Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569077
PGS. TS Trịnh Quang Pháp
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Văn Sinh, Trịnh Quang Pháp*, Trần Văn Tiến Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Nguyễn Hữu Tiền; Hoàng Diệu Linh; Trịnh Quang Pháp Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Le Thi Mai Linh; Nguyen Huu Tien; Nguyen Thi Duyen; Trinh Quang Phap Tạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Nguyễn Ngọc Châu; Phan Kế Long; Trịnh Quang Pháp; Đặng Tất Thế Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [5] |
Ba loài tuyến trùng mới ký sinh gây hại cây trồng ở Tây Nguyên Nguyễn Ngọc Châu; Trịnh Quang PhápBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Ngọc Châu Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Ngọc Châu TC Sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [8] |
áp dụng kỹ thuật phân tử DNA cho phân loại tuyến trùng ở Việt Nam Nguyễn Ngọc Châu; Phan Kế Long; Trinh Quang Pháp; Maurice MoensBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Ngọc Châu; Trịnh Quang Pháp TC Sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Nguyen, NC, Nguyen, HT, Trinh, QP Plant Disease • 2024 • Vol 109 DOI: 10.1094/ PDIS-03-24-0554-PDN - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, DH, Le, TML, Nguyen, TD, Trinh, QP, Nguyen, HT, Nguyen, NC Plant disease 108. DOI: 10.1094/PDIS-12-23-2727-PDN. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Trinh, QP, Nguyen, HT, Le, TML, Dam DT Australasian Plant Pathology DOI: 10.1007/s13313-024-00963-x - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Văn Sinh, Trần Văn Tiến, Trịnh Quang Pháp Tạp chí Khoa học và Công nghệ 66, 18-23. DOI: 10.31276/VJST.66(1).19-23 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen, HT, Le TML, Hoang, DD, Nguyen TD, Trinh QP Helminthogia 61. DOI: 10.2478/helm-2024-0004. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen, HT, Le, TML, Trinh, QP Helminthogia 60, 393 – 396. DOI 10.2478/helm-2023-0041 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, Trinh QP Journal of Nematology. DOI: 10.2478/jofnem-2023-0060 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu Tiền, Hoàng Diệu Linh, Trịnh Quang Pháp Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn số 9/2023, 34-42 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le TML, Nguyen HT, Nguyen TD, Nguyen GS, Trinh QP Academia Journal of Biology 45(2), 37-46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen HT, Nguyen TD, Le TML, Trinh QP, & Bert W Plant pathology 73 (1), 12-30. DOI: 10.1111/ppa.13796 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Identification and characterization of a virulent population of Meloidogyne graminicola Nguyen TH, Vang S, Phan TN, Czernic P, Trinh QP, Ha VC, Abiri J, Masson A, Suong M, Bellafiore SAustralasian Plant Pathology DOI: 10.1007/s13313-023-00926-8 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trinh QP, Le TML, Nguyen TD, Nguyen HT Plant disease. DOI: 10.1094/PDIS-04-23-0818-SR - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vũ Anh Tú; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Văn Toàn Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [23] |
Nguyễn Thị Tiến Sỹ; Nguyễn Xuân Hòa; Trịnh Quang Pháp Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bổ sung dữ liệu về tài nguyên sinh vật đảo Bạch Long Vĩ, thành phố Hải Phòng Lê Hùng Anh; Nguyễn Thế Cường; Dương Thị Hoàn; Phan Văn Mạch; Đặng Hùng Phương; Vương Tân Tú; Phạm Thế Cường; Cao Thị Kim Thu; Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Đỗ Văn Tứ; Nguyễn Tống Cường; Nguyễn Đình Tạo; Trần Đức Lương; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Đình TứBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Bước đầu khảo sát tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu tại Đông Triều (Quảng Ninh) Nguyễn Hữu Tiền; Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Thị TuyếtBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nhóm tuyến trùng quan trọng trong nông nghiệp ở Việt Nam Trịnh Quang Pháp (Chủ biên), Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu TiềnNXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ. 350tr. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trinh XH, Dao TH, Nguyen DV, Nguyen TH, Tran TTH, Phung SH, Huynh TD, Trinh QP, Nguyen TD, Phạm HH Tạp chí bảo vệ thực vật, 35-40 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, Trinh QP Biologia DOI: 10.1007/s11756-023-01417-3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le TML, Trinh QP, Nguyen TD, & Nguyen HT Australasian Plant Pathology, 52(1), 89-105 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trinh QP, Le TML, Nguyen TD, Le TTT, & Nguyen HT Australasian Plant Pathology, 1-14. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Trinh QP., Nguyen TD, Le TML, & Nguyen HT Academia Journal of Biology, 44(3), 149-160. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen HT, Nguyen TD, Le TML, Trinh QP, & Bert W Scientific reports, 12(1), 1-16. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoang H, Pham HM, Chu PTM, Nguyen TH, Tran LH, Trinh QP, ... & Chu HH Global Ecology and Conservation 32, e01932 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Trinh QP, Nguyen DT, Le LTM, & Nguyen TH Egyptian Journal of Biological Pest Control, 31(1), 1-7. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Le KD, Perrine-Walker F, Stirling GR, Guest DI & Trinh QP Australasian Plant Pathology, pp.1-8. DOI: 10.1007/s13313-021-00778-0 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Le TML, Tien NH, Duyen NT, & Phap TQ Academia Journal of Biology 43(1), 1-7. DOI: 10.15625/2615-9023/15616 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen HT, Trinh QP, Couvreur M, Nguyen TD, Bert W Journal of Helminthology 95, e2, 1–11. DOI: 10.1017/S0022149X20000966 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Các nhóm tuyến trùng quan trọng trên một số cây dược liệu ở Việt Nam Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Lê Thị Mai Linh, Trịnh Quang PhápHội thảo Quốc gia Bệnh hại thực vật Việt Nam lần thứ 19, 220-230. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Lê Thị Mai Linh, Trịnh Quang Pháp Hội thảo Quốc gia Bệnh hại thực vật Việt Nam lần thứ 19, 189-199. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Le TML, Nguyen HT, Nguyen TD, & Trinh QP Journal of Nematology, 52. DOI: 10.21307/jofnem-2020-110. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
First report of Xiphinema hunaniense Wang & Wu, 1992 (Nematoda: Longidoridae) in Vietnam Nguyen HT, Nguyen TD, Le TML, & Trinh QPJournal of Nematology, 52. DOI: 10.21307/jofnem-2020-078. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, & Trinh QP Journal of Nematology, 52. DOI: 10.21307/jofnem-2020-074 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
First report of Rotylenchulus reniformis infecting turmeric in Vietnam and consequent damage Nguyen HT, Trinh QP, Nguyen TD, & Bert WJournal of Nematology, 52, DOI: 10.21307/jofnem-2020-053 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hue NT, Masson AS, Moulin L, Trinh QP, Cuong H. V., & Bellafiore, S. Academia Journal of Biology, 42(3): 31-42. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Benoit D, Hoa NX, Ha PV, Stefano C, Trinh QP, Giang HT, Tuyet NT, Pierre M, Michel L & Duponnois R Microbiological Research, p.126613 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Phan Kế Long, Trịnh Quang Pháp Hội thảo quốc gia về Sinh thái và TNSV lần thứ 7, 768-773 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Bùi Quang Tiếp, Trịnh Quang Pháp Tạp chí Bảo vệ thực vật 5 (2019), 10-15. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen TA Duong, Nguyen T X Phuong, Nguyen T Duyen, Nguyen T Tuyet, Do T Anh, Trinh Quang Phap Tap chi Sinh hoc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoang H, Tran HL, Nguyen HT; Nguyen TAD, Nguyen THH, Pham BN, Trinh QP, de Boer T, Brouwer A, Chu HH Symbiosis 80, 75–84. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Thảo, Trịnh Quang Pháp, Trần Thị Tuyết Thu VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen, T.D., Le, T.M.L., Nguyen, H.T., Nguyen, T.A.D., Liebanas, G., & Trinh, Q.P. Journal of Nematology 49(3), 276 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen, H.T., Nguyen, T.D., Le, D.H., Nobleza N. and Trinh, Q.P. Academia journal of biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Description of Geocenamus vietnamensis sp. n. (Nematoda: Merliniidae) from Vietnam Nguyen, H.T., Le, T.M.L., Nguyen, T.D., Liebanas, G., Nguyen, T.A.D. and Trinh, Q.P.Journal of Nematology e2019-25. doi: 10.21307/jofnem-2019-025 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen, H.T., Trinh Q.P., Couvreur, M., Singh, P.R., Decraemer, W. and Bert, W. Journal of nematology 51:1-6 DOI: 10.21307/jofnem-2019-062 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoang H, Chu HH, Nguyen TAD, Trinh QP, Abolaffia J, Pena-Santiago R Nematology 21(5), 509–521 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
First report of Longidorus mindanaoensis (Nematoda: Longidoridae) from a mangrove forest in Vietnam Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, Nobleza N, Trinh QPJournal of Nematology 51, 1-5, DOI: https://doi.org/10.21307/jofnem-2019-064 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, Tran TTT, Nobleza N, Trinh QP Jourrnal of Nematology 51 e2019-48. DOI: 10.21307/jofnem-2019-048. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen HT, Trinh QP, Couvreur M, Singh PR, Decraemer and Bert W Journal of Nematology 51: 1-20. DOI: 10.21307/jofnem-2019-023 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen HT, Trinh QP, Couvreur M, Singh PR, Decraemer and Bert W Nematology 21(7), 739-752 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Morphological diversity of Meloidogyne spp. from carrot (Daucus carota subsp. Sativus) in Vietnam. Nguyen TD, Nguyen HT, Nobleza N., Le TML, Trinh QPUttar Pradesh Journal of zoology 39(2), 43-53 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Hữu Tiền Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Hữu Tiền Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Trịnh Quang Pháp Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Trịnh Quang Pháp Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Trịnh Quang Pháp Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Villain L., Lima Silgado S.M. and Trinh P.Q. Wallingford: CABI - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Le, TML. Nguyen, TD., Nguyen, HT., Nguyen, TAD., Liebanas, G., TrinhQP Helminthologia. 56, 3: 229 – 246 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc bộ Việt Nam L.H. Anh, N.T.Cường, P.T.Cường, T.Đ. Lương, P.T.Nhị, T.Q. Pháp, Đ.H.Phương, H.Q.Quỳnh, N.T.Sơn, N.Q.Trường, Đ.V.TứNXB Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen N. Chau, Do T. Anh, Trinh Q. Phap, Hoang K. Phuc. Nematology 21 (1), 35-41 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Trịnh Quang Pháp Tạp chí bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phap Q. Trinh, Linh M.T. Le, Duyen T. Nguyen, Tien H. Nguyen Journal of Helminthology 93(2), 242-254 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ghi nhận mới loài tuyến trùng ký sinh gây sần rễ Meloidogyne incognita trên cây ngô tại tỉnh Đắk Lắk Trịnh Quang Pháp, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu Tiền, Nguyễn Thị DuyênTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Đặc điểm phân bố của tuyến trùng ký sinh thực vật trong đất trồng cam Cao Phong, Hòa Bình Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Hữu Tiền, Trần Thị Tuyết ThuVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Bước đầu điều tra thành phần loài tuyến trùng ký sinh gây hại trên cà tốt ở Hải Dương Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu Tiền, Trịnh Quang PhápTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Tien Huu Nguyen, Quang Duc Bui and Phap Quang Trinh Biodiversity Data Journal 3: e6523. doi: 10.3897/BDJ.3.e6523 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Phương Anh, Phạm Văn Ty Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyễn Hữu Tiền, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Tuyết Hội nghị khoa học toàn quốc về ST&TNSV lần thứ 6, 928-933 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn T. Tiến Sỹ, N.X. Hòa, Trịnh Quang Pháp Hội nghị khoa học toàn quốc về ST&TNSV lần thứ 6, 1317-1322 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Bổ sung dữ liệu về tài nguyên sinh vật đảo Bạch Long Vĩ, thành phố Hải Phòng Lê Hùng Anh, N.T. Cường, D.T. Hoàn, P.V. Mạch, Đ.H. Phương, V.T. Tú, P.T. Cường, C.T.K. Thu, ..Trịnh Quang Pháp, N.Đ. Tứ, B.Đ. QuangHội nghị khoa học toàn quốc về ST&TNSV lần thứ 6, 1032-1037 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Trinh P.Q., Pham K.D., Nguyen N.C Proceedings of the second VAST-KAST workshop on biodiversity and bio-active compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Vũ Anh Tú , Trịnh Quang Pháp , Nguyễn Văn Toàn Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Lê Ðức Khánh, Lê Q Khải, Ðào T Hằng, Phùng S Hoạt, Trần T Thúy Hằng, Trần T Toàn, Ðặng Ðình Thắng; Nguyễn Ngọc Châu, Trịnh Quang Pháp và CS Tạp chí Bảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Two new species of Steinernema Travassos, 1927 from the humid forest of southern Cameroon. Kanga F.N., Trinh P.Q. Waeyenberge L.,Spiridonov S.E. Hauser S. and Moens M.Russian Journal of Nematology 20(1). 15-36 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Phương Anh, Phạm Văn Ty Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Thị Thảo, Trịnh Quang Pháp, Trần Thị Tuyết Thu VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nguyen, H.T., Nguyen, T.D., Le, D.H., Nobleza N. and Trinh, Q.P Academia journal of biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Huynh NT, Le UT, Trinh QP, Tran TT, Luu TD and Nguyen TTN Biological Forum-An International Journal 11 (1), 101-106 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Morphological and molecular characteristics of Pratylenchus coffeae in Vietnam. Trinh Q.P., Nguyen N.C., Moens M.Hội thảo quốc gia về Sinh thái và TNSV lần thứ tư, 801-806 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
A role of nematodes associated with pine-wilt of pine forests in Lang Son Province. Nguyen N.C., Nguyen T.D., Trinh Q.P., Dinh V.D.Hội thảo quốc gia về Sinh thái và TNSV lần thứ tư, 1422-1428 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Preliminary achievement of molecular taxonomy of some important animal groups in Vietnam. Nguyen N.C., Phan K.L., Trinh Q.P., Dang T.T.Journal of Biology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Trinh P.Q., Waeyenberge L., Nguyen C.N. & Moens M. Nematology 14(1), 65-83 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Trinh P.Q., Wesemael W.M.L., Tran H.A., Nguyen C.N. & Moens M. Euphytica 185(2), 233-241 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Trinh P.Q., Wesemael W.M.L., Nguyen S.T.T., Nguyen C.N. & Moens M. European Journal of Plant Pathology 130, 45-57 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Trinh P.Q., Wesemael W.M.L., Nguyen C.N. & Moens M. Nematology 13, 491-500 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Trinh P.Q. Ghent University - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Trinh P.Q., Waeyenberge L., Nguyen C.N., Baldwin J. G., Karssen G. & Moens M. Nematology 11(4), 565-581 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Plant-parasitic nematodes associated with coffee in Vietnam. Trinh P.Q., De la Pena E., Nguyen C. N., Nguyen H. X. & Moens M.Russian Journal of Nematology 17, 73-82 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Characterisation of Bursaphelenchus spp. isolated from packaging wood imported at Nanjing, China. Li H., Trinh P.Q., Waeyenberge L. & Moens M.Nematology 11(3), 375-408 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyen TD, Nguyen HT, Le TML, Tran TTT, Nobleza N, Trinh QP Jourrnal of Nematology 51 e2019-48. DOI: 10.21307/jofnem-2019-048. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyen HT, Trinh QP, Couvreur M, Singh PR, Decraemer and Bert W Journal of Nematology 51: 1-20. DOI: 10.21307/jofnem-2019-023 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Nguyen HT, Trinh QP, Couvreur M, Singh PR, Decraemer and Bert W Nematology 21(7), 739-752 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Le, TML. Nguyen, TD., Nguyen, HT., Nguyen, TAD., Liebanas, G., TrinhQP Helminthologia. 56, 3: 229 – 246 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyen N. Chau, Do T. Anh, Trinh Q. Phap, Hoang K. Phuc. Nematology 21 (1), 35-41 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Phap Q. Trinh, Linh M.T. Le, Duyen T. Nguyen, Tien H. Nguyen Journal of Helminthology 93(2), 242-254 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Hoang H, Tran HL, Nguyen HT; Nguyen TAD, Nguyen THH, Pham BN, Trinh QP, de Boer T, Brouwer A, Chu HH Symbiosis 80, 75–84 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Thử nghiệm chế phẩm sinh học GCM (Hàn Quốc) trong tái canh cà phê tại tỉnh Đăk Lăk Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Tuyến trùng ký sinh gây sần rễ và vai trò của chúng với một số cây trồng chính ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/04/2014 - 01/03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy quyền sự nghiệp môi trường UQSNMT_VAST Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KH&CN Lâm Đồng Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề Án 47 Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED-FWOThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [18] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (MARD)Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Đa dạng sinh học tuyến trùng sần rễ (Meloidogyne spp.) trên cà phê ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học quốc tế (IFS)Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Tuyến trùng sần rễ, Meloidogyne và quản lý chúng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hàn lâm khoa học Thế giới (TWAS)Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [23] |
Tuyến trùng ký sinh gây sần rễ và vai trò của chúng với một số cây trồng chính ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MARD Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MARD Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Ứng dụng sinh học phân tử trong phân loại giống Meloidogyne ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IEBRThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IEBR Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [29] |
Tuyến trùng nội ký sinh di chuyên trên cà phê và những giải pháp phòng trừ phù hợp ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-UOSThời gian thực hiện: 2005 - 2010; vai trò: Chủ trì |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MOST Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên chủ chốt |
