Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41288
PGS. TS Khuất Hữu Trung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Di truyền Nông nghiệp - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá đa dạng di truyền một số nguồn gen nấm linh chi dựa trên trình tự ITS Nguyễn Thị Giang; Lê Huy Hàm; Nguyễn Xuân Cảnh; Kiều Thị Dung; Mai Đức Chung; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân HộiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Nguyễn Thị Giang; Hoàng Thị Đào; Kiều Thị Dung; Trần Thu Hà; Lê Thanh Uyên; Nguyễn Thị Hằng; Đỗ Thị Hạnh; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Vi Lạng Sơn; Trần Thị Thúy; Phí Công Nguyên; Nguyễn Thị Liễu; Nguyễn Thúy Điệp; Trần Đăng Khánh; Phương Hữu Pha; Phạm Thùy Chi; Trần Mạnh Báo; Đặng Cao Cường; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Vai trò của vi khuẩn sinh tổng hợp ACC deaminase trong giảm thiểu stress phi sinh học ở cây trồng. Vũ Thị Ngọc Diệp, Phạm Khánh Huyền, Nguyễn Văn Giang; Khuất Hữu Trung, Trần Đăng Khánh; Trần Đăng KhánhKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Đánh giá đa dạng di truyền một số giống cam địa phương ở Việt Nam bằng chỉ thị SSR Lê Thị Thu Trang; Khuất Hữu Trung; Đàm Thị Thu Hà; Kiều Thị Dung; Lã Tuấn Nghĩa; Hoàng Trọng CảnhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Khuất Hữu Trung; Trương Quốc Chính; Trần Duy Dương; Kiều Thị Dung; Trần Đăng Khánh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Khuất Hữu Trung; Trương Quốc Chính; Trần Duy Dương; Kiều Thị Dung; Trần Đăng Khánh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Nguyễn Thị Giang; Hoàng Thị Đào; Kiều Thị Dung; Trần Thu Hà; Lê Thanh Uyên; Nguyễn Thị Hằng; Đỗ Thị Hạnh; Khuất Hữu Trung; Phạm Xuân Hội Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [9] |
Vi Lạng Sơn; Trần Thị Thúy; Phí Công Nguyên; Nguyễn Thị Liễu; Nguyễn Thúy Điệp; Trần Đăng Khánh; Phương Hữu Pha; Phạm Thùy Chi; Trần Mạnh Báo; Đặng Cao Cường; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [10] |
Nguyễn Thúy Điệp; Lê Thị Thu Trang; Kiều Thị Dung; Đặng Thị Thanh Hà; Trần Đăng Khánh; Lã Tuấn Nghĩa; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [11] |
Nguyễn Thị Thúy Anh, Trần Trung, Khuất Hữu Trung... Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Xây dựng bộ chỉ thị phân tử RAPD và ISJ để xác định độ đa hình và tần số đột biến ở ngô Trần Thị Thúy; Đậu Thị Ngọc Ngà; Nguyễn Thị Loan; Bùi Hồng Ngọc; Trần Hồng Quân; Trần Thị Ngọc Diệp; Trần Đăng Khánh; Khuất Hữu Trung; Vi Lạng SơnKhoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [13] |
Trần Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thu Dung; Phạm Thị Thảo; Dương Văn Đoàn; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [14] |
Trần Thị Thu Hà; Hoàng Ngọc Hà; Nguyễn Thị Trang; Lê Văn Phúc; Ngô Thị Tính; Khuất Hữu Trung Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [15] |
Nguyễn Minh Đức; Nguyễn Thị Phương Đoài; Trần Thị Thu Hà; Trần Đăng Khánh; Khuất Hữu Trung Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [16] |
Trần Duy Dương; Khuất Hữu Trung; Lã Tuấn Nghĩa; Nguyễn Thị Thanh Thúy Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Kết quả giải trình tự, xây dựng cơ sở dữ liệu Genome của một số giống lúa địa phương của Việt Nam Khuất Hữu Trung; Lê Huy Hàm; Sarah Ayling; Mario CaccamoHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Đình Trung; Ning Ping; Khuất Hữu Trung; Trần Duy Quý Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [19] |
DNA Barcode và ứng dụng ở Việt Nam Trần Hoàng Dũng; Khuất Hữu Trung; Trần Duy QuýCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [20] |
Nghiên cứu xác định gen mùi thơm ở một số giống lúa chất lượng của Việt Nam Khuất Hữu Trung; Nguyễn Thúy ĐiệpCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [21] |
Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn lúa chịu hạn của Việt Nam bằng chỉ thị phân tử SSR Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Thị Nhài; Nguyễn Thuý Điệp; Kiều Thị Dung; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Thị Thanh ThuỷNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Lê Ngọc Triệu; Nguyễn Tường Miên; Khuất Hữu Trung; Kiều Thị Dung Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [23] |
Nguyễn Minh Công; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Tiến Thăng; Nguyễn Minh Tuấn Anh; Nguyễn Văn Tiếp Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [24] |
Khuất Hữu Trung; Nguyễn Thị Ly; Đặng Thị Thanh Hà; Nguyễn Minh Anh Tuấn Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [25] |
Khuất Hữu Trung; Nguyễn Thị Ly; Đặng Thị Thanh Hà; Nguyễn Minh Anh Tuấn Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [26] |
Nguyễn Tiến Thắng; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Xuân Viết; Nguyễn Minh Công Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [27] |
Trần Duy Cường; Khuất Hữu Trung; Đặng Thị Thanh Hà; Nguyễn Thuý Điệp; Nguyễn Trường Khoa; Nguyễn Văn Tiệp Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [28] |
Khuất Hữu Trung; Kiều Thị Dung; Đặng Đình Hoàn Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [29] |
Nguyễn Tiến Thắng; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Xuân Viết; Nguyễn Minh Công Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [30] |
Lê Ngọc Triệu; Lê Tiến Thành; Khuất Hữu Trung; Lê Huy Hàm Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [31] |
Nguyễn Thị Phương Đoài; Nguyễn Thúy Điện; Khuất Hữu Trung; v.v... Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [32] |
Khuất Hữu Trung; Nguyễn Thị Phương Đoài; Nguyễn Thuý Điệp; Trần Thị Thuý; Đặng Trọng Lương Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [33] |
Khuất Hữu Trung; Hà Trọng Huy; Nguyễn Trường Khoa; Ngô Hồng Bình; Nguyễn Thanh Bình; Đặng Trọng Lương; Lê Huy Hàm Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [34] |
Khuất Hữu Trung; Lê Thị Tươi; Trần Thị Thuý; Nguyễn Trường Khoa; Lê Thanh Loan; Kiều Thị Dung; Nguyễn Xuân Viết; Đặng Trọng Lương; Trần Duy Quý TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [35] |
Nghiên cứu đa dạng di truyền ở mức hình thái tập đoàn dòng ngô thuần tạo bằng nuôi cấy bao phấn Khuất Hữu Trung; Bùi Mạnh Cường; Nguyễn Minh CôngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [36] |
Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Hoang Kim Thanh, Nguyen Thi Loan, Le Hung Linh, Ta Hong Linh, La Hoang Anh, Tran Dang Xuan International Journal of Current Science and Technology, 3 December, p. 193-198. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Thanh Tam, Dao Duc Thien, Tran Van Sung, Nguyen Thi Hoang Anh, Trinh Thi Thuy, Khuat Huu Trung, Tran Dang Xuan, Tran Dang Khanh International Letters of Natural Sciences,Vol. 6 2016, 50, p. 7-17. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Molecular diversity of NBS-LRR disease resistance gene (RGAs) in Vietnamese rice varieties, Tran Duy Duong,Khuat Huu Trung, Nguyen Truong Khoa, Tran Duy Vuong, Can Thi Huong, Do Minh Trung, F,C, Chen, La Tuan Nghia, Nguyen Nhu Toan, Tran Dang KhanhPlant Cell Biotechnology and Molecular Biology, Vol. 16, Issue 1-2, p. 52-61. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Khuat Huu Trung, Can Thi Huong, Do Minh Trung, Tran Dang Khanh Journal of Biology and Nature,Vol. 5, Issue 1, p. 1-8. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hien Thi Thu Vu, Hoa Thi Thanh Nguyen, Khanh Dang Tran,Trung Huu Khuat and Chiharu Nakamura Biotechnology and Biotechnological Equipment, ISSN: 1310-2818, 2016, Vol. 30, No. 1, p. 17-25. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Allelopathic Activity of Dehulled Rice and its Allelochemicals on Weed Germination, Do Tan Khang, La Hoang Anh, Pham Thi Thu Ha, Phung Thi Tuyen, Nguyen Van Quan, Luong The Minh, Nguyen Thanh Quan, Truong Ngoc Minh, Tran Dang Xuan, Tran Dang Khanh, Khuat Huu TrungInternational Letters of Natural Sciences, ISSN: 2300-9675, Vol. 58,2016, p. 1-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
uan T.D., T.N. Minh, K.H. Trung and T. D. Khanh Allelopathy Journal 38 (1), p. 41-54. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Weed Allelochemicals and Possibility for Pest Management. Tran Dang Xuan, La Hoang Anh, Do Tan Khang, Phung Thi Tuyen Pham,Truong Ngọc Minh, Tran Dang Khanh. Khuat Huu Trung.International Letters of Natural Sciences. ISSN: 2300-9675. Volume 56, 2016, p. 25-33. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Involvement of Secondary Metabolites in Response to Drought Stress of Rice (Oryza sativa L.). Nguyen Thanh Quan, La Hoang Anh, Do Tan Khang, Phung Thi Tuyen, Nguyen Phu Toan, Truong Ngoc Minh, Luong The Minh, Do Tuan Bach, Pham Thi Thu Ha, Abdelnaser Abdelghany Elzaawely, Tran Dang Khanh,Khuat Huu Trungand Tran Dang XuanAgriculture,Vol. 6, Issue 2, 2016, p.2-14. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Effect of Salt on Growth of Rice Landraces in Vietnam. Anh L.H., H.T. Hue, N.K. Quoc, L.T. Nghia, K.H. Trung, T.N. Trung, D.H. Trang, T.D. Xuan and T.D. Khanh (2016).International Letters of Natural Sciences. ISSN: 2300-9675, Vol. 59, 2016, p. 72-81. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hien Trinh, Khoa Truong Nguyen, Lam Van Nguyen, Huy Quang PhamCan Thu Huong, Tran Dang Xuan, La Hoang Anh, Mario Caccamo, Sarah Ayling, Nguyen Thuy Diep, Cuong Nguyen,1Khuat Huu Trung, and Tran Dang Khanh. nternational Journal of Genomics. Vol. 2017, Article ID 9272363, p.1-11. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Huu Trung Khuat, Truong Khoa Nguyen, Hoang Bao Truc Khuat, Thuy Diep Nguyen, Dang Khanh Tran, Dang Xuan Tran, Xuan-Hung Nguyen Biology and Evolutiuon 9(6), p. 1816-1820. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tran Dang Khanh, Dang Bao Son, Vu Thi Lan Phuong, Luu Thuy Hoa, Le Hung Linh, Nguyen Viet Yen, Nguyen Nhu Toan, Khuat Huu Trung Academy of Agriculture Journal, Vol.2, Issue.8, 2017, p. 47-51. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Assessement of genetic diversity of native Pumelo (Citrus maxima Merr) by utilizing SSR markers. Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.International Journal of Science and Research, Volume 6 Issue 9, September 2017, pp. 881-884. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
K.H. Trung, N.T. Khoa, N.T. Diep, T.T. Thuy, D.T.T. Ha, T.D. Cuong, T.D. Xuan, D.M. Trung, N.N. Toan, P.T. Quyen, L.H. Linh and T.D. Khanh. International Letters of Natural Sciences ISSN: 2300-9675, Vol. 63, pp 1-9. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
N.T. Diep, T.T. Thuy, T.D. Cuong, N.T. Khoa, N.T.P. Doai, K.H. Trung, T.D. Khanh Journal of Scientific and Engineering Research, 2017, 4(12), pp. 92-98. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Breeding Waxy Maize Hybrid for Fresh Quality: Integration between Domestic and Exotic Germplasm. Vu V. Liet, Vu T.B. Hanh, Pham Q. Tuan, Nguyen V. Ha, Tran T.T. Ha, Hoang T. Thuy, Duong T. Loan, Nguyen V. Viet, Nguyen T. Duc, Nguyen T.N. Anh, Le M. Thao, Khuat H. Trung, Tran D. Khanh,Journal of Scientific and Engineering Research, 2017, 4(9), pp.254-270 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Detection of Bacterial Leaf Blight Resistance Genes in Indigenous Glutinous Rice Landraces. T. Thanh, P.H. Ton, V.D. Hai, N.T. Luong, T.V. Hai1, P.B. Hien, L.T. Nghia, D.M. Trung, N.T. Duong, K.H. Trung, T.D. Khanh.Journal of Horticulture and Plant Research Submitted, Vol. 2, 2018, pp. 1-9 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tran Duy Duong, Khuat Huu Trung, La Tuan Nghia, Nguyen Thi Thanh Thuy, Pham Bich Hien, Nguyen Truong Khoa, Tran Hoang Dung, Do Minh Trung, Tran Dang Khanh. Advanced Studies in Biology, Vol, 10, 2018, no, 1, pp.1 – 12. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Tuberculosis diagnosis by multiplex PCR techniques with three target genes IS6110, IS1081, 23S rDNA. Le Thi Phuong, Nguyen Thi Hang Nga, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.Journal of Scientific and Engineering Research, 2018, 5(4), pp. 64-68 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Allelopathic Responses of Rice Seedlings under Some Different Stresses. Tran Dang Khanh, La Hoang Anh, La Tuan Nghia, Khuat Huu Trung , Pham Bich Hien, Do Minh Trung and Tran Dang Xuan.Plants 2018, Vol. 7, Issue 2, June 2018, pp.2-18. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
T.V. Tam, D.V. Dong, D.V. Lam, T.H. Anh, N.D. Van, D.M. Trung, T.D. Duong, K.H. Trung, N.T. Duong and T.D. Khanh. Journal of Horticulture and Plant Research Submitted, Vol. 2, 2018. pp. 23-32. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Do Minh Trung, Tran Dang Xuan. Pakistan Journal of Botany - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
TImproving the Quality of the Salt-Tolerant Rice Lines by Molecular Breeding. ran Trung, Khuat Huu Trung, Nguyen Thi Loan, Nguyen Thi Thuy Anh, Hoang Thi Loan, Nguyen Hoang Long, Nguyen Thai Duong, La Hoang Anh, Tran Dang Xuan, Phan Phuoc Minh Hiep, Tran Dang Khanh.Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 24-29 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Classification of Ginseng species (Callerya spp) in Lang Giang by molecular mark. Dong Thi Kim Cuc, Le Thanh Nhuan, Phan Phuoc Minh Hiep, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 30-34 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Bui Lan Anh, Tran Minh Hoa, Nguyen Thi Thuy Anh, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh. Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 59-69. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
iang Thi Hoang, Lam Van Dinh, Thom Thi Nguyen, Nhung Kim Ta, Floran Gathignol, Chung Duc Mai, Stefan Jouannic, Khanh Dang Tran, Trung Huu Khuat, Vinh Nang Do, Michel Lebrun, Brigitte Courtois and Pascal Gantet. Rice 2019 12:4, pp. 1-20. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
T.V. Tam, D.V. Dong N.V. Tinh, N.V. Tien, D.V. Lam, N.T.T. Hang, N.T.T. Thuy, N.T. Khoa, D.X.Duc, K.H. Trung, T.D. Khanh Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(10): 24-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Dang Van Dong, Mai Thi Ngoan, Phan Ngoc Diep, Nguyen Truong Khoa, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh ournal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(10):16-23 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
L. Q. Tuong, T. V. Tam, D. V. Dong, T. D. Duong, D. T. K. Cuc, P. T. L. Thu, D. T. LUONG, V. T. M. Tuyen, N. V. Giang, N. T. Tuan, N. T. Tung, T. D. Khanh, K. H. Trung Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology, volume 21, issue 11-12, pp: 1-10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Quan Hong Tran, Ngoc Hong Bui, Christian Kappel, Nga Thi Ngoc Dau, Loan Thi Nguyen, Thuy Thi Tran, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Michael Lenhard and Son Lang Vi, 2020. Genes 2020, 11, 281; doi:10.3390/genes11030281, pp: 2-14. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
H.T. Loan, N.T. Khoa, N.T. Duong2 , T. Trung, T.D. Quy, T.D. Duong, K.H. Trung, N.T.P. Doai, L.Q. Tuong, T.D. Khanh. Journal of Scientific and Engineering Research, 2020, 7(4): 1-7 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Isolation and Characterization of Potassium Solubilizing Bacteria in some Vietnamese Soil Samples. Nguyen Van Giang , To Thi Hoai , Vuong Minh Trang , Khuat Huu Trung ,Tran Dang Xuan, Vu Xuan Duong , Pham Khanh Huyen , Vu Thi Ngoc Diep , Nguyen Thanh Trung, Tran Dang Khanh and Pham Thi Ly ThuInternational Journal on Energing Technologies 11(3): 639-643(2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Identification of Vietnamese Paphiopedilum Species Using Vegetative Morphology. Huyen Trang Vu, My Huyen Bui, Quoc Luan Vu, Thanh Diem Nguyen, Hop Tran, HuuTrung Khuat, Ly Le,Annual Research & Review in Biology, 34(1), 1-14. https://doi.org/10.9734/arrb/2019/v34i130145. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran Thi Thu Ha, Nguyen My Hai, Pham Hong Hien, Tran Dang Khanh and Khuat Huu Trung. Advanced Studies in Biology, Vol. 12, 2020, no. 1, 37-46 doi: 10.12988/asb.2020.91227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Dang Thi Thanh Ha, Kieu Thi Dung, Nguyen Thuy Diep, Dang Hong Hanh, Dang Thai Duong, Pham Hong Hien, Tran Dang Khanh and Khuat Huu Trung*. Advanced Studies in Biology, Vol. 12, 2020, no. 1, 47 – 54. doi: 10.12988/asb.2020.91228 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Khuat Huu Trung, Quan Hong Tran, Ngoc Hong Bui, Thuy Thi Tran, Kong Quy Luu, Nga Thi Thu Tran, Loan Thi Nguyen, Diep Thi Ngoc Nguyen, Bach Duong Vu, Duong Thi Thuy Quan, Diep Thuy Nguyen, Hien Thi Nguyen, Cuong Cao Dang, Bao Manh Tran, Tran Dang Khanh and Son Lang Vi. Agronomy 2020, 10, 1774; pp1-17. doi:10.3390/agronomy10111774 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tran Thi Thu Ha, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung. International Letters of Natural Sciences 2020, Vol. 80, pp 13-23 doi:10.18052/www.scipress.com/ILNS.80.13 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Janet Higgins, Bruno Santos, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Tran Duy Duong, Nguyen Thi Phuong Doai, Nguyen Truong Khoa, Dang Thi Thanh Ha, Nguyen Thuy Diep, Kieu Thi Dung, Cong Nguyen Phi, Tran Thi Thuy, Nguyen Thanh Tuan, Hoang Dung Tran, Nguyen Thanh Trung, Hoang Thi Giang, Ta Kim Nhung, Cuong Duy Tran, Son Vi Lang, La Tuan Nghia, Nguyen Van Giang, Tran Dang Xuan, Anthony Hall, Sarah Dyer, Le Huy Ham, Mario Caccamo & Jose J. De Vega. Rice. Volume 14, issue 1, December 2021, pp. 1-16. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Improving late leaf spot resistance of peanut by molecular breeding. D.T.K. Cuc, N.T.T. Loan, N.D. Cuong, N.T.T. Ngoan, N.T. Loan, D.T.C. Anh, P.T. Phuong, P.V. Linh, P.D. Trinh, N.Q. Huy, K.H. Trung, T.D. Khanh,Advanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, pp. 11 – 19. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
L.T.T. Trang, D.T.T. Ha, N.T. Diep, L.T. Nghia, D.X. Duc, N.T. Khoa, L.H. Anh, K.T. Dung, K.H. Trung, D.H. Gioi, B.T.T. Huong, T.D. Khanh, H.T. Hue, Advanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, 1 – 9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Screening drought tolerance of Vietnamese rice landraces in the laboratory and net house conditions. D. X. Tu, N. T. Huong, L. T. Giang, L. T. Thanh, T. D. Khanh, K. H. Trung, D. T. Nhan, N. T. Tuan,Advanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, 21 – 28 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Huong B. T. T., T. D. Xuan, K. H. Trung, T. T. T. Ha, V. X. Duong, T. D. Khanh, D. H. Gioi. Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology 22(33&34):163-175; 2021, pp. 162-175. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Rice Breeding in Vietnam: Retrospects, Challenges and Prospects. Tran Dang Khanh, Vu Xuan Duong, Phi Cong Nguyen, Tran Dang Xuan, Nguyen Thanh Trung, Khuat Huu Trung, Dong Huy Gioi , Nguyen Huy Hoang, Hoang Dung Tran, Do Minh Trung and Bui Thi Thu Huong.Agriculture 2021, 11, 397, pp 2-21. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Screening of Vietnamese soybean genotypes for Agrobacterium mediated transgenic transformation. Nguyen Trinh Hoang Anh, La Va Hien, Nguyen Huu-Tho, Tran Van Dien, Khuat Huu Trung, Ngô Xuan Binh, Chung Young Soo and Nuyen Tien Dung.Net Journal of Agricultural Science Vol. 9, Issue 3, pp. 35-43, July 14, 2021, DOI: 10.30918/NJAS.93.21.020 ISSN: 2315-9766. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Genomic regions and candidate genes selected during the breeding of rice in Vietnam. Janet Higgins, Bruno Santos, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Tran Duy Duong, Nguyen Thi Phuong Doai, Anthony Hall, |Sarah Dyer, Le Huy Ham, |Mario Caccamo, |Jose De Vega.Evolutionary Applications. 2022 Jul 9;15(7):1141-1161. doi: 10.1111/eva.13433. eCollection 2022 Jul - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Morphological characteristics and DNA barcoding in bach hop (Lilium poilanei Gagnep) in Vietnam. Bui Thi Thu Huong, Duong Xuan Anh, Nguyen Huu Cuong, Ngo The An, Dong Huy Gioi, Ho Manh Tuong, Chu Hoang Ha, Tran Thi Thu Ha, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.Australian Journal of Crops Sciences. AJCS 16(04):471-478 (2022) ISSN:1835-2707 doi: 10.21475/ajcs.22.16.04.p3421 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Van Hien La, Trinh Hoang Anh Nguyen, Xuan Binh Ngo, Van Dien Tran, Huu Trung Khuat, Tri Thuc Bui, Thi Thu Ha Tran, Young Soo Chung and Tien Dung Nguyen. Agronomy 2022, 12, 2110. https://doi.org/ 10.3390/agronomy12092110. p.1-24. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [84] |
K.H. Trung 1 , D.T.T. Ha 1 , N.D.H. My 4 , D.T. Hoang 2 , D.H. Hanh 2 , N.T. Diep 1 , K.T. Dung 1 , N.T. Quan 1 , N.T. Nhung 1 , L.H.N. Minh 3 , T.D. Khanh 1 and T.T.T. Ha 5. Advanced Studies in Biology, Vol. 15, 2023, no. 1, 37 – 45. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phan Trung Thang, Nguyen Van Vien, La Hoang Anh, Tran Dang Xuan, Vu Xuan Duong, Nguyen Thanh Nhung, Khuat Huu Trung, Nguyen Thanh Quan, Cam Chau Nguyen, Le Thi Kim Loan, Tran Dang Khanh, and Tran Thi Thu Ha. Appl. Sci. 2023, 13, 1-16. https://doi.org/10.3390/app13148268 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nguyen Hoang, Nguyen Thanh Nhung, Nguyen Thi Ngoc Minh, Vuong Thi Huyen Trang, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh, Hoang Van Hung. Journal of Advanced Zoology 2023, Volume 44 Issue-3 Year 2023 Page 931:939. ISSN: 0253-7214 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [87] |
K.H. Trung, D.T.T. Ha, N.D.H. My, D.T. Hoang, D.H. Hanh, N.T. Diep, K.T. Dung, N.T. Quan, N.T. Nhung, L.H.N. Minh, T.D. Khanh and T.T.T. Ha. Advanced Studies in Biology, Vol. 15, 2023, no. 1, 37 – 45. https://doi.org/10.12988/asb.2023.91607 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Tran Thi Thu Ha, Nguyen Tien Dung, Khuat Huu Trung, Bui Huu, Tai, and Phan Van Kiem. Natural Product Research. Volume 38, Issue 6, 18 March 2024, Pages 994-1001. PMID: 37157866 DOI: 10.1080/14786419.2023.2210738 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Kien Huu Nguyen, Zihan Li, Chengliang Wang, Chien Van Ha, Cuong Duy Tran, Mostafa Abdelrahman, Hoi Xuan Pham, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh, Ha Duc Chu, Mohammad Golam Mostofa, Yasuko Watanabe, Yaping Wang, Yuchen Miao, Keiichi Mochida, Sikander Pal, Weiqiang Li, Lam-Son Phan Tran. Microbial Pathogenesis. Volume 12, June 2024, 100484, p.1-6. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Characterization of Plant Pathogenic - Resistant Streptomyces aureofaciens CP1.3 Strain. Mai Le Thi Thanh, Linh Vu Thi, Hien Pham Hong, Thuan Nguyen Huy, Nguyen Trinh Vu, Pham Le Gia Khanh, Tran Dang Khanh, Vuong Thi HuyenTrang, Nguyen Chieu Khanh, Khuat Huu Trung, Giang Nguyen Van.Afr.J.Bio.Sc. 6(9) (2024).p. 4403 -4413. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Evaluation of Root System Architecture of Some Rice Genotypes Under Artificial Saline Conditions N.T. Nhung, T.D.Khanh, N.T.Loan, T.H.T.Kien, N.N. Toan, K.H.Trung, P.V. Dan.. Afr.J.Bio.Sc. Volume 6, Issue 9, 2024. P.4714-4726. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Study On In Vitro Propagation Of Dioscorea Collettii Hook.F. Khuat Huu Trung*, Nguyen Van Toanh, Le Ngoc Phuc Nguyen, Vu Khanh Linh, Nguyen Thuy Diep.Afr. J. Biomed. Res. Vol. 27(4s) (November 2024); 114-121. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [93] |
D.T. K Cuc, N.T. Nhung, P.T.Phuong, M. H. Patra, N.T. Loan, N.T.Hong, L.H.P.Vy, N.T.B.Ngoc, K.H.Trung* Afr. J. Biomed. Res. Vol. 27(4s) (November 2024); 74 - 80 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [94] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Kết quả chọn tạo giống ngô lai LVN 145 Bùi Mạnh Cường; Khuất Hữu Trung; Ngô Hữu TìnhTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [96] |
Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Hữu Toàn; Trần Thị Nguyệt Lan; Nguyễn Hữu Đống; Lê Xuân Thám; Ngô Anh Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Khuất Hữu Trung; Nguyễn Hữu Toàn; Nguyễn Thị Phương Đoài; Trần Nguyệt Lan; Nguyễn Hữu Đống; Bùi Mạnh Cường; Đoàn Thị Bích Thảo Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyễn Hữu Đống; Đào Thanh Bằng; Khuất Hữu Trung Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học: Báo cáo khoa học hội nghị sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Đánh giá đa dạng di truyền ở mức hình thái của tập đoàn lan Kiếm tại Việt Nam Trần Duy Vương; Khuất Hữu Trung; Đặng Trọng Lương; Trần Duy QuýTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [100] |
Trần Thị Thuý; Khuất Hữu Trung; Đặng Trọng Lương; Lã Tuần Nghĩa; Trần Duy Quý TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [101] |
Khuất Hữu Trung; Bùi Mạnh Cường; Nguyễn Minh Công TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [102] |
Evaluation of Root System Architecture of Some Rice Genotypes Under Artificial Saline Conditions N.T. Nhung, T.D.Khanh, N.T.Loan, T.H.T.Kien, N.N. Toan, K.H.Trung, P.V. DanAfrican Journal of Biological Sciences/ Volume 6, Issue 9, P.4714-4726. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Characterization of Plant Pathogenic - Resistant Streptomyces aureofaciens CP1.3 Strain. Mai Le Thi Thanh, Linh Vu Thi, Hien Pham Hong, Thuan Nguyen Huy, Nguyen Trinh Vu, Pham Le Gia Khanh, Tran Dang Khanh, Vuong Thi HuyenTrang, Nguyen Chieu Khanh, Khuat Huu Trung, Giang Nguyen VanAfrican Journal of Biological Sciences/6(9),p. 4403 -4413 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Golam Mostofa, Yasuko Watanabe, Yaping Wang, Yuchen Miao, Keiichi Mochida, Sikander Pal, Weiqiang Li, Lam-Son Phan Tran Microbial Pathogenesis/Volume 12, 100484, p.1-6. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Tran Thi Thu Ha, Nguyen Tien Dung, Khuat Huu Trung, Bui Huu, Tai, and Phan Van Kiem. Natural Product Research/Volume 38, Issue 6, Pages 994-1001 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [106] |
K.H. Trung, D.T.T. Ha, N.D.H. My, D.T. Hoang, D.H. Hanh, N.T. Diep, K.T. Dung, N.T. Quan, N.T. Nhung, L.H.N. Minh, T.D. Khanh and T.T.T. Ha. Advanced Studies in Biology/ Vol. 15, no. 1, 37 – 45 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Nguyen Hoang, Nguyen Thanh Nhung, Nguyen Thi Ngoc Minh, Vuong Thi Huyen Trang, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh, Hoang Van Hung. Journal of Advanced Zoology/ Volume 44, Issue-3, Page 931:939 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Phan Trung Thang, Nguyen Van Vien, La Hoang Anh, Tran Dang Xuan, Vu Xuan Duong, Nguyen Thanh Nhung, Khuat Huu Trung, Nguyen Thanh Quan, Cam Chau Nguyen, Le Thi Kim Loan, Tran Dang Khanh, and Tran Thi Thu Ha Applied Sciences/ 13, 1-16. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [109] |
K.H. Trung, D.T.T. Ha, N.D.H. My, D.T. Hoang, D.H. Hanh, N.T. Diep, K.T. Dung, N.T. Quan, N.T. Nhung, L.H.N. Minh, T.D. Khanh and T.T.T. Ha Advanced Studies in Biology/ Vol. 15, no. 1, 37 – 45 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Nghiên cứu hoàn thiện qui trình sản xuất nước cam ép từ nguồn nguyên liệu cam tươi Tây Giang. Lê Hải Hà, Phạm Thị Lý Thu, Khuất Hữu TrungKỷ yếu Hội nghị Quốc gia: Ứng dụng Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quản và phát triển thực phẩm bào vệ sức khỏe con người, 14-22 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Trần Duy Cường; Mai Ninh Hương; Khuất Hữu Trung Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [112] |
Genomic regions and candidate genes selected during the breeding of rice in Vietnam Janet Higgins, Bruno Santos, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Tran Duy Duong, Nguyen Thi Phuong Doai, Anthony Hall, Sarah Dyer, Le Huy Ham, Mario Caccamo, Jose De VegaEvolutionary Applications. 2022;15, p. 1141–1161 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Vi Lạng Sơn, Khuất Hữu Trung và cộng sự Cục trồng trọt - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Trần Mạnh Báo, Vi Lạng Sơn, Khuất Hữu Trung và cộng sự Cục trồng trọt - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Van Hien La, Trinh Hoang Anh Nguyen, Xuan Binh Ngo, Van Dien Tran, Huu Trung Khuat, Tri Thuc Bui, Thi Thu Ha Tran, Young Soo Chung and Tien Dung Nguyen Agronomy 2022, 12, 2110. https://doi.org/ 10.3390/agronomy12092110. p.1-24. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Morphological characteristics and DNA barcoding in bach hop (Lilium poilanei Gagnep) in Vietnam. Bui Thi Thu Huong, Duong Xuan Anh, Nguyen Huu Cuong, Ngo The An, Dong Huy Gioi, Ho Manh Tuong, Chu Hoang Ha, Tran Thi Thu Ha, Khuat Huu Trung, Tran Dang KhanhAustralian Journal of Crops Sciences. AJCS 16(04):471-478 (2022) ISSN:1835-2707 doi: 10.21475/ajcs.22.16.04.p3421 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Screening of Vietnamese soybean genotypes for Agrobacterium mediated transgenic transformation. Nguyen Trinh Hoang Anh, La Va Hien, Nguyen Huu-Tho, Tran Van Dien, Khuat Huu Trung, Ngô Xuan Binh, Chung Young Soo and Nuyen Tien Dung.Net Journal of Agricultural Science Vol. 9, Issue 3, pp. 35-43, July 14, 2021, DOI: 10.30918/NJAS.93.21.020 ISSN: 2315-9766. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Rice Breeding in Vietnam: Retrospects, Challenges and Prospects. Tran Dang Khanh, Vu Xuan Duong, Phi Cong Nguyen, Tran Dang Xuan, Nguyen Thanh Trung, Khuat Huu Trung, Dong Huy Gioi , Nguyen Huy Hoang, Hoang Dung Tran, Do Minh Trung and Bui Thi Thu HuongAgriculture 2021, 11, 397, pp 2-21. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Huong B. T. T., T. D. Xuan, K. H. Trung, T. T. T. Ha, V. X. Duong, T. D. Khanh, D. H. Gioi. Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology 22(33&34):163-175; 2021, pp. 162-175. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Screening drought tolerance of Vietnamese rice landraces in the laboratory and net house conditions. D. X. Tu, N. T. Huong, L. T. Giang, L. T. Thanh, T. D. Khanh, K. H. Trung, D. T. Nhan, N. T. TuanAdvanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, 21 – 28 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [121] |
L.T.T. Trang, D.T.T. Ha, N.T. Diep, L.T. Nghia, D.X. Duc, N.T. Khoa, L.H. Anh, K.T. Dung, K.H. Trung, D.H. Gioi, B.T.T. Huong, T.D. Khanh, H.T. Hue Advanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, 1 – 9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Improving late leaf spot resistance of peanut by molecular breeding. D.T.K. Cuc, N.T.T. Loan, N.D. Cuong, N.T.T. Ngoan, N.T. Loan, D.T.C. Anh, P.T. Phuong, P.V. Linh, P.D. Trinh, N.Q. Huy, K.H. Trung, T.D. Khanh,Advanced Studies in Biology, Vol. 13, 2021, no. 1, pp. 11 – 19. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Janet Higgins, Bruno Santos, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Tran Duy Duong, Nguyen Thi Phuong Doai, Nguyen Truong Khoa, Dang Thi Thanh Ha, Nguyen Thuy Diep, Kieu Thi Dung, Cong Nguyen Phi, Tran Thi Thuy, Nguyen Thanh Tuan, Hoang Dung Tran, Nguyen Thanh Trung, Hoang Thi Giang, Ta Kim Nhung, Cuong Duy Tran, Son Vi Lang, La Tuan Nghia, Nguyen Van Giang, Tran Dang Xuan, Anthony Hall, Sarah Dyer, Le Huy Ham, Mario Caccamo & Jose J. De Vega. Rice. Volume 14, issue 1, December 2021, pp. 1-16. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Tran Thi Thu Ha, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung International Letters of Natural Sciences 2020, Vol. 80, pp 13-23 doi:10.18052/www.scipress.com/ILNS.80.13 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Khuat Huu Trung, Quan Hong Tran, Ngoc Hong Bui, Thuy Thi Tran, Kong Quy Luu, Nga Thi Thu Tran, Loan Thi Nguyen, Diep Thi Ngoc Nguyen, Bach Duong Vu, Duong Thi Thuy Quan, Diep Thuy Nguyen, Hien Thi Nguyen, Cuong Cao Dang, Bao Manh Tran, Tran Dang Khanh and Son Lang Vi Agronomy 2020, 10, 1774; pp1-17. doi:10.3390/agronomy10111774 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Dang Thi Thanh Ha, Kieu Thi Dung, Nguyen Thuy Diep, Dang Hong Hanh, Dang Thai Duong, Pham Hong Hien, Tran Dang Khanh and Khuat Huu Trung Advanced Studies in Biology, Vol. 12, 2020, no. 1, 47 – 54. doi: 10.12988/asb.2020.91228 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Tran Thi Thu Ha, Nguyen My Hai, Pham Hong Hien, Tran Dang Khanh and Khuat Huu Trung Advanced Studies in Biology, Vol. 12, 2020, no. 1, 37-46 doi: 10.12988/asb.2020.91227 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Identification of Vietnamese Paphiopedilum Species Using Vegetative Morphology. Huyen Trang Vu, My Huyen Bui, Quoc Luan Vu, Thanh Diem Nguyen, Hop Tran, HuuTrung Khuat, Ly LeAnnual Research & Review in Biology, 34(1), 1-14. https://doi.org/10.9734/arrb/2019/v34i130145. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Isolation and Characterization of Potassium Solubilizing Bacteria in some Vietnamese Soil Samples. Nguyen Van Giang , To Thi Hoai , Vuong Minh Trang , Khuat Huu Trung ,Tran Dang Xuan, Vu Xuan Duong , Pham Khanh Huyen , Vu Thi Ngoc Diep , Nguyen Thanh Trung, Tran Dang Khanh and Pham Thi Ly ThuInternational Journal on Energing Technologies 11(3): 639-643(2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [130] |
H.T. Loan, N.T. Khoa, N.T. Duong2 , T. Trung, T.D. Quy, T.D. Duong, K.H. Trung, N.T.P. Doai, L.Q. Tuong, T.D. Khanh Journal of Scientific and Engineering Research, 2020, 7(4): 1-7 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Quan Hong Tran, Ngoc Hong Bui, Christian Kappel, Nga Thi Ngoc Dau, Loan Thi Nguyen, Thuy Thi Tran, Tran Dang Khanh, Khuat Huu Trung, Michael Lenhard and Son Lang Vi Genes 2020, 11, 281; doi:10.3390/genes11030281, pp: 2-14. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [132] |
L. Q. Tuong, T. V. Tam, D. V. Dong, T. D. Duong, D. T. K. Cuc, P. T. L. Thu, D. T. LUONG, V. T. M. Tuyen, N. V. Giang, N. T. Tuan, N. T. Tung, T. D. Khanh, K. H. Trung Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology, volume 21, issue 11-12, pp: 1-10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Dang Van Dong, Mai Thi Ngoan, Phan Ngoc Diep, Nguyen Truong Khoa, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(10):16-23 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [134] |
T.V. Tam, D.V. Dong N.V. Tinh, N.V. Tien, D.V. Lam, N.T.T. Hang, N.T.T. Thuy, N.T. Khoa, D.X.Duc, K.H. Trung, T.D. Khanh Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(10): 24-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Giang Thi Hoang, Lam Van Dinh, Thom Thi Nguyen, Nhung Kim Ta, Floran Gathignol, Chung Duc Mai, Stefan Jouannic, Khanh Dang Tran, Trung Huu Khuat, Vinh Nang Do, Michel Lebrun, Brigitte Courtois and Pascal Gantet Rice 2019 12:4, pp. 1-20 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Influences of seed storage, sowing time, pests and disease-infestation of Sophora tonkinensis Gagnep Dong Thi Kim Cuc, Le Thanh Nhuan, Phan Phuoc Minh Hiep, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.Classification of Ginseng species (Callerya spp) in Lang Giang by molecular mark. Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 30-34 Bui Lan Anh, Tran Minh Hoa, Nguyen Thi Thuy Anh, Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh.Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 59-69. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Improving the Quality of the Salt-Tolerant Rice Lines by Molecular Breeding. Tran Trung, Khuat Huu Trung, Nguyen Thi Loan, Nguyen Thi Thuy Anh, Hoang Thi Loan, Nguyen Hoang Long, Nguyen Thai Duong, La Hoang Anh, Tran Dang Xuan, Phan Phuoc Minh Hiep, Tran Dang Khanh.Journal of Scientific and Engineering Research, 2019, 6(3), pp. 24-29. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Trần Thị Thu Hà, Bùi Văn Đông, Trần Văn Điền, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Thục Anh, Trần Thị Phương Thảo Cục Trồng trọt - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Trần Thị Thu Hà, Khuất Hữu Trung,Trần Ngọc Ngoạn, Phạm Thị Thảo, Trần Thị Tý Cục Trồng trọt - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Trần Thị Thu Hà, Phan Hồng Vĩnh, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Nghĩa Biên, Nguyễn Minh Đức, Trương Thị Bích Chi, Phạm Thị Thảo Cục Trồng trọt - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [141] |
T.V. Tam, D.V. Dong, D.V. Lam, T.H. Anh, N.D. Van, D.M. Trung, T.D. Duong, K.H. Trung, N.T. Duong, Tran Dang Khanh Journal of Horticulture and Plant Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Detection of Bacterial Leaf Blight Resistance Genes in Indigenous Glutinous Rice Landraces T. Thanh, P.H. Ton, V.D. Hai, N.T. Luong, T.V. Hai, P.B. Hien, L.T. Nghia, D.M. Trung, N.T. Duong, K.H. Trung, Tran Dang KhanhJournal of Horticulture and Plant Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Tran Dang Khanh, Hoang-Dung Tran, Khuat Huu Trung, Le Hung Linh, Hoang Thi Giang, Do Minh Trung, Tran Van Khoa and Tran Dang Xuan Pakistan Journal of Botany - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Allelopathic Responses of Rice Seedlings under Some Different Stresses Tran Dang Khanh, La Hoang Anh , La Tuan Nghia , Khuat Huu Trung , Pham Bich Hien, Do Minh Trung and Tran Dang XuanPlants - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Tran Duy Duong, Khuat Huu Trung, La Tuan Nghia, Nguyen Thi Thanh Thuy, Pham Bich Hien, Nguyen Truong Khoa, Tran Hoang Dung, Do Minh Trung, Tran Dang Khanh Advanced Studies in Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Phung Thanh Huong. Pham Viet Cuong. Phan Le Binh Mai. Tran Van On. Ha Thi Thu. Khuat Huu Trung. Proceeding of the eight Indochina conference on pharmaceutical sciences. pharma Indochina VIII. Asean Pharmacy-Intergration for development - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Đánh giá đa dạng di truyền tập đoàn khoai lang bằng chỉ thị phân tử SSR Khuất Hữu Trung. Kiều Thị Dung. Dương Xuân Tú. Ngô Doãn Đảm. Nguyễn Thị Thúy HoàiTạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Khuất Hữu Trung Bằng lao động sáng tạo của Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 2016 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [149] |
1 trong 10 sự kiện khoa học công nghệ nổi bật trong 10 năm Khuất Hữu TrungCLB Nhà báo Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Hội Nhà báo Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [150] |
1 trong 10 sự kiện khoa học công nghệ nổi bật năm 2013 Khuất Hữu TrungCLB Nhà báo Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Hội Nhà báo Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Khuất Hữu Trung. Nguyễn Thị Phương Đoài. Nguyễn Trường Khoa. Lương Ngọc Hà. Nguyễn Thị Thùy Liên. Nguyễn Thúy Điệp. Đặng Thị Thanh Hà. Trần Đăng Khánh . Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Tổng quan về tình hình nghiên cứu chọn tạo giống lúa kháng bạc lá. Khuất Hữu Trung. Nguyễn Thúy Điệp. Trần Đăng Khánh .Tạp chí Nông nghiệp và PT nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Đánh giá đa dạng di truyền các giống vải sử dụng chỉ thị phân tử SSR. Khuất Hữu Trung. Ngô Hồng Bình. Nguyễn Văn Nghiêm. Trần Thị Dậu. Kiều Thị Dung. Nguyễn Trường Khoa.Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Đa dạng di truyền một số giống sở (Camellia) ở Việt Nam Khuất Hữu Trung. Kiều Thị Dung. Hoàng Văn Thắng. Nguyễn Kim Trung.Tạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Khuất Hữu Trung. Trần Thị Thúy. Nguyễn Trường Khoa. Lưu Thúy Hòa. Nghiêm Đức Trọng. Trần Văn Ơn Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn số - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Khuất Hữu Trung. Đặng Thanh Hà. Kiều Thị Dung. Nguyễn Thúy Điệp. Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Nguyễn Thị Thanh Thủy. Đặng Trọng Lương. Lê Huy Hàm. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Nghiên cứu giải mã genome một số giống lúa địa phương của Việt Nam. Khuất Hữu Trung. Lê Huy Hàm và cs.Hội thảo Quốc gia về Khoa học cây trồng lần thứ I. NXB nông nghiệp: - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Kết quả giải trình tự xây dựng cơ sở dữ liệu genome một số giống lúa địa phương của Việt Nam. Khuất Hữu Trung. Lê Huy Hàm. Sarah Ayling. Mario Caccamo.Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2013. NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Nghiên cứu xác định gen mùi thơm ở một số giống lúa chất lượng của Việt Nam Khuất Hữu Trung. Nguyễn Thúy ĐiệpTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Khuất Hữu Trung. Nguyễn Thị Ly. Đặng Thị Thanh Hà. Nguyễn Minh Anh Tuấn. Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Khuất Hữu Trung. Kiều Thị Dung. Đặng Đình Hoàn. Tạp chí Hoạt động Khoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [162] |
T.D. Khanh, L.H.Linh, T.H.Linh, N.T.Quan, D.M.Cuong, V.T.T.Hien, K.H.Trung, T.D.Xuan, L. H. Ham Intech Publisher, New York (Book chapter) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [163] |
D.M. Trung, D.TThu, H.V.Luong, K.H.Trung, T.D. Khanh L.V Dong Pensee Journal - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [164] |
T.D.Khanh, K.H.Trung, H.K.Thanh, N.T.Loan, L.H.Linh, T.H.Linh, L.H.Anh, T.D.Xuan International Journal of Current Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Involvement of secondary metabolites in response to drought stress of rice (Oryza sativa L) N.T.Quan, L.H.Anh, D.T.Khang, P.T.Tuyen, N.P.Toan, T.N.Minh, L.T.Minh. D.T.Bach, P.T.T.Ha, A.A.Elzaawely, T.D.Khanh, K.H.Trung, T.D.XuanAgriculture - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Weed Allelochemicals and Possibility for Pest Management T.D.Xuan, L.H.Anh, D.T.Khang, P.T.Tuyen, T.N.Minh, T.D.Khanh, K.H.TrungInternational Letters of Natural Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Allelopathic Activity of Dehulled Rice and its Allelochemicals on Weed Germination D.T.Khang, L.H.Anh, P.T.T.Ha, P.T.Tuyen, N.V.Quan, L.T.Minh, N.T.Quan, T.N.Minh, T.D.Xuan, K.H.Trung, T.D.KhanhInternational Letters of Natural Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Huu Trung Khuat, Truong Khoa Nguyen, Hoang Bao Truc Khuat, Nguyen Thuy Diep, Dang Khanh Tran, Dang Xuan Tran, Xuan-Hung Nguyen. Genome Biology and Evolution - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Hien Trinh, Khoa Truong Nguyen, Lam Van Nguyen, Tran Dang Xuan, La Hoang Anh, Mario Caccamo, Sarah Ayling, Nguyen Thuy Diep, Cuong Nguyen, Khuat Huu Trung, and Tran Dang Khanh International Journal of Genomics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [170] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [171] |
K. H. Trung, N.T. Khoa, N.T. Diep, T.T. Thuy, D.T.T. Ha, T.D. Cuong, T. D. Xuan, D.M. Trung, N.N. Toan, P.T. Quyen, L.H. Linh, T. D. Khanh International Letters of Natural Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Khuat Huu Trung, Tran Dang Khanh, Le Huy Ham, Tran Duy Duong and Nguyen Truong Khoa Advanced Studies in Biology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Nguyen Thi Thanh Tam, Dao Duc Thien, Tran Van Sung, Nguyen Thi Hoang Anh, Trinh Thi Thuy, Khuat Huu Trung, Trang Dang Xuan, Tran Dang Khanh International Letters of Natural Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Molecular diversity of NBS-LRR disease resistance gene (RGAs) in Vietnamese rice varieties Tran Duy Duong, Khuat Huu Trung, Nguyen Truong Khoa, Tran Duy Vuong, Can Thi Huong, Do Minh Trung, F.C. Chen, La Tuan Nghia, Nguyen Nhu Toan, Tran Dang Khanh.Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Khuat Huu Trung, Can Thi Huong, Do Minh Trung, Tran Dang Khanh Journal of Biology and Nature - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Hien Thi Thu Vu, Hoa Thi Thanh Nguyen, Khanh Dang Tran, Trung Huu Khuat and Chiharu Nakamura Biotechnology and Biotechnological Equipment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Xuan T.D., T.N. Minh, K.H. Trung and T. D. Khanh Allelopathy Journal - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Tran Dang Khanh, Le Hy Ham, Tran Duy Duong and Nguyen Truong Khoa Advanced Studies in Biology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Yoshihiro Hase, Khuat Huu Trung, Tsukasa Matsunaga and Atsushi Tanaka The Plant Journal - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Effect of Salt on Growth of Rice Landraces in Vietnam L. H. Anh, H. T. Hue, N. K. Quoc, L. T. Nghia, K. H. Trung, T.N. Trung, D.H. Trang, T. D. Xuan, T. D. KhanhInternational Letters of Natural Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Production of lycopene by metabolically engineered E. coli”. Bui Tri Thuc, Nguyen Thi Huong, Nguyen XuanVu, Khuat Huu Trung, Duong Van Cuong,Journal of Research Microbes, 2(1), 2013: 118-125. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Hase Yoshihiro, Khuat Huu Trung, Tsukasa Matsunaga, Atsushi Tanaka Plant Journal - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 05/2014 - 10/2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2015 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen cam Tây Giang tại Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen cam Tây Giang tại Quảng Nam, Mã số: NVQG - 2018/04 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Quĩ gen, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/04/2018 - 31/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Đổi mới công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trường Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.06/11-15 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Công nghệ Sinh học Nông nghiệp, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen cam Tây Giang tại Quảng Nam Mã số: NVQG - 2018/04 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu giải mã genome một số giống lúa địa phương của Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác theo Nghị định thư với Vương quốc AnhThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu giải mà genome một số giống lúa địa phương của Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác theo Nghị định thư với Vương quốc AnhThời gian thực hiện: 06/2011 - 06/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.04.16/06-10 Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
