Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1484470
GS. TS Triệu Thị Nguyệt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật hóa học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Lê Cảnh Định, Vũ Thị Bích Ngọc, Triệu Thị Nguyệt, Phạm Chiến Thắng Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[2] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Đinh Thị Hiền Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-3224 |
[3] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Đinh Thị Hiền Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-3224 |
[4] |
Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị Hiền; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[5] |
Tổng hợp và nghiên cứu phức chất Naphthoyltrifloaxetonat của một số nguyên tố đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị Hiền; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Cao Thị LyHóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[6] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[7] |
Nghiên cứu cấu trúc các phức chất Phenylaxetat của Zn(II) và Ni(II) Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị HiềnTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[8] |
Nghiên cứu chế tạo màng mỏng Oxit Er2O3 bằng phương pháp MOCVD từ tiền chất Er(acac)3.phen Triệu Thị Nguyệt; Huỳnh Thị Miền TrungTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[9] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của phôi tử đến khả năng thăng hoa của các Cacboxylat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[10] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[11] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất và khảo sát khả năng thăng hoa một số pivalat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền LanTC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[12] |
Tổng hợp, nghiên cứu cấu tạo và khả năng thăng hoa của trisdipivaloylmetanato ytri(III) Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền LanTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[13] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[14] |
Nghiên cứu khả năng xúc tác quang hóa khử màu metyl dâcm của Cu2O kích thước nanomet Triệu Thị Nguyệt; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Đinh Thị HiềnTC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[15] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất isopentanoat của một số kim loại chuyển tiếp Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền LanTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[16] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền Lam TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[17] |
Xử lý nước thải của quá trình sản xuất sữa bằng phương pháp hoá học Lê Đức Mạnh; Triệu Thị Nguyệt; Hoàng Thị Hương HuếTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[18] |
Tổng hợp Cu2O kích thước nanomét Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu; Ngô sĩ Lương; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Nguyễn Minh HảiTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[19] |
Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng của Cu2O kích thước nano Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Nguyễn Minh HảiTC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[20] |
Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập III (2003) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[21] |
Tổng hợp phức chất hỗn hợp của một số ion đất hiếm với isobutyrat và anpha, anpha'-dipyridyl Triệu Thị Nguyệt; Trần Thị TươiTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
[22] |
Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu Hoá học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
[23] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của một số isobutyrat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc ChâuTC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[24] |
Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu TC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[25] |
Trịnh Ngọc Châu; Triệu Thị Nguyệt TC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[26] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất các phức hỗn hợp của isobutyrat đất hiếm với o-phenantrolin Trịnh Ngọc Châu; Triệu Thị NguyệtHoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
[27] |
Triệu Thị Nguyệt; Vũ Đăng Độ; Trịnh Ngọc Châu; Akita M.; Morroka Y. TC Hóa học - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2024-01-01; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Tổng hợp một số cacboxylat kim loại có khả năng thăng hoa, nghiên cứu tính chất, cấu tạo và khả năng ứng dụng để tạo màng của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
[8] |
Tổng hợp và nghiên cứu phức chất các kim loại chuyển tiếp với các phối tử có hoạt tính sinh học trên cơ sở thiosemi-cacbazon Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
[9] |
Tổng hợp và nghiên cứu ứng dụng của các phức chất có khả năng thăng hoa của các kim loại chuyển tiếp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
[10] |
Tổng hợp, nghiên cứu khả năng thăng hoa của các isobutyrat đất hiếm và ứng dụng để tạo màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
[11] |
Tổng hợp, nghiên cứu tính chất, xác định cấu trúc và thăm dò hoạt tính sinh học của phức chất kim loại chuyển tiếp với một số phối tử diankylaminothiocacbonyl-benzamidin ba càng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |