyen XD, Bui MH, Nguyen TD, Dao TS, Nguyen VT Aquat Sci 87, 11. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Thai TT, Le TV, Ha HH, Pham HN, Nguyen HT, Nguyen TUT, Ngo QX, Pham TL Biology Bulletin 51(5), 1466-1478 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Salinity tolerance and nutrient uptake of the freshwater microalga Scenedesmus protuberans Dao TS, Nguyen DAK, Nguyen VT, Huu HH, Nguyen TD, Pham TL, Tran PYN, Luu TTNCase Studies in Chemical and Environmental Engineering 10, 100803. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Occurrence of microcystins in water, sediment, and aquatic animals in Dau Tieng Reservoir, Vietnam Pham TL, Bui MH, Nguyen TD, Dao TSJournal of Oceanology and Limnology 42, 1751–1763 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen TD., Itayama T, Tran QV, Dao TS, Iqbal MS, Pham TL Science of The Total Environment 923, 171450 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen VT, Thao VTM, Hanh LLP, Pham TL Appl Biochem Biotechnol 196, 7307–7324 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ultrasound-assisted lipid extraction from Chlorella sp.: Taguchi design and life cycle assessment. Phan TM, Huynh VB, Darsono SNAC, Pham TL, Bui MHMolecular Biotechnology (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen TD, Itayama T, Iwami N, Shimizu K, Dao TS, Pham TL, Tran QV, Maseda H Drug and Chemical Toxicology 25,1-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen TD, Itayama T, Iwami N, Shimizu K, Dao TS, Pham TL, Maseda H Human and Ecological Risk Assessment: An International Journal, 29, 5-6, 1013-1030 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Long-term interaction between land use patterns and water quality in tropical reservoirs Pham TL, Nguyen HQ, Truong NCQ, Tran THY, Tran TT, Ha NT, Le VT, Nguyen NLFundamental and Applied Limnology 196/2, 107–120 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pham TL, Tran THY, Tran TT, Bui MH, Le TL, Dao TS, Nguyen TD Journal of Water and Health 21, 8, 1004 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Pham TL, Tran THY, Tran TT, Ngo XQ, Nguyen XD Rendiconti Lincei. Scienze Fisiche E Naturali 33(3), 653-662 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Sự đa dạng của khu hệ tảo làm cơ sở thức ăn tự nhiên cho các loài thuỷ sản ở sông Đồng Nai Phạm Thanh Lưu; Đỗ Thị Bích LộcBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Độc tố tảo lam trong nước hồ Dầu Tiếng: Mối nguy hại tiềm ẩn cho sức khỏe cộng đồng Phạm Thanh Lưu; Nguyễn Thanh Sơn; Đào Thanh Sơn; Motoo UtsumiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Eutrophication, microcystins and geosmin from cyanobacterial blooms in Tri An reservoir Pham TL, Tran THY, Tran TT, Ngo XQ, Nguyen TMY, Nguyen XD, Thai TMTProceedings of the 3rd National Scientific Conference of Vietnam Natural Museum System, 684-692 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Biodiversity of phytoplankton assemblages in Tri An reservoir, dong nai province Tran THY, Tran TT, Nguyen TMY, Ngo XQ, Pham TLProceedings of the 3rd National Scientific Conference of Vietnam Natural Museum System, 342-350 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen TMY, Tran TT, Nguyen LQL, Pham TL, Tran THY, Ngo XQ Science & Technology Development Journal – Natural Sciences, 5(4):1566-1573 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tran THY, Tran TT, Ngo XQ, Bui MH, Pham TL Science & Technology Development Journal – Natural Sciences, 5(2):1135-1146 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Pham TL, Ngo XQ, Tran TT, Tran THY, Nguyen TMY, Dang SH, Tran TT, Tran ND TNU Journal of Science and Technology 227(14), 85 - 92 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Pham TL, Doan NT, Tran THY, Tran TT, Le TL, Tran ND, Ngo XQ Science & Technology Development Journal – Natural Sciences, 6(1):1742-1751 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran THY, Le TT, Phan DD, Tran TT, Nguyen VT, Nguyen NL, Pham TL Dalat University Journal of Science, 13(2), 25–35. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran TT, Nguyen DL, Pham TL, Nguyen TMY, Tran THY, Ngo XQ, Lam VT, Pham NH Vietnam Journal of Earth Sciences 44(1), 18–32. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Keap1/Nrf2-independent antioxidative activity of Phyllanthus amarus extract in zebrafish Nguyen TV, Nguyen TTT, Nguyen PP, Duong NMQ, Luu TH, Le LPH, Ngo HPT, Nguyen TX, Pham TL, Nguyen HT, Dinh TTVietnam Journal of Biotechnology 20(4), 653–661 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le, Nguyen TNQ, Tran PTX, Nguyen HQ, Truong NCQ, Le TL, Pham VH, Pham TL, Tran THY, Tran TT Environmental Science and Pollution Research https://doi.org/10.1007/s11356-023-26887-5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ngo DD, Duong THD, Nguyen HD, Vu TTN, Pham AV, Le QL, Huynh TD, Pham TL, Hoang QK Asian Journal of Agriculture and Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Dao TS, Nguyen VT, Baduel C, Bui MH, Tran TV, Pham TL, Bui BT, Dinh VK Environmental Science and Pollution Research 29, 39777–39789 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Removal of total nitrogen from wastewater by a combination of Chlorella sp. and audible sound Pham TL, Tran PU, Bui NH, Bach TNT, Tran VB, Bui XT, Pham MT, Bui MHWater Science & Technology 84(10-11), 3132–3142. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen TD, Tomoaki I, Ramaraj R, Kazuya S, Dao TS, Pham TL, Maseda H Science of The Total Environment 829, 154585 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Pham TL, Tran THY, Tran TT AQUA — Water Infrastructure, Ecosystems and Society 71(3), 401–414. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Truong THB, Bui HN, Nguyen HT, Pham TL, Nguyen ND, Perng YS, Lam TML, Vo TDH, Nguyen VT, Bui MH Korean Journal of Chemical Engineering 39, 973–985 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen XD, Ngo XQ, Pham TL, Veettil BK Ocean Science Journal 57, 69–90 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen TD, Itayama T, Ramara R, Iwami N, Shimizu K, Dao TS, Pham TL, Maseda H Environmental Pollution 291, 118095 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Relationship between water temperature and phytoplankton communities in Ba Lai river, Viet Nam Tran Thi Hoang Yen, Dinh Le Mai Phuong, Tran Thanh Thai, Nguyen Thi My Yen, Ngo Xuan Quang, Pham Thanh LuuScience & Technology Development Journa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Trần Thị Hoàng Yến, Trần Thành Thái, Ngô Xuân Quảng, Bùi Mạnh Hà, Phạm Thanh Lưu Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hoang Thi Thanh Thuy, Pham Thanh Luu, Tu Thi Cam Loan, Nguyen Van Dong, Le Duy Bao, Tran Thi Hoang Yen, Do Xuan Huy VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Forecasting epidemic spread of SARS-CoV-2 using ARIMA model (Case study: Iran) Tran TT, Pham TL, Ngo XQGlobal Journal of Environmental Science and Management 2020, 1-10 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Thanh-Luu Pham, Tran Thi Hoang Yen, Tran Thanh Thai, Ngo Xuan Quang Science & Technology Development Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Environmental factors influencing chlorophyll-a concentration in Tri An Reservoir, Vietnam Tran Thi Hoang Yen, Tran Thanh Thai, Nguyen Van Tu, Ngo Xuan Quang, Pham Thanh LuuVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Sử dụng ảnh Landsat 8 Oli để dự đoán tổng chất rắn lơ lửng (TSS) ở hồ Trị An, tỉnh Đồng Nai Phạm Thanh Lưu, Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Trịnh Hồng Phương, Trần Thị Hoàng Yến, Trần Thành Thái, Ngô Xuân QuảngTạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nutrients in sediment regulate benthic algal assemblages in the tropical Tri An reservoir of Vietnam Thi Hoang Yen Tran, Thanh Thai Tran, Xuan Quang Ngo, Thanh-Luu PhamVietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Độc tố và các hợp chất thứ cấp từ vi khuẩn lam Phạm Thanh LưuNXB Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Global research trends in coronavirus disease 2019 Tran Thanh Thai, Pham Thanh LuuScience & Technology Development Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Effects of non-toxic filamentous cyanobacteria isolated from Tri An reservoir on Daphnia Pham Thanh Luu, Tran Thi Hoang Yen, Tran Thanh Thai, Ngo Xuan QuangAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Chronic effects of silver nanoparticles on micro-crustacean Daphnia lumholtzi Tran Thanh Thai, Pham Thanh Luu, Ngo Xuan Quang, Dao Thanh SonVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Acute and chronic toxicity of battery waste leachates to Daphnia magna Nguyen VT, Phan TT, Vo TMC, Pham TL, Bui MH, Dao TSSuan Sunandha Science and Technology Journal 7(2), 37–43 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tran Thanh Thai, Pham Thanh Luu, Tran Thi Hoang Yen, Nguyen Thi My Yen, Ngo Xuan Quang Tạp chí Khoa học, Khoa học tự nhiên và công nghệghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tran TT, Nguyen TMY, Pham TL, Veettil BK, Hoang NS, Ngo XQ Global Journal of Environmental Science and Management 24, 509-522 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen DTA, Nguyen TL, Alexis E, Pham TL, Tran THY, Tran TT, Nguyen TVH, Tran ND Environmental Science and Pollution Research 28(40), 56079-56091 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Removal of leucomalachite green in an aqueous solution by the electron beam process Nguyen ND, Nguyen TH, Pham TL, Bui XT, Duong TT, Jiang JJ, Perng US, Boujelbane F, Bui MHJournal of Water Process Engineering 40, 101781 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Degradation of tricyclazole from aqueous solution and real wastewater by electron-beam irradiation Nguyen ND, Nguyen TH, Pham TL, Nguyen CT, Duong TGH, Nguyen QH, Chen YC, Bui NH, Vo TDH, Nguyen VT, Bui MHEnvironmental Technology & Innovation 21, 101315 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Pham TL, Tran THY, Tran TT, Ngo XQ Fundamental and Applied Limnology 194 (4), 335 - 345 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ha NT, Nguyen HQ, Nguyen TCQ, Le TL, Thai VN, Pham TL Environmental Monitoring and Assessment 192, 789 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen TD, Ngo XQ, Pham TL, Dao TS Turkish Journal of Zoology 44, 498-507 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nghiên cứu bước đầu về hydrocarbon thơm đa vòng trong hàu ở khu vực cửa sông Thị Vải Hoàng Thị Thanh Thủy, Từ Thị Cẩm Loan, Trịnh Hồng Phương, Nguyễn Trọng Khanh, Phạm Thanh Lưu, Đỗ Xuân HuyTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 24, Số 4B/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Factors governing phytoplankton community in the Can Gio mangrove biosphere reserve, Vietnam Pham TLVietnam Journal of Marine Science and Technology19(1): 67–78 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Pham TL ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2018, 40(4): 57–66 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Pham TL, Dao TS, Tran ND, Utsumi M 17th World Lake Conference, Ibaraki, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tran TT, Pham TL, Nguyen T, Ngo XQ Vietnam Journal of Science and Technology 56(5): 636-648 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Pham TL, Tran THY, Tran TT, Ngo XQ Journal of Marine Science and Technology 17(4A): 235-245 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Đa dạng thành phần loài cá vùng ven biển tỉnh Bạc Liêu Nguyen XD, Pham TLJournal of biotechnology 15(3A): 95-104 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Microcystins in Freshwater Ecosystems: Occurrence, Distribution, and Current Treatment Approaches Pham TL, Tran NDSpringer Nature Singapore - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Khu hệ tảo silic phù du và chất lượng môi trường nước sông Ba Lai và Hàm Luông tỉnh Bến Tre Tran THY, Tran TT, Nguyen LQL, Ngo XQ, Pham TLTạp chí khoa học ĐH sư phạm HCM 15(9):144-154 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Tran TT, Pham TL, Nguyen T, Ngo XQ Vietnam Journal of Science and Technology 56 (5) (2018) 636-648 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Pham T.L. Journal of Vietnamese Environment 9(3): 156-161 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Đa dạng sinh học khu hệ thực vật phiêu sinh ở sông Hậu, khu vực cầu Cần Thơ từ năm 2009 đến 2010 Huynh V.N.Q., Do T.B.L., Pham T.L.Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 4: 832-840 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Ghi nhận ban đầu về khu hệ thực vật nổi ở khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen, tỉnh Long An Pham T.L., Phan D.Đ.Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 4: 198-205 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Đa dạng sinh học quần xã phiêu sinh thực vật và chất lượng môi trƣờng ở sông Hàm Luông tỉnh Bến Tre Tran T.H.Y., Tran T.T., Nguyen T.M.Y., Ngo X.Q., Pham T.L.Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7: 1066-1075 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Đa dạng thực vật phù du trong ao nuôi tôm sinh thái tỉnh Cà Mau Pham T.L., Tran T.T., Nguyen T.M.Y., Ngo X.Q.Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7: 793-800 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Đa dạng thành phần loài tảo lục ở hồ Trị An Le T.T., Pham T.L.Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7: 998-1004 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Pham T.L., Le T.T., Truong V.T., Bui M.H., Pham N.K.T. Hội nghị khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7: 1093-1098 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Vo Thi My Chi, Pham Thanh Luu, Dao Thanh Son Journal of Vietnamese Environment 8 (1), 56-61 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Pham Thanh Luu Journal of Science, HCM city University of Sciences, 23: 55-64 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Dao T.S., VO T.M.C., Pham T.L. Environmental Management and Sustainable Development. Vol. 5, No. 2, 118-128 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Pham Thanh Luu, Tran T. Ngoc Dung, Tran Thanh Thai, Nguyen T. My Yen, Ngo Xuan Quang Journal of Agriculture Sciences 15: 631-641. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Removal of microcystins from cyanobacterial blooms using powdered activated carbon Pham Thanh Luu, Nguyen Xuan DongJournal of Biotechnology 15: 311-316 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Detection of potentially toxigenic microcystis strains from Dau Tieng reservoir Pham Thanh Luu, Ngo Xuan QuangJournal of Biotechnology 15: 745-752 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Pham T.L. Pollution 3(2): 311-323 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Pham TL, Dao TS, Tran ND, Claudia W, Jorge N, Motoo U Annales de Limnologie - International Journal of Limnology 53, 89-100 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Pham T.L., Dao T.S., Tran N.D., Utsumi M. Excellent Science in Asian Vol. 2: 113-115 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Using benthic diatoms as bio-indicators of water quality of the Saigon River, Vietnam Pham Thanh Luu, Nguyen Tan DucCan Tho University Journal of Science 54: 1-6 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Cyanotoxins from dau tieng reservoir: a potential serious risk to public health Pham T.L., Nguyen T.S., Dao T.S., Motoo U.Proceedings of the 6nd National Science Conference on Ecology and Biological Resources, Hanoi, Vietnam 1500-1505 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Pham T.L., Ho T.T.H., Do T.B.L. The Young science information Journal, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Dao T.S., Nguyen T.P.L., Vo T.K.T., To T.H., Nguyen L.S.P., Dao C.T., Pham T.L. VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 31, No. 3, 38-45 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Pham T.L., Dao T.S., Utsumi M. Journal of Biotechnology 14(1A): 1-10 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Pham TL, Shimizu K, Kanazawa A, Dao TS, Utsumi M Journal of Environmental Sciences 44, 120–130 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Pham TL, Kazuya S, Dao TS, Do HLC, Utsumi M Toxicology Reports 2, 88–98 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Ecotoxicology of cyanobacteria from Dau Tieng Reservoir, Vietnam, to zebrafish Dao, T.S., Tran, T.L., Pham, T.L., Do-Hong, L.C.Regional Workshop on Water and Energy. Hanoi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Dao, T.S., Tran, T.L., Pham, T.L., Do-Hong, L.C., Nguyen, P.D. International Conference on Biology, Phu Ket, Thailand - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Dao, T.S., Le, T.H., Pham, T.L., Do-Hong, L.C., Nguyen, P.D., Nguyen, T.S., Bui, B.T., Bui, L.T.K. Journal of Science and Technology Development, 7, M2: 33–42 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Acute effect of Microcystis aeruginosa from Dau Tieng Reservoir, Vietnam, on micro-crustaceans Dao, T.S., Vo, T.M.C., Pham, T.L., Bui, L.T.K., Do-Hong, L.C., Nguyen, P.D., Ho, L.P., Bui, B.T., Nguyen, T.S.Vietnam J. Science and Technology 51 (5C), 665–673 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Thanh-Luu Pham OMICS Group –NMS Labs - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Thanh-Luu Pham International Society for the Study of Harmful Algae - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Pham TL, Dao TS, Kazuya S, Do HLC, Motoo U Nova Hedwigia 101, 3-20 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Thanh-Luu Pham, Kazuya Shimizu, Thanh-Son Dao, Motoo Utsumi 16th International Conference on Harmful Algae, Wellington, New Zealand - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Đào Thanh Sơn, Phạm Thành Lưu, Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Bá Trung Vietnam J. Science and Technology, 50 (1C), 264-269 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [114] |
New records on cyanobacteria from central and southern Vietnam Đào Thanh Sơn, Nguyễn Thanh Tùng, Đỗ Hồng Lan Chi, Phạm Thành Lưu, Lưu Thị Thanh NhànVietnam J. Science and Technology, 50 (1C), 256-263 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Đỗ Thị Bích Lộc, Đoàn Cảnh, Phan Doãn Đăng, Phạm Thanh Lưu, Lê Văn Thọ, Thái Thị Minh Trang Journal of Biology, 34: 200–212 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Độc tính nước Hồ Xuân Hương Thành Phố Đà Lạt Bui L.T.K., Le T.H., Vo T.M.C., Pham T.L., To T.H., Nguyen L.S.P., Do H.L.C., Dao T.S., Nguyen T.S., Bui B.T.Vietnam J. Science and Technology, 52 (4C): 11–18 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Dao T.S., Tran T.L., Pham T.L., Bui B.T., Do H.L.C., Bui L.T.K., Nguyen T.S. International Congress of Toxicology, Korea - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Dao TS, Tran TL, Pham TL, Do-Hong LC, Nguyen PD International Conference on Biology, Environment and Chemistry 58 41–46 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Occurrence of toxic cyanobacterial blooms in southern Viet Nam water bodies Thanh-Luu Pham, Kazuya Shimizu, Thanh-Son Dao and Motoo UtsumiInternational symposium on New Frontiers in Microbiology and Biotechnology, China - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Thanh-Luu Pham, Kazuya Shimizu, Thanh-Son Dao and Motoo Utsumi 2nd International Summit on Toxicology, United States - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [121] |
New records on cyanobacteria from central and southern Vietnam Thanh-Son Dao, Thanh Tung Nguyen, Lan-Chi Do-Hong, Thanh-Luu Pham, Thi-Thanh-Nhan Luu15th international conference on harmful algae, Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Thanh-Luu Pham, Thanh-Son Dao, Kazuya Shimizu, Norio Sugiura, and Motoo Utsumi 15th international conference on harmful algae, Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Influences of Cyanobacterial Toxins Microcystins on the Seedling of Plants Dao TS, Le TH, Pham TL, Do-Hong LC, Nguyen PDJournal of Environmental Protection 5, 35–41 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2024 - 12/2026; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Độc tính của độc tố vi khuẩn lam đối với vi giáp xác Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/10/2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Bến Tre Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/11/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Tác động tiêu cực của chất phụ gia của nhựa lên động vật phù du nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/05/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu bảo tồn nguồn gen một số loài tôm bản địa và có giá trị ở các thủy vực tỉnh Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Độc tính và tích lũy sinh học của kim loại nặng trong sinh vật phù du nhiệt đới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. HCMThời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Tác động tiêu cực của chất phụ gia của nhựa lên động vật phù du nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 05/2019 - 04/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Đa dạng sinh học rong tảo kích thước lớn ở ven biển Cần Giờ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức NAGAO Nhật BảnThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới Thời gian thực hiện: 2/2016 - 2/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Bến Tre Thời gian thực hiện: 9/2017 - 9/2019; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Độc tính của độc tố vi khuẩn lam đối với vi giáp xác Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NafostedThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP HCM Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Nghiên cứu đánh giá cơ sở thức ăn tự nhiên cho tôm nuôi trong ao nuôi tôm sinh thái tỉnh Cà Mau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-UOS-Bỉ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
