Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35394
TS Nhữ Việt Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ứng dụng phương pháp Random Forest dự báo vị trí có nguy cơ xảy ra lũ quét cho khu vực tỉnh Lào Cai Ngô Thị Phương Thảo; Ngô Hùng Long; Nguyễn Quang Khánh; Bùi Thanh Tịnh; Trần Văn Phong; Nhữ Việt Hà; Nguyễn Thị Hải YếnTạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1469 |
| [2] |
Thách thức và tiếp cận mô hình ba chiều điều kiện địa chất công trình khu vực Hà Nội Nhữ Việt HàTạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1469 |
| [3] |
Nhữ Việt Hà Tuyển tập Báo cáo khoa học của sinh viên Đại học Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phuong-Thao Thi Ngo Tien Dat Pham Nhat-Duc Hoang Dang An Tran Mahdis Amiri Thu Trang Le Pham Viet Hoa Phong Van Bui Viet-Ha Nhu Dieu Tien Bui Journal of Environmental Management - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Viet-Ha Nhu* Nhat-Duc Hoang Mahdis Amiri Tinh Thanh Bui Phuong Thao T. Ngo Pham Viet Hoa Pijush Samui Long Nguyen Thanh Tu Pham Quang Dieu Tien Bui Environmental Earth Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Minh-Tu Cao Nhat-Duc Hoang Viet Ha Nhu* Dieu Tien Bui Engineering with Computers - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Viet-Nghia, Peyman Yariyan, Mahdis Amiri, An Dang Tran, Tien Dat Pham, Minh Phuong Do, Phuong Thao Thi Ngo, Viet-Ha Nhu*, Nguyen Quoc Long, Dieu Tien Bui Remote Sensing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Viet-Ha Nhu, Shirzadi Ataollah, Shahabi Himan, Singh Sushant, K. Al-Ansari Nadhir, Clague John, J. Jaafari Abolfazl, Chen Wei, Miraki Shaghayegh, Dou Jie, Luu Chinh, Górski Krzysztof, Thai Pham Binh, Nguyen, Huu Duy, Ahmad Baharin Bin International Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Viet-Ha Nhu, Shirzadi Ataollah, Shahabi Himan, Chen Wei, Clague John, J Geertsema Marten, Jaafari, Abolfazl, Avand Mohammadtaghi, Miraki Shaghayegh, Talebpour Asl Davood, Pham Binh Thai, Ahmad Baharin Bin, Lee Saro Forests - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Viet-Ha Nhu, Omid Rahmati, Fatemeh Falah, Saeed Shojaei, Nadhir Al-Ansari, Himan Shahabi, Ataollah Shirzadi, Krzysztof Górski, Hoang Nguyen, Baharin Bin Ahmad Water - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Viet-Ha Nhu, Janizadeh Saeid, Avand Mohammadtaghi, Chen Wei, Farzin Mohsen, Omidvar Ebrahim, Shirzadi Ataollah, Shahabi Himan, Clague John, J. Jaafari Abolfazl, Mansoorypoor Fatemeh, Pham Binh Thai, Ahmad Baharin Bin, Lee Saro Applied Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thách thức và tiếp cận mô hình ba chiều điều kiện địa chất công trình - địa kỹ thuật khu vực Hà Nội Nhữ Việt HàTạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu ứng dụng kết cấu mặt đê kết hợp giao thông Đặng Công Hưởng Nhữ Việt Hà Nguyễn Hữu HuếTạp chí Cầu đường Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu khả năng đầm chặt của tro xỉ đáy lò Nhà máy Nhiệt điện An Khánh Phùng Hữu Hải Nguyễn Ngọc Dũng Bùi Trường Sơn Bùi Văn Bình Nguyễn Văn Hùng Nhữ Việt Hà Phan Tự HướngTạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
A tree-based intelligence ensemble approach for spatial prediction of potential groundwater Avand, Mohammadtaghi Janizadeh, Saeid Tien Bui, Dieu Pham, Viet Hoa Ngo, Phuong Thao T. Nhu, Viet-HaInternational Journal of Digital Earth - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nhu, Viet-Ha Hoang, Nhat-Duc Nguyen, Hieu Ngo, Phuong Thao Thi Thanh Bui, Tinh Hoa, Pham Viet Samui, Pijush Tien Bui, Dieu CATENA - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nhữ Việt Hà Dương Văn Bình, Nguyễn Khánh Địa kỹ thuật và xây dựng phục vụ phát triển bền vững - VIETGEO2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nhữ Việt Hà, Dương Văn Bình, Phạm Thế Công Địa kỹ thuật và xây dựng phục vụ phát triển bền vững - VIETGEO2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Pijush Samui, Hoang Nhat Duc, Nhu Viet Ha, Nguyen My Linh, Ngo Thi Phuong Thao, Bui Tien Dieu Applied Sciences / MDPI AG - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ứng dụng phần mềm Địa kỹ thuật (Giáo trình giảng dạy đại học) Nhữ Việt HàTrường Đại học Mỏ Địa chất - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ứng dụng công nghệ tin học giải các bài toán nền móng công trình (Giáo trình giảng dạy Sau đại học) Nhữ Việt HàTrường Đại học Mỏ Địa chất - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nhu Viet-Ha, Samui Pijush, Kumar Deepak, Singh Anshuman, Hoang Nhat-Duc, Tien Bui Dieu Engineering with Computers - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Modelling of Land Subsidence Evolution Resulted from Groundwater Exploitation in some Areas in Hanoi Ngoc Dung Nguyen, Viet Ha Nhu, Truong Son Bui, Phung Huu Hai, Van Hung Nguyen, Phan Tu HuongHội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và Tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD 2018) / Nhà xuất bản giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tran Thanh Nhan, Hiroshi Matsuda, Hoang Thi Sinh Huong, Hidemasa Sato, Do Quang Thien, Duong Phuoc Huy, Nguyen Van Thien, Lai Phuoc Thanh Hoai, Vo Thanh Men, Tran Thi Anh Dai, Nhu Viet Ha Proceedings of the 4th international conference VIETGEO 2018 / Science and Technics publishing house - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Thi Nu, Nguyen Ngoc Dung, Nhu Viet Ha, Duong Van Binh, Phan Tu Huong, Ta Thi Toan Proceedings of the 4th international conference VIETGEO 2018 / Science and Technics publishing house - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Nu, Bui Truong Son, Nhu Viet Ha, Phung Huu Hai Hội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và Tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD 2018) / Nhà xuất bản giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dieu Tien Bui, Nhat-Duc Hoang, Viet-Ha Nhu Engineering with Computers - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Viet-Ha Nhu, Nhat-Duc Hoang, Van-Binh Duong, Hong-Dang Vu, Dieu Bui Tien Engineering with Computers - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dieu Tien Bui, Viet-Ha Nhu, Nhat-Duc Hoang Advanced Engineering Informatics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tiềm năng khai thác địa nhiệt tầng nông vùng Tây Bắc cho sưởi ấm và làm mát công trình Nhữ Việt Hà, Nguyễn Mỹ LinhHội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và Tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD 2018) / Nhà xuất bản giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nhu Viet Ha Hội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và Tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD 2018) / Nhà xuất bản giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nhu Viet Ha Proceedings of the 4th international conference VIETGEO 2018 / Science and Technics publishing house - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Gian Quoc Anh, Tran Duc-Tan, Nguyen Dinh Chinh, Nhu Viet Ha, Tien Bui Dieu Geomatics, Natural Hazards and Risk - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tin học ứng dụng trong Địa chất công trình - Địa kỹ thuật (Giáo trình giảng dạy đại học) Nhữ Việt HàTrường Đại học Mỏ Địa chất - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ngoc Dung Nguyen, Nhu Viet Ha, Truong Son Bui, Van Binh Bui, Huu Hai Phung International Conference on Geology and Geo-resources (GAG)/ESASGD 2016/Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Reliability - based Assessment of the Red River dike of Hanoi, Vietnam Pham Quang Tu, Dang Quoc Tuan, Nhu Viet Ha, Dang Cong HuongInternational Conference on Geology and Geo-resources (GAG)/ESASGD 2016/Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Xây dựng mô hình số bề mặt và bản đồ trực ảnh sử dụng công nghệ đo ảnh máy bay không người lái (UAV) Bùi Tiến Diệu, Nguyễn Cẩm Vân, Hoàng Mạnh Hùng, Đồng Bích Phương, Nhữ Việt Hà, Trần Trung Anh, Nguyễn Quang MinhHội nghị Khoa học Đo đạc Bản đồ với ứng phó biến đổi khí hậu/Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ/Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Dieu Tien Bui, Tien-Chung Ho, Biswajeet Pradhan, Binh-Thai Pham, Viet-Ha Nhu, Inge Revhaug Environmental Earth Sciences/Springer International Publishing AG/Switzerland - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Truong Xuan Quang, Truong Xuan Luan, Nhu Viet Ha International Symposium on Geoinformatics for Spatial Infrastructure Development in Earth and Allied Sciences 2006/Geoinformatics International/Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2023-06-30; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/07/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu phát triển mô hình ba chiều điều kiện địa chất công trình khu vực Hà Nội. Mã số: T18-08 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ - Địa chấtThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng chương trình Tây Bắc Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học thành phố Osaka Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức phát triển Bỉ BTC Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Việt Nam (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức phát triển Bỉ BTC Thời gian thực hiện: 2011 - 2016; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [12] |
Thành lập bản đồ nhạy cảm trượt tỷ lệ vùng cho khu vực Thừa Thiên Huế, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-UOSThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên, NCS |
