Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307561
TS Đoàn Văn Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Việt Đức
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Giải pháp vận hành thông minh hệ thống thủy lợi liên tỉnh tại vùng đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Lê Dũng, Bùi Duy Chí, Đoàn Văn Bình, Trịnh Thế TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Le Van Quyen, Luc Anh Tuan, Doan Van Binh VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 40 (4), 97-104 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đoàn Văn Bình, Hồ Ngọc Như Ý Tạp chí Khí tượng Thủy văn, 769, 27-43 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lê Trọng Diệu Hiền, Nguyễn Lê Tấn Đạt, Lê Mạnh Hùng, Đỗ Xuân Hồng, Lê Hoàng Tú, Phạm Thành Hưng, Đoàn Văn Bình, Nguyễn Quang Bình Tạp chí Phát triển Khoa học và Cộng nghệ, Số 8(1), 803-816 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Lê Văn Quyền, Đoàn Văn Bình Tạp chí Khí Tượng Thủy Văn, 764, 38-52 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Zero-Shot Learning for Salinity Forecasting Nguyen, K., Anh, K.N.T., Quang, V.D., Dinh, V.N., Tran, N.H., Van, B.DIn: Nguyen, T.D.L., Dawson, M., Ngoc, L.A., Lam, K.Y. (eds) Proceedings of the International Conference on Intelligent Systems and Networks. ICISN 2024. Lec-ture Notes in Networks and Systems, vol 1077. Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Assessing long-term morphological changes in the Vietnamese Mekong Delta M.F. Ahmed, D.V. Binh, B.Q. Nguyen, S. Kantoush, T. Sumi, N.L.P. Doan, L.A. Tuan, N.T. Nguyen, N.D. Vuong, H.T. Vu, H.N. Thang, L.V. QuyenRiver Flow, Liverpool, UK - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Quyen, L.V., Thang, H.N., Doan, N.L.P., Kantoush, S.A., Tuan, L.A., Wiesemann, J.U., Binh, D.V. ICAEP-8, 12-15 October 2023, Ben Cat, Binh Duong, Vietnam, 102-1-7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ảnh Hưởng Của Hồ Đập Thượng Lưu Đến Hàm Lượng Bùn Cát, Địa Hình Đáy Sông và Mặn Trên Sông Mêkong Nguyen Thi Phuong Mai, Doan Van BinhTuyền tập Công trình Hội nghị khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 26. Nhà xuất bản Giao thông Vận tải, 435-443 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Impacts of hydrodynamics and morphological evolutions on river sediment budg-et Kantoush, S.A., Nguyen, B.Q., Binh, D.V., Vo, N.D., Saber, M., Sumi, T.Proceedings of the 40th IAHR World Congress, Rivers-Connecting Mountains and Coasts, 21-25 August 2023, Vienna, Austria, 714-723 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Response of hydrological to anthropogenic activities in a tropical basin Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Tran, T.N.D., Binh, D.V., Vo, N.D., Saber, M., Sumi, T.Proceedings of the 40th IAHR World Congress, Rivers-Connecting Mountains and Coasts, 21-25 August 2023, Vienna, Austria, 269-278 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Assessment of dam impacts on flow and sediment in the Sai Gon-Dong Nai River Basin, Vietnam Binh, D.V., Doan, N.L.P., Quyen, L.V., Tuan, L.A., Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Hung, L.M., Sumi, T.DPRI Annuals, 66B - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hung, N.T., Binh, D.V Proceedings of the International Conference on Climate Change, Green Growth and Regional Sustainable Development, Nhà Xuất Bản Lao Động - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Binh, D.V., Tran, D.D., Duong, V.H.T., Bauer, J., Park, E., Loc, H.H. iScience, 28(6), 112723 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hydrological alterations and sediment changes caused by dams in the Mekong River Basin Nguyen, T.T.H., Wang, Y.L., Binh, D.V., Dang, T.D.Hydrological Science Journal, 1-17 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen, B.Q., Le, M.H., Le, T.D.H., Le, T.H., Nguyen, D.L.T., Pham, H.T., Binh, D.V., Do, H.X. Theoretical and Applied Climatology, 156, 156 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Nguyen, T.T.H., Le, X.H., Tuan, L.A., Le, M.H., Kan-toush, S.A., Nguyen, T.V., Dinh, V.N., Luan, N.T., Ahmed, M.F., Sumi, T. Water Resources Management, 39, 3537–3552 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen, T.V., Tran, V.N., Tran, H., Binh, D.V., Duong, T.D., Dang, T.D., Ebeling, P. Ecological Informatics, 85, 102994 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ahmed, M.F., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Park, E., Doan, N.L.P., Tuan, L.A., Dinh, V.N., Vu, T.H., Nguyen, N.Q., Ngoc, T.A., Tung, N.X., Sumi, T. Geomorphology, 470, 109535 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ishankha, W.C.A., Shrestha, S., Binh, D.V., Kantoush, S.A. Journal of Environmental Management, 371, 123082 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, T.T.H., Vu, D.Q., Doan, N.P., Chi, H.T.K., Li, P., Binh, D.V., An, Y., Dung, P.T., Hoang, T.A., Son, M.T. Science of the Total Environment, 955, 176756 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lau, R.Y.S., Park, E., Koh, Y.Q., Tran, D.D., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Loc, H.H. Journal of Environmental Management, 370, 122435 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen, B.Q., Binh, D.V., Tran, T.N.D., Kantoush, S.A., Sumi, T. Climate Dynamics, 62, 7997–8017 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Sumi, T. Heliyon 10, e31476 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang, T.D., Binh, D.V., Umans, L., Kantoush, S.A., Ngan, N.V.C., Tuan, L.A. In Nguyen, H.Q ed. The Mekong River Basin: Ecohydrological complexity from Catchment to Coast. Elsevier, 211-235 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Saber, M., Vo, N.D., Sumi, T. Journal of Hydraulic Research, 62:2, 192-207 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Flood modeling in the Ba River basin using a coupled hydrodynamic model—MIKE FLOOD Tuan, L.A., Van, C.T., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Sumi, T., Quyen, L.V., Huong, T.T.River, 3, 199–207 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Do, X.H., Nguyen, H.T.T., Tran, V.N., Le, M.H., Nguyen, B.Q., Pham, H.T., Le, T.H., Binh, D.V., Dang, T.D., Tran, H., Nguyen, T.V. Water Resources Management, , 38, 3819–3835 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vu, T.H., Binh, D.V., Tran, H.N., Khan, M.A., Bui, D.D., Stamm, J. Remote Sensing, 16, 707 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Le, X.H., Kim, Y., Binh, D.V., Jung, S., Nguyen, D.H., Lee, G. Journal of Hydrology, 630, 130762 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
A deep learning framework to map riverbed sand mining budgets in large tropical deltas Kumar, S., Park, E., Tran, D.D., Wang, J., Ho, H.L., Feng, L., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Li, D., Switzer, A.D.Giscience & Remote Sensing, 61(1), 2285178 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Bui, T.T.P., Kantoush, S., Kawamura, A., Du, T.L.T., Bui, N.T., Capell, R., Ngu-yen, N.T., Bui, D.D., Saber, M., Tetsuya, S., Lee, H., Saleh, A., Lakshmi, V., Bar-tosova, A., Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Nguyen, T.T.T. Hydrological Processes, 37, e14994 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Binh, D.V., Afreen, S., Yagisawa, J., Tanaka, N. Proceedings of the Sixth International Summer Symposium, 57-58, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Prediction of maximum scour depth at the landside of sea embankment induced by overtopping flow Binh, D.V.Proceedings of the Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 142-150, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Effect of energy head on scour downstream of overtopped-embankment flow Binh, D.V., Trung, L.V.Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Comparison of sediment movement due to ship wave and tide Trung, L.V., Binh, D.V.Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Study on the impacts of river-damming and climate change on the Mekong Delta of Vietnam Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., Trung, L.V.DPRI Annuals, 60B, 804-826 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Flow regime changes in Vietnamese Mekong Delta due to river-damming Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., El kadi Abderrezzak, K., Trung, L.V.The 10th Symposium on River, Coastal and Estuarine Morphology, Trento-Padova - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
La, T., Nguyen, M., Kantoush, S., Sumi, T., Doan, B. 25th UNESCO-IHP Regional Steering Committee Meeting for Southeast Asia and the Pacific - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V. DPRI Annuals, 61B, 770-783 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Impacts of cascade hydropower development on salinity intrusion into Vietnamese Mekong Delta Mai, N.P., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Trung, L.V., Binh, D.V.Proceedings of the 21st IADR-APD Congress, 503-511 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Binh, D.V., Sumi, T., Kantoush, S., Mai, N.T.P., Trung, L.V. Proceedings of the 21st IAHR-APD Congress, 123-131 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Changes in the sediment budget and morphodynamics of Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., Trung, L.V.12th International Symposium on Ecohydraulics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Mai, N.P., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D.., Binh, D.V., Trung, L.V. Proceedings of the 38th IAHR World Congress, 2413-2420 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Riverbed incision in the Vietnamese Mekong Delta due to altered flow regime and sediment load Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V.Proceedings of the 22nd IAHR-APD Congress 2020, Sapporo, Japan - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Park, E., Ho, L., Binh, D.V. AGU Fall Meeting, USA, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Assessment of long-term morphological changes and sediment dynamics in the Vietnamese Mekong Delta Phuong, D.N.L., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Vinh, T.L., Phuong, M.N.T., Sumi, T., Anh, T.L.39th IAHR World Congress, Granada, Spain - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Sediment load reduction in the Vietnamese Mekong Delta: drivers and consequences Binh, D.V., Kantoush, S.A., Sumi, T., Tuan, L.A., Doan, N..L.P.2nd Vietnam Conference on Earth and Environmental Sciences. ICISE, Quy Nhon, Binh Dinh, Vietnam, August 7-11 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The first systematically estimated sand mining budget for the Mekong Delta Park, E., Gruel, C.R., Switzer, A., Kumar, S., Loc, H.H., Kantoush, S., Binh, D.V., Feng, L.AGU Fall Meeting 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Saber, M., Boulmaiz, T., Guermoui, M., Abdrabo, K.I, Kantoush, S., Sumi, T., Boutaghane, H., Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Thao, B.T.P., Vo, N.D., Habib, E.H., Mabrouk, E. AGU Fall Meeting 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Flood risk and reservoir sedimentation in Caga-yan and Vu Gia Thu Bon river basins Kantoush, S.A., Binh, D.V., Saber, M., Bharambe, K.P., Sumi, T., Balderama, O., Vo, D.N., Pham, N.H., Bui, D.D.The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Spatial-temporal variation of suspended sediment in the Vietnamese Mekong Delta Phuong, D.N.L., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Nguyen, Q.H., Vinh, L.V., Phuong, M.N.T., Nguyen, H.T., Sumi, T.The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Bui, T.T.P., Kantoush, S., Saber, M., Binh, D.V., Tetsuya, S., Bui, D.D., Binh, N.Q. The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Giải pháp vận hành thông minh hệ thống thủy lợi liên tỉnh tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Lê Dũng, Đoàn Văn Bình, Trình Thế TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi, Số 69, 62-71 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Investigation of scour pattern downstream of levee toe due to overtoppoing flow Afreen, A., Yagisawa, J., Binh, D.V., Tanaka, N.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 71(4), 175-180 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Binh, D.V., Afreen, A., Yagisawa, J., Tanaka, N. Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 71(4), 163-168 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Impact of upstream hydropower dams and climate change on hydrodynamics of Vietnamese Mekong Delta Kantoush, S., Binh, D.V., Sumi, T., Trung. L.V.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 73(4), 109-114 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Mai, N.T., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Trung, L.V., Binh, D.V. Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(5), 373-378 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Impact of Lancang cascade dams on flow regimes of Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(4), 487-492 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Water level changes under increased regulated flows and degraded river in Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Mai, N.T., Sumi, T.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(5), 871-876 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Study on Salinity Intrusion Processes into Hau River of Vietnamese Mekong Delta Mai, N.T., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Binh, D.V., Trung, L.V.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 75(2), 751-756 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
The Processes of Saltwater Intrusion into Hau River Mai, N.P., Thang, T.D., Kantoush, S., Sumi, T., Binh, D.V., Trung, L.V.APAC 2019, Springer, Singapore, 1477-1483 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Dam-induced riverbed incision and saltwater intrusion in the Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V.River Flow 2020, Taylor & Francis Group, London - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Eslami, S., Hoekstra, P., Trung, N.N., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Dung, D.D., Quang, T.T., Vegt, M.V.D. Scientific Report, 9, 18746 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T. Geomorphology, 353, 107011 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Binh, D.V., Wietlisbach, B., Kantoush, S., Loc, H.H., Park, E., de Cesare, G., Cuong, D.H., Tung, N.X., Sumi, T. Remote Sensing, 12, 3298 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Binh, D.V., Kantoush, S., Saber, M., Mai, N.P., Maskey, S., Phong, D.T., Sumi, T. Journal of Hydrology: Regional Studies, 32, 100742 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Loc, H.H., Binh, D.V., Park, E., Shrestha, S., Dung, T.D., Son, V.H., Truc, N.H.T., Mai, N.P., Seijger, C. Science of the Total Environment, 757, 143919 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Effects of riverbed incision on the hydrology of the Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S.A., Sumi, T., Mai, N.P., Ngoc, T.A., Trung, L.V., An, T.D.Hydrological Processes, 35, e14030 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Predicting tropical monsoon hydrology using CFSR and CMADS data over the Cau River basin in Vietnam Dao, D.M., Lu, Jianzhong, Chen, X., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Phan, P., Tung, N.X.Water (Switzerland), 13, 1314 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran, D.A., Tsujimura, M., Ha, N.T., Nguyen, V.T., Binh, D.V., Dang, T.D., Doan, Q.V., Bui, D.T., Ngoc, T.A., Phu, L.V., Thuc, P.T.B., Pham, T.D. Ecological Indicators, 127, 107790 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Park, E., Loc, H.H., Binh, D.V., Kantoush, S. AMBIO, 51, 691–699 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Tran, D.A., Tsujimura, M., Pham, H.V., Nguyen, T.V., Ho, L.H., Vo, P.L., Ha, K.Q., Dang, T.D., Binh, D.V., Doan, Q.V. Environmental Science and Pollution Research, 29, 8996–9010 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Impacts of agricultural expansion on floodplain water and sediment budgets in the Mekong River Park, E., Ho, H.L., Binh, D.V., Kantoush, S., Poh, D., Alcantara, E., Try, S., Lin, Y.N.Journal of Hydrology, 605, 127296 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Gruel, C.R., Park, E., Switzer, A.D., Kumar, S., Ho, H.L., Kantoush, S., Binh, D.V., Feng, L. International Journal of Applied Earth Observations and Geoinformation, 108, 102736 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Reconstructing daily discharge in a megadelta using machine learning tech-niques Thanh, H.V., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Nourani, V., Saber, M., Lee, K.K., Sumi, T.Water Resources Research, 58, e2021WR031048 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Binh, D.V., Kantoush, S.A., Ata, R., Tassi, P., Nguyen, T.V., Lepesqueur J., El kadi Abderrezzak, K., Bourban, S.E., Nguyen, Q.H., Phuong, D.N.L., Trung, L.V., Tran, D.A., Letrung, T., Sumi, T. Geomorphology, 413, 108368 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen, T.V., Dietrich, J., Dang, T.D., Tran, D.A., Doan, B.V., Sarazin, F.J., Ab-baspour, K., Srinivasan, R. Environmental Modelling and Software, 156, 105497 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen, B.Q., Kantoush, S., Binh, D.V., Saber, M., Vo, D.N., Sumi, T. Hydrological Science Journal, 68:2, 341-354 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Quantifying the impacts of hydraulic infrastructure on tropical streamflows Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Saber, M., Binh, D.V., Vo, N.D., Sumi, T.Hydrological Processes, 37, e14834 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Saber, M., Boulmaiz, T., Guermoui, M., Abdrabo, K.I., Kantoush, S.A., Sumi, T., Boutaghane, H., Hori, T., Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Bui, T.T.P., Vo, N.D., Habib, E., Mabrouk, E. Geomatics, Natural Hazards and Risk, 14:1, 2203798 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [83] |
A novel method for river bank detection from Landsat satellite data: a case study in the Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Wietlisbach, B., Kantoush, S., Loc, H.H., Park, E., de Cesare, G., Cuong, D.H., Tung, N.X., Sumi, T.Remote Sensing, 12, 3298 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2072-4292 |
| [84] |
An interactive graphical interface tool for parameter calibration, sensitivity analy-sis, uncertainty analysis, and visualization for the Soil and Water Assessment Tool Nguyen, T.V., Dietrich, J., Dang, T.D., Tran, D.A., Doan, B.V., Sarazin, F.J., Ab-baspour, K., Srinivasan, R.Environmental Modelling and Software, 156, 105497 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1873-6726 |
| [85] |
Application of rainfall-runoff inundation (RRI) model for flood mapping at Vu Gia Thu Bon river basin in Vietnam Bui, T.T.P., Kantoush, S., Saber, M., Binh, D.V., Tetsuya, S., Bui, D.D., Binh, N.Q.The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Assessing and adapting the impacts of dams operation and sea level rising on salwater intrusion into the Vietnamese Mekong Delta Mai, N.T., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Trung, L.V., Binh, D.V.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(5), 373-378 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [87] |
Assessment of long-term morphological changes and sediment dynamics in the Vietnamese Mekong Delta Phuong, D.N.L., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Vinh, T.L., Phuong, M.N.T., Sumi, T., Anh, T.L.39th IAHR World Congress, Granada, Spain - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Changes in the sediment budget and morphodynamics of Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., Trung, L.V.12th International Symposium on Ecohydraulics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Changes to long-term discharge and sedi-ment loads in the Vietnamese Mekong Delta caused by upstream dams Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T.Geomorphology, 353, 107011 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1872-695X |
| [90] |
Comparison of sediment movement due to ship wave and tide Trung, L.V., Binh, D.V.Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Dam-induced riverbed incision and saltwater intrusion in the Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V.River Flow 2020, Taylor & Francis Group, London - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-0-367-62773-7 |
| [92] |
Effect of energy head on scour downstream of overtopped-embankment flow Binh, D.V., Trung, L.V.Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Effects of riverbed incision on the hydrology of the Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S.A., Sumi, T., Mai, N.P., Ngoc, T.A., Trung, L.V., An, T.D.Hydrological Processes, 35, e14030 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1099-1085 |
| [94] |
Enhancing flood risk assessment through integration of ensemble learning ap-proaches and physical-based hydrological modeling Saber, M., Boulmaiz, T., Guermoui, M., Abdrabo, K.I., Kantoush, S.A., Sumi, T., Boutaghane, H., Hori, T., Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Bui, T.T.P., Vo, N.D., Habib, E., Mabrouk, E.Geomatics, Natural Hazards and Risk, 14:1, 2203798 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1947-5713 |
| [95] |
Evaluating the predictive power of different machine learning algorithms for groundwater salinity prediction of multi-layer coastal aquifers in the Mekong Delta, Vietnam Tran, D.A., Tsujimura, M., Ha, N.T., Nguyen, V.T., Binh, D.V., Dang, T.D., Doan, Q.V., Bui, D.T., Ngoc, T.A., Phu, L.V., Thuc, P.T.B., Pham, T.D.Ecological Indicators, 127, 107790 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1872-7034 |
| [96] |
Evaluation on the impacts of hydropower development on salinity intrusion into Vietnamese Mekong Delta La, T., Nguyen, M., Kantoush, S., Sumi, T., Doan, B.25th UNESCO-IHP Regional Steering Committee Meeting for Southeast Asia and the Pacific - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Field investigations on river bed changes and salinity intrusion along Tien and Hau Rivers in Vietnamese Mekong Delta considering upstream dams’ impacts Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V.DPRI Annuals, 61B, 770-783 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Flood risk and reservoir sedimentation in Caga-yan and Vu Gia Thu Bon river basins Kantoush, S.A., Binh, D.V., Saber, M., Bharambe, K.P., Sumi, T., Balderama, O., Vo, D.N., Pham, N.H., Bui, D.D.The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Flow regime changes in Vietnamese Mekong Delta due to river-damming Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., El kadi Abderrezzak, K., Trung, L.V.The 10th Symposium on River, Coastal and Estuarine Morphology, Trento-Padova - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Geometrical characteristic of scour holes caused by overtopping flow of embankment covered with different lengths of protection works Binh, D.V., Afreen, A., Yagisawa, J., Tanaka, N.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 71(4), 163-168 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [101] |
Historical changes of flow and sediment budget in Vietnamese Mekong Delta due to upstream dam development Binh, D.V., Sumi, T., Kantoush, S., Mai, N.T.P., Trung, L.V.Proceedings of the 21st IAHR-APD Congress, 123-131 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Hydrodynamics, sediment transport, and morphodynamics in the Vietnamese Me-kong Delta: field study and numerical modelling Binh, D.V., Kantoush, S.A., Ata, R., Tassi, P., Nguyen, T.V., Lepesqueur J., El kadi Abderrezzak, K., Bourban, S.E., Nguyen, Q.H., Phuong, D.N.L., Trung, L.V., Tran, D.A., Letrung, T., Sumi, T.Geomorphology, 413, 108368 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1872-695X |
| [103] |
Impact of Lancang cascade dams on flow regimes of Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(4), 487-492 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [104] |
Impact of upstream hydropower dams and climate change on hydrodynamics of Vietnamese Mekong Delta Kantoush, S., Binh, D.V., Sumi, T., Trung. L.V.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 73(4), 109-114 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [105] |
Impacts of agricultural expansion on floodplain water and sediment budgets in the Mekong River Park, E., Ho, H.L., Binh, D.V., Kantoush, S., Poh, D., Alcantara, E., Try, S., Lin, Y.N.Journal of Hydrology, 605, 127296 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1879-2707 |
| [106] |
Impacts of cascade hydropower development on salinity intrusion into Vietnamese Mekong Delta Mai, N.P., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Trung, L.V., Binh, D.V.Proceedings of the 21st IADR-APD Congress, 503-511 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Intensified salinity intrusion in coastal aquifers due to groundwater overextraction: a case study in the Mekong Delta, Vietnam Tran, D.A., Tsujimura, M., Pham, H.V., Nguyen, T.V., Ho, L.H., Vo, P.L., Ha, K.Q., Dang, T.D., Binh, D.V., Doan, Q.V.Environmental Science and Pollution Research, 29, 8996–9010 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1614-7499 |
| [108] |
Intensifying saline water intrusion and drought in the Mekong Delta: from physical evidence to policy outlooks Loc, H.H., Binh, D.V., Park, E., Shrestha, S., Dung, T.D., Son, V.H., Truc, N.H.T., Mai, N.P., Seijger, C.Science of the Total Environment, 757, 143919 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1879-1026 |
| [109] |
Intensifying saline water intrusion and drought in the Mekong Delta: from physical evidences to policy outlooks Park, E., Ho, L., Binh, D.V.AGU Fall Meeting, USA, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Investigation of scour pattern downstream of levee toe due to overtoppoing flow Afreen, A., Yagisawa, J., Binh, D.V., Tanaka, N.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 71(4), 175-180 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [111] |
Long-term alterations of flow regimes of the Mekong River and adaptation strate-gies for the Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Saber, M., Mai, N.P., Maskey, S., Phong, D.T., Sumi, T.Journal of Hydrology: Regional Studies, 32, 100742 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2214-5818 |
| [112] |
Machine learning techniques and hydrological modeling for flood susceptibility and inundation mapping: case study VGTB River Basin, Vietnam Saber, M., Boulmaiz, T., Guermoui, M., Abdrabo, K.I, Kantoush, S., Sumi, T., Boutaghane, H., Binh, D.V., Nguyen, B.Q., Thao, B.T.P., Vo, N.D., Habib, E.H., Mabrouk, E.AGU Fall Meeting 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
New systematically measured sand mining budget for the Mekong Delta reveals rising trends and significant volume underestimations Gruel, C.R., Park, E., Switzer, A.D., Kumar, S., Ho, H.L., Kantoush, S., Binh, D.V., Feng, L.International Journal of Applied Earth Observations and Geoinformation, 108, 102736 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1872-826X |
| [114] |
Predicting tropical monsoon hydrology using CFSR and CMADS data over the Cau River basin in Vietnam Dao, D.M., Lu, Jianzhong, Chen, X., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Phan, P., Tung, N.X.Water (Switzerland), 13, 1314 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2073-4441 |
| [115] |
Prediction of maximum scour depth at the landside of sea embankment induced by overtopping flow Binh, D.V.Proceedings of the Vietnam-Japan Workshop on Estuaries, Coasts, and Rivers, 142-150, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Quantifying the impacts of hydraulic infrastructure on tropical streamflows 2. Nguyen, B.Q., Kantoush, S.A., Saber, M., Binh, D.V., Vo, N.D., Sumi, T.Hydrological Processes, 37, e14834 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1099-1085 |
| [117] |
Reconstructing daily discharge in a megadelta using machine learning tech-niques Thanh, H.V., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Nourani, V., Saber, M., Lee, K.K., Sumi, T.Water Resources Research, 58, e2021WR031048 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1944-7973 |
| [118] |
Riverbed incision in the Vietnamese Mekong Delta due to altered flow regime and sediment load Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.P., Trung, L.V.Proceedings of the 22nd IAHR-APD Congress 2020, Sapporo, Japan - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Sediment load reduction in the Vietnamese Mekong Delta: drivers and consequences Binh, D.V., Kantoush, S.A., Sumi, T., Tuan, L.A., Doan, N..L.P.2nd Vietnam Conference on Earth and Environmental Sciences. ICISE, Quy Nhon, Binh Dinh, Vietnam, August 7-11 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Spatial-temporal variation of suspended sediment in the Vietnamese Mekong Delta Phuong, D.N.L., Binh, D.V., Kantoush, S.A., Nguyen, Q.H., Vinh, L.V., Phuong, M.N.T., Nguyen, H.T., Sumi, T.The 2nd International Conference on Environmental Sustainability and Resource Security (IC-ENSURES 2022), 8-9 March 2022, Johor Bahru, Malaysia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Study on Salinity Intrusion Processes into Hau River of Vietnamese Mekong Delta Mai, N.T., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D., Binh, D.V., Trung, L.V.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 75(2), 751-756 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [122] |
Study on the impacts of river-damming and climate change on the Mekong Delta of Vietnam Binh, D.V., Kantoush, S., Sumi, T., Mai, N.T.P., Trung, L.V.DPRI Annuals, 60B, 804-826 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
The effect of submerged water depth on shear stress acting on the bed and downstream slope of levee due to overtopping Binh, D.V., Afreen, S., Yagisawa, J., Tanaka, N.Proceedings of the Sixth International Summer Symposium, 57-58, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [124] |
The first systematically estimated sand mining budget for the Mekong Delta Park, E., Gruel, C.R., Switzer, A., Kumar, S., Loc, H.H., Kantoush, S., Binh, D.V., Feng, L.AGU Fall Meeting 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [125] |
The in-fluences of Tidal Regime and Morphology Change on Salinity Intrusion into Vietnamese Mekong Delta Mai, N.P., Kantoush, S., Sumi, T., Thang, T.D.., Binh, D.V., Trung, L.V.Proceedings of the 38th IAHR World Congress, 2413-2420 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [126] |
The Processes of Saltwater Intrusion into Hau River Mai, N.P., Thang, T.D., Kantoush, S., Sumi, T., Binh, D.V., Trung, L.V.APAC 2019, Springer, Singapore, 1477-1483 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-981-15-0291-0 |
| [127] |
The worst 2020 saline water intrusion disaster of the past century in the Mekong Delta: Impacts, causes, and management implications Park, E., Loc, H.H., Binh, D.V., Kantoush, S.AMBIO, 51, 691–699 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1654-7209 |
| [128] |
Tidal amplification and salt intrusion in the Mekong Delta driven by anthropogenic sediment starvation Eslami, S., Hoekstra, P., Trung, N.N., Kantoush, S.A., Binh, D.V., Dung, D.D., Quang, T.T., Vegt, M.V.D.Scientific Report, 9, 18746 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2045-2322 |
| [129] |
Understanding the anthropogenic development impacts on long-term flow regimes in a tropical river basin, Central Vietnam Nguyen, B.Q., Kantoush, S., Binh, D.V., Saber, M., Vo, D.N., Sumi, T.Hydrological Science Journal, 68:2, 341-354 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2150-3435 |
| [130] |
Water level changes under increased regulated flows and degraded river in Vietnamese Mekong Delta Binh, D.V., Kantoush, S., Mai, N.T., Sumi, T.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. B1 (Hydraulic Engineering), 74(5), 871-876 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2185-467X |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Đánh giá tác động của xâm nhập mặn đến đời sống của người dân tại tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu đánh giá thay đổi dài hạn của chế độ dòng chảy tại một số lưu vực sông lớn của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Đánh giá tác động của đập đến dòng chảy, trầm tích và hình thái lưu vực sông Sài Gòn-Đồng Nai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Việt ĐứcThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu phòng chống thiên tai-Đại học Kyoto Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Đánh giá so sánh nguyên nhân và các giải pháp ứng phó xói lở bờ sôngở khu vực Châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEAN-NETThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Thích ứng biến đổi khí hậu sử dụng phương pháp địa không gian kỹ thuật số và viễn thám Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERASMUS + của Liên minh Châu ÂuThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đơn vị nghiên cứu hiện thực hóa xã hội bền vững, Đại học Kyoto Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Quản lý tổng hợp lũ và phù sa lưu vực sông cho sự phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới nghiên cứu thay đổi toàn cầu châu Á-Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu quản lý tổng hợp phù sa cho phát triển bền vững hồ chứa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEAN-NETThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEAN Thời gian thực hiện: 2015 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Ảnh hưởng của con người và tự nhiên đến phát triển bền vững của xã hội nông thôn ở Đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đơn vị nghiên cứu hiện thực hóa xã hội bền vững, Đại học KyotoThời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Giảm thiểu và thích ứng với các rủi ro tổng hợp do con người và tự nhiên gây ra sử dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu phòng chống thiên tai-Đại học KyotoThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu quản lý tổng hợp phù sa cho phát triển bền vững hồ chứa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEAN-NETThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu đánh giá thay đổi dài hạn của chế độ dòng chảy tại một số lưu vực sông lớn của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Quản lý tổng hợp lũ và phù sa lưu vực sông cho sự phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới nghiên cứu thay đổi toàn cầu châu Á-Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Thích ứng biến đổi khí hậu sử dụng phương pháp địa không gian kỹ thuật số và viễn thám Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERASMUS + của Liên minh Châu ÂuThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Ứng dụng công nghệ viễn thám và trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu xói lở sông Hàm Luông: hiện trạng, nguyên nhân, dự báo, cảnh báo và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Đánh giá ảnh hưởng của đập đến dòng chảy, phù sa, hình thái sông và xâm nhập mặn ở Đồng Bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEANThời gian thực hiện: 2015 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Đánh giá so sánh nguyên nhân và các giải pháp ứng phó xói lở bờ sôngở khu vực Châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Nhật Bản-ASEAN-NETThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Đánh giá tác động của đập đến dòng chảy, trầm tích và hình thái lưu vực sông Sài Gòn-Đồng Nai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Việt ĐứcThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
