Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490418
PGS. TS Trần Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Duy Tân
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Ngọc Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [2] |
Trần Ngọc; Phan Văn Độc Khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [3] |
Trần Ngọc; Phan Văn Độ Tạp chí khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [4] |
Tính chất nhiệt phát quang của thủy tinh CaSO4-B2O3-RE2O3, khả năng ứng dụng trong đo liều bức xạ Trần Ngọc; Phan Văn ĐộKhoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [5] |
Trần Ngọc; Trịnh Anh Đức Tạp chí khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [6] |
Trần Ngọc Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [7] |
Nghiên cứu chế tạo liều kế tương đương mô Li2B4O7:Tm sử dụng trong đo liều xạ trị và đo liều cá nhân Trần Ngọc; Nguyễn Xuân Kha; Trần Tiến Vinh; Nguyễn Duy Phương; Tô Trúc LinhTạp chí khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [8] |
Trần Ngọ Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [9] |
Trần Ngọc Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [10] |
Phân tích phổ quang học của thủy tinh Calcium Fluoroborate Sulphate pha tạp dysprosium Trần Ngọc; Nguyễn Duy Anh TuấnTạp chí Khoa học - Đại học Đồng Nai - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1482 |
| [11] |
Nghiên cứu tính chất quang của ion Sm3+ và Tb3+ đồng pha tạp trong thủy tinh aluminoborate - kiềm Trần Ngọc; Trần Thị Hoài Giang; Hoàng Sỹ TàiTạp chí Khoa học - Đại học Đồng Nai - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-1482 |
| [12] |
Chế tạo và đánh giá khả năng sử dụng liều kế CaSO4:Tm trong đo liều tích lũy môi trường lòng đất Trần Ngọc; Trần Thị Hoài Giang; Châu Ngọc Anh MinhTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Duy Tân) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [13] |
V.X. Quang, N.M. Khaidukov, V.N. Makhov, N.T. Thanh, N.X. Ca, L.D. Thanh, H.V. Tuyen,T. Ngoc, P.V. Do
f, ⁎ Journal of Luminescence (2025) 121404 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
T. Ngoc, N.X. Ca, N.V. Ha, T.T.C. Thuy, L.D. Thanh, N.D.A. Tuan, P. Van Do Ceramics International, (2025) 1-12 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Trần Ngọc, Phan văn Độ, Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân, số 04(65) (2024) 90-100. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran Ngoc, Nguyen Duy Anh Tuan, Phan Van Do, Ngo Van Tam; Proceedings IWAMSN. 978-604-357-310-7 (2024) 41-47. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tính chất nhiệt phát quang của thủy tinh CaSO4-B2O3-RE2O3, khả năng ứng dụng trong đo liều bức xạ; Trần Ngọc, Phan Văn Độ.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 4(59), 58-67. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trần Ngọc, Phan văn Độ, Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân, số 04(65) (2024) 90-100. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tính chất nhiệt phát quang của thủy tinh CaSO4-B2O3-RE2O3, khả năng ứng dụng trong đo liều bức xạ; Trần Ngọc, Phan Văn Độ.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 4(59), 58-67 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Ngọc, Phan văn Độ Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 01(62) 36-42. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tran Ngoc, Tran Thi Chung Thuy, Phan Minh Tan, Lương Duy Thanh, Phan Van Do; journal of Military of Science and technology, 134-140; - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiên cứu chế tạo liều kế tương đương mô Li2B4O7Tm sử dụng trong đo liều xạ trị và đo liều cá nhân; T.Ngọc, N.X.Kha, T.T.Vinh, N.D.Phương, T.T.LinhTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 4(53), 31-37. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Ngọc, Phan Văn Độ Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 01(56) 61-68. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trần Ngọc, Nguyễn Duy Anh Tuấn, Phan Văn Độ Tạp chí Khoa học, Đại học Đồng Nai. Số 25,pp 93-102; - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Ngọc Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân, số 5(48) - 11.2021, 79-87. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trần Ngọc, Trịnh Anh Đức Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân, số 1(50) - 3.2022, 46-54. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phân tích phổ quang học của thủy tinh Calcium Fluoroborate Sulphate pha tạp dysprpsium; Trần Ngọc, Nguyễn Duy Anh Tuấn;Tạp chí Khoa học, Đại học Đồng Nai, 22, 2022, 78-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Luminescence Properties of Tb, Sm Co-doped in Alkali Aluminoborate Glasses Tran Ngoc and et atVNU Journal of Science: Mathmatics – Phýics; Vol. 35, No.1; pp 21-28 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran Ngoc International Journal of Engineering and Innovative Technology, Vol 5.Issue 4, October 2015,pp 41-46; - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Luminescence characters of Dy3+ and Ce3+ions co-doped in alkali metal borate glass Tran NgocInternational Journal of Engineering and Innovative Technology, Vol. 4, Issue 10, April 2015,pp 152-154 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
optical spectral studies of Tb3+ and Ce3+ions co-doped in alkali metal borate glass Tran Thi Hoai Giang, Hoang Sy Tai, Nguyen Thi Hai Yen, Tran NgocInternational Journal of Engineering and Innovative Technology, Vol. 6, Issue 1, July 2016,pp 22-26 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Growth and luminescent properties of Li2B4O7 single crystal doped with Cu Bui The Huy, Bui Minh Ly, Vu Xuan Quang, Huynh Ky Hanh, Doan Phan Thao Tien, Vinh Hao and Tran NgocJournal of Physics: Conference Series 187(2009) 012039 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phan Van Do, Vu Phi Tuyen, Vu Xuan Quang, Le Xuan Hung, Luong Duy Thanh, Tran Ngoc, Ngo Van Tam, Bui The Huy Optical Materials, Vol.55(2019), pp 62–67 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
P.M.Tan, Tran Ngoc, V.D. Nguyen, N.T.Hien, V.X.Hoa, N.X.Truong, V.T.K.Oanh, N.D.Tam, N.X.Ka, S.Bharti, Y.Peng; Optical Materials, 114 (2021) 110901 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Study of spectroscopy of Eu3+ and energy transfer from Ce3+ to Eu3+ in sodium-zinc-lead-borate glass Phan Van Do, Tran Ngoc, Nguyen Xuan Ca, Luong Duy Thanh, Pham Thi Thanh Nga, Tran Thi Chung Thuy, Nguyen Van NghiaJournal of Luminescence, 229, 117660 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
The role of sodium ions in the thermoluminescence peaks of laboratory-irradiated natural quartz Tran Ngoc, Ho Van Tuyen, Le Anh Thi, Le Xuan Hung, Nguyen Xuan Ca, Luong Duy Thanh, Phan Van Do , Nguyen Manh Son e , Nguyen Trong Thanh f , Vu Xuan Quang aRadiation Measurements, 141 (2021), 106539 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quang vu xuan, Tuyen Ho Van, Tran Ngoc, Vu phi tuyen, Luong Thanh, Nguyen Ca, Phan van Do Journal of Luminescence; Volume 216, 116748. (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Phan Van Do, Tran Ngoc, Nguyen Thi Hien, Luong Duy Thanh, Nguyen Manh Hung, Tran Thi Chung Thuy, Pham Tien Du, Nguyen Thi Huong Physica B: Physics of Condensed Matter, 641, 15 (2022), 414089. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran Ngoc, Nguyen Xuan Ca, Nguyen Viet Ha, Luong Duy Thanh, Tran Thi Chung Thuy, Pham Tien Du, Nguyen Manh Hung, Do Phan Van Optical Materials, 115088. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
] N. T. M. Thuy, T. T. T. Huong, N. T. Hien, N. T. Luyen, N. T. Kien, N. T. K. Van, P. M. Tan, N. D. Vinh, T. Ngoc and N. X. Ca Phys. Chem. Chem. Phys. (2024) 26. 25488 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Optical properties and Judd–Ofelt analysis of Dy3+ doped CoAl2O4 nanocrystals N. T. Hien, N. T. Kien, V. H. Yen, T. Ngoc, P. V. Do, V. X. Phuc and N. X. Ca*Nanoscale Advances - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
T. Ngoc, V.X. Phuc, N.X. Ca, N.V. Ha, L.D. Thanh, D.N. Binh, T.T.C. Thuy, N.V. Nghia, P.V. Do Optical Materials 157 (2024) 116100 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
T. Ngoc, N. X Ca, N. T Thanh, N. M. Hung, P. T. Du, T. T. C. Thuy, N. T. Huong and P. V. Do RSC Advances 2024, 14, 19154 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tran Ngoc, Nguyen Xuan Ca, Nguyen Viet Ha, Tran Thi Chung Thuy, Nguyen Thi Huong, Luong Duy Thanh, Nguyen Van Nghia, Phan Van Do Optical Materials 116443 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Ngoc Tổng liên đoàn lao động VN - Năm xuất bản: 2008,; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Chế tạo và ứng dụng liều kế nhiệt phát quang CaSO4 :Tm để đánh giá liều tích lũy môi trường lòng đất Tran NgocTuyển tập hội nghị vật lý ứng dụng toàn quốc lần thứ III – Huế 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Energy transfer studies of Sm3+ ion doped Borate glass Tran NgocInternational conference on spectroscopy and application - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tran Ngoc International conference on spectroscopy and application - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tran Ngoc Tạp chí Khoa học & Công nghệ trường Đại học Quảng Bình- số 3; pp 38-45 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Trân Ngoc Tạp chí Khoa học & Công nghệ trường Đại học Quảng Bình- số 4; pp 21-29, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The process of absorption and radiation of Sm3+ ions in borate glass Tran NgocProceedings 0f the 2nd international Workshop on spectroscopy and its application - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Influence of RE3+ ion on phosphorescence propetries in SrAl2O4: Er3+,Dy3+,RE3+ Tran NgọcThe 7th international conference on photonics and applycations - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Xác định năng lượng kích hoạt của các tâm quang học trong vật liệu nhiệt phát quang từ phổ hấp thụ Trân NgocTạp chí khoa học – Đại học Quảng Bình - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Thermoluminescence properties of the natural Vietnamese quartz Tran NgocProceeding of the 1nd International Workshop on Spectroscopy and its Applications - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
The influence of RE3+ ion element on the phosphorescence properties of SrAl2O4: Eu2+, Dy3+, RE3+. Tran NgocThe Second International Conference on Science, Technology and Innovation for Sustainable Well-Being (STISWB II) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Issues on water resources and filter technology, sterilization in production pure water” tran ngocThe Second International Conference on Science, Technology and Innovation for Sustainable Well-Being (STISWB II) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Growth and luminescent properties of Li2B4O7 single crystal doped with Cu Đồng tác giảAPCTP–ASEAN Workshop on Advanced Materials Science and Nanotechnology (AMSN08) IOP Publishing: Journal of Physics: Conference Series 187(2009) 012039 DOI:10.1088/1742-6596/187/1/012039 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Vai trò của ion kim loại kiềm trong quá trình nhiệt phát quang của thạch anh tự nhiên Việt Nam Trần NgọcTuyển tập Hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu toàn quốc Đà nẵng - 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Phototransfer thermoluminescence studies in natural Phongnha - Kebang quartz” Tran NgocProceeding of The first unternational academic conference and reseach presentation on “Cooperation for development on the east – west. Economic corridor”. Sakon Nakhon Rajabhat university - Thailand - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Naposted (104.99-2014.41 (2016)) Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của thủy tinh Borate kim loại kiềm pha tạp Sm3+ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (CS:02.2014 )Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Quảng Bình Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của thủy tinh Borate kim loại kiềm pha tạp Sm3+ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học quảng bìnhThời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh quảng Bình (QĐ số 1712/QĐ-ĐHQB (29/12/2009)) Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ công thương Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương (số 07/HĐ-2012/ĐVPX 15/02/2012) Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quảng bình Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: chu nhiem |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (CS: 02.2011) Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu chế tạo liều kế đo liều phóng xạ tích lũy của môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quảng BìnhThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu chế tạo liều kế đo liều phóng xạ tích lũy của môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (QĐ CS số 05.2011 )Thời gian thực hiện: 2011-2012 - ; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quảng Bình Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (QĐ số 1712/QĐ-ĐHQB (29/12/2009) Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của thủy tinh Borate kim loại kiềm pha tạp Sm3+ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (CS:02.2014 )Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu áp dụng tính chất làm sạch và tự làm sạch môi trường của vật liệu có kích thước nanô kết hợp chiếu xạ tử ngoại để khử khuẩn trong sản xuất nước uống; Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (QĐ số 1712/QĐ-ĐHQB (29/12/2009)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nghiên cứu chế tạo liều kế đo liều phóng xạ tích lũy của môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (QĐ CS số 05.2011 )Thời gian thực hiện: 2011-2012 - ; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu sự phát triển của thạch nhũ ở phong nha – Kẻ bang làm cơ sở dữ liệu về biến đổi khí hậu toàn cầu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Naposted (104.99-2014.41 (2016))Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu điều kiện về khí hậu và môi trường trong hang động Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng phục vụ phát triển du lịch bền vững ; cấp Tỉnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh quảng Bình (QĐ số 1712/QĐ-ĐHQB (29/12/2009))Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị phân tích liều phóng xạ tích lũy của môi trường có bức xạ hạt nhân, trên cơ sở chế tạo đồng bộ liều kế và thiết bị đọc liều Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương (số 07/HĐ-2012/ĐVPX 15/02/2012)Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phát quang của vật liệu lân quang dài pha tap, đồng pha tạp các nguyên tố đất hiếm trên nền aluminate kiềm thổ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Quảng Bình (CS: 02.2011)Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
