Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42553
PGS. TS Trần Thế Việt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Thủy lợi
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ứng dụng TRIGRS và kết hợp TRIGRS với Scoops3D trong dự báo trượt lở đất do mưa Đỗ Văn Vững, Nguyễn Đức Hà, Nguyễn Huy Dương , Trần Thế ViệtTạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Ứng dụng TRIGRS và kết hợp TRIGRS với Scoops3D trong dự báo trượt lở đất do mưa Đỗ Văn Vững, Nguyễn Đức Hà, Nguyễn Huy Dương, Trần Thế ViệtKhí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [3] |
Bùi Thị Kiên Trinh; Xiao Yangxuan; Đoàn Văn Chinh; Đỗ Xuân Khánh; Trần Thế Việt; Mai Đình Sinh Các khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phân tích vị trí lắp đặt Piezometer trong khối đất trượt để đo áp lực nước lỗ rỗng Hoàng Việt Hùng, Trần Thế Việt, Phạm Huy DũngKhoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (Đại học Thủy lợi) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [5] |
Trần Thế Việt; Hoàng Việt Hùng; Bùi Văn Trường; Đỗ Chính Phương Tạp chí Địa Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0868-279X |
| [6] |
Phân tích nguy cơ trượt lở đất ở lưu vực sông Thao theo một số tác nhân chính Trần Thế Việt; Bùi Thị Kiên Trinh; Trịnh Quang Toàn; Nguyễn Đức Hà; Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Địa Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0868-279X |
| [7] |
Bùi Thị Kiên Trinh; Xiao Yangxuan; Đoàn Văn Chinh; Đỗ Xuân Khánh; Trần Thế Việt; Mai Đình Sinh Các khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ứng dụng TRIGRS và kết hợp TRIGRS với Scoops3D trong dự báo trượt lở đất do mưa Vietnam Journal of Hydrometeorology, NXB Cục khí tượng Thủy Văn, 5, 761, 82-95 - 37 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần Thế Việt, Hoàng Việt Hùng, Phạm Huy Dũng, Go Sato, Vũ Hoàng Hiệp Journal of Disaster Research, Fuji Technology Press, 16, 4, 521 - 528 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Huy Duong, Nguyen Thị Huyền, Phạm Văn Sơn, Trần Thế Việt, Nguyễn Đức Hà Vietnam Journal of Hydrometeorology, NXB Cục khí tượng Thủy Văn, 16, 16, 23 - 37 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Do Van Vung, The Viet Tran, Nguyen Duc Ha, Nguyen Huy Duong Journal of Engineering and Technological Sciences, Institut Teknologi Bandung (ITB), 55, 4, 466-477 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Van Thang, Akihiko Wakai, Go Sato, Tran The Viet, Nanaha Kitamura Natural Hazards Review, American Society of Civil Engineers (ASCE), 23, 4, 1-17 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Trung Kien, Trần Thế Việt, Vy Thi Hong Lien, Pham Le Hoang Linh, Nguyen Quoc Thanh Journal of Disaster Research, Fuji Technology Press, 16, 4, 521-528 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Trần Thế Việt, Phạm Huy Dũng, Hoàng Việt Hùng, Trịnh Minh Thụ International Journal of GEOMATE, GEOMATE International Society, 20, 77, 141-148 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phạm Quang Đông, Trần Thế Việt, Trịnh Minh Thụ International Journal of GEOMATE, GEOMATE International Society, 18, 69, 224-229 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Trần Thế Việt, Trịnh Minh Thụ International Journal of GEOMATE, GEOMATE International Society, 17, 64,152-157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Trần Thế Việt, Dinand Alkema, Henri Robert Hack Engineering Geology, ELSEVIER, 260, 3, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Description of a complex, rainfall-induced landslide within a multi-stage three-dimensional model Trần Thế Việt, M. Alvioli, Hoàng Việt HùngNatural Hazards, Springer Netherlands, 4, 110, 1953-1968 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Slope safety preparedness in Vietnam for efects of climate change Thu TM., Viet TTKyushu University & Thuyloi University - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Geotechnical Engineering in Vietnam, Problems, Opportunities and challenges Thu TM., Viet TTKyushu University & Thuyloi University - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nghiên cứu đánh giá khả năng mất ổn định của nền đê Tân Cương - Vĩnh Phúc Chi NM., Hậu PD., Viet TTĐịa Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Man NC., Viet TT Địa Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Viet TT., Lee G., An H., Thu TM., Geotec Hanoi 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Slope safety preparedness in Southeast Asia for effects of climate change Rahardjo H., Satyanaga A., Hoon K., Sham WL., Ong CL., Huat BBK., Asadi A., Rahardjo PP., Jotisankasa A., Thu TT., Viet TTCRC Press Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Survey of spatial and temporal landslide prediction methods and techniques An H., Kim M., Lee G., Viet TTKorean Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Viet TT., Lee G., Oh S., Kim M Journal of the Korean Geo-Environmental Society - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Shallow Landslide Assessment Considering the Influence of Vegetation Cover Viet TT., Lee G., Kim MJournal of the Korean Geo-Environmental Society - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Effect of Extreme Rainfall on Cut Slope Stability: Case Study in Yen Bai City, Viet Nam Viet TT., Thu TM., Lee G., Oh S., Van NTHJournal of the Korean Geo-Environmental Society - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
An H., Viet TT., Lee G., Kim Y., Kim M., Noh S., Noh J Environmental Modelling & Software - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Effect of Digital Elevation Model Resolution on Shallow Landslide Modeling Using TRIGRS Trần Thế Việt, Lee H., Thu TM., An HNatural Hazards Review - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Viet TT., Lee G., An H., Kim M Environmental Earth Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Viet TT., Alvioli. M., Lee G., An. H Landslides - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2023-01-01 - 2023-12-31; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/04/2022 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu thiết lập hệ thống quan trắc theo thời gian thực phục vụ cảnh báo sớm trượt lở đất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2019 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2020 - 20/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban Quản lý Đầu tư xây dựng Tp Hội An Thời gian thực hiện: 01/2018 - 6 /2019; vai trò: Thành viên chính |
