Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490203
ThS Nguyễn Thị Thắm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Kinh tế và Công nghệ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tan, M. K., Chia, E. C., Tam, W. W., McIntyre, R. S., Zhang, Z., Dam, V. A., Nguyen, T. T., Do, H. T., Ho, R. C., & Ho, C. S. H. Healthcare (Basel, Switzerland), 10(11), 2288 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran, B. X., Nguyen, T. T., Nguyen, H. S. A., Boyer, L., Auquier, P., Fond, G., Tran, H. T. N., Nguyen, H. M., Choi, J., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., Husain, S. F., McIntyre, R. S., Zhang, M. W. B., & Ho, R. C. M. Journal of Affective Disorders, 323, 581–591 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ngo, Q. C., Doan, L. P. T., Vu, G. V., Phan, T. P., Chu, H. T., Duong, A. T., Vuong, Q. H., Ho, M. T., Nguyen, M. H., Vuong, T. T., Nguyen, T. T., Nguyen, H. T., Nguyen, A. H. T., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M. Healthcare (Basel, Switzerland), 11(1), 135 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Doan, L. P., Nguyen, L. H., Do, H. N., Nguyen, T. T., Vu, G. T., Do, H. T., Latkin, C. A., Ho, R. C. M., & Ho, C. S. H. Healthcare (Basel, Switzerland), 11(1), 102 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran, B. X., Nguyen, T. T., Boyer, L., Fond, G., Auquier, P., Nguyen, H. S. A., Tran, H. T. N., Nguyen, H. M., Choi, J., Le, H. T., Latkin, C. A., Nathan, K. I., Husain, S. F., McIntyre, R. S., Ho, C. S. H., Zhang, M. W. B., & Ho, R. C. M. (2023) Frontiers in Psychiatry, 14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, T. T. P., Do, H. N., Vu, T. B. T., Vu, K. L., Nguyen, H. D., Nguyen, D. T., Do, H. M., Nguyen, N. T. T., La, L. T. B., Doan, L. P., Nguyen, T. T., Nguyen, H. L. T., Do, H. T., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M. (2023) International Journal of Environmental Research and Public Health, 20(3) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen, T. H., Ta, N. T., Dang, A. K., Nguyen, T. T., Dam, V. A. T., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M. Frontiers in Nutrition, 10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trong Dam, V. A., Do, H. N., Thi Vu, T. B., Vu, K. L., Do, H. M., Thi Nguyen, N. T., Nguyen, T. T., Thi Vu, T. M., Thi Nguyen, T. P., Auquier, P., Boyer, L., Fond, G., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M. Frontiers in Public Health, 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen, T. P. T., Do, A. L., Do, H. N., Vu, T. M. T., van Kessel, R., Wong, B. L. H., Boyer, L., Fond, G., Auquier, P., Nguyen, T. T., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M. Frontiers in Public Health, 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Husain, S. F., Chiang, S. K., Vasu, A. A., Goh, C. P., McIntyre, R. S., Tang, T. B., Tran, B. X., Dang, T. H. T., Nguyen, T. T., Ho, R. C., & Ho, C. S Journal of Attention Disorders, 27(13) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, N. T. T., Nguyen, L. H., Nguyen, T. T., Vu, L. G., Vu, T. M. T., Le Vu, M. N., Vu, G. T., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M BMC Health Services Research, 23(1) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Economic burden and financial vulnerability of injuries among the elderly in Vietnam Vu, H. M., Vu, L. G., Tran, T. H., Boyer, L., Auquier, P., Fond, G., Nguyen, T. T., Le, L. K., Do, H. T., Do, H. P., Nghiem, S., Latkin, C. A., Ho, R. C. M., & Ho, C. S. HScientific Reports, 13(1) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen, H. L. T., Bui, T. M., Dam, V. A. T., Nguyen, T. T., Nguyen, H. T., Zeng, G. M., Bradley, D., Nguyen, Q. N., Ngo, T. V., Latkin, C. A., Ho, R. C., & Ho, C. S BMJ Open, 13(12) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Boyer, F., Albert., W. W., Sara, F., Tran, B., Yann, B., Nguyen, T. T., Yon, D. K., Auquier, P., Lucas, G., Boussat, B., & Fond, G Frontiers in Public Health, 12 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Fond, G., Smith, L., Boussat, B., Lucas, G., Yon, D. K., Tran, B., Nguyen, T. T., Stubbs, B., & Boyer, L Revue d'epidemiologie et de sante publique, 71(6) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Fond, G., Yon, D. K., Nguyen, T. T., Tran, B., Smith, L., & Boyer, L L'Encephale, S0013-7006(24) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen, T. T., Nguyen, H. T., Do, H. P., Ho, C. S., & Ho, R. C Substance Abuse: Research and Treatment, 17 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen, T. T., Ha, L., Nguyen, L. H., Vu, L. G., Do, H. T., Boyer, L., Fond, G., Auquier, P., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M Frontiers in Public Health, 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen, T. T., Nguyen, H. V., Vu, H. M., Chiu, R. G., Nguyen, Q. N., Nguyen, T. T. P., Nguyen, L. H., Dang, A. K., Do, K. N., Nguyen, T. H., Nguyen, V., Ngo, A. T., Tran, T. H., Latkin, C. A., Ho, C. S. H., & Ho, R. C. M Frontiers in Public Health, 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Preferences for childbirth delivery and pain relief methods among pregnant women in Vietnam. Nguyen, T. T., Nguyen, L. H., Nguyen, H. T. T., Dam, V. A. T., Vu, T. M. T., Latkin, C. A., Zhang, M. W. B., Ho, R. C. M., & Ho, C. S. HFrontiers in Medicine, 11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, T. T., Do, A. L., Nguyen, L. H., Vu, G. T., Dam, V. A. T., Latkin, C. A., Hall, B. J., Ho, C. S. H., Zhang, M. W. B., & Ho, R. C. M Frontiers in psychology, 14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Duke Kunshan Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [4] |
Kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của phụ huynh về vắc-xin liên hợp phế cầu khuẩn (PCV) tại Hà Nội, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Duke KunshanThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Phát triển hệ thống cảnh báo sớm quốc gia về dịch Covid-19 toàn cầu để đánh giá rủi ro và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp (EpiNEWS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Phát triển hệ thống chẩn đoán dựa trên trí tuệ nhân tạo cho các rối loạn tâm thần tại Việt Nam bằng quang phổ cận hồng ngoại di động, chức năng (fNIRS) và đánh giá hành vi lâm sàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên |
