Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569150
Dương Tấn Nhựt
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học sự sống - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Phan Phuoc Minh Hiep, Hoang Hai Dang, Cao Van Hoang, Hoang Thanh Tung, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Pham Thi Minh Thu, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Phan Le Ha Nguyen, Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Hai Dang, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tan Nhut Duong, Thi Nhu Mai Nguyen, Manh Cuong Do, Hai Dang Hoang, Quoc Luan Vu, Thanh Tung Hoang, Thi Nhu Phuong Hoang, Hong Thien Van, Quang Vinh Nguyen, Bich Ngoc Pham, Hoang Ha Chu Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vũ Thị Mơ, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Trần Mai Đức, Đặng Xuân Cường, Lê Trọng Nghĩa, Trần Văn Huynh, Võ Thành Trung, Hồ Sơn Lâm, Đoàn Văn Thân, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn Nhựt Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Hoang Hai Dang, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Le Van Thuc, Nguyen Ba Nam, Duong Tan Nhut In Vitro Cellular & Developmental Biology-Plant - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Phan Phuoc Minh Hiep, Hoang Hai Dang, Cao Van Hoang, Hoang Thanh Tung, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture , 161, 3, 1-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Pham Thi Minh Thu, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Phan Le Ha Nguyen, Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Hai Dang, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoang Thanh Tung, Tran Hieu, Ha Thi My Ngan, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Asian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Metal Nanoparticles in Plant Cell, Tissue and Organ Culture Duong Tan Nhut, Hoang Thanh TungSpringer Nature - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Bá Nam, Lương Vũ Mai Quỳnh, Lê Ngọc Lê Trịnh Huy Trà, Nguyễn Văn Bình Triệu, Phan Hoàng Đại, Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn Nhựt Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Vu Quoc Luan, Duong Tan Nhut Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huỳnh Gia Bảo, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn Nhựt Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Quang Duc Tien, Hoang Kha, Tran Linh Anh, Le Quang Man, Duong Tan Nhut, Nguyen Hoang Loc Journal of Applied Biology & Biotechnology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Micropropagation of Lang Bian ginseng: an endemic medicinal plant ruong Thi Lan Anh, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Hoang Thi Nhu Phuong, Le Thi Diem, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Bui Van The Vinh, Nguyen Phuong Thao, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoang Thanh Tung, Phan Le Ha Nguyen, Tran Van Lich, Ha Thi My Ngan, Vu Quoc Luan, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Morphogenesis of in vitro strawberry leaf cultured under clinostat 2D condition Le The Bien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Do Manh Cuong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huy Tra, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Tran Minh Dinh, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Nguyen Anh Dung, Huynh To Uyen, Nguyen Thi Huyen, Do Tu Oanh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Improved micropropagation efficiency of purple artichoke (Cynara scolymus L.) plantlets Le van Thuc, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Le The Bien, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Ba Nam, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutSouth African Journal of Botany - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Effect of explant age on phytochemicals and morphogenesis in begonia Duong Tan Nhut, Hoang Dac Khai, Nguyen Viet Hung, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh CuongPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Ngo Quoc Buu, Nguyen Hoai Chau, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Application of nanoparticles in plant tissue cultures: minuscule size but huge effects S Ochatt, MR Abdollahi, M Akin, JJ Bello Bello, K Eimert, M Faisal, DT NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Hoang Thi Nhu Phuong, Duong Tan Nhut South African Journal of Botany - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Truong Thi Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Van Binh, Bui Van The Vinh, Nguyen Thi Thanh Thuy, Nguyen Phuong Thao, Duong Tan Nhut South African Journal of Botany - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoang Dac Khai, Phan Phuoc Minh Hiep, Hoang Thanh Tung, Truong Hoai Phong, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hoang Dac Khai, Phan Phuoc Minh Hiep, Phan Le Ha Nguyen, Ho Cam Khanh Hoa, Nguyen Thi Thanh Thuy, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Cao Van Hoang, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huy Tra, Hoang Ngoc Han, Nguyen Tran Vu, Ha Thi My Ngan, Duong Tan Nhut 157, 2, 1-13 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [32] |
The role of MoO3NPs on regeneration, growth and development of chrysanthemum cultured in vitro Phan Le Ha Nguyen, Nguyen Thi Thanh Thuy, Nguyen Thi Nhu Mai, Ho Cam Khanh Hoa, Hoang Dac Khai, Hoang Thanh Tung, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Thanh Thuy, Phan Le Ha Nguyen, Phan Phuoc Minh Hiep, Hoang Hai Dang, Cao Van Hoang, Nguyen Quang Vinh, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Duong Tan Nhut, Hoang Dac Khai, Nguyen Xuan Tuan, Le The Bien, Hoang Thanh Tung Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Duong Tan Nhut, Do Thi Thuy Tam, Vu Quoc Luan, Nguyen Thi Thanh Hien, Hoang Thanh Tung Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Nguyen Thi Nhu Mai, Phan Le Ha Nguyen, Bui Van Le, Hoang Thanh Tung Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Ngo Quoc Buu, Nguyen Hoai Chau, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Duong Tan Nhut, Tran Trong Tuan, Le Van Thuc, Nguyen Van Binh, Hoang Thanh Tung Springer, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hoang Thanh Tung, Tran Hieu, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi My Hanh, K Tran Thanh Van, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Michio Tanaka, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Trinh Thi Huong, Bui Van The Vinh, Vu Thi Mo, Truong Thi Lan Anh, Nguyen Van Binh, Le Thi Diem, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Le Thi Van Anh, Duong Tan Nhut Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Duong Tan Nhut, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Establishment of nylon bag culture system in regeneration and micropropagation Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Truong Hoai Phong, Hoang Thanh TungSpringer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
The paraffin embedding method II: Protocols Edward C Yeung, Hoang Thanh Tung, Claudio Stasolla, Duong Tan NhutSpringer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The use of the paraffin embedding method in the study of cultured explants I: Background information Edward C Yeung, Hoang Thanh Tung, Claudio Stasolla, Duong Tan NhutSpringer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C YeungSpringer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen Quang Duc Tien, Xiao Ma, Le Quang Man, Duong Thi Kim Chi, Nguyen Xuan Huy, Duong-Tan Nhut, Stephane Rombauts, Tran Ut & Nguyen Hoang Loc Physiology and Molecular Biology of Plants - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Vũ Thị Mơ, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Trần Mai Đức, Đặng Xuân Cường, Lê Trọng Nghĩa, Trần Văn Huynh, Võ Thành Trung, Hồ Sơn Lâm, Đoàn Văn Thân, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
ạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Trần Hiếu, Trương Hoài Phong, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Lê Ngọc Triệu, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thị Như Phương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Vũ Thị Mơ, Võ Thành Trung, Lê Trọng Nghĩa, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Phan Minh Thụ, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Quang Vinh, Đoàn Mạnh Dũng, Nguyễn Bá Nam, Lê Văn Thức, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Như Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lê Thế Biên, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Trinh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Trần Văn Lịch, Bùi Văn Thế Vinh, Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Trần Thị Thương, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoài Châu, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trần Thị Thương, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoài Châu, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Hoang Thanh Tung, Hoang Thi Van, Huynh Gia Bao, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Truong Hoai Phong, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Tư, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Lê Văn Thức, Lê Đức Hưng, Lê Thị Thùy Linh, Hán Huỳnh Diện, Lê Thị Bích Thy, Trần Quế, Hoàng Lê Lan Anh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Lê Lan Anh, Nguyễn Như Minh Nguyệt, Hồ Viết Long, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Trần Văn Lịch, Trần Thị Nhung, Chu Đức Hà, Lê Văn Thức, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Assessment of fungi and viruses in artichoke (Cynara scolymus L.) in Da Lat (Lam Dong province) Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Le Van Thuc, Le The Bien, Ho Viet Long, Vo Ha Tuyet Hanh, Hoang Dac Khai, Hoang Le Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Nguyen Nhu Minh Nguyet, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Nguyen Khoa Truong, Le Ngoc Trieu, Hoang Thi Nhu Phuong, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Tô Thị Nhã Trầm, Trương Phi Yến, Tôn Trang Ánh, Hoàng Thanh Tùng, Hà Thị Mỹ Ngân, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hoang Thanh Tung, Luong Thien Nghia, Huynh Gia Bao, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Hệ thống WPT-LP: Giải pháp mới nâng cao hiệu quả vi nhân giống cây trồng Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh TùngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Some techniques in micropropagation and breeding of Paphiopedilum spp. Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Duong Tan NhutTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Vũ Quốc Luận, Đỗ Thúy Tâm, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Một số hiện tượng bất thường trong nuôi cấy in vitro và giải pháp khắc phục Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen Thi My Hanh, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Thi Lan Anh, Bui Van Le, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Hoang-Dung Tran, Vu Thi Huyen Trang, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Asian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Ha Thi My Ngan, Nguyen Hoai Chau, Ngo Quoc Buu, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Efficient production of vigorous passion fruit rootstock for in vitro grafting Tran Hieu, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Hoang Dac Khai, Le The Bien, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Ngo Dai Nghiep, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Duong Tan Nhut Plant Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Micropropagation of Jasminanthes tuyetanhiae – an endemic and valuable herb in Vietnam Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Tran Vu, Le Huy Trung, Trinh Thi Huy Tra, Le Trinh Ngoc Tram, Phan Hoang Dai, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Hoang Thanh Tung, Pham Thi Suong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Nguyen Ba Nam, Ha Thi My Ngan, Le The Bien, Truong Hoai Phong, Duong Tan Nhut In Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Do Manh Cuong, Phan Cong Du, Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Silver nanoparticles as the sterilant in large-scale micropropagation of chrysanthemum Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Do Manh Cuong, Ha Thi My Ngan, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Khoa Truong, Pham Nguyen Duc Hoang, Duong Tan NhutIn Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Hoang Thanh Tung, Tran Thi Thuong, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien,Tran Hieu, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Bui Van The Vinh, Hoang Dac Khai, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Ha Thi My Ngan, Hoang Thanh Tung, Bui Van Le, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Somatic embryogenesis and plantlet regeneration from the seaweed Kappaphycus striatus Vu Thi Mo, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Tran Van Huynh, Le Trong Nghia, Chau Minh Khanh, Nguyen Ngoc Lam, Duong Tan NhutActa Physiologiae Plantarum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Tran Quoc Tan, Phan Ngo Hoang, Le Ngoc Vy, Bui Lan Anh, Duong Tan Nhut, Quach Ngo Diem Phuong Asian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Do Manh Cuong, Bui Van The Vinh, Duong Tan Nhut Propagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Hoang Thanh Tung, Ngo Dai Nghiep, Bui Van Le, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong phân biệt các loài sâm trên thế giới Chu Đức Hà, Nguyễn Thị Minh Nguyệt , Trần Thị Hoa Mỹ, Bùi Thị Hợi, Phạm Thu Nga, Lê Hùng Lĩnh Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Hà Thị Mỹ Ngân, Trần Đào Hồng Trinh, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Nhật Linh, Vũ Thị Hiền, Phan Lê Hà Nguyễn, Vũ Quốc Luận, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Tran Hieu, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Dung Tien Le, Kee Yoeup Paek, Duong Tan Nhut HortScience - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [91] |
In vitro polyploid induction of Paphiopedilum villosum using colchicine Nguyen Phuc Huy, Do Thi Thuy Tam, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Ha Thi My Ngan, Pham Ngoc Duy, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nguyễn Phúc Huy, Đặng Thị Tình, Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Đỗ Mạnh Cường, Lê Thành Long, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Thị Nhật Linh, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Vũ Thị Mơ, Trần Văn Huynh, Lê Trọng Nghĩa, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [95] |
ỨNG DỤNG ELICITOR VÀO SẢN XUẤT SAPONIN TRONG NUÔI CẤY IN VITRO CÁC LOÀI THUỘC CHI NHÂN SÂM Nguyễn Thị Nhật Linh, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Nguyen Thi Nhat Linh, Le Kim Cuong, Ho Thanh Tam, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Dương Tấn Nhựt 1, Hoàng Thanh Tùng, Lương Thiện Nghĩa, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Đỗ Thị Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Dương Tấn Nhựt, Hoàng Thanh Tùng, Lương Thiện Nghĩa, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
AGROBACTERIUM-MEDIATED TRANSFORMATION OF PANAX VIETNAMENSIS HA ET GRUSHV. Duong Tan Nhut et alTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Dương Tấn Nhựt, Dương Bảo Trinh, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy,Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Hoài Châu Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [102] |
SâM NGỌC LINH: Cây dược liệu quý mang thương hiệu quốc gia Chu Đức Hà, Lê Hùng Lĩnh, Nguyễn Văn Kết, Lê Tiến Dũng, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, and Michio Tanaka Springer Science+Business Media - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Triploid plant regeneration from immature endosperms of Melia azedazach Bui Van Thang, Nguyen Van Viet, Vu Quang Nam, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Truong Thi Bich Phuong, Dung Tien Le, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan Nhut Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Tái sinh chồ cây Macca (Macadamia sp.) thông qua nuôi cấy mô sẹo có nguồn gốc từ mẫuu lá. Tô Thị Nhã Trầm, Phan Thủy Quyên, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Mỹ Linh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học, 13(2A): 485-491. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan. 2016. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(1A): 263-268. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Vũ Quốc Luận, Trần Đình Phương, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4): 1113-1125. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Hệ thống thủy canh trong nhân giống cây cúc trắng (Chrysanthemum morifolium). Hoàng Thanh Tùng, Trương Thị Bích Phượng Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4): 1127-1137. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Lê Kim Cương, Nguyễn Hồng Hoàng, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(1): 75-86. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Trịnh Thị Hương, Nguyễn Thị Nhật Linh, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt. 2016. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(2): 231-236. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Vu Thi Hien, Nguyen Phuc Huy, Bui Van The Vinh, Hoang Xuan Chien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học,14(1): 63-73. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Trịnh Thị Hương, Nguyễn Thị Nhật Linh, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(2): 231-236. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(2): 295-304. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(3): 479-489. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Tác động của nano bạc lên khả năng tăng trưởng của cây cúc trong hệ thống vi thủy canh. Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công Nghệ Sinh Học, 14(3): 461-471. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Tác động của nano bạc lên khả năng tăng trưởng của cây cúc trong hệ thống vi thủy canh. Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công Nghệ Sinh Học, 14(3): 461-471. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan Nhut. 2016. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(4): 653-660. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nguyen Thi Kim Loan, Do Dang Giap, Tran Trong Tuan. Nguyen Phuc Huy, Nguyen Thi Thanh Hien, Thai Xuan Du, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(4): 661-671. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nguyen Thi Kim Loan, Do Dang Giap, Tran Trong Tuan. Nguyen Phuc Huy, Nguyen Thi Thanh Hien, Thai Xuan Du, Duong Tan Nhut Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(4): 661-671. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Vi thủy canh (microponic) – phương pháp nhân giống hiệu quả cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium). Hoàng Thanh Tùng, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Khoa học Huế), 8(1): 165-177. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Luong Thien Nghia, Hoang Thanh Tung, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Duong Tan Nhut Vietnam Journal of Science and Technology, 55(4): 503-514. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Bùi Thế Vinh, Trần Công Luận Tạp chí Công nghệ Sinh học, 15(1): 73-85. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nguyen Thi Nhat Linh, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Hu¬¬y, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan Nhut Tap chí Đại học Huế, 126(1C): 47-55. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công Nghệ Sinh Học, 15(2): 285-291. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Ảnh hưởng của thể tích và điều kiện thoáng khí trong nuôi cấy in vitro và định tính hoạt chất adenosine trong cây Lan kim tuyến (Anoectochilus setaceus Blum) Tạp chí Công Nghệ Sinh Học, 15(2): 307-317 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công Nghệ Sinh Học, 15(2): 307-317 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam Springer, pp. 321-330. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huong, Vu Thi Hien, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Thanh Hai, Do Khac Thinh, Duong Tan Nhut Acta Physiologiae Plantarum 37 (7): 136 (1-11) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Việt Cường, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Hồng Hoàng, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Xuân Tuấn, Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Kim Loan, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển, 13(3): 337-344. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Vũ Thị Hiền, Trần Thị Thanh Tâm, Bùi Văn Thế Vinh, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thanh Sang, Vũ Thị Thủy, Nguyễn Hồng Hoàng, Thái Xuân Du, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển, 13(4): 661-669. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Việt Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Hoài Châu, Ngô Quốc Bưu. Tạp chí Khoa học và Phát triển, 13(7): 1162-1172. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Tạo hạt tỏi nhân tạo từ phôi vô tính hình thành từ chóp rễ cây tỏi ta (Allium sativum L.) Đỗ Ngọc Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Tú, Phạm Thị Phương Thảo, Tô Thị Nhã Trầm, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học, 13(2A): 493-499. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Trịnh Thị Hương, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Hồng Hoàng, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4A): 1257-1262. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Trần Trọng Tuấn, Đỗ Đức Thăng, Nguyễn Hữu Hổ, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4A): 1303-1311. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Trần Trọng Tuấn, Trần Thị Mỹ Trầm, Phạm Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Hữu Hổ, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(3): 927-935. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Thủy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Trần Xuân Tình, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học 13(1): 63-73. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Vũ Thị Thủy, Bùi Văn Thế Vinh, Hoàng Văn Cương, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học, 13(4): 1061-1071. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy Tạp chí Công nghệ Sinh học, 14(3): 479-489 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Trần Trọng Tuấn, Nguyễn Hữu Hổ, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học 13(1): 123-130. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Duong Tan Nhut Planta Daninha, 34(4): 617-630 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Ngo Thanh Tai, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Hoang Thanh Tung, Bui The Vinh, Tran Cong Luan Biotechnology and Biotechnological Equipment, 29(2): 299-308. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Loan, Hồ Thanh Tâm, Lê Anh Minh, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Nguyen Thi Kim Loan, Do Dang Giap, Tran Trong Tuan. Nguyen Phuc Huy, Nguyen Thi Thanh Hlien, Thai Xuan Du, Duong Tan Nhut Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huong, Vu Thi Hien, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Thanh Hai, Do Khac Thinh, Duong Tan Nhut Acta Physiologiae Plantarum - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Nhân giống vô tính lan hài hồng (Paphiopedilum delenatii) bằng phương pháp hủy đỉnh Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Lê Kim Cương và Dương Tấn Nhựt. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Xuân Chiến, Lê Kim Cương, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Việt Cường, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Quốc Hiệu, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thanh Sang, Hoàng Thanh Tùng, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Trịnh Thị Hương, Trần Hiếu, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Hồng Hoàng, Vũ Thị Hiền, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Bùi Thế Vinh, Trần Đình Phương, Trần Công Luận, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Nguyễn Hồng Hoàng, Trịnh Thị Hương, Lê Kim Cương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Hà Thị Mỹ Ngân, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Đèn LED (light-emitting diode) - nguồn sáng nhân tạo trong nuôi cấy mô tế bào thực vật Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá NamTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Bá Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Duong Tan Nhut, Phan Le Ha Nguyen, Nguyen Trinh Don, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Bui The Vinh, Tran Cong Luan Acta Biologica Cravonviensia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Công nghệ sinh học trong nghiên cứu chọn tạo giống sâm Ngọc Linh Dương Tấn NhựtNXB. Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Sự phát sinh hình thái phôi soma ở cây cọc rào (Jatropha curcas L.) Đỗ Đăng Giáp, Nguyễn Thị Kim Loan, Huỳnh Lê Thiên Tứ, Trần Trọng Tuấn, Thái Xuân Du, Dương Tấn NhựtKỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Dương Tấn Nhựt, Vũ Thị Hiền, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Thị Kim Loan Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Trần Hiếu, Nguyễn Cửu Thành Nhân, Nguyễn Bá Nam, Ngô Thanh Tài, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Kết, Bùi Thế Vinh, Trần Đình Phương, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Tô Thị Nhã Trầm, Hồ Ngọc Hân, Nguyễn Thị Kim Linh, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Lê Đình Đôn, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Tô Thị Nhã Trầm, Đinh Thị Hà, Nguyễn Thị Quỳnh Liên, Lê Đình Đôn, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Thủy, Thái Thương Hiền, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Nhân giống vô tính bốn giống địa lan có giá trị kinh tế cao Trần Thị Ngọc Lan, Nguyễn Hồng Hoàng, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Panax vietnamensis Ha et Grushv.: Recent research trends Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Trinh Thi Huong, Vu Thi HienHội thảo quốc tế - Hợp tác Khoa học Công nghệ và Phát triển bền vững nông nghiệp Lâm Đồng – Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Light-emitting diode (LED): an artificial lighting source for micropropagation Duong Tan Nhut, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Trinh Thi Huong, Phan Hong KhoiHội thảo quốc tế - Hợp tác Khoa học Công nghệ và Phát triển bền vững nông nghiệp Lâm Đồng – Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Nguyễn Bá Nam, Lê Thị Thanh, Lê Thị Thanh Trà, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Ngọc Thảo, Vũ Đức Trung, Nguyễn Văn An, Trần Thị Minh Loan, Nguyễn Văn Kết, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Lê Văn Thức, Lê Thị Bích Thy, Lê Thị Thùy Linh, Hoàng Hưng Tiến, Đặng Thị Diên, Hán Huỳnh Diện, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Bùi Văn Thế Vinh, Thái Xuân Du, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Nguyễn Thị Cúc, Nguyễn Văn Kết, Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Kim Lý Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Quốc Hiệu, Đặng Hòa Thuận, Lê Kim Cương, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Vũ Quốc Luận, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Thủy, Thái Thương Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Lê Kim Cương, Hồ Thanh Tâm, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Việt Cường, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Công nghệ Sinh học Thực Vật - Tập 5 Dương Tấn NhựtNXB. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Đỗ Đăng Giáp, Nguyễn Thị Kim Loan, Trần Trọng Tuấn, Lê Thanh Tuấn, Huỳnh Lê Thiên Tứ, Thái Xuân Du, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Đình Trọng, Nguyễn Khắc Hưng, Nguyễn Thị Thúy Hường, Lâm Đại Nhân, Nguyễn Hữu Cường, Lê Trần Bình, Dương Tấn Nhựt, Chu Hoàng Hà Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Nhân giống lan vân hài (Paphiopedilum callosum) bằng phương pháp kéo dài đốt thân Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Trịnh Thị Lan Anh, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Hồ Thanh Tâm, Lê Kim Cương, Đỗ Mạnh Cường, Dương Tấn Nhựt. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Lê Thu Ngọc, Trần Thu Trang, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt. Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Trịnh Thị Lan Anh, Hồ Thanh Tâm, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn Nhựt. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Hà Thị Mỹ Ngân, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Bá Nam, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Hồng Hoàng, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Đình Trọng, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Doan Quoc Quynh, Nguyen Phuc Huy, Duong Tan Nhut Hội thảo VAST – KAST lần thứ II về đa dạng sinh học và các chất có hoạt tính sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Nguyễn Thị Kim Yến, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Văn Cương, Nguyễn Thị Nhật Linh, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Đỗ Đăng Giáp, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thị Huyền Trang, Trần Trọng Tuấn, Thái Xuân Du, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Trần Thị Bích Hạnh, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Lê Kim Cương, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [189] |
Hoàn thiện quy trình vi nhân giống cây hồng môn (Anthurium andreanum ‘Tropical’) Phạm Thị Sương, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Hà Thị Mỹ Ngân, Nguyễn Thị Nhật Linh, Dương Tấn NhựtKỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Ngô Thanh Tài, Nguyễn Bá Nam, Hồ Thanh Tâm, Hà Thị Mỹ Ngân, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Lê Thế Biên, Nguyễn Bá Nam, Ngô Thanh Tài, Hoàng Văn Cương, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Nguyễn Việt Cường, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Hà Thị Mỹ Ngân, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [194] |
Hồ Thanh Tâm, Trịnh Thị Hương, Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Lê Kim Cương, Bùi Thế Vinh, Trần Công Luận, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [195] |
Duong Tan Nhut, Do Dang Giap, Bui Van The Vinh, Nguyen Thi Kim Loan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Thanh Hai, Hoang Xuan Chien, Tran Trong Tuan, Thai Xuan Du Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Phuc Huy, Hoang Xuan Chien, Nguyen Ba Nam. Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [197] |
Dương Tấn Nhựt, Lê Văn Thức, Trần Trọng Tuấn, Trương Thị Diệu Hiền, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Nhân nhanh giống lan hài (Paphiopedilum graxtrixianum) thông qua phát sinh protocorm-like body Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [199] |
Recent advances in Panax vietnamensis Ha et Grushv. research Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc HuyTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Công nghệ sinh học thực vật trong thế kỷ XXI: Triển vọng và thách thức Dương Tấn Nhựt, Hoàng Xuân ChiếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [201] |
Trịnh Thị Hương, Hồ Thanh Tâm, Hà Thị Mỹ Ngân, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Thị Thúy Hường, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [202] |
In vitro morphogenic response of leaf explants of kiwi fruit (Actinidia deliciosa) Nguyen Phuc Huy, Duong Tan NhutTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [203] |
Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Lê Thị Thanh Trà, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Yến, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [205] |
Sử dụng kỹ thuật RAPD trong đánh giá mức độ đa dạng di truyền của cây dâu tây nuôi cấy in vitro Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Trịnh Thị Hương, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Phan Tường Lộc, Nguyễn Hữu Hổ, Bùi Minh Trí, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Nguyễn Thị Kim Yến, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Văn Cương, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Thiết lập hệ thống vi thủy canh trong nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum sp.) Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Lê Văn Thức, Lê Hữu Tư, Trần Quế, Dương Tấn Nhựt. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Nghiên cứu sự hình thành mô sẹo và tế bào đơn cây kiwi (Actinidia deliciosa) Dương Tấn Nhựt, Trần Thị Thu Hà, Trịnh Thị Hương, Hoàng Văn Cương, Nguyễn Phúc HuyTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Hoàng Văn Cương, Nguyễn Bá Nam, Bùi Thế Vinh, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Phong, Lê Nữ Minh Thùy, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Bùi Thế Vinh, Trần Công Luận Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Dương Tấn Nhựt, Lê Văn Thức, Trần Trọng Tuấn, Trương Thị Diệu Hiền, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [213] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Hoang Xuan Chien, Tran Cong Luan, Bui The Vinh, Lam Bich Thao International Journal of Applied Biology and Pharmaceutical Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [214] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây lan Vân Hài (Paphiopedilum callosum) Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Xuân Chiến, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [215] |
Nguyễn Thị Nhật Linh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Yến, Lê Kim Cương, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Đỗ Đăng Giáp, Nguyễn Thị Kim Loan, Trần Trọng Tuấn, Trương Thị Trúc Hà, Thái Xuân Du, Bùi Văn Thế Vinh, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Lê Kim Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Thin cell layer technology in regeneration and micropropagation of Cyclamen persicum Mill Duong Tan Nhut, Hoang Tran Minh Thu, Bui Van The Vinh, Nguyen Van Binh, Vu Quoc LuanPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Dương Tấn Nhựt NXB. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Duong Tan Nhut, Mai Thi Ngoc Huong Asean Journal on Science and Technology for Development - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Protocorm-like structure formation and its application in propagation of Lily (Lilium Spp.) Duong Tan Nhut, Pham Quoc TuanTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [222] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trịnh Hương, Nguyễn Bá Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Vũ Quốc Luận, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Phúc Huy, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [224] |
Nhân nhanh cây hoa Loa kèn (Zantedeschia sp.) thông qua nuôi cấy chồi đỉnh Đoàn Thị Quỳnh Hương, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [225] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Trinh Thi Huong, Nguyen Phuc Huy, Duong Tan Nhut. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Nguyễn Bá Nam, Lý Thị Phương Loan, Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Đình Lâm, Dương Tấn Nhựt Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây lan Hài (Paphiopedilum callosum) Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Xuân Chiến, Trịnh Thị Hương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [230] |
Quá trình hình thành phôi sinh dưỡng của cây địa lan “Xanh chiểu” (Cymbidium Madrit “Forest King”) Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [231] |
Organogenesis and somatic embryogenesis from leaf transverse thin cell layers of Jatropha curcas L Do Dang Giap, Bui Van The Vinh, Nguyen Thi Kim Loan, Thai Xuan Du, Chu Thi Bich Phuong, Hoang Xuan Chien, Nguyen Phuc Huy, Tran Trong Tuan, Nguyen Dinh Lam, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [232] |
Dương Tấn Nhựt, Hoàng Văn Cương, Lê Thị Tuyết, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Hướng, Lê Kim Cương, Hoàng Xuân Chiến Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [233] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Thu Sương, Phan Quốc Tâm, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Lê Kim Cương, Hoàng Xuân Chiến, Hoàng Văn Cương Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [234] |
Duong Tan Nhut, Do Dang Giap, Bui Van The Vinh, Nguyen Thi Kim Loan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Thanh Hai, Hoang Xuan Chien, Tran Trong Tuan, Thai Xuan Du Springer - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [235] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Phuc Huy, Hoang Xuan Chien, Nguyen Ba Nam Springer - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [236] |
Duong Tan Nhut, Le Nu Minh Thuy, Pham Trung Tuyen, Hoang Xuan Chien Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [237] |
Duong Tan Nhut, Bui Van The Vinh, Thai Thuong Hien, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Ba Nam, Hoang Xuan Chien African Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [238] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Nguyen Van Binh, Nguyen Ba Nam, Le Nu Minh Thuy, Dang Thi Ngoc Ha, Hoang Xuan Chien, Trinh Thi Huong, Hoang Van Cuong, Le Kim Cuong, Vu Thi Hien African Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [239] |
Duong Tan Nhut, Ly Thi My Nga, Hoang Xuan Chien, Nguyen Phuc Huy African Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [240] |
Trịnh Thị Hương, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [241] |
Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [242] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Pham Thi Minh Thu, Nguyen Ngoc Thi, Truong Thi Dieu Hien, Tran Trong Tuan, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Hoang Xuan Chien, and S. Mohan Jain Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [243] |
Công nghệ sinh học thực vật - Tập 3 Dương Tấn NhựtNXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [244] |
Công nghệ Sinh học Thực vật: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng, tập 1 Dương Tấn NhựtNXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [245] |
Hoàng Xuân Chiến, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Bá Trực, Trần Xuân Tình, Lâm Bích Thảo, Trần Công Luận, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [246] |
Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra hoa Dương Tấn Nhựt, Trần Trọng Tuấn, K. Trần Thanh VânTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [247] |
Tái sinh chồi trực tiếp từ mẫu cấy lá cây Dầu mè (Jatropha curcas L.) Bùi Văn Thế Vinh, Chu Thị Bích Phượng, Đỗ Đăng Giáp, Thái Xuân Du, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [248] |
Trương Thị Diệu Hiền, Diệp Thanh Truyền, Hoàng Ngọc Cương, Hoàng Xuân Chiến, Dương Tấn Nhựt Hội Nghị CNSH Khu Vực Miền Trung và Tây Nguyên Lần Thứ 2 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [249] |
Trương Thị Diệu Hiền, Diệp Thanh Truyền, Hoàng Ngọc Cương, Hoàng Xuân Chiến, Dương Tấn Nhựt Hội Nghị CNSH Khu Vực Miền Trung và Tây Nguyên Lần Thứ 2 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [250] |
Nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nhân giống cây hoa Anh Thảo (Cyclamen persicum) Hoàng Trần Minh Thu, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Phan Lê Hà Nguyễn, Nguyễn Quốc Thiện, Nguyễn Hữu Hổ, Dương Tấn NhựtHội Nghị CNSH Khu Vực Miền Trung và Tây Nguyên Lần Thứ 2 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [251] |
Công nghệ sinh học thức vật trong thế kỷ XXI: Triển vọng và thách thức Dương Tấn NhựtHội Nghị CNSH Khu Vực Miền Trung và Tây Nguyên Lần Thứ 2 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [252] |
Trần Ngọc Thủy Tiên, Thái Khiết Vi, Trịnh Thị Hương, Trần Thị Ngọc Lan, Trần Trọng Tuấn, Đoàn Quốc Quỳnh, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thành Hải, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [253] |
Vi nhân giống cây Cọc rào (Jatropha curcas L.) bằng kỹ thuật nuôi cấy lớp mỏng tế bào Thái Xuân Du, Đỗ Đăng Giáp, Nguyễn Thị Ngọc Hân, Bùi Văn Thế Vinh, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [254] |
Vi nhân giống cây Kiwi (Actinidia deliciosa) Hoàng Văn Cương, Lê Kim Cương, Đặng Xuân Thành, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Hải Sơn, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [255] |
Nhân giống vô tính cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) Dương Tấn Nhựt, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Trực, Nguyễn Bá Nam, Trần Xuân Tình, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Văn Bình, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Cửu Thành Nhân, Lê Nữ Minh Thùy, Lý Thị Mỹ Nga, Thái Thương Hiền, Nguyễn Thành HảiTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [256] |
Hệ thống nuôi cấy túi nylon trong nhân giống cây African violet và cây Cúc Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Ánh Nguyệt, Nguyễn Thành Hải, Thái Thương Hiền, Phan Lê Hà Nguyễn, Hoàng Trần Minh Thu, Nguyễn Văn Bình, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [257] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [258] |
Lê Quang Công, Trịnh Thị Hương, Trần Trọng Tuấn, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [259] |
Trần Thị Ngọc Lan, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Du Sanh, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [260] |
Light-emitting diodes (LEDs): An artificial lighting source for biological studies Duong Tan Nhut, Nguyen Ba NamProceedings of the 3rd International Conference on the Development of BME in Vietnam, Springer - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [261] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Mai Xuan Phan Springer, USA - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [262] |
Công nghệ sinh học thực vật - Tập 2 Dương Tấn NhựtNXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [263] |
Trương Thị Diệu Hiền, Trần Trọng Tuấn, Trần Quế, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [264] |
Phan Đình Kim Thư, Trịnh Thị Lan Anh, Trương Thị Diệu Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Lê Hải, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [265] |
Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Hải Sơn, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [266] |
Vũ Thị Hiền, Thái Bảo Diệu Hiền, Hoàng Văn Thưởng, Lê Kim Cương, Nguyễn Thị Thu Sương, Lê Quang Công, Hà Thị Tuyết Phượng, Hoàng Song Tùng, Hồ Hoàng Anh Kha, Trần Thị Hoàn Anh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [267] |
Trịnh Thị Hương, Trịnh Thị Lan Anh, Huỳnh Kim Thùy My, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Văn Bình, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Minh Nhật, Đặng Xuân Thành, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [268] |
Nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nhân giống cây hoa Anh Thảo (Cyclamen persicum) Nguyễn Văn Bình, Hoàng Trần MinhThu, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn NhựtKỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [269] |
Dương Tấn Nhựt et al. Kỷ Yếu Hội Nghị Công Nghệ Sinh Học Toàn Quốc Các Tỉnh Phía Nam. NXB. Khoa Học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [270] |
Light-Emitting Diodes (LEDs): An artificial lighting source for biological studies Duong Tan NhutProceedings of the Second VAST-ISTK Workshop on Scientific Cooperation, Hanoi - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [271] |
Kỹ thuật di truyền trong công nghệ chọn tạo giống hoa Dương Tấn Nhựt, Bùi Văn Thế Vinh, Trần Trọng TuấnTạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [272] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [273] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [274] |
Dương Tấn Nhựt, Bùi Văn Thế Vinh Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [275] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Nam Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [276] |
Nguyễn Thị Thanh Hiền, Dương Tấn Nhựt Tạp Chí Khoa Học và Ứng Dụng, Trường Đại Học Tôn Đức Thắng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [277] |
Những sự kiện công nghệ sinh học trong nuôi cấy mô, cơ quan và tế bào thực vật Dương Tấn NhựtTạp Chí Khoa Học và Ứng Dụng, Trường Đại Học Tôn Đức Thắng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [278] |
Dương Tấn Nhựt, Hồng Ngọc Trâm, Nguyễn Phúc Huy, Đinh Văn Khiêm Tạp Chí Sinh Học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [279] |
Ảnh hưởng của hệ thống nuôi cấy lên khả năng nhân chồi của cây Dâu Tây “Mỹ Đá” Dương Tấn Nhựt, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Thị Thu Sương, Nguyễn Văn BìnhTuyển Tập Công Trình Nghiên Cứu Khoa Học Công Nghệ, Viện Sinh Học Tây Nguyên. NXB. Khoa Học Tự nhiên và Công Nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [280] |
Dương Tấn Nhựt, Phan Đình Kim Thư, Trương Thị Diệu Hiền, Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Bá Nam, Phan Quốc Tâm, Bùi Thế Giang, Võ Hoàng Thúy An, Võ Quốc Bảo Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [281] |
Các con đường phát triển của phôi vô tính thực vật Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thụy Minh Hạnh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc LuậnTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [282] |
Peptone stimulate in vitro shoot and root regeneration of Avocado (Persea americana Mill.) Duong Tan Nhut, Nguyen Ngoc Thi, Bui Le Thanh Khiet, Vu Quoc LuanScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [283] |
Công nghệ sinh học thực vật trong thế kỷ XXI: những điều cần quan tâm Dương Tấn NhựtTạp Chí Khoa Học và Ứng Dụng, Trường Đại Học Tôn Đức Thắng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [284] |
Công nghệ sinh học thực vật - Tập 1 Dương Tấn NhựtNXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [285] |
Papaya (Carica papaya L.) biology and biotechnology Jaime A. Teixeira Da Silva, Z. Rashid, Duong Tan Nhut, D. Sivakumar, A. Gera, M. Teixeira Souza Jr., F. Paula TennantTree and Forestry Science and Biotechnology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [286] |
Novel methods for micropropagation of recalcitrant orchid: Paphiopedilum delenatii Duong Tan Nhut, Dang Thi Thu Thuy9th Asia Pacific Orchid Conference - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [287] |
Dương Tấn Nhựt, Lương Ngọc Thuận, Trịnh Thị Thanh Bình, Nguyễn Thái Anh Tuấn Hội Nghị Khoa Học Các Biện Pháp Phòng Trừ Sâu Bệnh Không Gây Ô Nhiễm Môi Sinh, Viện Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam, NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [288] |
Một số kỹ thuật mới trong nhân giống vô tính cây Lan Hài (Paphiopediulm delenatii) Dương Tấn NhựtHội Thảo ứng Dụng Các Kỹ Thuật Mới trong Nhân Giống và Nuôi Trồng Hoa Lan tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [289] |
Ứng dụng hệ thống nuôi cấy bioreactor trong nhân giống cây Địa Lan và Hồ Điệp Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thành HảiHội Thảo ứng Dụng Các Kỹ Thuật Mới trong Nhân Giống và Nuôi Trồng Hoa Lan tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [290] |
Dương Tấn Nhựt, Phan Nhã Uyên, Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Thành Hải, Nguyễn Trịnh Đôn Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [291] |
Tiềm năng ứng dụng công nghệ sinh học thực vật trong công tác nhân giống và sản xuất hoa Nguyễn Phúc Huy, Lường Tú Nam, Lê Hồng Nam, Phan Thị Thu Hương, Phan Huyền Giang, Nguyễn Tuấn Sơn, Dương Tấn NhựtKỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [292] |
Thái Hữu Phú, Mai Xuân Phán, Phan Xuân Huyên, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [293] |
Trương Thị Diệu Hiền, Trịnh Thị Lan Anh, Phan Đình Kim Thư, Lương Ngọc Thuận, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Trần Quế, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [294] |
Giá thể nylon trong ra rễ cây hoa Cúc (Chrysanthemum spp.) Văn Hoàng Long, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtKỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [295] |
Bước đầu nghiên cứu khả năng tạo chồi hoa Dendrobium mild Yumi trong nuôi cấy in vitro Vũ Quốc Luận, Dương Tấn NhựtKỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [296] |
Dương Tấn Nhựt, Bùi Văn Thế Vinh, Nguyễn Thành Hải, Nguyễn Hồ Ngọc Lan, Vũ Quốc Luận, Phan Xuân Huyên Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [297] |
Dương Tấn Nhựt et al. Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công Nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [298] |
Nguyễn Cửu Thành Nhân, Nguyễn Thành Hải, Dương Tấn Nhựt Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học: Công nghệ Sinh Học Thực Vật trong Công Tác Nhân Giống và Chọn Tạo Giống Hoa. NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [299] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thi Thanh Hien, Nguyen Trinh Don and Dinh Van Khiem Springer, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [300] |
Duong Tan Nhut, Bui Le Thanh Khiet, Nguyen Ngoc Thi, Dang Thi Thu Thuy, Nguyen Duy, Nguyen Thanh Hai and Phan Xuan Huyen Springer, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [301] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Trinh Don, M. Tanaka Springer, Germany - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [302] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Trinh Don, Jaime A. Teixeira da Silva and K. Tran Thanh Van Global Science Books, UK - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [303] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Hong Vu, Nguyen Trinh Don, Global Science Books, UK - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [304] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Trinh Don, Nguyen Hong Vu, Nguyen Quoc Thien, Dang Thi Thu Thuy, Nguyen Duy and Jaime A. Teixeira da Silva Global Science Books, UK - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [305] |
Jaime A. Teixeira da Silva, Dam Thi Thanh Giang, Syeda Z. Rashid, Duong Tan Nhut Regency Publications, New Delhi, INDIA - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [306] |
Jaime A. Teixeira da Silva, Duong Tan Nhut, Dam Thi Thanh Giang, Syeda Z. Rashid Regency Publications, New Delhi, INDIA - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [307] |
Duong Tan Nhut, J. A. Teixeria da Silva and Bui Van Le Springer, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [308] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [309] |
Duong Tan Nhut, Bui Van Le, Jaime A. Teixeira Da Silva, Shanjun Tu, M. Jeanneau, N. T. Do My, J. Vidal and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [310] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le T. Thorpe and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [311] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le T. Thorpe and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [312] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [313] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [314] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, C.R. Aswath, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [315] |
Jaime A. Teixeira Da Silva and Duong Tan Nhut Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [316] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [317] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira Da Silva, C. R. Aswath, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [318] |
Jaime A. Teixeira Da Silva and Duong Tan Nhut Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [319] |
Jaime A. Teixeira Da Silva and Duong Tan Nhut Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [320] |
Duong Tan Nhut, C.R. Aswath, Jaime A. Teixeira Da Silva, Bui Van Le, T. Thope and K. Tran Thanh Van Kluwer Academic Publishers, The NETHERLANDS - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [321] |
Aswath C., Duong Tan Nhut and Bui Van Le Naya Prokash Publication, Calcutta, West Bengal, INDIA - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [322] |
Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gen thực vật Dương Tấn NhựtNXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [323] |
Dương Tấn Nhựt, Lê Thị Diễm, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Duy Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [324] |
Tái sinh và bảo quản hạt nhân tạo của cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Kim Tuyền, Nguyễn Duy, Mai Xuân PhánTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [325] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Ngọc Kim Vy, Nguyễn Như Hà Vy và Đinh Văn Khiêm Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [326] |
Thin cell layers: developmental building blocks in ornamental biotechnology Teixeira da Silva, J.A., Tran Thanh Van, K., Biondi, S., Nhut, D.T., Altamura, M.MFloriculture and Ornamental Biotechnology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [327] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Hồ Ngọc Lan, Tốn Nhật Trường, Vũ Quốc Luận, Bùi Văn Thế Vinh và Phan Xuân Huyên Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [328] |
Hệ thống nuôi cấy bioreactor trong công nghệ sinh học thực vật Dương Tấn Nhựt và Nguyễn Thành HảiTạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [329] |
Nguyễn Quốc Thiện và Dương Tấn Nhựt Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [330] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Huyền Trâm, Nguyễn Thành Hải, Phan Nhã Uyên, Hà Thị Thúy và Đỗ Năng Vịnh Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [331] |
Nguyễn Thành Hải, Bùi Lê Thanh Khiết, Bùi Văn Thế Vinh, Văn Hoàng Long, Lý Thị Phương Loan, Trương Thị Thùy An và Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học toàn quốc 2005 – Công nghệ sinh học trong nghiên cứu cơ bản hướng 8.2 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [332] |
Mai Xuân Phán, Thái Hữu Phú, Nguyễn Thành Hải, Nguyễn Duy, Nguyễn Trịnh Đôn, Đinh Văn Khiêm, Phan Đình Thái Sơn và Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học toàn quốc 2005 – Công nghệ sinh học trong nghiên cứu cơ bản hướng 8.2 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [333] |
Dương Tấn Nhựt et al. Hội nghị khoa học toàn quốc 2005 – Công nghệ sinh học trong nghiên cứu cơ bản hướng 8.2 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [334] |
Nguyễn Sĩ Tuấn, Hứa Mỹ Ngọc, Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thành Hải và Dương Tấn Nhựt Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [335] |
Sử dụng kỹ thuật nuôi cấy lớp mỏng tế bào (TCL) trong nhân giống cây Actisô Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đinh Văn Khiêm, Phan Xuân Huyên, Nguyễn Thị Diệu Hương, Nguyễn Duy và Dương Tấn NhựtNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [336] |
Bước đầu nghiên cứu khả năng sản xuất củ giống Lily (Lilium spp.) bằng hệ thống bioreactor Dương Tấn Nhựt et al.Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [337] |
Ảnh hưởng của nuôi cấy lỏng trong vi nhân giống cây hoa Hồng môn (Anthurium spp.) Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Duy, Nguyễn Như Hà Vy, Đinh Văn Khiêm, Nguyễn Thị Thanh Hằng, Nguyễn Quốc Thiện, Hồ Thị Thúy và Đỗ Năng VịnhTạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [338] |
Nhân nhanh in vitro cây hoa Chuông bằng phương pháp nuôi cấy đốt và xử lý ra rễ ex vitro Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thị Xuân Nguyên và Phan Xuân HuyênTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [339] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Quốc Thiện, Vũ Quốc Luận Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [340] |
Kỹ thuật thủy canh và vi thủy canh trong nhân giống và nâng cao chất lượng giống cây trồng Dương Tấn NhựtDiễn đàn nông nghiệp và công nghệ, phát triển nông nghiệp theo hướng công nghệ cao - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [341] |
Lợi nhuận mang lại của những sản phẩm có nguồn gốc từ nuôi cấy mô, tế bào thực vật Dương Tấn NhựtDiễn đàn nông nghiệp và công nghệ, phát triển nông nghiệp theo hướng công nghệ cao - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [342] |
Dương Tấn Nhựt Hội thảo khoa học ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Lâm Đồng. Festival hoa Đà Lạt - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [343] |
Hệ thống thủy canh tự tạo trong trồng cây Xà lách (Lactuca sativa) Dương Tấn Nhựt, Huỳnh Gia Bảo, Phan Xuân Thúy, Hồng Tài Dũ, Phan Đình Thái Sơn và Nguyễn Thành Hải.Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [344] |
Ảnh hưởng của hàm lượng đường và nitrat lên sự hình thành củ khoai tây bi (Solanum tuberosum L.) Dương Tấn Nhựt, Phan Hoàng Anh, Trần Thị Ngọc Hương, Phan Xuân Huyên.Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [345] |
Nuôi cấy lắc và nuôi cấy bioreactor trong nhân giống cây hoa Thu hải đường (Begonia tuberous) Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Thành Hải, Mai Xuân Phán, Phan Xuân Huyên và Đinh Văn KhiêmTạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [346] |
Dương Tấn Nhựt NXB. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [347] |
Phương pháp thủy canh trong việc nâng câo chất lượng cây hoa African violet phục vụ người trồng hoa Dương Tấn Nhựt et al.Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [348] |
Dương Tấn Nhựt Kỷ yếu hội thảo thành phố ngàn hoa - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [349] |
Ứng dụng công nghệ nuôi cấy mô tế bào trong việc nhân nhanh lan Hài và lan Hồ điệp Dương Tấn NhựtKỷ yếu hội thảo thành phố ngàn hoa - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [350] |
Dương Tấn Nhựt et al. Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [351] |
Cải thiện hệ thống nhân giống Dâu tây bằng nuôi cấy trong túi nylon Dương Tấn Nhựt, Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Hồng Vũ, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Trí Minh và Nguyễn Thị Thanh HằngTạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [352] |
Một số nghiên cứu về hạt nhân tạo của hoa Lily (Lilium spp.) Dương Tấn Nhựt, Trần Ngọc Thủy Tiên, Mai Thị Ngọc Hương, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Phan Xuân Huyên, Bùi Văn Lệ và Đỗ Năng Vịnh.Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [353] |
Nguyễn Thị Diệu Hương và Dương Tấn Nhựt Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [354] |
Đinh Văn Khiêm, Lê Thị Như Lan, Dương Tấn Nhựt và Mai Xuân Lương Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [355] |
Dương Tấn Nhựt, Đinh Văn Khiêm, Nguyễn Thị Thanh Hằng, Hà Thị Thúy và Đỗ Năng Vịnh Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [356] |
Phục tráng và nhân nhanh các giống Địa lan Cymbidium cv. bằng nuôi cấy đỉnh sinh trưởng Phan Xuân Huyên, Nguyễn Trung Ái, Nguyễn Thị Lang, Nguyễn Thị Diệu Hương, Đinh Văn Khiêm, và Dương Tấn NhựtTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [357] |
Dương Tấn Nhựt Báo cáo tham luận Hội nghị khoa học và công nghệ, Bình Định - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [358] |
Đinh Văn Khiêm, Nguyễn Thị Diệu Hương, Nguyễn Thị Thanh Hằng, Phan Xuân Huyên, Nguyễn Trí Minh, Cao Đình Hùng, Dương Tấn Nhựt, Phạm S và Thái Xuân Du Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [359] |
Nguyễn Quốc Thiện, Phạm Thi Bích Thủy, Phạm Thị Nhung, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Trí Minh và Dương Tấn Nhựt Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [360] |
Bước đầu nghiên cứu việc tạo hạt nhân tạo và ứng dụng trong nhân giống vô tính và bảo quản Nguyễn Thị Thanh Hiền, Mai Thị Ngọc Hương, Trần Ngọc Thủy Tiên, Phân Xuân Huyên, Dương Tấn Nhựt và Đỗ Năng VịnhHội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [361] |
Ứng dụng hệ thống nuôi cấy mô bằng flim (nylon) trong nuôi cấy mô thực vật Nguyễn Hồng Vũ, Lê Thị Thanh Xuân, Trần Thị Ngọc Hương, Nguyễn Hồng Việt, Nguyễn Văn Uyển và Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [362] |
Quy trình Nhân giống cây Dâu tây in vitro và ex vitro Nguyễn Thị Thanh Hằng và Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [363] |
Ảnh hưởng của Bacillus spp. Lên sự sinh trưởng và phát triển của cây nuôi cấy in vitro Dương Tấn Nhựt, Lê Thị Châu, Nguyễn Thị Thu Vân, Dương Ngọc Hiệp, Phạm Thành Hổ và Phạm Thị Lệ Hà.Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2003, Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [364] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng phát triển cây Thông đỏ Lâm Đồng ở vùng Lâm Đồng Nguyễn Trí Minh, Nguyễn Thị Diệu Hương, Đinh Văn Khiêm, Nguyễn Thanh Hằng và Dương Tấn NhựtHội nghị khoa học công nghệ và môi trường lần thứ 6, khu vực Nam Trung bộ - Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [365] |
Nhân giống hoa Huệ tây sạch bệnh qua nuôi cấy đỉnh sinh trưởng Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Trí Minh, Nguyễn Thị Diệu Hương, Đinh Văn Khiêm, Nguyễn Thị Thanh Hằng và Phan Xuân HuyênTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [366] |
Nhân nhanh giống hoa Arum (Zantedeschia) bằng phương pháp nuôi cấy chồi đỉnh Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Trí Minh, Phan Xuân Huyên, Đinh Văn Khiêm và Nguyễn Thị Diệu Hương.Tạp chí khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [367] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Trịnh Đôn, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Đinh Văn Khiêm, Lê Thị Xuân Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [368] |
In vitro micrografting of Tomato (Lycopersicon esculentum) and Potato (Solanum tuberosum) Duong Tan Nhut, Nguyen Nhu Ha VyAsean Journal on Science and Technology for Development - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [369] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Duy, Nguyen Nhu Ha Vy, Chau Diem Khue, Dinh Van Khiem and Do Nang Vinh Journal of Applied Horticulture - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [370] |
In vitro germination capacity and plant recovery of some native and rare orchids Vu Quoc Luan, Nguyen Quoc Thien, Dinh Van Khiem and Duong Tan NhutBiotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [371] |
Primary study of cell suspension culture of yellow passion fruit (Passiflora edulis F. flavicarpa) Bui Le Thanh Khiet, Nguyen Ngoc Thi, Phan Xuan Huyen and Duong Tan NhutBiotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [372] |
Standardization of in vitro Lily (Lilium spp.) plantlets for propagation and bulb formation Duong Tan Nhut, Nguyen Thi Doan Tam, Vu Quoc Luan and Nguyen Tri MinhBiotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City,Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [373] |
Thin cell layer technology and bioreactor culture in rapid propagation of Begonia tuberous Duong Tan Nhut, Mai Xuan Phan, Nguyen Thanh Hai, Phan Dinh Thai Son, Phan Xuan Huyen and Nguyen Thi Thanh HangBiotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [374] |
Microponic technology in disease-free Chrysanthemum production Van Hoang Long, Bui Van The Vinh, Nguyen Trinh Don and Duong Tan NhutBiotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [375] |
Duong Tan Nhut, Ly Thi Phuong Loan, Le Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Suong and Vu Hong Lien Biotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [376] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Duc Huy, Phan Thi Thu Huong, Hong Ngoc Tram, Vu Quoc Luan and Dinh Van Khiem Biotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [377] |
Duong Tan Nhut, Bui Ngoc Huy, Pham Thanh Phong, Nguyen Thanh Hai and Tran Cong Luan Biotechnology in Agriculture, Nong Lam University (NLU), Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [378] |
Somatic embryogenesis induction from in vitro leaf cultures of lisianthus (Eustoma grandiflorum L.) Duong Tan Nhut, Nguyen Si Tuan, Hua My Ngoc, Phan Nha Uyen, Nguyen Trinh Don, Nguyen Thanh Mai and Jaime A. Teixeira da SilvaPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [379] |
Nguyen Hong Vu, Phan Hoang Anh and Duong Tan Nhut Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [380] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thuy Minh Hanh, Pham Quoc Tuan, Le Thi Minh Nguyet, Nguyen Thi Huyen Tram, Ngo Chung Chinh, Nguyen Hoang Nguyen and Do Nang Vinh Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [381] |
Duong Tan Nhut, Truong Thi Thuy An, Nguyen Thi Dieu Huong, Nguyen Trinh Don, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Quoc Thien and Nguyen Hong Vu Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [382] |
Effecs of in vitro leaf explants and leaf size on direct shoot regeneration of Gloxinia Duong Tan Nhut, Thai Huu Phu, Phan Xuan Huyen and Dang Thi Thu ThuyPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [383] |
Duong Tan Nhut, Dang Thi Thu Thuy, Nguyen Trinh Don, Vu Quoc Luan, Nguyen Thanh Hai, K. Tran Thanh Van and Chendanda Chengappa Chinnappa Propagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [384] |
A novel in vitro hydroponic culture system for Potato (Solanum tuberosum L.) microtuber production Duong Tan Nhut, Nguyen Hoang Nguyen and Dang Thi Thu ThuyScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [385] |
Compact 3U as a novel lighting source for the propagation of some horticultural plants Duong Tan Nhut, Mai Thi Ngoc Huong, Dinh Van Khiem and Jaime Teixeira da SilvaJournal of Applied Horticulture - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [386] |
Duong Tan Nhut, T. Takamura, H. Watanabe and M. Tanaka Acta Horticulturae - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [387] |
Microponic and hydroponic techniques in disease-free chrysanthemum (Chrysanthemum sp.) production Duong Tan Nhut, Nguyen Trinh Don, Truong Thi Thuy An, Tran Pham Thanh Van, Nguyen Hong Vu, Phan Xuan Huyen, Dinh Van KhiemJournal of Applied Horticulture - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [388] |
Light-emitting diodes (LEDs): an artificial flexible lighting source for biological studies Duong Tan NhutFirst International on Development of Medical Engineering in Vietnam 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [389] |
A wounding method and liquid culture in Paphiopedilum delenatii propagation Duong Tan Nhut, Phan Thi Thuy Trang, Nguyen Hong Vu, Dang Thi Thu Thuy, Dinh Van Khiem, Nguyen Van Binh and K. Tran Thanh VanPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [390] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Phan Xuan Huyen, Doan Thi Quynh Huong, Nguyen Thi Thuy Hang and Jaime A. Teixeira da Silva Propagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [391] |
Positive effects of Bacillus spp. on the growth of chrysanthemum spp. in vitro and ex vitro Duong Tan NhutPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [392] |
Important secondary metabolites and essential oils of species within the Anthemidae (Asteraceae) Teixeira da Silva, J.A., Yonekura, L., Kaganda, J., Mookdasanit, J., Duong Tan Nhut, Afach, GJournal of Herbs, Spices and Medicinal Plants - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [393] |
Nguyen Thi Thanh Hien, Dinh Van Khiem, Nguyen Hong Vu, Nguyen Trinh Don and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [394] |
Micropropagation of Paphiopedilum delenatii via stem node culture Duong Tan Nhut, Dang Thi Thu Thuy, Vu Quoc Luan, Nguyen Trinh Don, Dinh Van Khiem and K. Tran Thanh VanVietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [395] |
The in vitro flowering of Limonium sinuatum Nguyen Hong Vu, Phan Hoang Anh, Phan Xuan Huyen and Duong Tan NhutVietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [396] |
Nguyen Si Tuan, Nguyen Thanh Mai, Dang Thi Thu Thuy, Nguyen Van Uyen and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [397] |
Nguyen Thi Dieu Huong, Truong Thi Thuy An, Nguyen Trinh Don, Nguyen Quoc Thien and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [398] |
Nguyen Thi Thanh Hang, Dinh Van Khiem, Phan Xuan Huyen, Nguyen Tri Minh, Nguyen Thi Dieu Huong, Nguyen Quoc Thien, Nguyen Hong Vu and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [399] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thi Dieu Huong and Nguyen Thi Thanh Hang Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [400] |
Artificial seeds for propagation of Anthurium ‘tropical’ Duong Tan Nhut, Nguyen Duy, Nguyen Nhu Ha Vy, Chau Diem Khue, Dinh Van Khiem, Nguyen Thi Thanh Hang and Do Nang VinhVietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [401] |
Dương Tấn Nhựt et al. Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [402] |
Dương Tấn Nhựt et al. Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [403] |
Nguyen Thi Xuan Nguyen, Nguyen Quoc Thien and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [404] |
Nguyen Quoc Thien, Vu Thi Thanh Hien, Nguyen Thi Thanh Hang, Kee Yoeup Paek and Duong Tan Nhut Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [405] |
In vitro hydroponics culture: a novel method in Cymbidium protocorm–like body production Nguyen Hoang Nguyen, Nguyen Ho Ngoc Lan, Pham Thi Minh Thu and Duong Tan NhutVietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [406] |
Shaking culture system and bioreactor in micropropagation of Begonia spp Nguyen Thanh Hai, Mai Xuan Phan, Doan Thi Quynh Huong, Nguyen Thi Thuy Hang, Dinh Van Khiem, Phan Xuan Huyen and Duong Tan Nhut.Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [407] |
Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira da Silva, Phan Xuan Huyen and Kee Yoeup Paek Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [408] |
Artificial seeds for propagation and preservation of cymbidium spp. Duong Tan Nhut, Tran Ngoc Thuy Tien, Mai Thi Ngoc Huong, Nguyen Thi Thanh Hien, Phan Xuan Huyen, Vu Quoc Luan, Bui Van Le and Jaime A. Teixeiva da SilvaPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [409] |
The application of a nylon bag culture system for the in vitro propagation of Sinninga spp. Duong Tan Nhut, Nguyen Hong Vu, Le Thi Thanh Xuan, Tran Thi Ngoc Huong, Nguyen Hong Viet, Phan Xuan Huyen and Jaime A. Teixeiva da Silva.Propagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [410] |
Effect of aeration on the growth and development of Gypsophyla paniculata L. cultured in vitro Duong Tan Nhut, Nguyen Quoc Thien, Pham Thi Nhung, Pham Thi Bich Thuy, Nguyen Van Binh, Bui Van Le and Kee Yoeup PaekPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [411] |
Duong Tan Nhut, T. Takamura, H. Watanabe and M. Tanaka Acta Horticulturae - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [412] |
Micropropagation of Phaleanopsis by using Light-Emitting Diode Tanaka Michio, Duong Tan Nhut, T. Takamura, H. WatanabeProceedings of the Asia Pacific Orchids Conferences, Nagoya, Japan - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [413] |
Jaime A. Teixeira da Silva, Duong Tan Nhut, Michio Tanaka and Seiichi Fukai Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [414] |
Duong Tan Nhut Plant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [415] |
Duong Tan Nhut, T. Takamura, H. Watanabe, K. Okamoto and M. Tanaka Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [416] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thi Dieu Huong and Dinh Van Khiem Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [417] |
The importance of the explant on regeneration and transformation in thin cell layer technology Duong Tan Nhut, Jaime A. Teixeira da Silva, C. R. Aswath.In vitro Cellular & Developmental Biology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [418] |
Usefulness of thin cell layers in plant transformation Duong Tan Nhut, H. Niranjana Murthy and Jaime A. Teixeira da SilvaPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [419] |
Direct somatic embryogenesis through pseudo-bulblet transverse thin cell layer of Lilium longiflorum Duong Tan Nhut, Bui Van Le, Nguyen Tri Minh, Jaime Teixeira da Silva, Seiichi Fukai, Michio Tanaka and K. Tran Thanh VanPlant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [420] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Thi Dieu Huong, Bui Van Le, Jaime Teixeira da Silva, Seiichi Fukai and Michio Tanaka Journal of Horticultural Science and Biotechnology - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [421] |
Thin Cell Layer Culture System in Lilium: Regeneration and Transformation Perspective Duong Tan Nhut, Bui Van Le, Jaime A. Teixeira da Silva and C. R. AswathIn vitro Cellular & Developmental Biology - Plant - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [422] |
Duong Tan Nhut, Bui Van Le and K. Tran Thanh Van In vitro Cellular & Developmental Biology - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [423] |
Duong Tan Nhut, L. T. A. Hong, H. Watanabe, M. Goi and M. Tanaka Acta Horticulturae - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [424] |
Shoot induction and plant regeneration from receptacle tissues of Lilium longiflorum Duong Tan Nhut, Bui Van Le, Michio Tanaka and K. Tran Thanh VanScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [425] |
Duong Tan Nhut, Bui Van Le, Seiichi Fukai, Michio Tanaka, and K. Tran Thanh Van Plant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu kỹ thuật mới trong nhân giống, ra hoa và tạo quả của cây chanh dây nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vingroup Thời gian thực hiện: 2023 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2019 - 06/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu tuyển chọn bộ giống Artichoke chất lượng cao tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 3/2019 - 3/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Nghiên cứu một số kỹ thuật mới trong vi nhân giống và chọn tạo giống lan Hài (Paphiopedilum spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 06/2015 - 08/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ chiếu sáng LED phục vụ nông nghiệp Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 - Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiềm đề tài nhánh |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu áp dụng công nghệ phôi vô tính, hạt nhân tạo trong nhân nhanh cây hoa Lily và Hồng môn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy bằng Bioreactor trong nhân giống cây hoa Lily Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung Tâm Hỗ Trợ Phát Triển Châu Á Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu qui trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ Trợ Khoa Học và Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
