Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31951
Phan Văn Út
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một số đặc trưng trong hoạt động ương - nuôi cá tra tại Sóc Trăng thời gian gần đây Nguyễn Văn Quỳnh Bôi; Nguyễn Lâm Anh; Phan Văn ÚtTạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 2/2021, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hiện trạng nghề nuôi cá bớp (Rachycentron canadum Linnaeus, 1766) thương phẩm tại Kiên Giang Nguyễn Tấn Sỹ, Phan Văn Út và CTVTạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 2/2021, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Tấn Sỹ, Phan Văn Út và CTV Tạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 2/2021, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Mai Dang; Tran Duc Dien; Ut Phan Van; Vo Thi Ha; Vu Viet Dung; Nguyen Trinh Duc Hieu; Viet Cuong Hua; Nguyen Thi Kim Hue; Nguyen Thi Thu Giang; Vu Huu Truong; Ha Thanh Dong Aquaculture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hung Duc Pham, Muhammad A.B. Siddik, Ut Van Phan, Hoang Minh Le,
Md. Arifur Rahman Aquaculture Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Minh Hoang Le; Khuong V. Dinh; Duc Hung Pham; Van Ut Phan; Vi Hich Tran Aquaculture Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hung Quoc Pham , Ut Van Phan , An Van Nguyen , Augustine Arukwe , Hoang Minh Le Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phạm Quốc Hùng, Phan Văn Út, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Văn Minh, Phạm Phương Linh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phan Văn Út International Fisheries Symposium 2016- IFS2016, Phu Quoc island, Vietnam. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phan Văn Út Nha Trang University - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hung Quoc Pham, Ut Van Phan The Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh; Vol 68, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phan Văn Út; Trương Quang Tuấn; Hoàng Thị Thanh tạp chí Khoa học Công nghệ Thủy sản số 2/2015, Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đặc tính lý hóa học của tinh trùng cá dìa Siganus guttatus Bloch, 1787 Lê Minh Hoàng; Phan Văn Út; Phạm Quốc Hùngtạp chí Khoa học Công nghệ Thủy sản số 2/2015, Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phan Văn Út; Nguyễn Đắc Kiên; Trần Vỹ Hích tạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 4/2014, Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Võ Thị ngọc Giàu; lê Minh Hoàng; Phan Văn Út tạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 3/2014 trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Võ Thị ngọc Giàu; lê Minh Hoàng; Phan Văn Út tạp chí Khoa học Công nghệ thủy sản số 3/2014 trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phạm Quốc Hùng, Phan Văn Út, Nguyễn Văn An, Lê Minh Thông, Ngô Văn Lương Tạp chí Khoa học và Công nghệ/ Trường Đại học NhaTrang - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Do Thi Hoa, Phan Van Ut Aquaculture Asia Magazine - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2014 - 11/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Nhân dân tình Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Cộng tác viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Cộng tác viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Cộng tác viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Cộng tác viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Cộng tác viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hoà Thời gian thực hiện: 9/2011 - 2/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu sản xuất giống cá biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án NUFUThời gian thực hiện: 2004 - 2007; vai trò: Cộng tác viên |
| [13] |
Nghiên cứu một số bệnh thường gặp trên cá biển nuôi tại Khánh Hoà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án NORADThời gian thực hiện: 1/2004 - 1/2007; vai trò: Cộng tác viên |
| [14] |
Nghiên cứu các thông số kỹ thuật, xây dựng quy trình sản xuất giống nhân tạo cá dìa siganus guttatus tại Khánh Hoà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh HoàThời gian thực hiện: 9/2011 - 2/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu một số bệnh thường gặp trên cá biển nuôi tại Khánh Hoà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án NORADThời gian thực hiện: 1/2004 - 1/2007; vai trò: Cộng tác viên |
| [16] |
Nghiên cứu sản xuất giống cá biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án NUFUThời gian thực hiện: 2004 - 2007; vai trò: Cộng tác viên |
| [17] |
Nghiên cứu vòng đời phát triển của sán lá đơn chủ thuộc họ capsalidae ký sinh trên cá biển nuôi tại Khánh Hoà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu quy trình sản suất giống và nuôi thương phầm cá bè vẫu (Caranx ignobilis Forskal, 1775) tại Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Nhân dân tình Khánh HòaThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Cộng tác viên |
