Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42485
TS Nguyễn Hữu Tiền
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Văn Sinh, Trịnh Quang Pháp*, Trần Văn Tiến Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Nguyễn Hữu Tiền; Hoàng Diệu Linh; Trịnh Quang Pháp Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Le Thi Mai Linh; Nguyen Huu Tien; Nguyen Thi Duyen; Trinh Quang Phap Tạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Plant-parasitic nematodes associated with Paphiopedilum appletonianum (Gower) Rolfe 1896 Lê Thị Mai Linh, N. T., Duyên, N. H. T., Bùi Văn Thanh, N. V. S., Tiến, T. V., & Pháp, T. Q.Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66(1). 19-23 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Thi Duyen, Le Thi Mai Linh, Nguyen Huu Tien, Trinh Quang Phap Bảo vệ thực vật. 1. 26-31 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, T.D., Le, T.M.L., Nguyen, H.T., Hoang, D.L., and Trinh, Q.P. Tạp chí Khoa Học Công Nghệ, 1, 34-42 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Nguyen, G. S., & Trinh, Q. P. Academia Journal of Biology, 45(2), 37-46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trinh, Q. P., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Nguyen, H. T. Academia journal of biology, 44(3) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Le, T. M. L., Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., Nguyen, T. T. H., Do, K. L., & Trinh, Q. P. Australasian Plant Pathology, 1-16 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen, N. C., Nguyen, H. T., & Trinh, Q. P. Plant Disease - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, D. H., Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Pham, T. H., Trinh, Q. P., & Nguyen, N. C. Plant Disease - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen, D. H., Nguyen, H. T., Hoang, D. D., Le, T. M. L., Nguyen, T. D., & Trinh, Q. P. Helminthologia - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., LE, T. M. L., & Trinh, Q. P. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tran, V. D., Vu, V. L., Nguyen, H. T., & Trinh, Q. P. Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Trinh, Q. P., Nguyen, H. T., Le, T. M. L., & Dam, D. T. Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Trinh, Q. P. Helminthologia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen, H. T., Trinh, Q. P., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Bert, W Plant Pathology, 73(1), 12-30 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trinh, P. Q., Le, L. T. M., Nguyen, D. T. & Nguyen, T. H. Plant Disease - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bước đầu khảo sát tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu tại Đông Triều (Quảng Ninh) Nguyễn Hữu Tiền; Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Thị TuyếtBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đỗ Tuấn Anh; Nguyễn Hữu Tiền; Nguyễn Ngọc Châu Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Quang Phap Trinh Biologia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Le, T. M. L., Trinh, Q. P., Nguyen, T. D., & Nguyen, H. T. Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., Trinh, Q. P., & Bert, W. Scientific Reports, 12(1), 1-16 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trinh, P. Q., Le, L. T. M., Nguyen, D. T., Le, T. T. T., & Nguyen, T. H. Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trinh, P. Q., Nguyen, D. T., Le, L. T. M., & Nguyen, T. H. Egyptian Journal of Biological Pest Control, 31(1), 1-7 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Linh Le, T. M., & Trinh, Q. P. Infection, Genetics and Evolution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen, H. T., Trinh, Q. P., Couvreur, M., Nguyen, T. D., & Bert, W Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Important plant-parasitic nematode groups associated with some medicinal plants in Vietnam Nguyen Huu Tien, Nguyen Thi Duyen, Le Thi Mai Linh, Trinh Quang PhapThe 19 th National conference of phytopathological society of Vietnam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le Thi Mai Linh, Nguyen Huu Tien, Nguyen Thi Duyen, Trinh Quang Phap Academia journal of biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen, H.T., Trinh, Q.P., Couvreur, M., Nguyen, T.D., & Bert, W. Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phan, K. L., Le, T. M. L., Nguyen, H. T., & Duyen, T. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., & Trinh, Q. P. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., Linh Le, T. M., & Trinh, Q. P. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
First report of Xiphinema hunaniense Wang & Wu, 1992 (Nematoda: Longidoridae) in Vietnam Nguyen, H.T., Nguyen, T.D., Linh Le, T.M., & Trinh, Q.P.Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
First report of Rotylenchulus reniformis infecting turmeric in Vietnam and consequent damage Nguyen, H.T., Trinh Q.P., Nguyen, T.D. and Bert, W.Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Taxonomy and barcoding of plant-parasitic nematodes Phougeishangbam Rolish Singh, Ildephonse Niragire, Beatrice Kashando, Merlin K. Rumbarar, Huu Tien Nguyen, Marjolein Couvreur, Wilfrida Decraemer, Gerrit Karssen, Wim Bert33rd ESN Symposium - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quy trình bảo tồn Ex-situ các chủng tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng Nguyễn Ngọc Châu, Đỗ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu TiềnSố 28190, công bố ngày 30/3/2021 - Năm xuất bản: 20120; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Chế phẩm sinh học phòng trừ ve sầu hại cà phê và quy trình sản xuất Nguyễn Ngọc Châu, Đỗ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu TiềnSố 26872, công bố ngày 25/12/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen, H.T., Trinh Q.P., Couvreur, M., Singh, P.R., Decraemer, W. and Bert, W. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Neriza Nobleza and Quang Phap Trinh Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Huu Tien, Nguyen Thi Duyen, Le Duc Huy, Nobleza Neriza, Trinh Quang Phap ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Thi Tuyet Thu Tran, Neriza Nobleza and Quang Phap Trinh Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phần: Bệnh sần rễ nghệ. Sách chuyên khảo: Bệnh hại cây trồng Việt Nam Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Hữu TiềnNhà xuất bảnhọc viện nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phần: Bệnh tuyến trùng trên kim tiền thảo. Sách chuyên khảo: Bệnh hại cây trồng Việt Nam Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Hữu TiềnNhà xuất bản học viện nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Description of Geocenamus vietnamensis sp. n. (Nematoda: Merliniidae) from Vietnam HUU TIEN NGUYEN, THI MAI LINH LE, THI DUYEN NGUYEN GRACIA LIEBANAS, THI ANH DUONG NGUYEN, AND QUANG PHAP TRINHJournal of Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
THI MAI LINH LE, THI DUYEN NGUYEN, HUU TIEN NGUYEN, GRACIA LIEBANAS, THI ANH DUONG NGUYEN, QUANG PHAP TRINH Helminthologia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen, H.T., Trinh Q.P., Couvreur, M., Singh, P.R., Decraemer, W. and Bert, W. Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
MORPHOLOGICAL DIVERSITY OF Meloidogyne spp. FROM CARROT (Daucus carota subsp. Sativus) IN VIETNAM THI DUYEN NGUYEN, HUU TIEN NGUYEN, NERIZA NOBLEZA, THI MAI LINH LE, QUANG PHAP TRINHUTTAR PRADESH JOURNAL OF ZOOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen, H.T., Trinh Q.P., Couvreur, M., Singh, P.R., Decraemer, W. and Bert, W. Nematology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tien Huu Nguyen, Quang Duc Bui, Phap Quang Trinh Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Trinh, Q. P., Le, T. M. L., Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., Liebanas, G., & Nguyen, T. A. D. Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
FIRST RECORD OF MELOIDOGYNE INCOGNITA ON MAIZE (ZEA MAYS L.) IN WESTERN HIGHLAND, VIETNAM Le Thi Mai Linh, Nguyen Thi Duyen, Nguyen Huu Tien, Trinh Quang PhapTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thi Duyen Nguyen, Thi Mai Linh Le, Huu Tien Nguyen, Thi Anh Duong Nguyen, Gracia Liebanas And Quang Phap Trinh Journal of Nematology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRA THÀNH PHẦN LOÀI TUYẾN TRÙNG KÝ SINH GÂY HẠI TRÊN CÀ RỐT Ở HẢI DƯƠNG Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu Tiền, Trịnh Quang PhápTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Hữu Tiền, Nguyễn Ngọc Châu Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đặc điểm phân bố của tuyến trùng ký sinh thực vật trong đất trồng cam Cao Phong, Hòa Bình Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Thảo, Trần Thị Tuyết Thu, Nguyễn Hữu Tiền, Trần Thị Hải ÁnhTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
BƯỚC ĐẦU KHẢO SÁT TUYẾN TRÙNG KÝ SINH THỰC VẬT TRÊN MỘT SỐ CÂY DƯỢC LIỆU TẠI ĐÔNG TRIỀU (QUẢNG NINH) NGUYỄN HỮU TIỀN, NGUYỄN THỊ DUYÊN LÊ THỊ MAI LINH, TRỊNH QUANG PHÁP, NGUYỄN THỊ TUYẾTHỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ SINH THÁI VÀ TÀI NGUYÊN SINH VẬT LẦN THỨ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [58] |
ĐỖ TUẤN ANH, NGUYỄN HỮU TIỀN, NGUYỄN NGỌC CHÂU HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC VỀ SINH THÁI VÀ TÀI NGUYÊN SINH VẬT LẦN THỨ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Văn Vịnh, Ngô Xuân Nam, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Lê Quỳnh Trang, Nguyễn Hữu Tiền, Nguyễn Văn Cường Hội nghị khoa học quốc gia lần thứ nhất về nghiên cứu sinh học và giảng dạy tại Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu đa dạng loài tuyến trùng ký sinh trên cây gừng và nghệ ở một số tỉnh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KH&CNVN Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ TNMT Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FWO-NafostedThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng các chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 6/2020 - 6/2023; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây Nghệ ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Nghiên cứu thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây thuốc tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Tuyến trùng sần rễ Meloidogyne và biện pháp quản lý chúng tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Khoa học và công nghệ thế giớiThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Điều tra tuyến trùng ký sinh thực vật trên cà rốt tại Hải Dương, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Nghiên cứu đa dạng quần xã tuyến trùng tự do hệ sinh thái cỏ biển tại Cát Hải, Hải Phòng, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nước Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học của khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Kế hoạch chi tiết cho khu bảo tồn biển Tiên Yên - Hà Cội tại Quảng Ninh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học của hệ sinh thái đầm phá tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu hệ thống học, đánh giá tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng và xây dựng mô hình bảo tồn nguồn tài nguyên tuyến trùng có ích tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [23] |
Tuyến trùng sần rễ Meloidogyne và biện pháp quản lý chúng tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Khoa học và công nghệ thế giớiThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [24] |
Điều tra tuyến trùng ký sinh thực vật trên cà rốt tại Hải Dương, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [25] |
Bước đầu nghiên cứu đa dạng thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây sa nhân tím (Amomum longiligulare T.L.Wu) ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Kế hoạch chi tiết cho khu bảo tồn biển Tiên Yên - Hà Cội tại Quảng Ninh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Nghiên cứu bệnh học, đa dạng loài và quan hệ phát sinh chủng loại của tuyến trùng ký sinh trên cây dược liệu ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 6/2020 - 6/2023; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [28] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng các chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Nghiên cứu sử dụng tuyến trùng và giáp xác làm chỉ thị sinh học môi trường đánh giá một số chất ô nhiễm hữu cơ (PAHs, PCBs, PBDEs) khu vực cửa sông ven biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ TNMTThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây thuốc tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [31] |
Nghiên cứu đa dạng loài tuyến trùng ký sinh trên cây gừng và nghệ ở một số tỉnh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Nghiên cứu đa dạng quần xã tuyến trùng tự do hệ sinh thái cỏ biển tại Cát Hải, Hải Phòng, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [33] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học của hệ sinh thái đầm phá tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học của khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây Nghệ ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Phát triển kỹ thuật DNA barcoding, multiplex PCR, Real-time PCR trong giám định tuyến trùng ký sinh nguy hại trên cây cà phê, hồ tiêu và cây có múi ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [37] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FWO-NafostedThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [38] |
Tác động của canh tác nông nghiệp và biến đổi môi trường đến quần xã tuyến trùng thực vật trong chuyển dịch cơ cấu cây trồng tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [39] |
Xây dựng mô hình kiểm soát ô nhiễm môi trường do mầm bệnh ký sinh trùng tại khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KH&CNVNThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Đa dạng hình thái và phân tử của tuyến trùng ký sinh thực vật và tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nướcThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [41] |
Đặc điểm hình thái, phân tử của chủng tuyến trùng Steinernema S-NT5913 và hiệu lực gây chết của chúng trên ấu trùng bướm sáp lớn (Galleria mellonella) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
