Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.635796
TS Nguyễn Đình Thái
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
A 1250-year long monsoon-driven drought record from Ea Tyn Lake (Vietnam) Ingmar Unkel, Thai Nguyen-Dinh, et alXXI INQUA Congress 2023. https://inquaroma2023.exordo.com/programme/presentation/2661 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Ingmar Unkel, Thai Nguyen-Dinh, et al DKG23. https://dkg2023.de/papers/historical-droughts-in-east-asia-88220 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Huong Nguyen-Van, Duong Nguyen-Thuy, Thai Nguyen-Dinh 3rd International Vietnam conference on Earth and Environmental Sciences https://www.icisequynhon.com/conferences/2023/iVCEES-2023/documents/iVCEES-2023-abstract_proceeding.pdf - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thai Nguyen-Dinh, Duong Nguyen-Thuy, et al 3rd International Vietnam conference on Earth and Environmental Sciences https://www.icisequynhon.com/conferences/2023/iVCEES-2023/documents/iVCEES-2023-abstract_proceeding.pdf - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Dao Bui Din, Tran Nghi, Nguyen Quang Luat, Dinh Xuan Thanh, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thi Huyen Trang, Nguyen Dinh Thai VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 40, No. 1 (2024) 40-61 https://doi.org/10.25073/2588-1094/vnuees.5054 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đào-Trung, H., Fukumoto, Y., Nguyễn-Thùy, D., Đinh-Xuân, T., Nguyễn-Đình, T., Unkel, I., Nguyễn-Văn, H. The Holocene, https://doi.org/10.1177/09596836241236342 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ojala A.E.K., Nguyễn-Văn H., Unkel I., Nguyễn-Thùy D., Nguyễn-Đình T., Đỗ-Trọng Q., Sun C., Sauer P.E., Schimmelmann A., Quaternary Geochronology Vol.76, 101443, https://doi.org/10.1016/j.quageo.2023.101443. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn-Văn, H., Unkel, I., Nguyễn-Thùy, D., Nguyễn-Đình, T., Đỗ, T.Q., Đặng, X.T., Nguyễn, T.H., Đinh, X.T., Nguyễn, T. A.N., Nguyễn, H.Q., Đào, T.H., Nguyễn, T.H.T., Phạm, L.T.N., Lê, N.A., Vũ, V.H., Ojala, A.E.K, Schimmelmann, A., Sauer, P. Vietnam Journal of Earth Sciences, 1-19, https://doi.org/10.15625/2615-9783/18281 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Microplastics in sediments from urban and suburban rivers: Influence of sediment properties Thi Thuy Duong, Duong Nguyen-Thuy, Ngoc Nam Phuong, Ha My Ngo, Thi Oanh Doan, Thi Phuong Quynh Le, Ha Manh Bui, Huong Nguyen-Van, Thai Nguyen-Dinh, Thi Anh Nguyet Nguyen, Thi Thanh Nga Cao, Thi Minh Hanh Pham, Thu-Huong Thi Hoang, Johnny Gasperi, Emilie StradyScience of The Total Environment, Vol. 904, 166330. https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.166330 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Đình Nguyên, Vũ Văn Tích, Nguyễn Đình Thái, Hoàng Văn Hiệp, Vũ Việt Đức, Nguyễn Thị Oanh Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ KH&CN (Intellectual Property Office of Viet Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
A custimized piston corer for collecting sediments in shallow lakes Nguyen-Dinh Thai, Nguyen-Van Huong, Nguyen-Thuy DuongVietnam National university press, Hanoi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen-Thuy Duong, Nguyen-Van Huong, Phuong Ta Hoa, Nguyen-Dinh Thai, Nguyen-Thi Hong Vietnam National university press, Hanoi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
High-resolution, 1250-year long drought record from Ea Tyn Lake, Central Highlands of Vietnam Nguyễn-Đình, T., Nguyễn-Thùy, D., Nguyễn-Văn, H., Ojala, A.E.K., Đỗ-Trọng, Q., Phan-Thanh, T., Nguyễn Thị, H., Nguyễn, T.A.N., Đinh, X.T., Nguyễn, T.H.T., Sauer, P.E., Schimmelmann, A., Unkel, I.The Holocene - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thuy Duong, Nguyen Anh Nguyet, Nguyen Van Huong, Jan Schimmelamann, Nguyen Dinh Thai, Arndt Schimmelmann VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thùy, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Thomas Streil, Jan P. Schimmelmann, Kelsey E. Doiron, Thái Nguyễn-Đình, Thị Hồng Nguyễn, Arndt Schimmelmann Chemosphere, Volume 257, October 2020, 127119, https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2020.127119. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hướng Nguyễn-Văn, Jan P. Schimmelmann, Dương Nguyễn-Thùy, Antti E.K. Ojala, Ingmar Unkel, Thái Nguyễn-Đình, Yu Fukumoto, Kelsey E. Doiron, Peter E. Sauer, Agnieszka Drobniak, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Dương Nguyễn-Thùy, Quốc Đỗ-Trọng, Hồng Nguyễn-Thị, Dương Nguyễn-Ánh, Tạo Nguyễn-Văn, Arndt Schimmelmann Quaternary International, https://doi.o rg/10.1016/j.quaint.2020.05.013. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Carbon storage potential of mangrove forests from Northeastern Vietnam Nguyen Tai Tue, Thai Nguyen-Dinh, Mai Trong NhuanRegional Studies in Marine Science 40 (2020) 101516. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2020.101516 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phân tích chi phí lợi ích khai thác một số dạng tài nguyên quan trọng khu vực đới bờ tỉnh Bình Thuận Dương Thị Thanh Xuyến, Trần Nghi, Đỗ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Đình Thái, Đỗ Mạnh TuânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 33, số 3 (2017) 79-86. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặc điểm môi trường nước biển và địa hóa trầm tích tầng mặt khu vực biển Quảng Bình (60-100m nước) Nguyễn Đình Nguyên, Nguyễn Đình Thái, Vũ Văn Tích, Vũ Việt Đức, Hoàng Văn HiệpTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường, tập 34, số 4 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Dinh Thai, Nguyen Tai Tue, Nguyen Thi Hong, Tran Thi Dung Journal of Marine and Technology, Vol. 18, No.4, 2018: 368-377 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đặc điểm và quy luật phân bố trầm tích tầng mặt vùng châu thổ ngầm sông Mê Công Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Nguyên, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Thái, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Huyền TrangTạp chí Địa chất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Trần Thị Thanh Nhàn, Trần Nghi, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Tuyến, Nguyễn Đình Thái VNU journal of science, Earth and Environmental science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phạm Thảo Nguyên, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Đăng Quy, Nguyễn Đình Thái Vietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đặc điểm tướng đá – cổ địa lý Pleistocen muộn-Holocen khu vực cửa sông Ba Lạt Trần Nghi, Nguyễn Thị Tuyến, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Thị Huyền Trang, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đình Thái, Lê Viết Chuẩn, Nguyễn Hoàng LongTạp chí Khoa học và Công nghệ biển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Duong Thi Thanh Xuyen, Nguyen Van Tuan, Tran Nghi, Nguyen Dinh Thai, Nguyen Thi Tuyen Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Tai Tue, Tran Dang Quy, Mai Trong Nhuan, Luu Viet Dung, Nguyen Dinh Thai Marine Ecology. Volume 38, Issue 5. https://doi.org/10.1111/maec.12460 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Tai Tue, Pham Thao Nguyen, Dang Minh Quan, Luu Viet Dung, Tran Dang Quy, Mai Trong Nhuan, Nguyen Dinh Thai Regional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran Nghi, Dinh Xuan Thanh, Nguyen Thanh Lan, Nguyen Dinh Thai The 8th general Seminar of the Core University Program - Osaka, Japan, p: 127-136 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Sea level change in Pleistocence – Holocene and their impact on shorelines of Vietnam Trần Nghi, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình TháiProceedings of the 2nd international symposium, Hanoi, P: 48-61 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tourism carrying capacity assessment for Phong Nha - Ke Bang and Dong Hoi, Quang Binh province Trần Nghi, Nguyen Thanh Lan, Nguyễn Đình Thái, Dang Mai, Dinh Xuan ThanhVNU Journal of Science, Earth Sciences 23 (2007) 80-87 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tiến hóa trầm tích và sự ô nhiễm liên quan ở vùng hạ lưu sông Đồng Nai và hệ lạch triều Thị Vải Trần Nghi, Đặng Mai, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Thái, Nguyễn Thị Phương ThảoTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran Nghi, Nguyen Dich Dy, Doan Dinh Lam, Dinh Xuan Thanh, Nguyen Dinh Thai, Tran Thi Thanh Nhan, Giap Thi Kim Chi, Nguyen Thi Huyen Trang VNU Journal of Science, Earth Sciences 26, No.4 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Projections for Quang Binh tourism and solutions for a sustainable economic development Tran Nghi, Nguyen Dinh Thai, Nguyen Thi HongVNU Journal of Science, Earth Sciences vol 27. No.3 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
A custimized piston corer for collecting sediments in shallow lakes Nguyen-Dinh Thai, Nguyen-Van Huong, Nguyen-Thuy DuongVietnam National university press, Hanoi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Carbon storage potential of mangrove forests from Northeastern Vietnam Nguyen Tai Tue, Thai Nguyen-Dinh, Mai Trong NhuanRegional Studies in Marine Science 40 (2020) 101516. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2020.101516 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2352-4855 |
| [36] |
Environmental and natural resources function zoning for sustainable use of Van Don island district, Quang Ninh province Nguyen Dinh Thai, Nguyen Tai Tue, Nguyen Thi Hong, Tran Thi DungJournal of Marine and Technology, Vol. 18, No.4, 2018: 368-377 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Environmental history recorded over the last 70 years in Biển Hồ maar sediment, Central Highland of Vietnam Hướng Nguyễn-Văn, Jan P. Schimmelmann, Dương Nguyễn-Thùy, Antti E.K. Ojala, Ingmar Unkel, Thái Nguyễn-Đình, Yu Fukumoto, Kelsey E. Doiron, Peter E. Sauer, Agnieszka Drobniak, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Dương Nguyễn-Thùy, Quốc Đỗ-Trọng, Hồng Nguyễn-Thị, Dương Nguyễn-Ánh, Tạo Nguyễn-Văn, Arndt SchimmelmannQuaternary International, https://doi.o rg/10.1016/j.quaint.2020.05.013. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1040-6182 |
| [38] |
Evolution of Holocene depositonal environmentals in the coastal area from the Tien river to Hau river mouths Tran Nghi, Nguyen Dich Dy, Doan Dinh Lam, Dinh Xuan Thanh, Nguyen Dinh Thai, Tran Thi Thanh Nhan, Giap Thi Kim Chi, Nguyen Thi Huyen TrangVNU Journal of Science, Earth Sciences 26, No.4 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Excessive radon-based radiation in indoor air caused by soil building materials in traditional homes on Đồng Văn karst plateau, northern Vietnam Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thùy, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Thomas Streil, Jan P. Schimmelmann, Kelsey E. Doiron, Thái Nguyễn-Đình, Thị Hồng Nguyễn, Arndt SchimmelmannChemosphere, Volume 257, October 2020, 127119, https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2020.127119. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0045-6535 |
| [40] |
Formation process of coastal ecoregions in relation to quaternary geological activities in Binh Thuan province Duong Thi Thanh Xuyen, Nguyen Van Tuan, Tran Nghi, Nguyen Dinh Thai, Nguyen Thi TuyenJournal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
High-resolution, 1250-year long drought record from Ea Tyn Lake, Central Highlands of Vietnam Nguyễn-Đình, T., Nguyễn-Thùy, D., Nguyễn-Văn, H., Ojala, A.E.K., Đỗ-Trọng, Q., Phan-Thanh, T., Nguyễn Thị, H., Nguyễn, T.A.N., Đinh, X.T., Nguyễn, T.H.T., Sauer, P.E., Schimmelmann, A., Unkel, I.The Holocene - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0959-683 6 (print); 1477-091 1 (web) |
| [42] |
Phân tích chi phí lợi ích khai thác một số dạng tài nguyên quan trọng khu vực đới bờ tỉnh Bình Thuận Dương Thị Thanh Xuyến, Trần Nghi, Đỗ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Đình Thái, Đỗ Mạnh TuânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 33, số 3 (2017) 79-86. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Projections for Quang Binh tourism and solutions for a sustainable economic development Tran Nghi, Nguyen Dinh Thai, Nguyen Thi HongVNU Journal of Science, Earth Sciences vol 27. No.3 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Quantifying organic carbon storage and sources in sediments of dong rui mangrove forests, Tien Yen district, Quang Ninh province using carbon stable isotope Phạm Thảo Nguyên, Nguyễn Tài Tuệ, Trần Đăng Quy, Nguyễn Đình TháiVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Quantitative assessment of geosites as a useful tool for geoheritage management: A case study in Binh Thuan-Ninh Thuan coastal zone, Vietnam Nguyen-Thuy Duong, Nguyen-Van Huong, Phuong Ta Hoa, Nguyen-Dinh Thai, Nguyen-Thi HongVietnam National university press, Hanoi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Quaternary sedimentary cycles in relation to sea level change in coastal plain and continental shelf of Vietnam Tran Nghi, Dinh Xuan Thanh, Nguyen Thanh Lan, Nguyen Dinh ThaiThe 8th general Seminar of the Core University Program - Osaka, Japan, p: 127-136 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Quy trình định vị để khai thác nước biển sâu hỗ trợ điều trị bệnh xoang và miệng (Process to exploit deep sea water to support the treatment of sinusitis and oral diseases) Nguyễn Đình Nguyên, Vũ Văn Tích, Nguyễn Đình Thái, Hoàng Văn Hiệp, Vũ Việt Đức, Nguyễn Thị OanhCục Sở hữu trí tuệ - Bộ KH&CN (Intellectual Property Office of Viet Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Radon Concentrations and their Controlling Factors in Mud-built Houses in Dong Van Plateau Karst Geopark, Ha Giang Province Nguyen Thuy Duong, Nguyen Anh Nguyet, Nguyen Van Huong, Jan Schimmelamann, Nguyen Dinh Thai, Arndt SchimmelmannVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Sea level change in Pleistocence – Holocene and their impact on shorelines of Vietnam Trần Nghi, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình TháiProceedings of the 2nd international symposium, Hanoi, P: 48-61 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Sedimentary composition and organic carbon sources in mangrove forests along the coast of northeast Vietnam Nguyen Tai Tue, Pham Thao Nguyen, Dang Minh Quan, Luu Viet Dung, Tran Dang Quy, Mai Trong Nhuan, Nguyen Dinh ThaiRegional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tiến hóa trầm tích tầng mặt thềm lục địa khu vực Hà Tĩnh – Quảng Nam (60-100 m nước) trong mối quan hệ với sự thay đổi mực nước biển Trần Thị Thanh Nhàn, Trần Nghi, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Tuyến, Nguyễn Đình TháiVNU journal of science, Earth and Environmental science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tiến hóa trầm tích và sự ô nhiễm liên quan ở vùng hạ lưu sông Đồng Nai và hệ lạch triều Thị Vải Trần Nghi, Đặng Mai, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Thái, Nguyễn Thị Phương ThảoTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tourism carrying capacity assessment for Phong Nha - Ke Bang and Dong Hoi, Quang Binh province Trần Nghi, Nguyen Thanh Lan, Nguyễn Đình Thái, Dang Mai, Dinh Xuan ThanhVNU Journal of Science, Earth Sciences 23 (2007) 80-87 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tracing carbon transfer and assimilation by invertebrates and fish across a tropical mangrove ecosystem using stable isotopes Nguyen Tai Tue, Tran Dang Quy, Mai Trong Nhuan, Luu Viet Dung, Nguyen Dinh ThaiMarine Ecology. Volume 38, Issue 5. https://doi.org/10.1111/maec.12460 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1439-0485 |
| [55] |
Đặc điểm môi trường nước biển và địa hóa trầm tích tầng mặt khu vực biển Quảng Bình (60-100m nước) Nguyễn Đình Nguyên, Nguyễn Đình Thái, Vũ Văn Tích, Vũ Việt Đức, Hoàng Văn HiệpTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường, tập 34, số 4 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đặc điểm tướng đá – cổ địa lý Pleistocen muộn-Holocen khu vực cửa sông Ba Lạt Trần Nghi, Nguyễn Thị Tuyến, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Thị Huyền Trang, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Đình Thái, Lê Viết Chuẩn, Nguyễn Hoàng LongTạp chí Khoa học và Công nghệ biển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Đặc điểm và quy luật phân bố trầm tích tầng mặt vùng châu thổ ngầm sông Mê Công Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Nguyên, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Thái, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Huyền TrangTạp chí Địa chất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN trọng điểm cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vingroup Innovation Foundation Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
