Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.1488156

PGS. TS Phan Thị Phương Dung

Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Dược Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat-peptid từ sụn họng bò

Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Khánh Huy; Phan Thị Phương Dung
Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861
[2]

Tổng hợp và thử tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn của các dẫn chất benzothiazol. Phần 7: N-(Benzothiazol-2-yl)-4-nitrobezensulfonmid và dẫn chất

Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải Nam
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225
[3]

Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol

Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải Nam
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[4]

Nghiên cứu tổng hợp thuốc điều trị bệnh đau thắt ngực và tăng huyết áp nifedipin

Phan Đình Châu; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Trần Quang Tuấn; Phan Thị Phương Dung
TC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225
[5]

Nghiên cứu điều chế D-alpha-phenylglycin làm nguyên liệu cho việc bán tổng hợp một số thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam

Phan Đình Châu; Nguyễn Thị Ngân Hà; Đặng Thị Huyền Trang; Phan Thị Phương Dung
TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144
[6]

Tổng hợp và tác dụng sinh học của các dẫn chất 2-phenylbenzothiazol

Phan Thị Phương Dung; Trần Phương Thảo; Nguyễn Hải Nam
TC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225
[7]

Nghiên cứu điều chế 2-amino-5-cloro-benzophenon nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp thuốc an thần gây ngủ diazepam

Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung
TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144
[8]

Nghiên cứu điều chế 2-Amino-5-Cloro-benzophenon nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp thuốc an thần gây ngủ Diazepam

Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung
Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[9]

Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn suất 1,4-Dihyd-ropyridin dự đoán có hoạt tính sinh học

Phan Đình Châu; Trần Quang Tuấn; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Lê Khoa; Phan Thị Phương Dung
Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[10]

Nghiên cứu tổng hợp các chất dị vòng dùng làm thuốc - VI tổng hợp sulfamethazin-dẫn xuất của pirimidin

Phan đình Châu; Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Thanh Thảo
Hoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004
[11]

Nghiên cứu các hợp chất dị vòng điều chế thuốc tổng hợp một số dẫn xuất có hoạt tính sinh học của 2-amino-4,6-dimethyl pyrimidin

Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Thanh Thảo
Hoá học và công nghiệp hoá chất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7004
[12]

Design, synthesis and biological evaluation of novel quinazoline derivatives as immune checkpoint inhibitors

TamThuy Lu Vo, Van-HaiHoang, PhanThi Phuong Dung, NguyenAnh Chi, VuMinh Huy, SonTung Ngo, YenThi Kim Nguyen, TranThi Thu Hien, Tham Hhoang, YenThi Do, JiHae Seo, Phuong-ThaoTran
Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 108, 129796 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[13]

Simple and Economical Process for Producing Amantadine Hydrochloride.

Phan Thi Phuong Dung et al.
ACS Omega, 7, 4787-90 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[14]

Design, synthesis and evaluation of novel 2‑oxoindoline‑based acetohydrazides as antitumor agents

Phan Thị Phương Dung et al.
Scientific reports, 12, 1, 2886 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[15]

Design, synthesis, and evaluation of novel (E)‐N'‐(3‐allyl‐2‐ hydroxy)benzylidene‐2‐(4‐oxoquinazolin‐3(4H)‐yl)acetohydrazides as antitumor agents

Phan Thi Phuong Dung et al.
Archiv der Pharmazie, 35, 1, 1-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[16]

Design, Synthesis and Evaluation of Novel Indirubin-based N-Hydroxybenzamides, N-Hydroxypropenamides and N-Hydroxyheptanamides as Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Phan Thi Phuong Dung et al.
Bioorganic and Medicinal Chemistry Letters, 30, 22, 127537 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[17]

Synthesis and Bioactivity of Thiosemicarbazones Containing Adamantane Skeletons

Phan Thi Phuong Dung et al.
MOLECULES, 25, 324 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[18]

Synthesis and Bioactivity of Hydrazide-Hydrazones with the 1-Adamantyl-Carbonyl Moiety

Phan Thi Phuong Dung et al.
MOLECULES, 24, 400 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[19]

Quinazolin-4(3H)-one-based Hydroxamic Acids: Design, Synthesis and Evaluation of Histone Deacetylase Inhibitory Effects and Cytotoxicity

Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Nguyen Thi Thuan, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Phan Thi Phuong Dung, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam
Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[20]

New Benzothiazole/thiazole-Containing Hydroxamic Acids as Potent Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Truong Thanh Tunga, Dao Thi Kim Oanha, Phan Thi Phuong Dunga, Van Thi My Huea, Sang Ho Parkb, Byung Woo Hanb, Youngsoo Kimc, Jin-Tae Hongc, Sang-Bae Han*,c and Nguyen-Hai Nam
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[21]

Synthesis and Biological Evaluation of a Series of 2-(Substitutedphenyl) benzothiazoles

Nguyen Hai Nam*,1, Phan Thi Phuong Dung1 and Phuong Thien Thuong
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[22]

Quinazolin-4(3H)-one-based Hydroxamic Acids: Design, Synthesis and Evaluation of Histone Deacetylase Inhibitory Effects and Cytotoxicity

Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh,a Pham-The Hai,a Nguyen Thi Thuan, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, A Young Ji,c Jong Soon Kang,d Phan Thi Phuong Dung,*,a Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam
Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[23]

Novel Quinazoline-based Hydroxamic Acids: Design, Synthesis and Evaluation of Histone Deacetylase Inhibitory Effects and Cytotoxicity

Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Eun Jae Park, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam
Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[24]

Design, Synthesis and Evaluation of Novel N-Hydroxybenzamides/N-Hydroxypropenamides Incorporating Quinazolin-4(3H)-ones as Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Nguyen Minh Tuan, Pham The Hai, Jisung Kim, Jong Soon Kang, Tran Khac Vu, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam, Nguyen-Dang Hoa
Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[25]

Exploration of Some Thiazolidine-2,4-dione and 2-Oxoindoline Derivatives Incorporating 3,4,5-Trimethoxybenzyl Moiety as Novel Anticancer Agents

Le Cong Huan, Hai Pham-The, Huong Le-Thi-Thu, Tran Phuong Thao, Do Nguyet Que, Nguyen-Thu Trang, Phan Thi Phuong Dung, Minji Pyo, Sang-Bae Han, Nguyen Thi Thuan, Nguyen-Hai Nam
Letters in Drug Design and Discovery - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[26]

Exploration of Some Indole-Based Hydroxamic Acids as Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Tran Thi Lan Hung, Phan Thi Phuong Dung, Dao Thi Kim Oanh, Sang Bae Han, Nguyen Hai Nam
Chemical Papers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[27]


- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN:
[28]


- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN:
[29]

Exploration of Novel 5´(7´)-Substituted-2´-oxospiro[1,3]dioxolane-2,3´-indoline-based N-Hydroxypropenamides as Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Do Thi Mai Dung,a Phan Thi Phuong Dung,a Dao Thi Kim Oanh,*,a Tran Khac Vu, Hyunggu Hahn,c Byung Woo Han, Minji Pyo, Young Guk Kim, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam
Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[30]

Exploration of Novel 5´(7´)-Substituted-2´-oxospiro[1,3]dioxolane-2,3´-indoline-based N-Hydroxypropenamides as Histone Deacetylase Inhibitors and Antitumor Agents

Dung PT, Nam NH, Huong DTM
Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[31]

Novel 2-oxoindoline-based N-hydroxypropenamides as histone deacetylase inhibitors and antitumor agents

Dung DT, Nam NH et al
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[32]

Synthesis and Bioevaluation of New 5-Benzylidenethiazolidin-2,4-diones Bearing Benzenesulfonamide Moiety

Dung PT, Nam NH, Huong DTM
Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[33]

Novel 2-oxoindoline-based hydroxamic acids: Synthesis, cytotoxicity and inhibition of histone deacetylation

Dung DT, Nam NH et al
Tetrahedron Lett - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[34]

5-aryl-1,3,4-thiadiazole-based hydroxamic acids as histone deacetylase inhibitors and antitumor agents: synthesis, bioevaluation and docking study

Dung PT et al
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[35]

Tổng hợp một số dẫn chất acid hydroxamic mới mang khung indolin-2-on

Phuong Dung et al
Tạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[36]

Novel benzothiazole derivatives as HDAC inhibitors

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Korean Patent - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[37]

Novel benzothiazole derivavtives as HDAC inhibitors

Phuong Dung et al
Korean Patent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[38]

Novel thiadiazole derivatives as HDAC inhibitors

Phuong Dung et al
Korean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[39]

Novel hydroxamic acids as potent HDAC inhibitors

Phuong Dung et al
Korean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[40]

Novel isatin-incorporated hydroxamic acid as potent HDAC inhibitors

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Eur J Med Chem - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[41]

Nghiên cứu tổng hợp chondroitin sulfat

Phuong Dung và CS
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[42]

New 5-substitutedphenyl-1,3,4-thiadiazol-containing hydroxamic acids as HDAC inhibitors

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
J Enzyme Inhib Med Chem - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[43]

Novel isatin-incorporated hydroxamic acid as potent HDAC inhibitors

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Eur J Med Chem - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[44]

New benzothiazole/thiazole containing hydroxamic as HDAC inhibitors

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[45]

Benzothiazole Derivatives with Arteriole Bioactivity

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Eur J Pharmacology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[46]

Synthesis and biological activity of some N-(6-substitutedbenzothiazol-2-yl)acrylamides

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[47]

Synthesis and Biological Evaluation of A Series of (Benzo[d]thiazol-2-yl)cyclohexanecarboxamid and (benzo[d]thiazol-2-yl)cyclohexanecarbothioamids

Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam
Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[48]

Synthesis and biological activities of some benzothiazole derivatives


Indochina Pharma - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[49]

Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của các dẫn chất benzothiazol. Phần 7. N-(Benzothiazol-2-yl)-4-nitrobezensulfonamid và dẫn chất


Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[50]

Synthesis and antitumor activity of some indirubins and carbaindirubins


Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[51]

Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol. Phần 5. Các (benzothiazol-2-yl)-4-morpholincarboxamid và 2-(benzoylamino)-6-ethoxybenzothiazol


Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[52]

Nghiên cứu điều chế 2-amino -5-cloro-benzophenon nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp thuốc an thần gây ngủ diazepam


Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[53]

Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn xuất 1,4-dihydropyridin dự đoán có hoạt tính sinh học


Tạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[54]

Nghiên cứu tổng hợp thuốc điều trị bệnh đau thắt ngực và tăng huyết áp Nifedipin


Tuyển tập các công trình Hội nghị KH và CNHH hữu cơ toàn quốc lần thứ tư, Hà nội 10/2007, 27. NXBĐHQG - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[55]

Nghiên cứu điều chế D-alpha-phenylglycin làm nguyên liệu cho việc tổng hợp một số thuốc kháng sinh bán tổng hợp nhóm β-lactam


Tuyển tập các công trình hội nghị khoa học và CNHH Hữu cơ toàn quốc lần thứ 4, Hà nội 10/2007,18. NXB Đại học quốc gia - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[56]

Nghiên cứu một số dẫn chất có hoạt tính sinh học của 2-amino-4,6 dimethyl pyrimidin


Tạp chí dược học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN:
[57]

Nghiên cứu một số hợp chất dị vòng dùng làm thuốc: Tổng hợp sulfamethazin


Tạp chí dược học - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu tổng hợp thuốc tăng cường miễn dịch pidotimod

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế
Thời gian thực hiện: 09/2012 - 03/2016; vai trò: Thành viên
[2]

Thiết kế tổng hợp thử hoạt tính ức chế histon deacetylase và hoạt tính kháng ung thư của một số dãy acid hydroxamic mới

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên
[3]

Thiết kế tổng hợp thử hoạt sinh học của một số dãy acid hydroxamic mới mang hệ dị vòng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 04/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[4]

Thiết kế tổng hợp thử tác dụng ức chế enzym PTP1B hoạt hóa PPAR tác dụng trị tiểu đường và chống ung thư của một số dãy dẫn chất 24-thiazolidindion mới

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2018; vai trò: Thành viên
[5]

Thiết kế tổng hợp thử tác dụng ức chế histone deacetylase và tác dụng kháng ung thư của các dẫn chất kiểu lai hóa quinazolin-acid hydroxamic

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 01/04/2016 - 01/01/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[6]

Tổng hợp và thử tác dụng kháng ung thư của một số dãy acid hydroxamic mới mang khung thiazolidin imidazolin hoặc tương tự hướng ức chế histone deacetylase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên
[7]

Thiết kế tổng hợp thử tác dụng kháng ung thư của các dẫn chất N-hydroxypropenamid N-hydroxyheptanamid và acid benzhydroxamic mới mang dị vòng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia (Nafosted)
Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên
[8]

Thiết kế tổng hợp và đánh giá hoạt tính kháng ung thư của một số dãy dẫn chất N-arylidencarbamoylacetohydrazid dạng lai hóa hướng hoạt hóa caspase và/hoặc ức chế tubulin

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[9]

Thiết kế tổng hợp một số dãy chất ức chế acetylcholine esterase mới hướng ứng dụng trong phát triển thuốc điều trị bệnh mất trí nhớ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên
[10]

Thiết kế, tổng hợp và đánh giá hoạt tính kháng ung thư của một số dãy chất N-arylidencarbamoylacetohydrazid hướng hoạt hóa caspase và/ hoặc ức chế tubulin

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2023; vai trò: Chủ nhiệm
[11]

Thiết kế, tổng hợp, thử tác dụng ức chế histone deacetylase và tác dụng kháng ung thư của các dẫn chất kiểu lai hóa quinazolin-acid hydroxamic

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 4/2017 - 1/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[12]

Tổng hợp một số acid hydroxamic mang dị vòng hướng ức chế HDAC

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 03/2014 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm
[13]

Thiết kế tổng hợp một số dãy acid hydroxamic mới hướng ức chế histone deacetylase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Nghiên cứu viên
[14]

Tổng hợp một số dẫn chất ức chế histon deacetylase

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Dược Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia
[15]

Nghiên cứu quy trình tổng hợp terazosin hydroclorid làm nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị tăng huyết áp và phì đại lành tính tuyến tiền liệt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia
[16]

Development of NF-kB inhibitors from Vietnamese medicinal plants

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS - Thụy Điển
Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia
[17]

Phân lập các chất ức chế NF-kB từ cây cỏ Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài NCCB - Bộ KHCN
Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia
[18]

Nghiên cứu triển khai quy trình tổng hợp thuốc điều trị phì đại tiền liệt tuyến finasterid

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y Tế
Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia
[19]

Phân lập và xác định hàm lượng resveratrol trong Cốt khí củ trồng ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Dược Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia