Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26720
GS. TS Bùi Quốc Lập
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Thủy lợi
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Mô phỏng kịch bản kỹ thuật để kiểm soát phú dưỡng trong hồ nông: Trường hợp với hồ Cự Chính, Hà Nội Tạ Đăng Thuần, Bùi Quốc LậpKhoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (Đại học Thủy lợi) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [2] |
Một số đặc điểm phú dưỡng ở một hồ nông nội đô Hà Nội Tạ Đăng Thuần; Bùi Quốc LậpTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [3] |
Một số vấn đề về quản lý môi trường nông nghiệp, nông thôn hiện nay Nguyễn Thị Bích Ngọc; Bùi Quốc LậpTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [4] |
Bùi Thị Kim Anh; Nguyễn Văn Thành; Nguyễn Hồng Chuyên; Bùi Quốc Lập Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [5] |
Tạ Đăng Thuần; Bùi Quốc Lập Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [6] |
Trương Anh Dũng; Hạnh Thị Dương; Bùi Quốc Lập Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [7] |
Nghiên cứu đánh giá phú dưỡng hóa ở một hồ nông của Nhật Bản Tạ Đăng Thuần; Bùi Quốc Lập; Masayoshi Harada; Kazuaki HiramatsuTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [8] |
Ngô Trà Mai; Bùi Quốc Lập Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [9] |
Nghiên cứu ứng dụng sản phẩm Bakture (Back to Nature) xử lý nước mặt bị ô nhiễm Nguyễn Minh Kỳ; Nguyễn Công Mạnh; Nguyễn Trí Quang Hưng; Bùi Quốc LậpTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Mô phỏng kịch bản kỹ thuật để kiểm soát phú dưỡng trong hồ nông: trường hợp với hồ Cự Chính, Hà Nội Tạ Đăng Thuần; Bùi Quốc LậpTạp chí Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu thành phần và đề xuất cách thức sử dụng tro xỉ từ lò đốt rác sinh hoạt phát điện Ngô Trà Mai & Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Quyền Thị Dung; Bùi Quốc Lập Hội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Ngô Trà Mai & Bùi Quốc Lập Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phát triển mô hình số mô phỏng chất lượng nước các sông vừa và nhỏ Bùi Quốc LậpHội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Một số đặc điểm phú dưỡng hóa ở hồ Okubo – Nhật Bản Bùi Quốc Lập & Tạ Đăng ThuầnHội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu tới bền vững công trình cấp nước nông thôn Nguyễn Thị Bích Ngọc & Bùi Quốc LậpHội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu đánh giá phú dưỡng hóa ở một hồ nông của Nhật Bản Tạ Đăng Thuần, Bùi Quốc Lập, Masayoshi Harada, Kazuaki HiramatsuTạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Khảo sát, đánh giá ban đầu về tình trạng phú dưỡng của một hồ ở Hà Nội Tạ Đăng Thuần & Bùi Quốc LậpHội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Một số vấn đề về quản lý môi trường nông nghiệp, nông thôn hiện nay Nguyễn thị Bích Ngọc & Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Một số đặc điểm phú dưỡng ở một hồ nông nội đô Hà Nội Tạ Đăng Thuần & Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
The eutrophication status of Hanoi Lakes and a case study of a shallow lake in the inner city Ta Dang Thuan & Bui Quoc LapHanoi Forum 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Trương Anh Dũng, Hạnh Thị Dương, Bùi Quốc Lập Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tạ Đăng Thuần & Bùi Quốc Lập Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bùi Thị Kim Anh, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Hồng Chuyên, Bùi Quốc Lập (Tác giả chính) Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Application of a Genetic Algorithm for the calibration of eutrophication model in an urban lake Dang Thuan Ta, Quoc Lap Bui, Dang Binh Thanh Nguyen, Quang Tri Doan and Jaya KandasamyInternational journal of earth sciences and engineering (SCOPUS) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Một số kết quả bước đầu ứng dụng mô hình phú dưỡng mô phỏng kịch bản kỹ thuật ở hồ Cự Chính - Hà Nội Tạ Đăng Thuần; Bùi Quốc Lập (Tác giả chính)Hội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Mô hình hóa nhiệt độ hồ kín nội đô Nghiêm Tiến Lam; Bùi Quốc LậpHội nghị Khoa học thường niên Đại học Thủy lợi năm 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hong T.Pham; Khuong V. Dinh; Cuong C. Nguyen; Lap B. Quoc Environmental Science & Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Assessment of Rice Straw–Derived Biochar for Livestock Wastewater Treatment Bui Quoc Lap (Corresponding author); Nguyen Vu Duc Thinh; Nguyen Tri Quang Hung; Nguyen Hoai Nam; Huyen Thi Thanh Dang; Ho Thanh Ba; Nguyen Minh Ky; Huynh Ngoc Anh TuanWater, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Investigation and Assessment of Road Traffic Noise: A Case Study in Ho Chi Minh City, Vietnam Nguyen Minh Ky; Bui Quoc Lap (Corresponding Author); Nguyen Tri Quang Hung; Le Minh Thanh; Pham Gia LinhWater, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Eutrophication Status of Lakes in Inner Hanoi and a Case Study of Cu Chinh Lake Ta Dang Thuan; Bui Quoc Lap (Corresponding Author); Le Minh Thanh; Masayoshi Harada; Kazuaki Hiramatsu; Toshinori TabataJournal of Faculty of Agriculture, Kyushu University - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Bui Quoc Lap (Corresponding Author); Nguyen Hoai Nam; Bui Thi Kim Anh; Trinh Thi Thuy Linh; Le Xuan Quang; Vu Duc Toan; Bui Thi Thanh Hang; Sandhya Babel; Thi Thu Hong Phan Water, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trinh Thi Tham; Bui Quoc Lap (Corresponding author); Ngo Tra Mai; Nguyen Thanh Trung; Pham Phuong Thao; Nguyen Thi Lan Huong Water, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Use of Moringa oleifera seeds powder as bio‑coagulants for the surface water treatment H. T. Nhut & N. T. Q. Hung & B. Q. Lap (corresponding author) & L. T. N. Han & T. Q. Tri & N. H. K. Bang & N. T. Hiep & N. M. KyInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Bui Quoc Lap & Dang Thuan Ta Water, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bui Thi Kim Anh & Nguyen Van Thanh & Nguyen Minh Phuong & Nguyen Thi Hoang Ha & Nguyen Hong Yen & Bui Quoc Lap (corresponding author) & Dang Dinh Kim Water, Air & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Minh Ky; Nguyen Tri Quang Hung; Nguyen Cong Manh; Bui Quoc Lap (corresponding author); Huyen Thi Thanh Dang; Akinori Ozaki Journal of Faculty of Agriculture, Kyushu University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Một số vấn đề chất lượng nước điển hình ở các vùng nước đứng nông Bùi Quốc LậpKỷ yếu Hội nghị khoa học thường niên năm 2014 - Đại học Thủy lợi - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lap, B.Q The third international seminar under collaborative project for soil and water conservation in southeast asian watersheds supported by Japan Society for the Promotion of Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Bùi Quốc Lập Hội nghị Khoa học thường niên năm 2013, Đại học Thủy lợi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bùi Quốc Lập Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bùi Quốc Lập Tạp chí khoa học kỹ thuật thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Công tác quản lý chất lượng nước sinh hoạt nông thôn hiện nay và một số vấn đề cần giải quyết Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Một số kết quả bước đầu về khảo sát động thái chất lượng nước hồ Trúc Bạch – Hà Nội Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Vũ Chí Công và Bùi Quốc Lập Tạp chí khoa học kỹ thuật thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Lap, B.Q., N.M. Duc and T.K. Hoa SOWAC project 2012 First joint Seminar between Water Resources University, Vietnam and Kyushu University, Japan, pp.74 - 81 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Lap, B.Q., M. Harada and K. Hiramatsu Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 59, No 1, pp. 155 – 161, February 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Dynamics of Water Quality in the Truc Bach Lake, Hanoi Capital, Vietnam Lap, BQ, M. Harada and K. HiramatsuJournal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 58, No 1, pp. 145 – 151, February 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Lap, B.Q., K. Mori and Y. Hirai Proceeding of 87th Annual Meeting of Kyushu Branch of the Japanese Society of Agricultural Engineering, October 2006, Miyazaki Prefecture (Japan) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lap, B.Q and K. Mori 2008 ASABE Annual International Meeting, June 29 – July 2, 2008; Providence, Rhode Island, USA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Mô hình số thủy động lực học ở các vùng nước đứng dưới tác dụng của gió Bùi Quốc LậpTạp chí khoa học kỹ thuật thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Lap, B.Q., K. Mori and E. Inoue Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 50, No 1, pp.175 – 187, February 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Some primary characteristics of water quality in the Tatara River. Lap, B.Q., K. Mori and E. InoueJournal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 50, No 2, pp. 313 – 326, October 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lap, B.Q and K. Mori Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 51, No 1, pp.19 – 27, February 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lap, B.Q and K. Mori Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 51, No 1, pp.13 – 18, February 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lap, B.Q., K. Mori and Y. Hirai Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 51, No 2, pp.315 – 321, October 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Study on wind shear acting on the water surface of closed water bodies. Lap, BQ., N.V. Tuan, K. Mori and Y. HiraiJournal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 52, No 1, pp. 99 – 105, February 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Formation and Disappearance of Thermal Stratification in a Small Shallow Lake. Lap, B.Q., N.V. Tuan, K. Hamagami, S. Iguchi, K. Mori and Y. HiraiJournal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University (Japan), Vol. 54, No 1, pp. 251 – 259, February 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
A two-dimensional numerical model of wind-induced flow and water quality in closed water bodies, Lap, B.Q and K. MoriPaddy and Water Environment, Vol. 5, No 1, pp.29 – 40, March 2007. ISSN:1611-2490 (print), 1611-2504 (Online) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Lap, B.Q., K. Mori and E. Inoue Paddy and Water Environment, Vol. 5, No 1,pp.5 – 13, March 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Impact of luxuriant aquatic plants on thermal convection in a closed water body. Hamagami, K., B.Q. Lap, K. Mori and Y. HiraiPaddy and Water Environment, Vol.7, No 3, pp.187 – 195, September 2009, ISSN:1611-2490 (print), 1611-2504 (Online) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Tư vấn giám sát môi trường, an toàn và sức khỏe dự án nhà máy thủy điện Ialy mở rộng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AFD (Pháp) và EVN (Việt Nam)Thời gian thực hiện: 6/2021 - 12/2024; vai trò: Giám sát trưởng |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ môi trường Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Dự án đổi mới sáng tạo Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giớiThời gian thực hiện: 6/2015 - 11/2016; vai trò: Chuyên gia an toàn môi trường - xã hội |
| [6] |
Nghiên cứu phát triển mô hình toán mô phỏng hiện tượng phú dưỡng ở các vùng nước đứng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hỗ trợ sinh viên Nhật BảnThời gian thực hiện: 8/2015 - 10/2015; vai trò: Nghiên cứu viên sau Tiến sỹ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ NN&PTNT Thời gian thực hiện: 7/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng phát triển Châu Á Thời gian thực hiện: 4/2017 - 12/2019; vai trò: Chyên gia môi trường |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng thế giới (WB) Thời gian thực hiện: 3/2015 - 5/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Dự án "thiết lập chương trình đào tạo Cao học ngành Kỹ thuật thủy lợi" cho Đại học Quốc gia Lào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức trao đổi học thuật -CHLB Đức (DAAD)Thời gian thực hiện: 2/2015 - 12/2018; vai trò: Điều phối viên phía Việt Nam |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức trao đổi học thuật - CHLB Đức (DAAD) Thời gian thực hiện: 08/2011 - 12/2014; vai trò: Điều phối viên phía Việt Nam |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đai học thủy lợi Thời gian thực hiện: 5/2012 - 5/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Xây dựng kế hoạch đào tạo toàn diện về quản lý chất lượng nước sinh hoạt nông thôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UnicefThời gian thực hiện: 9/2011 - 5/2012; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Unicef Thời gian thực hiện: 8/2011 - 3/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Khảo sát và mô phỏng các điều kiện chất lượng nước Hồ Tây ở Hà nội (Việt nam) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nước và môi trường Kurita, Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2010 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của bèo Tây đối với thủy động học chất lượng nước ở các vùng nước đứng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội xúc tiến khoa học Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2007 - 10/2009; vai trò: Nghiên cứu viên đặc biệt sau tiến sỹ |
| [18] |
Quy hoạch tài nguyên nước lưu vực sông Ba Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 3/2007 - 12/2007; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Phát triển các mô hình toán để mô phỏng chất lượng nước trong sông và hồ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục Nhật BảnThời gian thực hiện: 4/2004 - 3/2007; vai trò: Nghiên cứu sinh |
