Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.43472
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ảnh hưởng của Plasma đến bề mặt ván bóc gỗ dương sau khi sấy ở nhiệt độ cao Nguyễn Thị PhượngTạp chí khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu các bước công nghệ tạo sản phẩm tre ép khối làm vật liệu xây dựng Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Thanh MiềnTạp chí khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đánh giá chất lượng gỗ đối với dòng keo Lai BV10 và BV16 phục vụ cho yêu cầu gỗ xẻ Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Thị PhượngTạp chí khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ảnh hưởng của thông số ngâm tẩm keo cho luồng đến chất lượng tre ép khối làm vật liệu xây dựng Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Thanh MiềnTạp chí khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Trịnh, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Hằng Tạp chí khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Bằng độc quyền Giải pháp hữu ích: Quy trình sản xuất tre ép khối từ cây tre luồng Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Thanh MiềnQuyết định số: 97486/QĐ-SHTT ngày 13/11/2023 của Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CÔNG NGHỆ, ỨNG DỤNG TRE ÉP KHỐI TRONG ĐỜI SỐNG Nguyễn Thị Phượng, Đỗ Thị Hoài ThanhTạp chí KHLN Số 5/2022. 158-164 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hà Tiến Mạnh1
, Phạm Văn Chương2
, Bùi Duy Ngọc1
,
Nguyễn Thị Phượng1
, Trần Đức Trung1 Tạp chí KHLN Số 5/2022, 135-149 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
GS.TS. Võ Đại Hải, TS. Nguyễn Văn
Định, TS. Nguyễn Văn Đức, ThS. Nguyễn Văn Giáp, ThS. Nguyễn Thị Hằng,
KS. Tạ Thị Thanh Hương, TS. Nguyễn Thị Phượng và ThS. Hoàng Thị Tám. Quyết định của Tổng Cục Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Công nhận tiến bộ kỹ thuật “Sản phẩm tre ép khối làm vật liệu xây dựng” TS. Nguyễn Thị Phượng, TS. Nguyễn Thanh Tùng, TS. Nguyễn Trọng Tuân,ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Nguyễn Thị Trịnh, ThS. Phạm Thị Thanh Miền.Quyết định của Cục Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Công nhận tiến bộ kỹ thuật “Sản phẩm tre ép khối làm vật liệu nội thất” TS. Nguyễn Thị Phượng, TS. Nguyễn Thanh Tùng, TS. Nguyễn Văn Định, ThS. Đoàn Thị Bích Ngọc, KS. Tạ Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Văn GiápQuyết định Cục Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tạo vật liệu mới từ gỗ rừng trồng cho công nghiệp sản xuất đồ mộc Nguyễn Quang Trung, Hà Tiến Mạnh, Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Thanh Miền, Nguyễn Trấn HưngTạp chí viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu đặc điểm 3 loài tre làm nguyên liệu cho sản xuất tre ép khối Nguyen Quangtrung, Nguyen Thiphuong, Phạm thị Thanh MiềnTạp chí viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Effects of Bleaching and Heat Treatments on Indosasa angustata Bamboo in Vietnam Nguyen Quangtrung, Nguyen Thiphuong, Nguyen BaongocBioresources - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Yizhong Cao, Xiaoyan Zhou, Minzhi Chen, Weimin Chen, Peijing Yu, Nguyen Thiphuong holzforschung - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Weimin Chen, Xiaoyan Zhou, Xiaotao Zhang, Mohammad Feizbakhshan, Yizhong Cao, Shukai Shi, Thiphuong Nguyen, MinzhiChen Progress in Organic Coatings - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Hồng Minh, Đỗ Vũ Thắng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Phượng Tạp chí Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Weimin Chen, Xiaoyan Zhou, Shukai Shi, Thiphuong Nguyen, Minzhi Chen BioResources - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Weimin Chen, Shuai Li, Mohammad Feizbakhshan, Biniyam Tefera Amdebrhan, Shukai Shi, Wang Xin, Thiphuong Nguyen, Minzhi Chen, Xiaoyan Zhou Constructuon and building materials - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
W.M.Chen, Y.C.Xu, S.K.Shi, N. Thiphuong, M.Z.Chen and X.Y.Zhou RSC Advances - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Xử lý tẩy trắng ván bóc gỗ Keo Tai tượng và Kao Lai Nguyen Quangtrung, Nguyen Thiphuong, Ha Tienmanh, Pham ThithanhmienTạp chí Viện Khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thiphuong, Chen Weimin, Cao Yizhong, Chen Minzhi, ZHou Xiaoyan, Nguyen Quangtrung, Nguyen Hongminh Journal Of Forestry Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thi Phuong, Cao Yizhong, Zhou Xiaoyan, Dai Zhenyu, Nguyen Quangtrung Journal Of Forestry Engineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Yang Xuehui, Nguyen Thi Phuong, Zhou Xiaoyan 木材加工机械 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dai Zhenyu, Ruan Shifeng, Zhou Xiaoyan 林产加工与利用 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thermal and Kinetic Behaviors of Fallen Leaves and Waste Tires Using Thermogravimetric Analysis Shukai Shi, Xiaoyan Zhou, Weimin Chen, Xin Wang, Thiphuong Nguyen, Minzhi ChenBioResources - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Weimin Chen, Xiaoyan Zhou, Shukai Shi, Thiphuong Nguyen, Minzhi Chen RSC Advances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Shukai Shi, Xiaoyan Zhou, Weimin Chen, Minzhi Chen, Thiphuong Nguyen, Xin Wang, Wei Zhang RSC Advances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Weimin Chen, Shukai Shi, Thiphuong Nguyen, Minzhi Chen, Xiaoyan Zhou BioResources - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Weimin Chen, Xiaoyan Zhou, Xiaotao Zhang, Jie Bian, Shukai Shi, Thiphuong Nguyen, Minzhi Chen, Jinglin Wan Applied Surface Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Improving Bonding Strength of Oven-dried Poplar Veneers Using Atmospheric Cold Plasma Treatment Thiphuong Nguyen, Weimin Chen, Yizhong Cao, Xiang Wang, Shukai Shi, Minzhi Chen, Xiaoyan Zhou, Quangtrung NguyenBioResources - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Đak Lak Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Nghiên cứu tạo ván dán bằng chất kết dính có nguồn gốc sinh học từ axit Citric và Sucrose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu công nghệ tạo vật liệu composite gỗ nhựa thấu quang dùng trong xây dựng và sản xuất đồ gỗ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu công nghệ tạo ván sàn container từ tre và gỗ rừng trồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Dự án" Hoàn thiện công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng tại vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội, Văn phòng Chương trình Tây BắcThời gian thực hiện: 5/2017 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gỗ khối (multilaminar block) chất lượng cao từ gỗ Keo. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 7/2017 - nay; vai trò: cộng tác viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: đề tài độc lập cấp Bộ Thời gian thực hiện: 8/2014 - 2/2015; vai trò: cộng tác viên |
