Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1308312
PGS. TS Nguyễn Thị Kiều Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Xác định chỉ số đường máu của sản phẩm ngũ cốc dinh dưỡng Yammi Cao Công Khánh; Vũ Thị Trang; Lê Thị Hồng Hảo; Hồ Thị Thơm; Đinh Hoàng Phương; Trần Phương Thảo; Nguyễn Thị Kiều AnhY học cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [2] |
Nguyên nhân, đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm của bệnh nhi mắc hội chứng Cushing ngoại sinh Đặng Thị Kim Giang; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Bùi Thị Xuân; Bùi Thị Hương; Nguyễn Thị Kiều Anh; Đỗ Thị Mơ; Nguyễn Thị Thu Hương; Cao Thanh Thủy; Nguyễn Ngọc KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [3] |
Trần Thúy Hạnh; Nguyễn Thị Vân; Trần Thị Hồng Anh; Ngô Minh Thúy; Trần Lệ Hoa; Nguyễn Thị Linh Chi; Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc, Trường Đai học Dược Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-364X |
| [4] |
Nghiên cứu định lượng acid oleanolic trong cao khô đinh lăng sắc ký lỏng hiệu năng cao Chủ Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Kiều Anh; Trịnh Thị Nhung; Nguyễn Huy Văn; Lâm Thị Bích HồngDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [5] |
Nghiên cứu định lượng Azithromycin trong huyết tương bằng LC-MS/MS Dương Hải Thuận; Tạ Mạnh Hùng; Trần Việt Hùng; Nguyễn Thị Kiều Anh; Phạm Thị Thanh Hà; Nguyễn Phương ThuýKiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
| [6] |
Nghiên cứu định lượng cholorpromazin trong huyết tương bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Nguyễn Thị Kiều AnhDược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [7] |
Tran Thi Thanh Hue, Hieu K.T. Ngo, Zhe Wang, Nguyen Thi Kieu Anh, Vu Ngan Binh, Ngo Quang Trung, Pham Quoc Chinh, Hai Thanh Luong, Qiuda Zheng c, Wayne Hall c, Phong K. Thai Addiction - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu tổng hợp thuốc điều trị ung thư hydroxyurea Nguyễn Quang Đạt; Đinh Thị Thanh Hải; Vũ Trần Anh; Hoàng Thu Trang; Nguyễn Ngọc Anh; Phạm Thị Hạnh Nguyên; Trần Viết Hùng; Nguyễn Thị Kiều Anh; Bùi Thị Hoà; Nguyễn Trọng ThôngTC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [9] |
Định lượng ketoprofen trong chế phẩm bằng phương pháp điện di mao quản vùng Nguyễn Thị Kiều Anh; Nguyễn Ngọc Dũng; Từ Minh KhoóngHoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập III (2003) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phát hiện một số hóa dược trộn trong chế phẩm dược liệu bằng TLC-SERS Đào Thị Cẩm Minh, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều AnhNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bùi Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Ngọc Phan, Nguyễn Thu Hiền, Trần Văn Ơn, Ngô Quang Trung, Vũ Tùng Lâm, Phạm Lê Minh, Nguyễn Thị Hà Ly, Nguyễn Thị Kiều Anh Dược liệu. 29(4): 222 - 228 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ước tính lượng tiêu thụ các chất gây nghiện theo mùa ở cộng đồng dân cư Hà Nội bằng phương pháp WBE. Trần Thị Thanh Huế, Zhe Wang, Vũ Ngân Bình, Ngô Quang Trung, Nguyễn Văn Trường, Khuất Thị Trang, Bùi An Duy, Thái Khánh Phong, Nguyễn Thị Kiều AnhNghiên cứu Dược và Thông tin thuốc. 2024, 19: 47-56 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Bui Thi Lan Phuong, Hoang Thi Bich, Nguyen Van Phuong, Bui An Duy, Nguyen Duc Phong,
Nguyen Manh Son, Pham Gia Bach, Nguyen Thi Cam Ha, Ta Thi Thao, Nguyen Thi Kieu Anh ChemChemTech [Izv. Vyssh. Uchebn. Zaved. Khim. Khim. Tekhnol.] 68(7) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham Nguyet Anh, Hieu K T Ngo, Zhe Wang, Dat M Nguyen, Vu Ngan Binh, Nguyen Thi Kieu Anh, Cong Yang, Ngo Quang Trung, Phong K Thai Public Health. 2025 May 21:245:105771. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dao Thi Cam Minh, Nguyen Thi Quynh Nhu, Le Anh Thi, Le Van Vu, Dang Thi Ngoc Lan, Nguyen Thi Kieu Anh, Pham Thi Thanh Ha Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 251 (2024) 116392. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dao Thi Cam Minh, Nguyen Thi Quynh Nhu, Le Anh Thi, Le Van Vu, Nguyen Thi Thuy Linh, Vu Ngan Binh, Dang Thi Ngoc Lan, Nguyen Thi Kieu Anh, Pham Thi Thanh Ha Analytical Methods 17 (2025) 2867-2877. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dao Thi Cam Minh, Le Anh Thi, Tran Thi Thu Thuy, Nguyen Thi Kieu Anh, Pham Thi Thanh Ha, Tran Thuy Hanh, Nguyen Hai Phong, Huynh Van Chung Green Analytical Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Anh Kim Dang, Binh Ngan Vu, Toi Phung Lam, Thanh Kim Thi Ho, Anh Kieu Thi Nguyen, Huong Thi Le, Abdullah A. Mamun, Dung Phung, Phong K. Thai Diabetes Research and Clinical Practice, 212 (2024) 111691 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Trần Thị Thanh Huế, Hoàng Thu Trang, Ngô Quang Trung, Thái Khánh Phong, Nguyễn Thị Kim Chi, Nguyễn Thị Kiều Anh Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc, 15(6), 26-35 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giám sát, chẩn đoán viêm não Nhật Bản ở Việt Nam, 2000-2001 Phan Thị Ngà; Nguyễn Thị Kiều AnhTC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [21] |
Kieu-Anh Thi Nguyen, Hanh-Thuy Tran, Lan-Thi Tran, Van-Thi Nguyen, Ngoc-Lan Thi Dang, Binh-Ngan Vu, and
Ngan-Tuyet Duong 31 January 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thanh X Bui, Hieu K T Ngo, Giang T Vu, Qiuda Zheng, Dat M Nguyen, Tran Thi Thanh Hue, Vu Ngan Binh, Nguyen Thi Kieu Anh, Phong K Thai Drug Alcohol Rev. 2024 Aug 23. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Túc Mã; Nguyễn Thị Kiều Anh; Phạm Gia Huệ TC Dược học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [24] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp kiểm nghiệm Iodosoja Nguyễn Thị Kiều Anh; Giang Thị SơnTC Dược học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [25] |
Đào Thị Cẩm Minh, Phạm Thị Thanh Hà*, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học 59(524); 71-75 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Anh* Tạp chí Dược học, 60(528), 35-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH, PHẠM THANH HUYỀN, NGUYỄN THỊ DUNG, LÊ THỊ LA,
PHAN THỊ NGHĨA, NGUYỄN THỊ LIÊN* Tạp chí Kiểm nghiệm thuốc, 21(79), 15-20 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Kiều Anh, Trần Thị Lan, Đặng Thị Ngọc Lan, Ngô Minh Thúy Nghiên cứu Dược và thông tin thuốc. 12(2). 18-24 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pham Van Hung, Tran Cao Son, Nguyen Thi Kieu Anh Vietnamese Journal of Food Control, 4(2), 99 -108 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran Thuy Hanh1, Mac Thi Thanh Hoa2*, Cao Cong Khanh2, Vu Ngan Binh3, Dang Thi Ngoc Lan3, Nguyen Phuong Thao3, Nguyen Quang Hung2, Tran Cao Son2, Nguyen Thi Kieu Anh3* J. Medicinal materials, Vol 28(3), 2023, 172-177, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Research on ciprofloxacin adsorption capacity of HKUST-1 synthesized by electrochemical method Le Thi Hue, Nguyen Thu Phuong, Dinh Thi Mai Thanh, Pham Thi Thanh Ha, Nguyen Thi Kieu Anh*Vietnam Journal of Science and Technology, 60(1). 92-104 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
*Nguyen, N. V. T., Nguyen, K. N. H., Dam, K. T. T., Vo, H. T. T., Nguyen, K. A. T. and Kim, K. H. International Food Research Journal 28(1): 120 - 128 (February 2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bui Xuan Thanh , Giang T. Vu, Tran Thi Thanh Hue, Qiuda Zheng, Gary Chan, Nguyen Thi Kieu Anh* , Phong K. Thai Science of the Total Environment Volume 846, 10 November 2022, 157310 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Dandan Li, Qiuda Zheng, Kevin V. Thomas, Anh Kim Dang, Vu Ngan Binh, Nguyen Thi Kieu Anh, Phong K. Thai* J. Science of the Total Environment April 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tran Thi Thanh Hue, Qiuda Zheng, Nguyen Thi Kieu Anh, Vu Ngan Binh, Ngo Quang Trung, Hoang Thu Trang, Pham Quoc Chinh, Luu Quang Minh, Phong K. Thai J. Science of the Total Environment, 815 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tạ Mạnh Hùng; Trịnh Văn Lẩu; Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [37] |
Thai, P , Zheng, Q. , Binh, V.N , Phuong, B.T.L , Trung, N.Q., Anh, N.T., Kieu-Anh, N.T. Testing the Waters IV Conference - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Dao Thi Cam Minh, Le Anh Thi, Le Van Vu, Nguyen Thi Thanh Huyen, Nguyen Thi Kieu Anh, Pham Thi Thanh Ha Pharmaceutical and Biomedical Analysis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Đào Thị Cẩm Minh, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Lê Xuân Kỳ, Trần Thị Linh Anh, Nguyễn Thị Ngọc Vân, Nguyễn Thị Kiều Anh Nghiên cứu dược và thông tin thuốc 4+5(7) 2016; 84-90 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Định lượng saponin toàn phần trong Giảo cổ lam dùng gypenosid XVII làm chất đối chiếu Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Thu Hương, Phạm Thành Suôl, Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Quang LụcNghiên cứu dược và thông tin thuốc 2(7) 2016; 7-11 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Tạ Mạnh Hùng, Trịnh Văn Lẩu, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học 482(56) 2016; 56 - 60 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đào Thị Cẩm Minh, Nguyễn Thị Hà, Lê Thị Trâm, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phạm Thị Tâm, Đào Thị Cẩm Minh, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Thị Kiều Anh Nghiên cứu dược và thông tin thuốc 3(8) 2017; 25-30 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phong K. Thai, Le Xuan Ky , Vu Ngan Binh , Pham Hong Nhung , Pham Thi Nhan , Ngo Quang Hieu , Nhung T.T. Dang , Nguyen Kieu Bang Tam, Nguyen Thi Kieu Anh Science of the Total Environment 645 (2018) 393–400 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Xác định hàm lượng diosgenin của Mài gừng (Dioscorea zingiberensis, họ Củ nâu Dioscoreaceae) Nguyễn Hoàng Tuấn, Nguyễn Thị Kiều Anh, Ngô Thanh MaiTạp chí Dược liệu 2. 2018; 58-63 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học 58:4(504); 35-39 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bùi Lan Phương, Trần Kiều Duyên, Đoàn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học 58:4(504); 32-35 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đào Cẩm Minh, Lê Thị Bảo Trâm, Ngô Đăng Trường Hải, Hoàng Thị Lan Hương, Ngô Quang Trung, Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Y Dược học 1. 2018; 59-63 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Đào Thị Cẩm Minh, Thái Khoa Bảo Châu, Trần Tuấn Phong, Nguyễn Phúc Khánh Nhi, Trần Hữu Dũng, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh Tạp chí Dược học 58: 3(503); 18-22,32 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Đào Thị Cẩm Minh, Lê Văn Vũ, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Thị Thanh Hà Tạp chí Dược học 58:2(502); 23-27 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Điện di mao quản - Ứng dụng trong phân tích đồng phân quang học Nguyễn Thị Ngọc Vân, Nguyễn Thị Kiều AnhGiáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Antibiotics in the aquatic environment of Vietnam: Sources,concentrations, risk and control strategy Vu Ngan Binh, Nhung Dang, Nguyen Thi Kieu Anh, Le Xuan Ky, Phong K. ThaiChemosphere 197 (2018) 438-450 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Xây dựng phương pháp định lượng Loratadin và Pseudoephedrin trong huyết tương chó bằng UPLC-MS/MS Đinh Thị Hải Bình,Nguyễn Thị Kim Oanh, Nguyễn Thanh Hải, Trịnh Văn Lẩu Lê Thị Quế, Nguyễn Thị Kiều AnhNghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Trần Mạnh Thông, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh, ... Nghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Chử Thị Thanh Huyền, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Kiều Anh, ... Nghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nghiên cứu định lượng đồng phân của ofloxacin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Quách Thị Luyến, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Minh QuỳnhNghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tạ Mạnh Hùng, Trịnh Văn Lẩu, Nguyễn Thị Kiều Anh,... Nghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nghiên cứu định lượng acid oleanolic trong cao khô Đinh lăng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Chử Thị Thanh Huyền, Trịnh Thị Nhung, Nguyễn Thị Kiều AnhDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đinh Thị Hải Bình, Nguyễn Hữu Tiến, Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Ngọc, Trịnh Văn Lẩu, Nguyễn Thị Kiều Anh Nghiên cứu Dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Bước đầu nghiên cứu tách đồng phân đối quang của atenolol bằng phương pháp điện di mao quản Tạ Mạnh Hùng, Trịnh Văn Lẩu, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Ngân Bình, Đinh Thị ThanhKiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyễn Tuấn Anh, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Kiều Anh, ... Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu định lượng chlorpromazin trong huyết tương bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Nguyễn Thị Kiều AnhDược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Thi Kieu Anh, Dao Thi Cam Minh, Thai Khoa Bao Chau, Pham Thi Thanh Ha Proceeding of the 2nd Pharmanet - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tran Thi Thanh Hue, Doan Cao Son,Nguyen Thi Lan Anh,Nguyen Thi Kieu Anh, Thai Khanh Phong and Kazuaki Hiramatsu J. Fac Agr, Кyushu univ. 59 (1) 169-175 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu bào chế màng dán niêm mạc miệng chứa triamcinolon acetonid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 31/05/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 2020-10-15 - 2024-10-15; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Đánh giá tương đương sinh học chế phẩm hai thành phần amoxicilin và acid clavulanic Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu bào chế hệ kết dính sinh học của acyclovir để tăng hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu bào chế viên nang chứa hệ nano tự nhũ hóa rosuvastatin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 14/01/2021 - 02/02/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 1/7/2020 - 30/6/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu bào chế viên nang chứa hệ nano tự nhũ hóa rosuvastatin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệThời gian thực hiện: 05/2018 - 10/2020; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 02/2015 - 08/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y Tế Thời gian thực hiện: 06/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 15/10/2020 - 26/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 12/2007 - 05/2010; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 12/2007 - 08/2010; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 11/2011 - 03/2014; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Đánh giá dư lượng kháng sinh và chất gây nghiện trong nước thải ở một số khu vực tại thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 15/10/2020 - 26/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng viên phóng thích có kiểm soát chứa pseudoephedrine và loratadin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 11/2011 - 03/2014; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu bào chế viên felodipin và glipizid tác dụng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu sử dụng kỹ thuật khoan lazer. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu bào chế viên nang chứa hệ nano tự nhũ hóa rosuvastatin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệThời gian thực hiện: 05/2018 - 10/2020; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu tương đương sinh học của một số chế phẩm azithromycin sản xuất trong nước so với thuốc đối chiếu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 12/2007 - 05/2010; vai trò: Chủ trì |
| [23] |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp HPLC định lượng nồng độ các thuốc chống lao RHZ trong huyết tương bệnh nhân lao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 12/2007 - 08/2010; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Xây dựng phương pháp phát hiện một số dược chất nhóm giảm đau, chống viêm, hạ glucose máu, ức chế PDE-5 trộn lẫn trong chế phẩm đông dược bằng HPTLC và LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 06/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Đánh giá mức độ ô nhiễm dư lượng kháng sinh và mức độ kháng thuốc của chủng Escherichia coli có trong nước thải công nghiệp dược ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 02/2015 - 08/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Nghiên cứu bào chế và sinh khả dụng của viên nén chứa tiểu phân nano fenofibrat đạt tiêu chuẩn hàm lượng và độ hòa tan theo Dược điển Mỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 1/7/2020 - 30/6/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Xây dựng phương pháp phân tích đồng thời một số thuốc tân dược nhóm kháng histamin và chống tăng huyết áp trộn trái phép trong chế phẩm đông dược bằng HPTLC, HPLC và LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 14/01/2021 - 02/02/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
