Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.624283
GS. TS Triệu Thị Nguyệt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Cảnh Định, Vũ Thị Bích Ngọc, Triệu Thị Nguyệt, Phạm Chiến Thắng Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Đinh Thị Hiền Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-3224 |
| [3] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Đinh Thị Hiền Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-3224 |
| [4] |
Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị Hiền; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [5] |
Tổng hợp và nghiên cứu phức chất Naphthoyltrifloaxetonat của một số nguyên tố đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị Hiền; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Hùng Huy; Cao Thị LyHóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [7] |
Nghiên cứu cấu trúc các phức chất Phenylaxetat của Zn(II) và Ni(II) Triệu Thị Nguyệt; Đinh Thị HiềnTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo màng mỏng Oxit Er2O3 bằng phương pháp MOCVD từ tiền chất Er(acac)3.phen Triệu Thị Nguyệt; Huỳnh Thị Miền TrungTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [9] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của phôi tử đến khả năng thăng hoa của các Cacboxylat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [10] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [11] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất và khảo sát khả năng thăng hoa một số pivalat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền LanTC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [12] |
Tổng hợp, nghiên cứu cấu tạo và khả năng thăng hoa của trisdipivaloylmetanato ytri(III) Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền LanTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [13] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Hiền Lan TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [14] |
Nghiên cứu khả năng xúc tác quang hóa khử màu metyl dâcm của Cu2O kích thước nanomet Triệu Thị Nguyệt; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Đinh Thị HiềnTC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [15] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất isopentanoat của một số kim loại chuyển tiếp Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền LanTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [16] |
Triệu Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Thị Hiền Lam TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [17] |
Removal of As(III) in water using ZnFe2O4 decorated biochar derived from bagasse Huy Hoang Do, Manh Ha Nguyen, Nguyet Thi Trieu, Anh Son Pham, Thi Hai Nguyen, Tuan Nguyen QuocEnviron Prog Sustainable Energy, e14655. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Xử lý nước thải của quá trình sản xuất sữa bằng phương pháp hoá học Lê Đức Mạnh; Triệu Thị Nguyệt; Hoàng Thị Hương HuếTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [19] |
Tổng hợp Cu2O kích thước nanomét Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu; Ngô sĩ Lương; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Nguyễn Minh HảiTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [20] |
Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng của Cu2O kích thước nano Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Phạm Anh Sơn; Nguyễn Thị Lụa; Nguyễn Minh HảiTC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [21] |
Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập III (2003) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tổng hợp phức chất hỗn hợp của một số ion đất hiếm với isobutyrat và anpha, anpha'-dipyridyl Triệu Thị Nguyệt; Trần Thị TươiTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [23] |
Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu Hoá học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [24] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của một số isobutyrat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc ChâuTC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [25] |
Vũ Đăng Độ; Triệu Thị Nguyệt; Trịnh Ngọc Châu TC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [26] |
Trịnh Ngọc Châu; Triệu Thị Nguyệt TC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [27] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất các phức hỗn hợp của isobutyrat đất hiếm với o-phenantrolin Trịnh Ngọc Châu; Triệu Thị NguyệtHoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [28] |
Trieu Thi Nguyet, Do Huy Hoang, Nguyen Manh Hung, Vu Thi Bich Ngoc, Pham Anh Son VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 40(3) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
ZnCo2O4 and the Role of K2CO3 for Highly Advanced Oxidation over Methylene Blue Degradation Huy Hoang Do, Trieu Thi NguyetVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 40(3) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lê Cảnh Định, Vũ Thị Bích Ngọc, Triệu Thị Nguyệt, Phạm Chiến Thắng Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 30(2A), 312-318. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Ba Nga, Pham Thi Ngoc Oanh, Vu Thi Bich Ngoc, Bui Quang Hoi, Trieu Thi Nguyet, Nguyen Hung Huy, Pham Chien Thang, VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 39(4), 63-71 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Hung Huy, Nguyen Gia Huy, Trieu Thi Nguyet, Pham Chien Thang VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 38(4), 12-17 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Triệu Thị Nguyệt; Vũ Đăng Độ; Trịnh Ngọc Châu; Akita M.; Morroka Y. TC Hóa học - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [34] |
Hung Huy Nguyen, Thu Thuy Pham, Ngoc Oanh Pham Thi, Viet Hung Tran, Canh Dinh Le, Bui Van Hoi, Thi Nguyet Trieu, Chien Thang Pham Journal of Molecular Structure - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chien Thang Pham, Thuy Thuy Pham, Viet Ha Nguyen, Thi Nguyet Trieu, Hung Huy Nguyen Zeitschrift für Anorganische und Allgemeine Chemie, 647(13), 1383-1391 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Van Ha, Trieu Thi Nguyet, Doan Thanh Dat VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 37(1) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Stereoelectronic Properties of 1,2,4-Triazole-Derived N-heterocyclic Carbenes - A Theoretical Study Nguyen Van Ha, Doan Thanh Dat, Trieu Thi NguyetVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 35(4) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Synthesis and Structure of Cu(II) Complex of 4’,4’’-Diacetylcurcumin Phạm Chiến Thắng, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị NguyệtVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 36(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Chien Thang Pham, Thu Thuy Pham, Hung Huy Nguyen, Thi Nguyet Trieu Zeitschrift für Anorganische und Allgemeine Chemie, 646(11-12), 495-499 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Pham Thu Thuy, Pham Chien Thang, Nguyen Viet Ha, Trieu Thi Nguyet VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 35(4), 22-28 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc phức chất hỗn hợp phối tử của Pd(II) với 4,4’-điaxetylcucumin Phạm Thu Thùy, Phạm Chiến Thắng, Vũ Thị Bích Ngọc, Triệu Thị NguyệtTạp chí hóa học, 56(6E2), 119-123 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Phạm Chiến Thắng, Phạm Thu Thùy, Trần Thị Kim Ngân, Lê Cảnh Định, Đoàn Thành Đạt, Triệu Thị Nguyệt Tạp chí Hóa học, 56(3E12), 113-117 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc của 4,4’-điaxetylcucumin và phức chất của nó với Fe(III) và Co(II) Phạm Thu Thùy, Phạm Chiến Thắng, Nguyễn Hùng Huy, Nguyễn Việt Hà, Triệu Thị NguyệtTạp chí Hóa học, 55(5E12), 33-37 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Lê Cảnh Định, Triệu Thị Nguyệt, Phạm Chiến Thắng, Nguyễn Hùng Huy Tạp chí Hóa học, 53 (4E1), 88-92 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Chien Thang Pham, Thu Ha Nguyen, Thi Nguyet Trieu, Kenji Matsumoto, and Hung Huy Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, 645(17), 1072-1078 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thi-Nguyet Trieu, Thi-Hien Dinh, Hung-Huy Nguyen, Ulrich Abramc, Minh-Hai Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, 641(11), 1934-1940 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phức chất có khả năng thăng hoa và ứng dụng trong CVD ; 2013 (136 trang) Triệu Thị NguyệtNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thi Nguyet Trieu, Minh Hai Nguyen, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, 863-870 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thi Bao Yen Nguyen, Chien Thang Pham, Thi Nguyet Trieu, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen Polyhedron, 96, 66–70 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hung Huy Nguyen, Canh Dinh Le, Chien Thang Pham, Thi Nguyet Trieu, Adelheid Hagenbach, Ulrich Abram Polyhedron, 48, 181-188 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất axetylaxetonat của một số kim loại Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học, T49, số 3A, 351-355. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Hóa học, T49, số 3A, 348-350. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Triệu Thị Nguyệt, Phạm Xuân Hùng Tạp chí Phân tích, Hóa, Lý và Sinh học, T16(2), 3-6 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tổng hợp và nghiên cứu một số cacboxylat đất hiếm bằng phương pháp phổ khối lượng ESI Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Phân tích, Hóa, Lý và Sinh học, T16(1), 34-37 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt, Ulrich Abram Tạp chí Hóa học, T49, số 3A, 187 – 193 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình tạo màng Cu2O từ Cu(II) axetylaxetonat Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Lụa, Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Hùng HuyTạp chí Hóa học, T44(3A), 111 – 116 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tổng hợp và nghiên cứu khả năng sử dụng Cu(II) Pyvalat để tạo màng Cu2O bằng phương pháp CVD Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Lụa, Phạm Xuân Hùng, Nguyễn Hùng Huy, Nguyễn Hoàng LêTạp chí Hóa học, T44(3A), 105 – 111 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nghiên cứu khả năng tạo màng Cu2O bằng phương pháp CVD từ Cu(II) axetylaxetonat Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Lụa, Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Hùng HuyTạp chí Phân tích, Hóa, Lý và Sinh học , T16(1), 20 – 24 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hung Huy Nguyen, Thi Nguyet Trieu, Ulrich Abram Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, 637, 1330-1333 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt Tạp chí Hóa học, T48, số 4B, 57-61 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Lụa, Đỗ Huy Hoàng Tạp chí hoá học, T 48, số 4A, 125-129 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Triệu Thị Nguyệt, Huỳnh Thị Miền Trung Tạp chí phân tích, hoá, lý và sinh học, T15, số 2, 31-35 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của phức phenylaxetat với một số kim loại Triệu Thị Nguyệt, Đinh Thị HiềnTạp chí phân tích, hóa, lí và sinh học, T.14 (4), 55-60 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí phân tích, hóa, lí và sinh học, T.14 (4), 40-43 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nghiên cứu khả năng tách hỗn hợp kim loại trên cơ sở khả năng thăng hoa của pivalat Triệu Thị Nguyệt, Đinh Thị HiềnTạp chí phân tích, hóa, lí và sinh học, T.14 (3),22-25 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí phân tích, hóa, lí và sinh học, T.14 (3), 72-76 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất dipivaloylmetanat của một số nguyên tố đất hiếm Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học, T.47 (4), 408-413 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Tổng hợp, nghiên cứu tính chất và khảo sát khả năng thăng hoa một số pivalat đất hiếm Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học, T.47, (1), 28-33 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Tổng hợp và nghiên cứu các phức chất của Cu(II), Fe(II), Cr(II) và Zn(II) với một số axit cacboxylic Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Ninh, Vũ Thị Kim ThoaTạp chí Đại học Quốc gia Hà nội, T25, số 2S, 54-59 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Hóa học, T46(5), 583-587 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tổng hợp, nghiên cứu khả năng thăng hoa một số axetylaxetonat và isobutyrat kim loại chuyển tiếp Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Ninh, Nguyễn Hương Ly, Đoàn Thành ĐạtTạp chí phân tích, hóa, lý và sinh học, T13, số 3, 39-44 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Phân tích Hoá, Lý và sinh học, T.13, 2, 61-66 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tổng hợp, nghiên cứu cấu tạo và khả năng thăng hoa của trisdipivaloylmetanato ytri (III) Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Phân tích Hoá, Lý và sinh học, T.13, 1, 57-60 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Phân tích Hoá, Lý và sinh học, T.13, 1, 83-87 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Hóa học, 46 (2A), 234-238 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất một số phức chất cacboxylat của Nd và Er Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền LanTạp chí Hóa học, 46 (2A), 229-233 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyễn Thị Hiền Lan, Triệu Thị Nguyệt Tạp chí Khoa học và công nghệ ĐH Thái Nguyên, 42 (2), 24-29 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất isopentanoat của một số kim loại chuyển tiếp Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Hiền Lan, Nguyễn Thị MaiTạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học, T.12, N04, 52-56 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Triệu Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Hiền Lan Tạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học, T.12, N03, 69-72 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng của Cu2O kích thước nano Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt, Phạm Anh SơnTạp chí Hoá học, T.45, N0 3, 299-301, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2024-01-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH và CN Quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nội Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Tổng hợp, nghiên cứu khả năng thăng hoa của các isobutyrat đất hiếm và ứng dụng để tạo màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Tổng hợp một số cacboxylat kim loại có khả năng thăng hoa, nghiên cứu tính chất, cấu tạo và khả năng ứng dụng để tạo màng của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Tổng hợp và nghiên cứu phức chất các kim loại chuyển tiếp với các phối tử có hoạt tính sinh học trên cơ sở thiosemi-cacbazon Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
| [18] |
Tổng hợp và nghiên cứu ứng dụng của các phức chất có khả năng thăng hoa của các kim loại chuyển tiếp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Tổng hợp, nghiên cứu khả năng thăng hoa của các isobutyrat đất hiếm và ứng dụng để tạo màng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Tổng hợp, nghiên cứu tính chất, xác định cấu trúc và thăm dò hoạt tính sinh học của phức chất kim loại chuyển tiếp với một số phối tử diankylaminothiocacbonyl-benzamidin ba càng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
