Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559831
PGS. TS Lê Quang Cảnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sự phụ thuộc không gian của tham nhũng: Nghiên cứu thực nghiệm từ địa phương cấp tỉnh ở Việt Nam Đặng Trung Chỉnh; Lê Quang Cảnh; Nguyễn Hoàng MinhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [2] |
Giáo dục liêm chính, nhận thức liêm chính và đưa hối lộ ở thanh niên Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [3] |
Thước đo chất lượng thể chế quản trị địa phương cấp tỉnh của Việt Nam Đỗ Tuyết Nhung; Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [4] |
Nghiên cứu thang đo các khía cạnh của văn hoá tổ chức trong các doanh nghiệp Việt Nam Cấn Hữu Dạn; Lê Quang cảnhKinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [5] |
Thể chế với năng suất của doanh nghiệp Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Phát triển Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [6] |
Chất lượng thể chế quản trị và tổng năng suất nhân tố của nền kinh tế Việt Nam Lê Quang CảnhNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [7] |
Kiểm soát người đại diện: Vai trò của thể chế trong quản trị tập đoàn tư nhân Việt Nam Nguyễn Vũ Hùng; Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [8] |
Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài tới công nghiệp hóa tỉnh Thái Nguyên Lê Quang Cảnh; Nguyễn Thị Thúy VânNhững vấn đề Kinh tế & Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [9] |
Nguyễn Thị Thúy Vân; Lê Quang Cảnh Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [10] |
Năng suất nông nghiệp và công nghiệp hóa ở Việt Nam Lê Quang Cảnh; Nguyễn Thị Hồng ThoanKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [11] |
Trần Thọ Đạt; Lê Quang Cảnh Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [12] |
Lê Quang Cảnh; Đặng Thị Lệ Xuân; Trịnh Thị Thúy Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [13] |
Bàn về hiệu quả đầu tư công trong nông nghiệp nông thôn vùng Đồng bằng sông Hồng Phạm Ngọc Linh; Lê Quang CảnhTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [14] |
Tăng trưởng và thay đổi cấu trúc kinh tế Hàn Quốc - bài học cho Việt Nam Lê Quang Cảnh; Nguyễn Thanh HàTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [15] |
ảnh hưởng tiêu cực của đô thị hóa và gợi ý chính sách cho quá trình đô thị hóa thành phố Hà Nội Lê Quang CảnhTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [16] |
ảnh hưởng của số con tới việc tham gia lao động và cung lao động của phụ nữ Việt Nam Phạm Ngọc Linh; Lê Quang CảnhNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [17] |
Lê Quang Cảnh Tạp chí Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [18] |
Tác động của con số tới sự tham gia lao động và cung lao động của nam giới Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [19] |
Tiêu dùng năng lượng tái tạo, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia châu Á Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển, số 334, trang 74-83 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Chuẩn mực địa phương, địa vị xã hội và hối lộ của người dân ở các quốc gia Châu Á mới nổi Lê Quang Cảnh, Nguyễn Phương AnhTạp chí Kinh tế & Phát triển, số 329, trang 24-32 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Giáo dục, nhận thức liêm chính và đưa hối lộ của thanh niên Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển, số 298, trang 44-53 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
The interplay between cultural and individual values in predicting employee voice in Vietnam Nguyen Thuy Chinh, Tran Huy Phuong, Le Quang Canh, Ha Tuan Anh, Pham Thi Phương ThaoManagement Research Review DOI 10.1108/MRR-09-2024-0700 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Impact of social responsibility on tea producers’ decisions in Vietnam Nguyen Nhu Trang, Le Quang Canh, Dang Phi Truong, Nguyen Manh HungTransactions of the Chinese Society of Agricultural Machinery, 55(1), 30-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Collective sensemaking within institutions: Control of the COVID-19 epidemic in Vietnam, Pham Hong Chuong, Nguyen Van Thang, Le Quang Canh, Bach Ngoc Thang, Nguyen Vu HungPublic Administration & Development, 2023, 43(2) 150-162 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Spatio-temporal dependence of corruption in Vietnam Đang Trung Chinh, Le Quang CanhApplied Spatial Analysis and Policy, 15(4), 1143–1165 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Socioeconomic status, norms and bribe-giving behaviors of citizens in Vietnam Le Quang Canh, Nguyen Phuong AnhInternational Journal of Public Administration, 45(1), 37-48 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Một số ý kiến về phân bổ ngân sách cho giáo dục Lê Quang CảnhTài chính - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 005-56 |
| [28] |
Vai trò của Chính phủ trong ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam Lê Quang CảnhNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Giáo trình Dự báo Kinh tế Xã hội Lê Huy Đức (chủ biên)NXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Mối quan hệ giữa vốn xã hội với cơ hội việc làm của sinh viên các trường đại học ở Việt Nam Nguyễn Ngọc Sơn (chủ biên)NXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Việc làm và gia nhập thị trường lao động của sinh viên Việt Nam sau tốt nghiệp Nguyễn Văn Thắng; Peiró, José María; Lê Quang Cảnh; González-Romá, Vicente; Martinez -Tur, VicenteNXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vietnamese Graduates' Labour Market Entry and Employment: A Tracer Study Nguyễn Văn Thắng; Peiró, José María; Lê Quang Cảnh; González-Romá, Vicente; Martinez -Tur, VicenteUppsala: Uppsala University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Việc làm và gia nhập thị trường lao động của giới trẻ: Lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Bạch Ngọc ThắngNXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Governance Institutions, Official Development Assistance and Economic Growth Đỗ Thị Ngọc Lan, Lê Quang CảnhThe 5th 2018 IBSM International Conference on Business, Management and Accounting - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Thu Trang, Lê Quang Cảnh The 1st International conference on contemporary issues in economics, management and business (CIEMB) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đỗ Thị Ngọc Lan, Lê Quang Cảnh The 2nd International conference on contemporary issues in economics, management and business (CIEMB) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Cấn Hữu Dạn, Lê Quang Cảnh The 10th NEU-KKU International Conference on Social, Economic, and environment issues in Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Optimal economic restructuring to decrease carbon emission intensity Bùi Thị Hoàng Mai, Lê Quang CảnhThe 2nd International conference on contemporary issues in economics, management and business (CIEMB) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Sub-national governance quality and economic growth in Vietnam Đỗ Tuyết Nhung, Lê Quang CảnhThe 12th NEU-KKU International Conference on Social, Economic, and environment issues in Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Spatial dependence in corruption: evidence from a dynamic spatial panel data in Vietnam Lê Quang Cảnh, Đặng Trung ChínhThe 3rd International conference on contemporary issues in economics, management and business (CIEMB) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Socioeconomic status, norms, and bribe-giving behaviors: Evidence from Asian developing countries Nguyen Phuong Anh, Le Quang CanhThe 3rd International conference on contemporary issues in economics, management and business (CIEMB) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lê Quang Cảnh, Đặng Trung Chính The 13th NEU-KKU International Conference on Social, Economic, and environment issues in Development - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tự chủ tài chính và kết quả học tập ở các trường phổ thông trung học Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Khoa học Thương mại - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phụ thuộc không gian của tham nhũng ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Đặng Trung ChínhTạp chí nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Sự phụ thuộc không gian của tham nhũng: Nghiên cứu thực nghiệm từ địa phương cấp tỉnh ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Đặng Trung Chính, Nguyễn Hoàng MinhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phụ thuộc không gian của tham nhũng ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Đặng Trung ChínhTạp chí nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Chất lượng thể chế quản trị địa phương và tăng trưởng kinh tế cấp tỉnh của Việt Nam Đỗ Tuyết Nhung, Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thước đo chất lượng thể chế quản trị địa phương cấp tỉnh của Việt Nam Đỗ Tuyết Nhung, Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hiệu quả chi giáo dục phổ thông ở Việt Nam: Nghiên cứu từ các địa phương cấp tỉnh Lê Quang Cảnh, Nguyễn Văn Thắng, Tôn Thu HiềnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Le Quang Canh, Bui Thi Hoang Mai Environment, Development and Sustainability - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Socioeconomic status, norms and bribe-giving behaviors of citizens in Vietnam Nguyen Phuong Anh, Le Quang CanhInternational Journal of Public Administration - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Le Quang Canh International Journal of Management in Education - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Sub-national governance quality and economic growth: A cross-regional study in Vietnam Le Quang Canh, Do Tuyet NhungGlobal Business and Economics Review - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Rent sharing, investment and collective bargaining: Evidence from employee-level data in Vietnam Bạch Ngọc Thắng, Lê Quang Cảnh, Nguyễn Văn ThắngThe Developing Economies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lê Quang Cảnh, Nguyễn Thị Thu Phương, Đỗ Tuyết Nhung Post-Communist Economies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
From “Weak” to “Strong” Sustainability: Protesting for Environmental Justice in Vietnam John Gillespie, Thang Van Nguyen, Hung Vu Nguyen and Canh Quang LeJournal of Vietnamese Studies - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Sense making of policy processes in the transition economy of Vietnam Nguyen Van Thang, Nguyen Vu Hung, Vu Cuong, Le Quang CanhPublic Administration & Development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ảnh hưởng của thể chế quản trị địa phương tới tăng trưởng kinh tế cấp tỉnh ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Đỗ Tuyết NhungTạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Exploring a Public Interest Definition of Corruption: Public Private Partnerships in Socialist Asia John Gillespie, Thang Van Nguyen, Hung Vu Nguyen, Canh Quang LeJournal of Business Ethics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Sub-National governance institutions and foreign direct investment: Evidence from Vietnam Nguyen Phương Anh and Le Quang CanhThe 5th 2018 IBSM International Conference on Business, Management and Accounting - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
State ownership, quality of sub-national governance and firms’ productivity in Vietnam Le Quang Canh and Hoang Quoc TungEmerging issues in economics and business in the context of international integration - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vị thế xã hội, văn hóa và đưa hối lộ của người dân Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Chất lượng thể chế quản trị và tổng năng suất nhân tố của nền kinh tế Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tham nhũng dựa trên “cấu kết” và định hướng mới trong phòng chống tham nhũng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng, Lê Quang Cảnh, Nguyễn Vũ Hùng và Bạch Ngọc ThắngTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Thể chế với năng suất của doanh nghiệp Việt Nam Lê Quang CảnhTạp chí Phát triển Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Mô hình quản trị tập đoàn kinh tế tư nhân Việt Nam Lê Quang CảnhNhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Lê Quang Cảnh và Nguyễn Thị Thúy Vân Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Phương pháp chiếu Gradient xác định hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế nhằm giảm phát thải Lê Quang Cảnh và Bùi Thị Hoàng MaiTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Công bố và minh bạch thông tin với kết quả kinh doanh của doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam Lê Quang Cảnh và Nguyễn Vũ HùngTạp chí Phát triển Kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Local governance, corruption, and public service quality: evidence from a national survey in Vietnam Thang V. Nguyen; Thang N. Bach; Thanh Q. Le; Canh Q. LeInternational Journal of Public Sector Management - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Kiểm soát người đại diện: Vai trò của thể chế trong quản trị tập đoàn tư nhân Việt Nam Nguyễn Vũ Hùng và Lê Quang CảnhTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dose information disclosure and transparency matter to performance of listed firms in Vietnam? Lê Quang Cảnh và Nguyễn Vũ HùngEmerging issues in economics and business in the context of international integration - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Strategic and transactional costs of corruption: perspectives from Vietnamese firms Nguyễn Văn Thắng, Hồ Đình Bảo, Lê Quang Cảnh và Nguyễn Vũ HùngCrime Laws and Social Change - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phương pháp điều tra khảo sát: Nguyên lý và thực hành Nguyễn Thị Tuyết Mai và Nguyễn Vũ Hùng (chủ biên)Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Ứng dụng một số lý thuyết trong nghiên cứu kinh tế Trần Thọ Đạt và Lê Quang CảnhNhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Phát triển cụm ngành công nghiệp trong điều kiện toàn cấu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Nguyễn Ngọc Sơn (chủ biên)Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Quản trị và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân lớn ở Việt Nam Lê Quang Cảnh, Lương Thái Bảo và Nguyễn Vũ HùngTạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Citizen participation in city governance: Experiences from Vietnam Nguyen Van Thang, Tran Thi Bich, Le Quang Canh and Bryant SccottPublic Administration & Development - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/02/2011 - 31/01/2013; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Mô hình quản trị tập đoàn kinh tế tư nhân Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 09/2013 - 09/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Thương mại hóa sáng chế của các nhà nghiên cứu: Cơ hội thách thức và nhân tố thành công Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Việc làm của lao động trẻ ảnh hưởng vết sẹo và thể chế thị trường lao động ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Phân tích sự lan tỏa không gian của tham nhũng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/03/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Phát triển kinh tế ban đêm trên địa bàn thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/07/2021 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [8] |
Phân tích sự lan tỏa không gian của tham nhũng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Phân tích sự lan tỏa không gian của tham nhũng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 3/2020 - 3/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Việc làm của lao động trẻ, ảnh hưởng vết sẹo, và thể thế thị trường lao động ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Thương mại hóa sáng chế của các nhà nghiên cứu: Cơ hội, thách thức và nhân tố thành công Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Tác động của thể chế tới tăng trưởng kinh tế địa phương cấp tỉnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Nghiên cứu các yếu tố tác động tới kết quả học tập của sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế Quốc dânThời gian thực hiện: 06/2011 - 06/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Phát triển cụm ngành công nghiệp ở Việt Nam trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2013 - 09/2015; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Tác động của giáo dục tới sự tham gia lao động của cá nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế Quốc dânThời gian thực hiện: 09/2013 - 09/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Mô hình quản trị của các tập đoàn kinh tế tư nhân Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
