Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32615
PGS. TS Nguyễn Thị Thuận
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
pH-responsive nanocarriers for combined chemotherapies: a new approach with old materials Trong Bien Tran. Tuan Hiep Tran . Yen Hai Vu . Thien Giap Le. Thao Thi Do . Nga Thi Nguyen . Thuan Thi Nguyen . Tung Bao Pham .Trung Quang Ngo . Quang Anh Luong . Chien Ngoc NguyenCellulose, https://doi.org/10.1007/s10570-021-03769-y - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Le-Quang Bao, Daniel Baecker, Do Thi Mai Dung, Nguyen Phuong Nhung, Nguyen Thi Thuan, Phuong Linh Nguyen, Phan Thi Phuong Dung, Tran Thi Lan Huong, Bakhtiyor Rasulev, Gerardo M. Casanola-Martin, Nguyen-Hai Nam, and Hai Pham-The Molecules 2023, 28, 3588 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Hội đồng Dược điển - Dược thư quốc gia Việt Nam Dược thư quốc gia Việt Nam 3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hội đồng Dược điển - Dược thư quốc gia Việt Nam Dược thư quốc gia Việt Nam 2 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng lao in vitro của một số dẫn chất pyranophenothiazin Nguyễn Thị Thuận, Hanh Dufat, Sylvie MichelNghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Chien Ngoc Nguyen, Cuong Viet Pham, Giap Le Thien, Bao Tran Ngoc, Ha Le Thi, Chang Pham Thi Huyen, Thuan Nguyen Thi International Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [8] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Duong Tien Anh, Nguyen Thi Thuan, Nguyen Thi Kim Yen, Byung Woo Han, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Van Thi My Hue, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Anticancer Agents in Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Doan Thanh Hieu, Duong Tien Anh, Pham The Hai, Nguyen Thi Thuan, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Phan Thi Phuong Dung, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le Cong Huan, Cao Viet Phuong, Le Cong Truc, Nguyen Thi Thuan, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Eun Jae Park, Jeong Eun Choi, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Phuong-Thao Tran, Nguyen-Hai Nam Journal of Enzyme Inhibition and Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Le Cong Huan, Le Công Truc, Cao Viet Phuong, Pham The Hai, Le Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thuan, Nguyen Tran Phuong Linh, Jisung Kim, Jeong Eun Choi,Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam, Phuong-Thao Tran Chemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [14] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [15] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [16] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [17] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [19] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [21] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Synthesis and bioevaluation of new pyranophenothiazine derivatives Thi-Thuan NGUYEN, Hanh DUFat, Sylvie MICHEl,Soizic PRADO. Saint-Joanis, Y.Janin2nd ASEAN PharmaNET/Kuala Lumpur, Malaysia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Ngọc Chiến Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trần Phương Thảo, Nguyễn Thị Thuận, Trần Thị Thu Hiền Tạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Synthesis and bioevaluation of new pyranophenothiazine derivatives T.T. Nguyen, H.Dufat, S.Michel, S.Prado. Saint-Joanis, Y.JaninPharmaceutical Science Asia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le Cong Huan, Hai Pham-The, Huong Le-Thi-Thu, Tran Phuong Thao, Do Nguyet Que, Nguyen-Thu Trang, Phan Thi Phuong Dung, Minji Pyo, Sang-Bae Han, Nguyen Thi Thuan,* Nguyen-Hai Nam Letters in Drug Design and Discovery - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn xuất isatin kiểu CA-4 Lê Công Huân, Đào Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuận, Sang-Bae Han, Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đỗ Thị Mai Dung, Phan Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Hải Nam Tạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đỗ Thị Mai Dung, Phan Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thuận, Đào Thị Kim Oanh, Nguyễn Hải Nam Tạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phạm Đức Thuận, Nguyễn Thị Thuận, Phan Quốc Kinh, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tổng hợp và thử hoạt tính sinh học của một số dẫn chất (3,4,5-trimethoxybenzoyl)benzopyran Nguyễn Thị Thuận, Hạnh DUFAT, Sylvie MICHELTạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Thi Thuan, Do Thi Mai Dung, Do Nguyet Que, Phan Thi Phuong Dung, Tran Khac Vu, Hyunggu Hahn, Byung Woo Han, Youngsoo Kim, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai Nam Med. Chem. Res. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
le chromène comme structure privilègiée –application dans 2 séries T. T. Nguyen, H. Dufat, S. Michel12ème Journée de Chimie Organique et de Chimie Organique Biologique de la Montagne Sainte Genevière (5/6/2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Synthesis and cytotoxic activity of pyranocarbazole analogues of ellipticine and acronycine H. A. Tran Thi, T. Nguyen Thi, S. Michel, F. Tillequin, M. Koch, B. Pfeiffer, A. Pierre and H. Trinh van-DufatChem. Pharm. Bull., 2004, 52, 540-545 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Acronycine Derivatives: A Promising Series of Anti-Cancer Agents Q.C. Nguyen, T.T. Nguyen, R. Yougnia, T. Gaslonde, H. Dufat, S. Michel and F. TillequinAnticancer Agents Med. Chem., 2009, 9(7), 804-815 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Julien Simon, Thuan Nguyen, Gregory Chaume, Evelyne Chelain, Nathalie Lensen, Julien Pytkowicz, and Thierry Brigaud, The 31st European Peptide Symposium, Copenhagen, September 5-9 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Julien Simon, Thi Thuan Nguyen, Evelyne Chelain, Nathalie Lensen, Julien Pytkowicz, Grégory Chaume, Thierry Brigaud Tetrahedron Asymmetry, 2011, 22(3), 309-314 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà Nội Thời gian thực hiện: 12/2023 - 6/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất N-hydroxycinamamid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Dược Hà nộiThời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học một số dẫn chất 4-((3-benzamidophenoxy)-methyl)-N-hydroxybenzamid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường ĐH Dược Hà nộiThời gian thực hiện: 05/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Xây dựng phương pháp bán định lượng tanshinon IIa trong cao đan sâm bằng HPTLC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 05/2016 - 09/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học một số dẫn chất N-hydroxypropenamid mang khung 3-oximisatin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 07/2014 - 07/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường ĐH Dược Hà Nội Thời gian thực hiện: 07/2014 - 07/2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường ĐH Dược Hà Nội Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Thiết kế, tổng hợp và thử tác dụng sinh học một số dẫn chất acid hydroxamic mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Tham gia |
