Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.570057
TS Đoàn Thị Thanh Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ sinh học
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học phân tử,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Định danh các chủng giống Leptospira tại Việt Nam bằng phương pháp sinh học phân tử Nguyễn Trung Tiến, Trần Tiến Quân, Trần Thị Lan Uyên, Hoàng Thị Thu Hương, Đoàn Thị Thanh Hương, Tạ Hoàng Long, Phạm Quang TrungTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Trung Tiến, Hoàng Thị Thu Hương, La Thị Hương, Vũ Thị Mỹ Hạnh, Phạm Quang Trung, Trần Tiến Quân, Tạ Hoàng Long, Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Vũ Ngọc Hiệu, Ngô Thị Thu Hương Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Giải mã hệ gen Canine Distemper virus gây bệnh trên chó năm 2018 Đỗ Thị Roan; Đỗ Đức Thành; Đặng Thị Mai Lan; Phạm Hồng Ngọc; Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Thị Khuê; Nguyễn Thị Thu Hiền; Lê Thị Kim Xuyến; Lê Thanh Hòa; Đoàn Thị Thanh HươngTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Đoàn Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Roan; Lê Thị Kim Xuyến; Hoàng Thị Minh Châu; Đỗ Văn Khiên; Lê Thanh Hòa Khoa học Kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [5] |
Đoàn Thị Thanh Hương; Nguyễn Bá Hiên; Trần Xuân Hạnh; Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [6] |
Trần Quang Vui; Nguyễn Thị Bích Nga; Đoàn Thị Thanh Hương; Nguyễn Bá Hiên; Lê Thanh Hoà Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [7] |
Lê Thị Kim Xuyến; Lê Thanh Hoà; Đoàn Thị Thanh Hương; Quyền đình Thi TC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Thu Hiền,Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Mai Phương, Trần Thị Bình Nguyên, Lê Thị Kim Xuyến,Phan Xuân Đọc, Lê Thị Huệ, Phạm Thị Khánh Linh, Lưu Minh Đức, Nguyễn Thị Khuê Tạp chí Khoa học Kỹ thuật thú y, XXX(3): 1-10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Do Thi Roan, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong, Nguyen Thi Khue, Pham Thi Khanh Linh, Le Thanh Hoa Vietnam Journal of Biotechnology, 21 (1): 67-81. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Doan Thi Thanh Huong, Nguyen Thi Thu Hien, Do Thi Roan, Luu Minh Duc ,Le Thi Hue, Le Thanh Hoa, Nguyen Thi Khue Vietnam Journal of Biotechnology 21(2):1-10. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Do Thi Roan, Nguyen Thi Khue, Luu Minh Duc, Nguyen Thi Thu Hien, Le Thanh Hoa, Le Thi Hue, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong Vietnam Journal of Biotechnology, 21(4): 645-654 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lê Thanh Hòa. Lê Thị Kim Xuyến. Đỗ Thị Roan. Đoàn Thị Thanh Hương. Nguyễn Thị Khuê. Phạm Thị Khánh Linh Archives of Virology, 168(8) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
1. Khue Thi Nguyen, Nguyen Thi Thu Hien, Le Thi Thanh Huyen, Roan Thi Do, and Huong Thi Thanh Doan Research Journal of Biotechnology, 18(11): 70-80 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Khuê, Lê Công Toán , Nguyễn Thị Dung, Hoàng Thanh Tuyền, Phạm Thu Thùy Nhà xuất bản Đại học Thái Nguyên. 456–462 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Lê Thị Kim Xuyến, Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Khuê, Phạm Thị Khánh Linh, Lê Thanh Hòa Nhà xuất bản Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Thị Khuê, Đoàn Thị Thanh Hương, Phạm Thị Khánh Linh, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa Nhà xuất bản Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Cẩm Loan, Trần Ngọc Bích, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thanh Hòa Khoa học Kỹ thuật Thú y, 26(5): 5-13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lê Thanh Hoà, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê Tạp chí Công nghệ Sinh học, 17(3):561-567 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặc điểm phân tử của virus cúm A/H5N6 lưu hành ở Việt Nam giai đoạn 2014-2017 Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Trung Nam, Chu Hoàng HàTạp chí Công nghệ Sinh học 17(1): 147-156 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Khue, Pham Thi Khanh Linh, Do Thi Roan, Doan Thi Thanh Huong, Pham Ngoc Doanh, Le Thanh Hoa Vietnam Journal of Biotechnology 18(4): 653–662 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Thanh Hoa, Pham Thi Khanh Linh, Nguyen Thi Khue, Do Thi Roan, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong Vietnam Journal of Biotechnology 20(2):253–263 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Thi Khanh Linh, Nguyen Thi Khue, Doan Thi Thanh Huong, Le Thanh Hoa Vietnam Journal of Biotechnology 20(1): 15–23 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Le TH, Nguyen KT, Pham LTK, Doan HTT, Agatsuma T, Blair D Parasitology 149(13):1709–1719 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Doan HTT, Do RT, Thao PTP, Le XTK, Nguyen KT, Hien NTT, Duc LM, Pham LTK and Le TH* Archives of Virology 167(10): 2011–2026 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le TH, Nguyen KT, Pham LTK, Doan HTT, Do RT, Le XTK, Agatsuma T, Blair D Parasitology Research 122(7):1531–1544 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
2. Le TH*, Pham LTK, Doan HTT, Le XTK, Saijuntha W, Rajapakse RPVJ, Lawton SP Parasitology, 147: 566–576 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huong Thi Thanh Doan1,2*, Xuyen Thi Kim Le1,2, Roan Thi Do1,2, Khue Thi Nguyen1,2 and Thanh Hoa Le Archive of Virology. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
2. Le TH*, Pham LTK, Doan HTT, Le XTK, Saijuntha W, Rajapakse RPVJ, Lawton SP Parasitology, 147: 566–576. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [29] |
2. Le TH*, Pham LTK, Doan HTT, Le XTK, Saijuntha W, Rajapakse RPVJ, Lawton SP Parasitology, 147: 566–576. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [30] |
1. Le TH*, Pham KLT, Doan HTT, Le TKX, Nguyen KT, Lawton SP Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Xuyen Thi Kim Le, Huong Thi Thanh Doan, Roan Thi Do & Thanh Hoa Le Archives of Virology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thanh Hoa Le, Khue Thi Nguyen, Nga Thi Bich Nguyen, Huong Thi Thanh Doan, Takeshi Agatsuma, David Blair PeerJ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thi Bich Nga Nguyen, Nguyen Van De, Thi Kim Lan Nguyen, Huynh Hong Quang, Huong Thi Thanh Doan, Takeshi Agatsuma, Thanh Hoa Le Korean Journal Parasitology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Molecular analysis of Newcastle disease virus isolates reveals a novel XIId subgenotype in Vietnam Le XTK, Doan HTT, Le THArchives of Virology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lê Thanh Hòa, Đỗ Thị Roan, Nguyễn Thị Khuê, Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Bích Nga Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
1. Le TH, Nguyen KT, Nguyen NTB, Doan HTT, Dung DT, Blair D Parasites & Vectors - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Doan HTT, Le XTK, Do RT, Nguyen KT, and Le TH Journal of The Faculty of Veterinary Medicine, Kafkas University, 23(3): 369-376 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lê Thanh Hòa, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Bích Nga, Đỗ Thị Roan, Đỗ Trung Dũng, Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương Tạp chí Công nghệ Sinh học (In press) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương, Hoàng Thị Minh Châu, Vũ Thị Tiến và Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4): 1161-1167 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thanh Hoa Le, Nga Thi Bich Nguyen, Do Thi Roan, Doan Thi Thanh Huong, Chu Hoang Ha, Dong Van Quyen Journal of Biotechnology, 14(1A): 359-370 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Molecular genotyping of the Duck Hepatitis A Viruses (DHAV) in Vietnam. Doan HTT, Le XTK, Do RT, Hoang CTM, Nguyen KT and Le THJournal of Infection in Developing Countries, 10: 988-995 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le TH, Nguyen TBN, Nguyen KT, Doan HTT, Dung DT, Blair D Infection, Genetics and Evolution 45: 369–377. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đỗ Thị Roan, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê, Vũ Thị Tiến, Lê Thanh Hòa Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Giải mã và phân tích gen UL5 của virus Dịch tả vịt tại Việt Nam Đoàn Thị Thanh Hương, Tạ Hoàng Long, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Khuê, Lê Thanh HòaTạp chí Khoa học và Kỹ thuật Thú y, 23(1): 5-10 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Lê Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Khuê, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương, Đỗ Trung Dũng, Đồng Văn Quyền, Lê Thanh Hòa Tạp chí Khoa học-Đại học Quốc gia Hà Nội, 31(4S):63-71 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Roan, Lê Thị Kim Xuyến, Hoàng Thị Minh Châu, Đỗ Văn Khiên, Lê Thanh Hòa Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Reddy KE, Yoo MS, Kim YH, Kim NH, Jung HN, Thao le TB, Ramya M, Doan HT, Nguyen LT, Jung SC, Kang SW. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Kondreddy Eswar Reddy, Jin Hyeong Noh, Mi-Sun Yoo, Young-Ha Kim, Nam-Hee Kim, Huong Thi Thanh Doan, Mummadireddy Ramya, Suk-Chan Jung, Dong Van Quyen, Seung-Won Kang Veterinary Microbiology. 167: 272-279 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phylogenetic analysis of black queen cell virus genotypes in South Korea oh JH, Reddy KE, Choe SE, Yoo MS, Doan HTT, Chang HK, Ramya M, Yoon BS, Nguyen LTK, Nguyen TTD, Quyen DV, Jung SC, Chang KY, Kang SWVirus Genes 46: 362-368 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Reddy KE, Noh JH, Kim YH, Yoo MS, Doan HTT, Ramya M, Yoo MS, Quyen DV, Jung SC, Kang SW Virology, 444: 211-217 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Huong Thi Thanh Doan, Jin Hyeong Noh , Young Ha Kim, Mi Sun Yoo, Kondreddy Eswar Reddy, Suk Chan Jung, Seung Won Kang Veterinary Parasitology, 198: 406-409 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Kang SW, Doan HTT, Noh JH, Choe SE, Yoo MS, Kim YH, Reddy KE, Nguyen TTD, Quyen DV, Nguyen LTK, Kweon CH, Jung SC Parasitology International, 62: 583-585 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Molecular investigation of tick-borne pathogens in ticks from grazing cattle in Korea Kang SW, Doan Huong Thi Thanh, Choe SE, Noh JH, Yoo MS, Kim YH, Reddy KE, Kweon CH, Jung SCParasitology International. 62: 276-282 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Reddy KE, Noh JH, Choe SE, Kweon CH, Yoo MS, Doan HT, Ramya M, Yoon BS, Nguyen LT, Nguyen TT, Van Quyen D, Jung SC, Chang KY, Kang SW Virus Genes 47: 126-132 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Huong Thi Thanh Doan, Noh JH, Choe SE, Yoo MS, Kim YH, Reddy KE, Quyen DV, Nguyen LTK, Nguyen TTD, Kweon CH, Jung SC, Chang KY, Kang SW Veterinary Parasitology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Le Thanh Hoa, Le Thi Kim Xuyen, Doan Thi Thanh Huong Proceeding of the International Workshop on Biotechnology in Agriculture - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Doan Thi Thanh Huong, Yoko Takashi, and Takashi Ide Nutrition 22, 546-552 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Doan Thi Thanh Huong and Takashi Ide British Journal of Nutrition, 100, 79-87 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le TH, Le TB, Doan TTH, Quyen DV, LE TKX, Pham VC, Nagataki M, Nomura H, Ikeue Y, Watanabe Y, Agatsuma T Journal of Microbiology and Biotechnology, 21(4):385-391 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đái Duy Ban, Lê Thanh Hòa, Nguyễn Văn Vũ, Hoàng Minh Châu, Đoàn Thanh Hương Báo cáo khoa học Hội nghị “Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống”. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật, pp.825-829 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Biến đổi phân tử gen VP2 và khảo sát phả hệ virus cường độc Gumboro Việt Nam Lê Thanh Hòa, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Nguyễn Bích Nga, Nguyễn Bá Thành, Đinh Thị Bích Lân, Trần Đình TừBáo cáo khoa học Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc, tr. 1015-1020. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Độ dài miễn dịch của vaccine Gumboro vô hoạt nhũ dầu Việt Nam Phạm Công Hoạt, Đoàn Thị Thanh Hương, Lê Thị Kim Xuyến, Đái Duy BanTạp chí Sinh học, 23(1): 49-53 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Lê Thanh Hòa, Đoàn Thị Thanh Hương, Phạm Công Hoạt, Nguyễn Bích Nga, Đái Duy Ban Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 40(6):10-17 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nghiên cứu lâm sàng trị liệu miễn dịch HIV/AIDS bằng DAIS-85 Đái Duy Ban, Lê Thanh Hòa, Phạm Công Hoạt, Nguyễn Văn Vũ, Hoàng Minh Châu, Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương et alTạp chí Y học Việt Nam, 5: 1-5 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Lê Thị Kim Xuyến, Võ Công Huân, Đoàn Thị Thanh Hương và Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học, 4(2): 171-178 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa, Đoàn Thị Thanh Hương, Quyền Đình Thi Tạp chí Sinh học, 30(4):76-83 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Trần Quang Vui, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương và Lê Thanh Hoà Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bá Hiên và Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ Sinh học, 7(1):19-26 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lê Thanh Hòa, Lê Thị Kim Xuyến, Đoàn Thị Thanh Hương, Trần Quang Vui, Phạm Công Hoạt và Nguyễn Bá Hiên Tạp chí Khoa học và Phát triển, 3:282-290 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bá Hiên, Trần Xuân Hạnh, Lê Thanh Hòa ạp chí Công nghệ Sinh học 8(2):145-152 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyễn Mạnh Kiên, Nguyễn Thị Bích Nga, Đoàn Thị Thanh Hương, Đặng Thị Ngọc Dung và Lê Thanh Hòa Tạp chí Y - Dược học quân sự, 1: 1-9 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bá Hiên, Trần Xuân Hạnh, Lê Thanh Hòa Tạp chí Công nghệ sinh học 9 (1): 37-45 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Đoàn Thị Thanh Hương, Tạ Hoàng Long, Lê Thanh Hòa Tạp chí Y học Việt Nam, 384 (2): 140 – 144 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-03-01 - 2024-02-29; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban Ðối ngoại Trung ương Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/04/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng các chương trình trọng điểm cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 3/2023 - 11/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 3/2019 - 3/2023; vai trò: Thư kí khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 3/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Thư kí |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 3/2013 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 06/2006 - 06/2007; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ICGEB (CRP) Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2006; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm (2009-) |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Tham gia |
