Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.37900
Trần Đức Trung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Dược liệu - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu đa dạng di truyền bằng chỉ thị phân tử các giống chè ở Việt Nam Trần Đức Trung, Lã Tuấn Nghĩa, Lê Thị Thu Trang, Nguyễn Văn ThiệpTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 3, 9-13 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Đức Trung, Tạ Hồng Lĩnh, Bùi Quang Đãng, Lê Hùng Lĩnh, Nguyễn Thúy Kiều Tiên Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 60(9), 25-30 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tạ Hồng Lĩnh, Trần Đức Trung, Ngô Đức Thể, Nguyễn Thúy Kiều Tiên, Bùi Quang Đãng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, 225(01), 119-126 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phân tích in-silico xác định và mô tả họ gen kháng NBS-LRR ở chuối Musa acuminata Trần Đức Trung, Tạ Hồng LĩnhTạp chí Khoa học và Công nghệ, 63(12), 52-58 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Đức Trung, Nguyễn Văn Viết, Bùi Quang Đãng Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 20(4), 425-435 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đánh giá đa dạng di truyền và cấu trúc quần thể nguồn gen xoài (Manifera spp.) bằng chỉ thị GBS-SNP Nguyễn Thị Lan Hoa, Trần Đức Trung, Bùi Thị Thu Giang, Hà Minh Loan, Lê Thị Hoa, Nguyễn Hoàng, Roland Schafleitner, Jean Lin, Nguyễn Thị Thanh ThuỷTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 474+475 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trần Đức Trung, Nguyễn Thị Thu Hằng, Đào Thu Hường, Tạ Hồng Lĩnh, Nguyễn Thị Lan Hoa, Phạm Thanh Huyền, Trần Thị Huệ Hương, Nguyễn Hoàng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66(3) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trần Đức Trung, Trần Thị Huệ Hương, Nguyễn Thị Thu Hằng, Tạ Hồng Lĩnh, Nguyễn Thị Lan Hoa, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Hoàng, Bùi Quang Đãng, Nguyễn Văn Viết Tạp chí KH và CN Nông nghiệp Việt Nam, 3 (38-47) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tạp chí KH và CN Nông nghiệp Việt Nam, 3 (38-47) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đánh giá các đặc điểm nông sinh học chính của tập đoàn lúa màu Việt Nam Hồ Thị Thương, Phạm Hùng Cương, Lê Quỳnh Mai, Đới Hồng Hạnh, Vũ Thị Thảo Mi, Trần Đức TrungTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 10. 3-10 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phenotypic diversity assessment of guava (Psidium guajava L.) collection in Vietnam Dang Quang Bui, Trung Duc Tran, Ha Thi My Le, Tuyet Thi Nguyen, Yen Thi Oanh TranIndian Journal of Agricultural Research, 55(5): 511-518 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Comparative genome analysis reveals divergent genome size evolution in a carnivorous plant genus Vu THG, T Schmutzer, F Bull, Cao XH, J Fuchs, Tran DT, G Jovtchev, K Pistrick, N Stein, A Pecinka, P Neumann, P Novak, J Macas, P H Dear, F R Blattner, U Scholz, I SchubertThe Plant Genome 8(3) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran DT, Cao XH, G Jovtchev, P Novak, Vu THG, J Macas, I Schubert, J Fuchs Front Plant Sci 6: 613 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tran DT, Cao XH, G Jovtchev, P Neumann, P Novák, M Fojtová, Vu THG, J Macas, J Fajkus, I Schubert, J Fuchs The Plant Journal 84(6): 1087-1099 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Chromosome identification for the carnivorous plant Genlisea margaretae Tran DT, H Simkova, R Schmidt, J Dolezel, I Schubert, J FuchsChromosoma 126(3): 389-397. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Pham HC, Do DT, Nguyen TLH, Hoang TN, Tran DT, Vu TTM, Doi HH, Bui TTG, and Henry RJ Euphytica 220 (1) 11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Thư ký khoa học / Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu chọn tạo giống lúa có giá trị hàng hóa cao cho các vùng trồng lúa chính trong toàn quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 10/2016 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài (đến T5/2022) / Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2022 - 11/2025; vai trò: Thư ký khoa học / Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trường Thời gian thực hiện: 10/2023 - 12/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
