Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488377
ThS Trần Thúy Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Thuỷ văn; Tài nguyên nước,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng bãi lọc trồng cây xử lý bùn hồ đô thị Hà Nội Trần Thúy Anh; Đặng Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [2] |
Trần Thúy Anh; Trần Đức Hạ; Bùi Thị Thủy Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [3] |
Trần Đức Hạ; Nguyễn Quốc Hoà; Trần Thuý Anh Khoa học công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Assessing the impacts of land cover changes and gate control on urban river water quality Case study: Re river, Haiphong City, Vietnam Anh Thuy TRAN, Kensuke FUKUSHIProceedings of Water and Environment Technology Conference (WET) 2013 by Japan Society on Water Environment, (Tokyo, Japan), page 47 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Best poster award at the 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment Tran Thuy AnhProceedings of the 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Best Presentation Award in the International Conference “Green Pathways towards a Sustainable Future” Tran Thuy Anh, Bui Thi Thuy, Tran Duc Ha, Nguyen Danh TienProceedings of The 11th International Forum on Green Technology and Management (IFGTM 2021), page 29 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho hoạt động của hệ thống xử lý nước thải Tạ Thị Thanh Huyền, Trần Thúy Anh, Trần Đức HạTạp chí Cấp thoát nước Việt Nam, số 150 (02/2023), 74-77. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [8] |
Các mô hình xử lý nước cấp sinh hoạt cho dân cư vùng ven biển và hải đảo theo công nghệ màng lọc. Trần Đức Hạ, Trần Thúy Anh, Trần Đức Minh HảiQuy hoạch xây dựng, số 105, 2020, trang 22-27. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3054 |
| [9] |
Cơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước GS.TS. Trần Đức Hạ, PGS.TS. Trần Thị Việt Nga, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Dương Thu Hằng, ThS. Trần Thuý Anh, ThS. Nguyễn Thuý LiênNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dewatering of urban lake sediments using constructed wetlands: A case study in Hanoi, Vietnam Tran Thuy Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Duc Ha, Nguyen Manh KhaiGEOMATE Journal, 23(99), 100–107 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2186-2990 |
| [11] |
Effects of Calcium Nitrate and Iron (III) Chloride on the Improvement of Urban Lake Water Quality Tran Thuy Anh, Bui Thi Thuy, Tran Duc Ha, Nguyen Danh TienProceeding of the 11th International Forum on Green Technology and Management (IFGTM 2021), 29 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Evaluating of Dewatering Process and Stabilization of Pennisetum purpureum- Vegetated Constructed Wetland for Urban Lakes in Vietnam Anh Thuy TRAN, Huyen Thi Thanh DANG, Ha Duc TRAN, Khai Manh NGUYENProceedings of the Water and Environment Technology Conference Online 2023 (WET2023-online) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Evaluating the efficiency of Cyperus al-ternifolius on constructed wetland for the domestic wastewater treatment in the peri-urban area of Northern Vietnam Tran Thuy Anh, Tran Duc Ha, Vi Thi Mai HuongIOP Conf. Series: Materials Science and Engineering 869 (2020) 042038 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1757-899X |
| [14] |
Evaluation of the quality of drainage sludge in To Lich river basin and the proposal of suitable management solutions Tran Duc Ha, Tran Thuy Anh, Tran Duc Minh HaiJournal of Science and Technology in Civil Engineering NUCE, 12 (3), 113–122 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [15] |
Forecast of water quality of To Lich River based on scenarios of Hanoi sewerage planning by using Model QUAL2K Tran Duc Ha, Le Viet Hung, Tran Duc Minh Hai, Tran Thuy AnhVietnam Journal of Science and Technology 58 (3A) (2020), 75-83 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [16] |
Hành lang bảo vệ nguồn nước mặt để đảm bảo cấp nước sinh hoạt an toàn cho đô thị Trần Đức Hạ, Trần Thúy AnhTạp chí Cấp thoát nước Việt Nam, Số 1+2 (129+130), trang 76-80 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [17] |
Nghiên cứu thành phần hóa học chủ yếu của bùn trầm tích hồ đô thị Hà Nội Trần Thúy Anh, Trần Đức Hạ, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh KhảiTạp Chí Cấp thoát nước Việt Nam, 139(3/2022), trang 66–71 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [18] |
Nghiên cứu ứng dụng tổ hợp hóa chất xử lý ô nhiễm nước hồ đô thị Hà Nội quy mô phòng thí nghiệm Bùi Thị Thủy, Trần Thúy Anh, Trần Đức Hạ, Nguyễn Danh TiếnTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2021, 15 (4V): 98–108 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [19] |
Poster Presentation P44: Land-use impact on urban river water quality: A case study for Re river, Haiphong City, Hanoi Tran Thuy Anh, Kensuke Fukushi, Kazuo Yamamoto, Fumiyuki NakajimaProceedings of the 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment (SEAWE 10) in Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Reuse of agro wastes for dewatering enhancement of sewer sediments for brick production Nguyen Xuan Huan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Ngoc Lan, Tran Thuy Anh, Tran Thi Huyen Nga, Hoang Duc Quyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh KhaiJournal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 17(2), 70–82. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [21] |
Reuse of plastic waste as bio-carriers for domestic wastewater treatment–An approach towards circular economy. Do Hong Anh, Tran Hoai Son, Tran Thuy Anh, Tran Thi Huyen Nga, Dang Thi Thanh HuyenJournal of Science and Technology in Civil Engineering, HUCE, 2024, 18 (3): 114–124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [22] |
Study on advanced treatment of wastewater by ultra-filtration for reusing purpose-on-site pilots Tran Thuy Anh, Tran Duc Minh Hai, Nguyen Danh Tien, Tran Duc HaVietnam Journal of Science and Technology 58 (5A) (2020), 160-169 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [23] |
Tái sử dụng nước thải sau xử lý cho các hoạt động đô thị Trần Đức Hạ, Trần Thúy AnhTạp chí Môi trường, Chuyên đề tiếng Việt số I, năm 2023, trang 3 - 8 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [24] |
Ứng dụng phần mềm Storm water management (SWMM) để đề xuất các giải pháp thoát nước bền vững cho khu vực trung tâm thành phố Hải Phòng Lưu Thị Thu Trang, Trần Đức Hạ, Đinh Viết Cường, Trần Thúy AnhTạp chí môi trường, chuyên đề kỳ I - 2024, trang 21 - 25 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [25] |
WET Excellent Presentation Award at the Water and Environment Technology Conference 2013 by the Japan Society on Water Environment Anh Thuy TRANProceedings of the Water and Environment Technology Conference (WET) 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đánh giá nguy cơ rủi ro chất lượng nước sông Rế cho kế hoạch cấp nước an toàn nhà máy nước An Dương – Hải Phòng Trần Thúy Anh, Cao Văn Quý, Kensuke Fukushi, Trần Đức HạTạp chí Cấp thoát nước Việt Nam, số 4(85), tháng 6 năm 2012, trang 37-41. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [1] |
Nghiên cứu biên soạn tiêu chuẩn: Quản lý bùn thải hệ thống thoát nước đô thị (mã số: TC 39-18) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu các giải pháp sử dụng nước thải sau xử lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu mang sinh học (bio-carriers) từ phế thải nhựa nhóm Polypropylene (PP) và Polyethylene mật độ cao (HDPE) ứng dụng trong xử lý nước thải giàu Nitơ (B2024-XDA-03) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu công nghệ màng lọc để xử lý nước thải hầm lò mỏ than cho mục đích cấp nước sinh hoạt (mã số: B2013-03-08) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu giải pháp kỹ thuật tổng hợp để bảo vệ môi trường nước sông nội đô Thành phố Hà Nội (Mã số: 01C-09/01-2016-3) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 12/2016 - 06/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu giải pháp tổng hợp để kiểm soát ô nhiễm nguồn nước hồ chứa nhằm mục đích cấp nước an toàn cho đô thị và khu dân cư. (mã số: RD 21-17) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2018; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu giải pháp xử lý đồng thời các chất ô nhiễm hữu cơ, amoni và mangan trong nước mặt sử dụng bể lọc tiếp xúc sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu làm khô có ổn định bùn hồ đô thị bằng sân phơi bùn kết hợp trồng cây Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng tài liệu tính toán thiết kế các công trình thoát nước và xử lý nước thải đô thị có tính đến yếu tố Biến đổi khí hậu và hoàn thiện dự thảo tiêu chuẩn TCVN 7957 theo QCVN 07-02:2016/BXD Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 09/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu đề xuất các yếu tố lựa chọn công nghệ xử lý nước thải đô thị thích hợp cho các vùng miền của Việt Nam (mã số 58-15) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
