Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488156
PGS. TS Phan Thị Phương Dung
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat-peptid từ sụn họng bò Nguyễn Hải Nam; Nguyễn Khánh Huy; Phan Thị Phương DungDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [2] |
Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải Nam Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [3] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nghiên cứu tổng hợp thuốc điều trị bệnh đau thắt ngực và tăng huyết áp nifedipin Phan Đình Châu; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Trần Quang Tuấn; Phan Thị Phương DungTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [5] |
Phan Đình Châu; Nguyễn Thị Ngân Hà; Đặng Thị Huyền Trang; Phan Thị Phương Dung TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Tổng hợp và tác dụng sinh học của các dẫn chất 2-phenylbenzothiazol Phan Thị Phương Dung; Trần Phương Thảo; Nguyễn Hải NamTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [7] |
Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung TC Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [8] |
Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn suất 1,4-Dihyd-ropyridin dự đoán có hoạt tính sinh học Phan Đình Châu; Trần Quang Tuấn; Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Lê Khoa; Phan Thị Phương DungTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phan đình Châu; Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Thanh Thảo Hoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [11] |
Phan Đình Châu; Phan Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Thanh Thảo Hoá học và công nghiệp hoá chất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [12] |
TamThuy Lu Vo, Van-HaiHoang, PhanThi Phuong Dung, NguyenAnh Chi, VuMinh Huy, SonTung Ngo, YenThi Kim Nguyen, TranThi Thu Hien, Tham Hhoang, YenThi Do, JiHae Seo, Phuong-ThaoTran Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 108, 129796 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Simple and Economical Process for Producing Amantadine Hydrochloride. Phan Thi Phuong Dung et al.ACS Omega, 7, 4787-90 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Design, synthesis and evaluation of novel 2‑oxoindoline‑based acetohydrazides as antitumor agents Phan Thị Phương Dung et al.Scientific reports, 12, 1, 2886 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phan Thi Phuong Dung et al. Archiv der Pharmazie, 35, 1, 1-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phan Thi Phuong Dung et al. Bioorganic and Medicinal Chemistry Letters, 30, 22, 127537 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Synthesis and Bioactivity of Thiosemicarbazones Containing Adamantane Skeletons Phan Thi Phuong Dung et al.MOLECULES, 25, 324 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Synthesis and Bioactivity of Hydrazide-Hydrazones with the 1-Adamantyl-Carbonyl Moiety Phan Thi Phuong Dung et al.MOLECULES, 24, 400 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Nguyen Thi Thuan, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Phan Thi Phuong Dung, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Truong Thanh Tunga, Dao Thi Kim Oanha, Phan Thi Phuong Dunga, Van Thi My Huea, Sang Ho Parkb, Byung Woo Hanb, Youngsoo Kimc, Jin-Tae Hongc, Sang-Bae Han*,c and Nguyen-Hai Nam Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Synthesis and Biological Evaluation of a Series of 2-(Substitutedphenyl) benzothiazoles Nguyen Hai Nam*,1, Phan Thi Phuong Dung1 and Phuong Thien ThuongMedicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh,a Pham-The Hai,a Nguyen Thi Thuan, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, A Young Ji,c Jong Soon Kang,d Phan Thi Phuong Dung,*,a Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Eun Jae Park, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Nguyen Minh Tuan, Pham The Hai, Jisung Kim, Jong Soon Kang, Tran Khac Vu, Sang-Bae Han, Phan Thi Phuong Dung, Nguyen-Hai Nam, Nguyen-Dang Hoa Bioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le Cong Huan, Hai Pham-The, Huong Le-Thi-Thu, Tran Phuong Thao, Do Nguyet Que, Nguyen-Thu Trang, Phan Thi Phuong Dung, Minji Pyo, Sang-Bae Han, Nguyen Thi Thuan, Nguyen-Hai Nam Letters in Drug Design and Discovery - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Thi Lan Hung, Phan Thi Phuong Dung, Dao Thi Kim Oanh, Sang Bae Han, Nguyen Hai Nam Chemical Papers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Do Thi Mai Dung,a Phan Thi Phuong Dung,a Dao Thi Kim Oanh,*,a Tran Khac Vu, Hyunggu Hahn,c Byung Woo Han, Minji Pyo, Young Guk Kim, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Dung PT, Nam NH, Huong DTM Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Dung DT, Nam NH et al Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Dung PT, Nam NH, Huong DTM Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dung DT, Nam NH et al Tetrahedron Lett - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Dung PT et al Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tổng hợp một số dẫn chất acid hydroxamic mới mang khung indolin-2-on Phuong Dung et alTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Novel benzothiazole derivatives as HDAC inhibitors Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamKorean Patent - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Novel benzothiazole derivavtives as HDAC inhibitors Phuong Dung et alKorean Patent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Novel thiadiazole derivatives as HDAC inhibitors Phuong Dung et alKorean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Novel hydroxamic acids as potent HDAC inhibitors Phuong Dung et alKorean Patent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Novel isatin-incorporated hydroxamic acid as potent HDAC inhibitors Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamEur J Med Chem - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nghiên cứu tổng hợp chondroitin sulfat Phuong Dung và CSTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
New 5-substitutedphenyl-1,3,4-thiadiazol-containing hydroxamic acids as HDAC inhibitors Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamJ Enzyme Inhib Med Chem - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Novel isatin-incorporated hydroxamic acid as potent HDAC inhibitors Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamEur J Med Chem - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
New benzothiazole/thiazole containing hydroxamic as HDAC inhibitors Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamMedicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Benzothiazole Derivatives with Arteriole Bioactivity Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamEur J Pharmacology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Synthesis and biological activity of some N-(6-substitutedbenzothiazol-2-yl)acrylamides Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai NamMedicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phan Phuong Dung, Phuong Thien Thuong, Nguyen Hai Nam Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Synthesis and biological activities of some benzothiazole derivatives Indochina Pharma - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Synthesis and antitumor activity of some indirubins and carbaindirubins Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn xuất 1,4-dihydropyridin dự đoán có hoạt tính sinh học Tạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nghiên cứu tổng hợp thuốc điều trị bệnh đau thắt ngực và tăng huyết áp Nifedipin Tuyển tập các công trình Hội nghị KH và CNHH hữu cơ toàn quốc lần thứ tư, Hà nội 10/2007, 27. NXBĐHQG - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Tuyển tập các công trình hội nghị khoa học và CNHH Hữu cơ toàn quốc lần thứ 4, Hà nội 10/2007,18. NXB Đại học quốc gia - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nghiên cứu một số dẫn chất có hoạt tính sinh học của 2-amino-4,6 dimethyl pyrimidin Tạp chí dược học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nghiên cứu một số hợp chất dị vòng dùng làm thuốc: Tổng hợp sulfamethazin Tạp chí dược học - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tổng hợp thuốc tăng cường miễn dịch pidotimod Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 09/2012 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Thiết kế tổng hợp thử hoạt sinh học của một số dãy acid hydroxamic mới mang hệ dị vòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 04/2014 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2016 - 01/01/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 4/2017 - 1/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Tổng hợp một số acid hydroxamic mang dị vòng hướng ức chế HDAC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 03/2014 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Thiết kế tổng hợp một số dãy acid hydroxamic mới hướng ức chế histone deacetylase Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Tổng hợp một số dẫn chất ức chế histon deacetylase Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Development of NF-kB inhibitors from Vietnamese medicinal plants Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS - Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Phân lập các chất ức chế NF-kB từ cây cỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài NCCB - Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu triển khai quy trình tổng hợp thuốc điều trị phì đại tiền liệt tuyến finasterid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Phân lập và xác định hàm lượng resveratrol trong Cốt khí củ trồng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia |
