Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31120
TS NGUYỄN MINH CHÍ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học công nghệ trồng trọt khác, Quản lý và bảo vệ rừng, Sinh thái và môi trường rừng,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tổng quan các loài nấm gây bệnh thuộc chi Ceratocystis Ellis & Halst (1980) Nguyễn Minh Chí, Phạm Quang ThuKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [2] |
Phạm Duy Long, Lê Bảo Thanh, Trần Xuân Hưng, Hoàng Thị Hằng, Đinh Tiến Tài, Phương Văn Phúc, Bùi Đức Long, Nguyễn Minh Chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Định danh loài nấm chẹo thu thập tại vùng đông bắc Việt Nam Chung Như Anh, Nguyễn Minh Chí, Trịnh Tam Kiệt, Phạm Duy Long, Phạm Thị Thu Thủy, Vũ Văn Lợi, Bernard DellKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Trần Thị Lệ Trà, Phạm Quang Thu, Trần Đức Long, Nguyễn Minh Chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Lần đầu tiên ghi nhận sâu ăn lá gây hại cây dâu rái và sao đen trông phân tán tại Đông Nam Bộ Đào Ngọc Quang, Nguyễn Khắc Điệu, Kiều Tuấn Đạt , Nguyễn Minh ChíKhoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [6] |
Nghiên cứu phòng trừ bệnh chết héo rừng trồng các loài keo ở Việt Nam Phạm Quang Thu, Nguyễn Minh ChíKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [7] |
Lê Bảo Thanh, Mai Ngọc Toàn, Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Minh Chí, Lê Nhật Minh, Bùi Văn Bắc Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [8] |
Nguyễn Minh Chí Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [9] |
Nấm ceratocystis manginecansgây bệnh chết héo cây trồng lâm nghiệp và định hướng quản lý ở Việt Nam Nguyễn Minh ChíTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [10] |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái và vật hậu của một số xuất xứ Lát hoa tại Việt Nam Nguyễn Minh ChíNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Nguyễn Minh Chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [12] |
Phòng chống nấm Fusarium proliferatum gây bệnh thối rễ cây cam Nguyễn Minh ChíNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [13] |
Nấm Fusarium oxysporum gây bệnh thối rễ cam tại tỉnh Quảng Ninh Nguyễn Minh Chí; Phạm Quang Thu; Lâm Văn Phong; Ngô Đình Văn; Nguyễn Văn Nam; Nguyễn Thị TuyênNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [14] |
Nguyễn Minh Chí; Dương Xuân Tuấn; Lê Bảo Thanh Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [15] |
Vi sinh vật nội sinh và sử dụng trong quản lý bệnh rụng lá mùa mưa cây cao su ở Đông Nam bộ Đàm Văn Toàn; Phạm Quang Thu; Đặng Như Quỳnh; Nguyễn Minh ChíNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [16] |
Bước đầu phát hiện mọt đục thân gây hại Bạch đàn urô ở Phú Thọ và Bắc Giang Trần Xuân Hưng; Nguyễn Minh Chí; Đào Ngọc Quang; Phạm Quang ThuNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [17] |
Nấm gây bệnh thối rễ, vàng lá cam thuộc họ Pythiaceae tại Quảng Ninh, Việt Nam Nguyễn Minh Chí; Phạm Quang Thu; Trần Xuân Hinh; Dương Thế Quân; Nguyễn Văn NamNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [18] |
Nông Phương Nhung; Lê Đắc Hùng; Trần Trung Kiên; Nguyễn Minh Chi Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [19] |
Thành phần loài nấm Đông trùng hạ thảo tại Vườn Quốc gia Hoàng Liên, Lào Cai Hoàng Quốc Bảo; Nguyễn Minh Chí; Trịnh Tam Kiệt; Phạm Quang ThuNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [20] |
Mọt đục thân (Xylosandrus sp.) hại Bạch đàn urô (Eucalyptus urophylla) ở Phú Thọ Nguyễn Minh Chí; Đào Ngọc Thanh; Trần Xuân HinhNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [21] |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái, vật hậu và hạt giống của xoan đào tại Lào Cai Vũ Văn Định; Phạm Quang Thu; Nguyễn Minh Chí; Nguyễn Văn Thành; Đặng Như Quỳnh; Lê Thị Xuân; Nguyễn Công HoanNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Nguyễn Minh Chí; Phạm Quang Thu Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [23] |
Nguyễn Minh Chí; Phạm Quang Thu Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [24] |
Một số ý kiến về cây tràm (Melaleuca cajuputi Powell) ở Việt Nam Nguyễn Việt Cường; Nguyễn Xuân Quát; Hoàng Chương; Nguyễn Minh ChíTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [25] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng và bệnh hại của cây sưa trong giai đoạn vườn ươm Nguyễn Minh Chí; Đặng Như Quynh; Nguyễn Quốc Thống; Nguyễn Văn Nam; Đoàn Hồng Ngân; Trần Xuân HinhNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [26] |
Bệnh chết héo keo lá tràm, keo lai và keo tai tượng tại Việt Nam Phạm Quang Thu; Nguyễn Minh Chí; Trần Thị Thanh TâmNông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [27] |
Kết quả tuyển chọn các dòng bạch đàn và keo chống chịu bệnh có năng suất cao ở Việt Nam Nguyễn Hoàng Nghĩa; Phạm Quang Thu; Nguyễn Văn Chiến; Nguyễn Minh Chí; Nguyễn Mạnh HàKết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 2: Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ulf Buchsbaum, John R. Grehan, Mei-Yu Chen, Nguyen minh chi, Duy Long Pham, Tran Quang Khai, Loren D. Jones & Nikolai Ignatev Vernate - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran Xuan Hung, Pham Quang Thu, Nguyen Minh Chi, Le Van Binh and Bernard Dell Southern Forests - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
D.N. Quang, P.Q. Thu, N.V. Thanh, L.V. Binh, N.M. Chi and J.B. Heppner Journal of the Lepidopterists' Society - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Management of needle eating caterpillars associated with Pinus massoniana and P. merkusii in Vietnam Dao Ngoc Quang, Pham Quang Thu, Nguyen Minh Chi, Le Van Binh, Nguyen Quoc Thong, Nguyen Hoai Thu, Vo Dai Nguyen and Bernard DellForests - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
New and emerging insect pest and disease threats to forest plantations in Vietnam Pham Quang Thu, Dao Ngoc Quang, Nguyen Minh Chi, Tran Xuan Hung, Le Van Binh and Bernard DellForests - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Minh Chi, Duy Long Pham, Nong Phuong Nhung, Nguyen Thi Hai Hoa, Truong Tat Do, Tran Thi Le Tra, Vu Van Loi, Pham Thi Thu Thuy, Nguyen Duc Hai, Duong Xuan Tuan, Pham Quang Thu, Bernard Dell Journal of Economic Entomology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
N. M. Chi, V. D. Huong, D. L. Pham, Le V. Binh, N. V. Luu, K. M. Ha, V. V. Loi, R. Yakovlev Ecologica Montenegrina - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
N. M. Chi, H. Q. Bao, D. L. Pham, V. V. Loi, R. V. Yakovlev Ecologica Montenegrina - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Dao Ngoc Quang, Duy Long Pham, Pham Thi Thu Thuy, Tran Xuan Hinh, Pham Quang Thu, Tran Quang Khai, Do Hoang Chung, Duong Van Thao, Le Bao Thanh, Tien Tai Dinh, Pham Van Ky, Nguyen Minh Chi, Bernard Dell Applied Entomology and Zoology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Bacterial endophytes from Chukrasia tabularis can antagonize Hypsipyla robusta larvae T. T. L. Tra, N. M. Chi, D. T. K. Anh, P. Q. Thu, N. P. Nhung, B. DellPhytoparasitica - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
D. N. Quang, N. M. Chi, D. V. Thao, L. B. Thanh, T. S. Le, D. H. Chung, L. N. Minh, B. Dell International Journal of Tropical Insect Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Sinh trưởng và tính chống chịu bệnh chết héo của các dòng Keo lá tràm tại Đồng Nai Nguyễn Minh ChíTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Xuân Hưng, Phạm Quang Thu, Simon A. Lawson, Đào Ngọc Quang, Nguyễn Minh Chí Tạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ghi nhận ban đầu về mọt đục thân gây hại cây Sưa ở Việt Nam Nguyễn Minh Chí, Nông Phương Nhung, Trần Xuân Hưng, Đào Ngọc Quang, Trần Xuân Hinh, Nguyễn Văn Nam, Phạm Thị Thủy, Phạm Quang ThuTạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bước đầu phát hiện mọt đục thân gây hại Bạch đàn urô ở Phú Thọ và Bắc Giang Trần Xuân Hưng, Nguyễn Minh Chí, Đào Ngọc Quang, Phạm Quang ThuTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nông Phương Nhung, Lê Đắc Hùng, Trần Trung Kiên, Nguyễn Minh Chí Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Mọt đục thân (Xylosandrus sp.) hại bạch đàn urô (Eucalyptus urophylla) ở Phú Thọ, Việt Nam Nguyễn Minh Chí, Đào Ngọc Quang, Trần Xuân HinhTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Management of Hypsipyla robusta Moore (Pyralidae) damage in Chukrasia tabularis A. Juss (Meliaceae) N. M. Chi, D. N. Quang, B. D. Hien, P. N. Dzung, N. P. Nhung, N. V. Nam, P. T. T. Thuy, D. V. Tuong, B. DellInternational Journal of Tropical Insect Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
N. M. Chi, T. T. Trang, N. P. Nhung, D. N. Quang, V. M. Son, T. A. Tuan, L. T. Mai, T. X. Hung, N. V. Nam, P. Q. Thu & B. Dell Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
First report of Tapinolachnus lacordairei (Coleoptera:Cerambycidae) damage in Chukrasia tabularis N. M. Chi, N. V. Thanh, D. N. Quang, L. B. Thanh, D. V. Thao, L. T. Son, T. X. Hinh, P. Q. Thu, & B. DellInternational Journal of Tropical Insect Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Management of Phytophthora palmivora disease in Citrus reticulata with chemical fungicides N. M. Chi, P. Q. Thu, H. B. Nam, D. Q. Quang, L. V. Phong, N. D. Van, T. T. Trang, T. T. Kien, T. T. T. Tam, B. DellJournal of General Plant Pathology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
N. M. Chi, P. Q. Thu, C. Mohammed Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
First report of wilt disease in Dalbergia tonkinensis caused by Ceratocystis manginecans N. M. Chi, N. P. Nhung, T. T. Trang, P. Q. Thu, T. X. Hinh, N. V. Nam, D. N. Quang, B. DellAustralasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
N. M. Chi, P. Q. Thu, T. X. Hinh, B. Dell Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nong Phuong Nhung, Pham Quang Thu, Nguyen Minh Chi, Bernard Dell Southern Forests: a Journal of Forest Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Control of Ceratocystis manginecans causing wilt disease on Acacia mangium seedlings T. T. T. Tran, T. Q. Pham, P. A. Barber, C. M. NguyenAustralasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
N. P. Nhung, P. Q. Thu, B. Dell, N. M. Chi Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu chọn các dòng Keo và Bạch đàn chống chịu bệnh có năng suất cao phục vụ trồng rừng kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2011 - 31/12/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2011 - 31/12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu lai tạo giống một số loài bạch đàn tràm thông và keo giai đoạn 2 (2006-2010) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Sản xuất chế phẩm hỗn hợp MF1 MF2 ứng dụng trong trồng rừng thông bạch đàn và keo cung cấp gỗ lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Lào Cai Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Ứng dụng chỉ thị phân tử để chọn giống keo lai kháng bệnh chết héo do nấm Ceratocystis manginecans Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu chọn các dòng Keo và Bạch đàn chống chịu bệnh có năng suất cao phục vụ trồng rừng kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu giải pháp quản lý tổng hợp bệnh tua mực hại cây Quế tại tỉnh Quảng Nam và vùng phụ cận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2005 - 12/2007; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nghiên cứu chọn các dòng keo và bạch đàn chống chịu bệnh có năng suất cao phục vụ trồng rừng kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu lai giống một số loài keo, bạch đàn, tràm, thông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2001 - 12/2010; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Chiến lược quản lý bệnh hại rừng trồng keo ở Indonesia và Việt Nam FST/2014/068 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ACIARThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Điều tra đa dạng loài nấm thuộc chi Phytophthora trong rừng tự nhiên và rừng trồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Nghiên cứu khoa học về bệnh và cỏ dại ở nước ngoài, ARS, USDAThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2022; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 1/2018 - 11/2019; vai trò: Chủ trì đề tài |
