Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.637278
TS Bùi Thanh Liêm
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Văn Tuấn Anh; Nghị Khắc Nhu; Bùi Thanh Liêm Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
So sánh tính hiệu quả và kinh tế của ba phương pháp ly trích ADN trên cây lúa Lã Cao Thắng; Hà Minh Luân; Bùi Thanh LiêmKhoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [3] |
So sánh tính hiệu quả và kinh tế của ba phương pháp ly trích ADN trên cây lúa Lã Cao Thắng; Hà Minh Luân; Bùi Thanh LiêmKhoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [4] |
Bùi Thanh Liêm; Trần Văn Hâu; Lê Văn Hoà Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Dương Quốc Thanh, Mai Thanh Thảo, Trương Ngọc Thảo, Nguyễn Thị Thi, Trần Thị Bảo Trân, Bùi Thanh Liêm, Đỗ Tấn Khang Tạp chí Công Thương, 23: 410-415 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
KHẢO SÁT MÔI TRƯỜNG DẠNG LỎNG ĐỂ NHÂN GIỐNG MEO NẤM RƠM (VOLVARIELLA VOLVACEA) Bùi Thanh Liêm, Trần Văn Bé Năm, Đỗ Tấn Khang, Nguyễn Thị Lệ Quyên, Trần Nhân DũngTạp chí Công Thương, 20: 140-145 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bùi Thanh Liêm, Hồ Như Quỳnh, Lê Thanh Nhàn, Lê Thị Anh Thư,
Phạm Lê Tuyết Nhi, Nguyễn Thị Pha, Trịnh Thị Xuân Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 09 (160): 44-48 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
PHÂN TÍCH ĐA DẠNG DI TRUYỀN CÁC GIỐNG LÚA PHỔ BIẾN Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG BẰNG CHỈ THỊ SSR Bùi Thanh Liêm, Lương Bão Duy, Trần Gia Hu1, Trần Ngọc Qu1Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 2(162): 16-23 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
ERFVIIs as transducers of oxygen-sensing in the evolution of land plant response to hypoxia Laura Dalle Carbonare, Hans van Veen, Vinay Shukla, Monica Perri, Liem Bui, Michael J. Holdsworth, Francesco LicausiMOLECULAR PLANT, 18 (6): 1072-1087 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thanh Liem Bui, Ngoc Thao Truong, Bao Duy Luong, Thi Thi Nguyen, Ngoc Quy Tran, Gia Huy Tran, Thi Pha Nguyen, Thi Giang Tran, Thi Xuan Do, Pham Anh Thi Nguyen, Thi Bich Van Truong & Thi Thanh Khuong Tran J. Crop Sci. Biotechnol. 28, 227–238 (2025). https://doi.org/10.1007/s12892-024-00274-z - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
EFFECTS OF STORAGE MEDIUM AND STORAGE TIME ON THE GOAT SPERMATOZOA QUALITY Nguyễn Lâm Khánh Duy, Bùi Thanh Liêm, Ngô Phạm Nhật Vy, Trần Thị Thanh KhươngTNU Journal of Science and Technology, 229(05): 227 - 234 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
YTM Nguyen, BQ Vu, DK Nguyen, NV Quach, LT Bui, J Hong, CB Bui Scientific Reports - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
The application of molecular marker in papaya sex determination: From the laboratory to the field Thanh Liem Bui, Ngoc Thao Truong, Tan Khang DoScientia Horticulturae/Elsevier, 327, 112872 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Văn Tuấn Anh, Nghị Khắc Nhu, Bùi Thanh Liêm Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam/ 04 (137), 27-32 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Acquisition of hypoxia inducibility by oxygen sensing N-terminal cysteine oxidase in spermatophytes Daan A. Weits, Lina Zhou, Beatrice Giuntoli, Laura Dalle Carbonare, Sergio Iacopino, Luca Piccinini, Lara Lombardi, Vinay Shukla, Liem T. Bui, Giacomo Novi, Joost T. van Dongen, Francesco Licausi.Plant, Cell & Environment 46 (1), 322-338 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Relationships between shoot and root growth support indirect selection for increased root biomass Pinson Shannon, Barnaby Jinyoung, Bui Thanh Liêm, CHUN JAEBUHMRice Technical Working Group Meeting Proceedings - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Root biomass as a major means of affecting methane emissions S.R Kim, W., Barnaby, J.Y., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., PinsonRice Technical Working Group Meeting Proceedings. February 19-22, 2018, San Diego, California. Electronic Publication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
J.Y Woojae, K., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., Rivers, A.R., Pinson, S.R., Maul, J.E., Reddy, V., Barnaby 29th Annual Beltsville Poster Day Book, pg 33. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Root biomass as a major means of affecting methane emissions S.R Kim, W., Barnaby, J.Y., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., PinsonRice Technical Working Group Meeting Proceedings. February 19-22, 2018, San Diego, California. Electronic Publication. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng và kiểu gen trên 20 giống lúa nếp Chau Phi Run, Đoàn Thị Mến, Nghị Khắc Nhu, Bùi Thanh LiêmTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
So sánh tính hiệu quả và kinh tế của ba phương pháp ly trích adn trên cây lúa Lã Cao Thắng, Hà Minh Luân, Bùi Thanh LiêmTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đánh giá một số tính trạng chính và mối tương quan của các tính trạng này ở bộ sưu tập 235 giống lúa Trần Bình Tân, Võ Thanh Toàn, Phan Yến Sơn, Lê Thị Yến Hương, Bùi Thanh LiêmTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bùi Thanh Liêm, Hà Minh Luân, Đoàn Thị Mến, Trần Bình Tân, Trần Như Ngọc Tạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đánh giá tính thích nghi của các giống lúa chống chịu mặn tại vùng bị xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Bùi Thanh Liêm, Vũ Minh ThuậnTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Acquisition of hypoxia inducibility by oxygen sensing N-terminal cysteine oxidase in spermatophytes Daan A. Weits, Lina Zhou, Beatrice Giuntoli, Laura Dalle Carbonare, Sergio Iacopino, Luca Piccinini, Vinay Shukla, Liem T. Bui, Giacomo Novi, Joost T. van Dongen, Francesco LicausiBioRxiv - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Liem T. Bui, Vinay Shukla, Federico M. Giorgi, Alice Trivellini, Pierdomenico Perata, Francesco Licausi, Beatrice Giuntoli The Plant Journal 104 (4), 979-994 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Covariation among Root Biomass, Shoot Biomass, and Tiller Number in Three Rice Populations Jinyoung Y. Barnaby, Shannon R. M. Pinson, Jaebuhm Chun, and Liem T. BuiCrop Science 59 (4), 1516-1530 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Morpho-physiological changes in roots of rice (Oryza sativa L.) seedling upon submergence Liem T. BUI, Evangelina S. ELLA, Maribel L. DIONISIO-SESE, Abdelbagi M. ISMAILRice Science 26 (3), 167-177 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Conservation of ethanol fermentation and its regulation in land plants Liem T. Bui, Giacomo Novi, Lara Lombardi, Cristina Iannuzzi, Jacopo Rossi, Antonietta Santaniello, Anna Mensuali, Françoise Corbineau, Beatrice Giuntoli, Pierdomenico Perata, Mirko Zaffagnini and Francesco LicausiJournal of Experimental Botany 70 (6), 1815-1827 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Correlation between Methane (CH4) Emissions and Root Aerenchyma of Rice Varieties Woo-Jae Kim, Liem T. Bui, Jae-Buhm Chun, Anna M. McClung, Jinyoung Y. BarnabyPlant Breeding and Biotechnology, 6:381-390 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Effect of submergence at the vegetative stage on rice roots Evangelina S Ella, Liem T. Bui, Abdelbagi M IsmailConference Paper-Conference: 4th International Rice Congress, At Bangkok, Thailand - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Liem T. Bui, Beatrice Giuntoli, Monika Kosmacz, Sandro Parlanti, Francesco Licausi Plant Science 236, 37-43 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Selection of rice varieties for salty areas in Mekong delta Nguyen T. Lang, Liem T. Bui, Vo T.T. My, Chau T. Nha, Bui C. Buu, Russell Reinke, Abdelbagi M. Ismail, Reiner WassmannJournal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Acquisition of hypoxia inducibility by oxygen sensing N-terminal cysteine oxidase in spermatophytes Daan A. Weits, Lina Zhou, Beatrice Giuntoli, Laura Dalle Carbonare, Sergio Iacopino, Luca Piccinini, Lara Lombardi, Vinay Shukla, Liem T. Bui, Giacomo Novi, Joost T. van Dongen, Francesco Licausi.Plant, Cell & Environment 46 (1), 322-338 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1365-3040 |
| [35] |
Acquisition of hypoxia inducibility by oxygen sensing N-terminal cysteine oxidase in spermatophytes Daan A. Weits, Lina Zhou, Beatrice Giuntoli, Laura Dalle Carbonare, Sergio Iacopino, Luca Piccinini, Vinay Shukla, Liem T. Bui, Giacomo Novi, Joost T. van Dongen, Francesco LicausiBioRxiv - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2692-8205 |
| [36] |
Conservation of ethanol fermentation and its regulation in land plants Liem T. Bui, Giacomo Novi, Lara Lombardi, Cristina Iannuzzi, Jacopo Rossi, Antonietta Santaniello, Anna Mensuali, Françoise Corbineau, Beatrice Giuntoli, Pierdomenico Perata, Mirko Zaffagnini and Francesco LicausiJournal of Experimental Botany 70 (6), 1815-1827 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1460-2431 |
| [37] |
Constituvely expressed ERF-VII transcription factor redundantly activate the core anaerobic response in Arabidopsis thaliana Liem T. Bui, Beatrice Giuntoli, Monika Kosmacz, Sandro Parlanti, Francesco LicausiPlant Science 236, 37-43 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0168-9452 |
| [38] |
Correlation between Methane (CH4) Emissions and Root Aerenchyma of Rice Varieties Woo-Jae Kim, Liem T. Bui, Jae-Buhm Chun, Anna M. McClung, Jinyoung Y. BarnabyPlant Breeding and Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2287-9366 |
| [39] |
Covariation among Root Biomass, Shoot Biomass, and Tiller Number in Three Rice Populations Jinyoung Y. Barnaby, Shannon R. M. Pinson, Jaebuhm Chun, and Liem T. BuiCrop Science 59 (4), 1516-1530 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1435-0653 |
| [40] |
Differential submergence tolerance between juvenile and adult Arabidopsis plants involves the ANAC017 transcription factor Liem T. Bui, Vinay Shukla, Federico M. Giorgi, Alice Trivellini, Pierdomenico Perata, Francesco Licausi, Beatrice GiuntoliThe Plant Journal 104 (4), 979-994 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1365-313X |
| [41] |
Effect of submergence at the vegetative stage on rice roots Evangelina S Ella, Liem T. Bui, Abdelbagi M IsmailConference Paper-Conference: 4th International Rice Congress, At Bangkok, Thailand - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Morpho-physiological changes in roots of rice (Oryza sativa L.) seedling upon submergence Liem T. BUI, Evangelina S. ELLA, Maribel L. DIONISIO-SESE, Abdelbagi M. ISMAILRice Science 26 (3), 167-177 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1876-4762 |
| [43] |
Relationships between shoot and root growth support indirect selection for increased root biomass Pinson Shannon, Barnaby Jinyoung, Bui Thanh Liêm, CHUN JAEBUHMRice Technical Working Group Meeting Proceedings - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Root biomass as a major means of affecting methane emissions S.R Kim, W., Barnaby, J.Y., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., PinsonRice Technical Working Group Meeting Proceedings. February 19-22, 2018, San Diego, California. Electronic Publication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Root biomass as a major means of affecting methane emissions S.R Kim, W., Barnaby, J.Y., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., PinsonRice Technical Working Group Meeting Proceedings. February 19-22, 2018, San Diego, California. Electronic Publication. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Selection of rice varieties for salty areas in Mekong delta Nguyen T. Lang, Liem T. Bui, Vo T.T. My, Chau T. Nha, Bui C. Buu, Russell Reinke, Abdelbagi M. Ismail, Reiner WassmannJournal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [47] |
Understanding the physiological and molecular mechanisms of rice-microbial interactions that produce methane J.Y Woojae, K., Liem, B., Chun, J., McClung, A.M., Adviento-Borbe, A.A., Rivers, A.R., Pinson, S.R., Maul, J.E., Reddy, V., Barnaby29th Annual Beltsville Poster Day Book, pg 33. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng và kiểu gen trên 20 giống lúa nếp Chau Phi Run, Đoàn Thị Mến, Nghị Khắc Nhu, Bùi Thanh LiêmTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [49] |
Đánh giá một số tính trạng chính và mối tương quan của các tính trạng này ở bộ sưu tập 235 giống lúa Trần Bình Tân, Võ Thanh Toàn, Phan Yến Sơn, Lê Thị Yến Hương, Bùi Thanh LiêmTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [50] |
Đánh giá tính chống chịu mặn của một số giống lúa triển vọng phục vụ sản xuất ở đồng bằng sông cửu long Bùi Thanh Liêm, Hà Minh Luân, Đoàn Thị Mến, Trần Bình Tân, Trần Như NgọcTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [51] |
Đánh giá tính thích nghi của các giống lúa chống chịu mặn tại vùng bị xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Bùi Thanh Liêm, Vũ Minh ThuậnTạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2006 - 06/2008; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/09/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 6/2023 - 5/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa quốc tế Thời gian thực hiện: 04/2017 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Đánh giá khả năng thích nghi của giống lúa OM tại vùng bị xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban điều phối Dự án AMD Trà VinhThời gian thực hiện: 09/2016 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Úc Thời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Giảm thiểu rủi ro và nâng cao sinh kế trồng lúa ở Đông Nam Á thông qua hợp tác nghiên cứu về các điều kiện môi trường bất lợi cho cây lúa (Cure 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa quốc tếThời gian thực hiện: 04/2017 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Đánh giá khả năng thích nghi của giống lúa OM tại vùng bị xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban điều phối Dự án AMD Trà VinhThời gian thực hiện: 09/2016 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sử dụng đất ở ĐBSCL: Sự thích ứng của các hệ thống canh tác trên nền lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế ÚcThời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2015; vai trò: Thành viên chính |
