Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25216
TS Chu Thùy Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vật Lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Anh Chu Thùy, Lân Nguyễn Trí, Ngữ Mẫn Văn, Việt Nguyễn Ái Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Công Phong; Trương Xuân Cảnh; Nguyễn Thị Hồng Vân; Lương Việt Thái; Đỗ Đức Lân; Nguyễn Trí Lân; Chu Thuỳ Anh Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
| [3] |
Chu Thùy Anh; Nguyễn Trí Lân; Mẫn Văn Ngữ; Nguyễn Ái Việt Tạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [4] |
Optimization of TiN-based ultra-exible materials for photothermal and solar harvesting applications Do T. Nga, Thudsaphungthong Julie, Chu Viet Ha, Chu Thuy Anh, Do Chi Nghia and Anh D. PhanJournal of Physics: Conference Series 2485 (2023) 012003 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Analysis the UV-visible Spectra of Neuroglobin Based on Two-Level Model T T Thao, C T Anh, N T Lan and N A VietJournal of Physics: Conference Series 627, 012026 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Simple grading model for financial markets Chu Thuy Anh, Nguyen Tri Lan and Nguyen Ai VietJournal of Physics: Conference Series 627, 012025 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [7] |
General autocatalytic theory and simple model of financial markets Chu Thuy Anh, Nguyen Tri Lan and Nguyen Ai VietJournal of Physics: Conference Series 627, 012024 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [8] |
The Two–Level Model on Absorption Spectra of Oxyhemo- and Neuroglobin To Thi Thao, Sophie Bernad, Valerie Derrien, Chu Thuy Anh, Nguyen Tri Lan and Nguyen Ai VietJournal of Physics: Conference Series 537, 012006 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Boltzmann–Gaussian Transition under Specific Noise Effect Chu Thuy Anh, Nguyen Tri Lan and Nguyen Ai VietJournal of Physics: Conference Series 537, 012005 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [10] |
THERMODYNAMIC EQUIVALENT BETWEEN NON- INTERACTING BOSE AND FERMI GAS IN METALLIC CARBON NANOTUBES P. T. K. HANG, T. A. CHU, P. V. DIEN, T. T. T. VAN, N. T. LAN, N. A. VIETCommunications in Physics 24, 146-150 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [11] |
STUDY OF HANOI AND HOCHIMINH STOCK EXCHANGE BY ECONOPHYSICS METHODS CHU THUY ANH, D. H. LIEN, N. T. LAN, N. A. VIETCommunications in Physics 24, 151-156 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Simple Model for Market Returns Distribution Chu Thuy Anh, Do Hong Lien and Nguyen Ai VietCommunications in Physics 23, 185 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vietnam school education (primary, secondary and high school levels) in the period 2011-2015 C. P. Tran, T. A. Chu, N. T. Lan and N. A. VietCPCI INTED2017 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Vietnam preschool and kindergarten education in the period 2011-2015. C. P. Tran, T. A. Chu, T. L. Nguyen and N. A. VietCPCI INTED2017 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
On application of phase space distribution to study the relationship between IQ and EQ curves T. A. Chu, T. L. Nguyen, C. P. Tran and N. A. VietCPCI INTED2017 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
T. A. Chu, T. T. H. Pham, T. L. Nguyen, C. P. Tran, N. A. Viet CPCI INTED2017 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vietnam education strategy, difficulties and solutions T. A. H. Trinh, X. C. Truong, C. P. Tran, T. A. Chu, T. L. NguyenCPCI INTED2018 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
An overview on Vietnam education strategy 2011-2017 C. P. Tran, T. A. H. Trinh, X. C. Truong, T. A. Chu, T. L. NguyenCPCI INTED2018 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
C. P. Tran, H. H. Tran, X. C. Truong, T. A. Chu, T. L. Nguyen CPCI INTED2018 Proceedings (ISSN: 2340-1079) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
C. T. Anh, N. T. Lan, M. V Ngu, N. A. Viet Hochiminh City University of Education Journal of Science, Vol. 17, No. 3(2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Theoretical model for optical properties of porphyrin Anh D. Phan, Do T. Nga, The-Long Phan, Le T. M. Thanh, Chu T. Anh, Sophie Bernad, and N. A. VietPhysical Review E 90, 062707 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Trapping Cold Atoms by a Carbon Nanotube T. A. CHU, D. T. NGA, T. T. THAO, V. THANH NGO, and N. A. VIETModern Physics Letters B 25, 979–985 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Ứng dụng các phương pháp vật lý tính toán trong nghiên cứu vật liệu nano và các phân tử sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu sự dịch chuyển giữa các hàm phân bố có nguồn gốc từ sự phá vỡ đối xứng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nafosted Grant No 103.01-2015.42 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Lotus Program, Grand No. 45/2012/HD-NDT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Nafosted Grant No 103.06-2011.51. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [10] |
Áp dụng lý thuyết tương đồng lượng tử (Carbo Quantum similarity) để xây dựng mô hình vật lý đánh giá các kỳ thi đại học. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Lotus Program, Grand No. 45/2012/HD-NDT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [12] |
Nafosted Grant No 103.01-2015.42 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [13] |
Nafosted Grant No 103.06-2011.51. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [14] |
Nghiên cứu sự dịch chuyển giữa các hàm phân bố có nguồn gốc từ sự phá vỡ đối xứng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu chuyển pha trong các hệ tinh thể lỏng và skyrmions bằng phương pháp mô phỏng Monte-Carlo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Sử dụng Entropy vi phân (thông tin Shannon) và đường IQ để đánh giá tính chính xác của kỳ thi: Ứng dụng vào kỳ thi đại học 2012-2016. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Ứng dụng các phương pháp vật lý tính toán trong nghiên cứu vật liệu nano và các phân tử sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [18] |
VAST.HTQT.BELARUS.03/11-12 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
