Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480274
GS. TS Thái Hoàng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Kỹ thuật nhiệt đới
Lĩnh vực nghiên cứu: Hoá học cao phân tử (polyme),
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Nguyen Thuy Chinh, Cung Dinh Duc, Nguyen Ngoc Quynh, Thai Hoang, Nguyen Phi Hung, Pham Thi Thu Trang, Vu Quoc Trung Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[2] |
Nguyen Xuan Thai, Dao Phi Hung, Nguyen Thuy Chinh, Nguyen Anh Hiep, Pham Minh Quan, Do Huu Nghi, Do Cong Thung, Nguyen Van Quan, Thai Hoang Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[3] |
Nghiên cứu đặc trưng và tính chất của màng tổ hợp Alginat/Chitosan/Lovastatin Thạch Thị Lộc; Thái Hoàng; Lê Đức Giang; Nguyễn Thị Quỳnh Giang; Lê Thị ThủyTạp chí khoa học- Trường Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2228 |
[4] |
Đỗ Văn Công; Thái Hoàng Hóa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[5] |
Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Thúy Chinh; Trần Thị Mai; Thái Hoàng Hóa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[6] |
Đỗ Quang Thẩm; Nguyễn Thúy Chinh; Thái Hoàng Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[7] |
Chế tạo, đặc trưng và hình thái cấu trúc của màng chitosan mang Nifedipine Nguyễn Thúy Chinh; Nguyễn Thị Thu Trang; Trần Thị Mai; Thái HoàngKhoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[8] |
Nguyễn Vũ Giang; Thái Hoàng; Trần Hữu Trung; Mai Đức Huynh Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[9] |
Nguyễn Vũ Giang; Thái Hoàng; Mai Đức Huynh; Trần Hữu Trung Hóa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[10] |
Tính chất nhiệt, độ bền bức xạ tử ngoại nhiệt ẩm của vật liệu nanocompozit eva/nanosilica biến tính Đỗ Quang Thẩm; Nguyễn Thúy Chinh; Nguyễn Vũ Giang; Thái HoàngHội nghị khoa học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Tiểu ban Khoa học vật liệu: Sự tiến triển của khoa học vật liệu (Progress of Materials science) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[11] |
Tô Thị Xuân Hằng; Trịnh Anh Trúc; Phạm Gia Vũ; Vũ Kế Oánh; Nguyễn Thùy Dương; Bùi Văn Trước; Đinh Thị Mai Thanh; Thái Hoàng Hội nghị khoa học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Tiểu ban Khoa học vật liệu: Sự tiến triển của khoa học vật liệu (Progress of Materials science) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[12] |
Vũ Minh Trọng; Nguyễn Thúy Chinh; Thái Hoàng Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[13] |
Tổng hợp Hydrotalcit biến tính bằng Stearat và ứng dụng trong lớp phủ Epoxy Tô Thị Xuân Hằng; Nguyễn Thùy Dương; Trịnh Anh Trúc; Bùi Văn Trước; Nguyễn Thị Thu Trang; Đỗ Quang Thẩm; Thái Hoàng; Đinh Thị Mai ThanhHóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[14] |
Mai Đức Huynh; Thái Hoàng; Nguyễn Vũ Giang; Trần Hữu Trung Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[15] |
Tổng hợp vật liệu thép khôn gỉ 316L phủ màng TiN hoặc HAp, ứng dụng làm nẹp vít xương trong y tế Đinh Thị Mai Thanh; Phạm Thị Năm; Nguyễn Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Trang; Thái HoàngKhoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[16] |
Thái Hoàng; Trần Thị Thanh Vân; Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Vũ Giang; Nguyễn Thúy Chinh; Đỗ Quang Thẩm Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[17] |
Nghiên cứu xác định 3-Aminopropyl Trietoxyl Silan ghép vào nanosilica bằng một số phương pháp hóa lý Thái Hoàng; Trịnh Anh Trúc; Nguyễn Thúy Chinh; Nguyễn Thị Thu TrangHóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[18] |
Nghiên cứu biến tính hạt nanosilica bằng 3-Aminopropyl Trietoxyl Silan Thái Hoàng; Nguyễn Thúy Chinh; lê Văn Khu; Nguyễn Thị Thu TrangHóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[19] |
Nghiên cứu biến tính bùn đỏ bằng Axit Oleic Thái Hoang; Nguyễn Vũ Giang; Trần Hữu Trung; Nguyễn Thúy ChinhHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[20] |
Tổng hợp nanosilica và vật liệu nanocompozit EVA/silica có sử dụng chất tương trợ hợp EVAgMA Thái Hoàng; Nguyễn Thúy Chỉnh; Nguyễn Thị Thu Trang; Vũ Quốc MạnhHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[21] |
Nghiên cứu tính chất và cấu trúc của vật liệu compozit polyetylen/PE-g-AM/CaCO3 Thái Hoàng; Vũ Minh Đức; Nguyễn Vũ Giang; Đỗ Quang ThẩmTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[22] |
ảnh hưởng của một số yếu tố đến quá trình xử lý Congo đỏ bằng phương pháp Fenton điện hóa Phạm Thị Minh; Nguyễn Thị Lê Hiền; Đinh Thị Mai Thanh; Thái HoàngTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[23] |
Thái Hoàng; Đỗ Quang Thắng; Nguyễn Vũ Giang Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[24] |
Thái Hoàng; Nguyễn Vũ Giang; Đỗ Quang Thẩm; Nguyễn Thúy Chinh; Đỗ Văn Công; Mai Đức Huynh; Trần Hữu Trung; Nguyễn Hồng Quyền Hội nghị khoa học Kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học Vật liệu - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[25] |
Thái Hoàng; Tô Thị Xuân Hằng; Lê Bá Thắng Hội nghị khoa học Kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học Vật liệu - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[26] |
Thái Hoàng ; Nguyễn Thạc Kim ; Đỗ Quang Thẩm ; Nguyễn Thu Hà ; Nguyễn Thị Kim Dung TC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[27] |
Nguyễn Thạc Kim; Thái Hoàng; Khương Việt Hà; Đỗ Quang Thẩm TC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[28] |
Thái Hoàng; Nguyễn Thạc Kim; Nguyễn Thị Kim Dung; Đỗ Quang Thẩm TC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[29] |
Nghiên cứu phổ hồng ngoại, độ bền nhiệt và tính chất điện của vật liệu compozit PVC/EVA/CaCO3 Thái Hoàng; Vũ Minh Đức; Đỗ Quang ThẩmTC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[30] |
Thái Hoàng; Đỗ Văn Công; Masao Sumita TC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[31] |
Đặc trưng gia công và tính chất của vật liệu Polyetylen tỷ trọng cao/sợi cacbon Nanocompoit Nguyễn Vũ Giang; Thái HoàngTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[32] |
Thái Hoàng; Nguyễn Thạc Kim; Đỗ Quang Thẩm; Nguyễn Thị Kim Dung Hội nghị Khoa học lần thứ 20 - Kỷ niệm 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội 1956 - 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[33] |
Thái Hoàng; Đỗ Văn Công; Masao Sumita Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[34] |
Thái Hoàng Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[35] |
Thái Hoàng; Nguyễn Thạc Kim; Nguyễn Vũ Giang; Đỗ Quang Thâm TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[36] |
Thái Hoàng; Nguyễn Thạc Kim; Khương Việt Hà; Đỗ Quang Thâm TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[37] |
Thái Hoàng; Nguyễn Thạc Kim; Nguyễn Thế Anh TC Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[38] |
Thái Hoàng; Đỗ Quang Thẩm; Phan Anh Tùng Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập II: Quyển III - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[39] |
Tính chất của Copolyme trên cơ sở polylactic axit ghép Chitosan Thái Hoàng; Vũ Mạnh Tuấn; Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Thúy ChinhHóa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[40] |
Nghiên cứu khả năng chảy nhớt, tính chất lưu biến của vật liệu nanocompozit EAV/EVAgAM/nanosilica Đỗ Quang Thẩm; Nguyễn Thúy Chinh; Thái HoàngKhoa học và công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[41] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hydrotalxit biến tính hữu cơ đến tính chất nhiệt của màng sơn Epoxy Tô Thị Xuân Hằng; Nguyễn Thùy Dương; Nguyễn Anh Sơn; Trịnh Anh Trúc; Phạm Gia Vũ; Vũ Kế Oánh; Bùi Văn Trước; Nguyễn Thị Thu Trang; Đỗ Quang Thẩm; Thái HoàngHóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[42] |
Vũ Minh Trọng; Nguyễn Thúy Chinh; Thái Hoàng Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2024 - 31/08/2024; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1998 - 1998; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2014; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2013 - 10/2015; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 08/2013 - 08/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/10/2021; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |